Advertisement
Not a member of Pastebin yet?
Sign Up,
it unlocks many cool features!
- 1.
- 这位客人〜请问您需要此杆么呀〜
- Quý khách~ Ngài muốn dùng gì~
- 对呀,对呀
- Đúng rồi, đúng rồi
- 我要一个香辣鸡腿堡!香辣鸡翅一!!!还有,小姐姐......小姐姐!!!
- Em muốn một phần đùi gà cay! Đùi gà thật cay!!! Còn có, chị xin đẹp... chị xinh đẹp nữa!!
- 嘈杂
- Ồn ào
- 我也要!!!可爱的小姐姐!!!!
- Em cũng muốn chị xinh đẹp nữa!!
- 我要一个全家桶
- Em muốn một phần gia đình
- 额〜这个
- Um~ cái này
- 瞪
- Trừng
- 这位大人需要一些什么呢?
- Vị này ngài gọi món gì ạ?
- 啧
- Chậc
- 诶诶诶诶诶诶!!!!
- Ế ế ế ế!!!
- 别干了。
- Nghỉ đi
- 你平时对每个客人都那么亲切?
- Ngày nào em cũng phải thân thiết với khách như này à?
- 2.
- 再陪我一会。
- Không muốn
- Lát phải theo giúp ta
- 唔...别闹了...阿爸叫我呢
- Um... Đừng động... A ba đang kêu ta đó
- 啊啊?? !!这就来.....
- A a??!! Cái này là...
- 闺女〜来怼秘闻啦〜快点哦
- Con gái~ mau đến đây~ nhanh lên nha~
- 3。
- 大爺就是盯著看
- Lão đại đang nhìn chăm chú
- 這兩個雷隊友浪費我的鬼火!
- Đồng đội như heo làm phí quỷ hỏa của ta!
- 椒圖今天怎麼了?都不從殼裡出來
- Hôm nay Tiêu Đồ làm sao vậy? Đừng đậy nắp sò lại chứ!
- 地方的鹹魚王需要妳的支援啊
- Tên vua cá muối kia còn cần giúp đỡ đó
- 陣亡。
- Trận vong.
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement