Advertisement
thieumao

12 thì

Sep 3rd, 2017
119
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
text 1.96 KB | None | 0 0
  1. Hiện tại, quá khứ, tương lai
  2.  
  3. Câu nói sử dụng đúng thời điểm nói gọi là thì
  4.  
  5. Hiện tại: Khó dùng
  6.  
  7. HHHT Nhập nhằng 2 thì: QK, HT
  8. HHHTTD: Nhập nhằng 3 thì: QK, HT, TL
  9.  
  10. You speak English.
  11.  
  12. Thì HT, ý nghĩa tương lai
  13. The train leaves tonight at 6 PM.
  14. I am here now.
  15.  
  16. * HTĐ: Thông báo thông tin
  17. Cats like milk.
  18. The party starts at 8 o'clock.
  19.  
  20.  
  21. * HTTD: Diễn ra trước mắt, diễn ra thời điểm nói
  22. I am sitting.
  23. I am not going to the party tonight. (be going to) (tương lai gần, dự định)
  24. I am meeting some friends after work.
  25.  
  26.  
  27. * HTHT: đã xong (đã QK), HT: lúc bạn hỏi, lúc mở miệng nói. Đã xem trong QK
  28. (so với mức HT)
  29. I have seen that movie twenty times.
  30. I have been to France.
  31.  
  32. * HTHTTD: (TD chưa xong, tồn tại kéo dài)
  33. You have been waiting here for two hours.
  34. (Đợi từ QK, HT vẫn đang đợi)
  35.  
  36.  
  37. TLHTTD
  38. They will have been talking for over an hour by the time Thomas arrives.
  39. TD chưa xong, TD trước mắt: khác nhau hoàn toàn
  40. I have been to France three times.
  41.  
  42. TD trước mắt: chỉ 4 chữ thôi
  43.  
  44. _________
  45.  
  46. QKTD, TLTD: cần có mốc thời gian; hoặc việc gì diễn ra song song
  47. QKĐ, TLĐ: không cần
  48.  
  49. QKHT: trong QK đã hoàn thành
  50. ngày hôm qua, tôi đã hoàn thành bài tập lúc 5 giờ
  51.  
  52. QKHTTD: trong QK đã hoàn thành vẫn tiếp tục
  53. việc này số với việc kia
  54. Khi bạn tới thăm tôi ngày hôm qua, tôi vẫn đang làm bài tập
  55.  
  56. TLHTTD:
  57.  
  58. be going: chắc chắn
  59. will không chắc
  60.  
  61.  
  62. Ngày hôm qua, tôi vẫn đang làm bài tập
  63. I have been finish
  64.  
  65.  
  66. __________
  67.  
  68.  
  69.  
  70. Tonight at 6 PM, I am going to eat dinner.
  71. I am going to start eating at 6 PM.
  72. Tonight at 6 PM, I am going to be eating dinner.
  73. I am going to start earlier and I will be in the
  74.  
  75.  
  76. to be eating
  77.  
  78.  
  79. I am going to be studying
  80.  
  81.  
  82. Recently, I have been feeling really tired.
  83.  
  84. will: chưa chắc chắn
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement