Advertisement
Guest User

Untitled

a guest
Dec 18th, 2017
72
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
text 0.89 KB | None | 0 0
  1. khởi おきる/ tẩm ねる
  2. hưu やすむ
  3. thực たべる/ ẩm のむ
  4. thư かく
  5. độc よむ
  6. thoại はなす
  7. kiến みる
  8. hấp すう
  9. sĩ sự しごと
  10. miễn cường べんきょう
  11.  
  12. lữ hành りょこう
  13. thực sự しょくじ
  14. liệu lý りょうり
  15. phạn ごはん
  16. kiến vật けんぶつ
  17. thủ chỉ てがみ
  18. âm nhạc おんがく
  19. tả chân しゃしん
  20. quả vật くだもの
  21. thực vật たべもの
  22. ẩm vật のみもの
  23. triều あさ/ trú ひる/ vãn ばん/ dạ よる
  24. ngư さかな/ nhục にく
  25. trà おちゃ/ tửu おさけ
  26. hán tự かんじ
  27. hoa はな/ hoạ え
  28. thiết thủ きって
  29. ngọ tiền ごぜん/ ngọ hậu ごご
  30. nhật にち/nguyệt がつ/ chung しゅう/ niên ねん
  31. hải うみ/kim いま/ lai らい
  32. たつ/すわる
  33. あるく/はしる
  34. わらう/なく
  35. いう
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement