Advertisement
hoangdaistyle

lang VN Kemulator

Jun 16th, 2019
198
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
text 11.33 KB | None | 0 0
  1. #========================
  2. #KEmulator localization
  3. #
  4. # English
  5. #
  6. # @liang.wu
  7. #========================
  8.  
  9. LOCAL_ENCODEING = UTF-8
  10.  
  11. #Main Frame
  12.  
  13. MENU_MIDLET = Tùy chọn
  14. MENU_TOOL = Công cụ
  15. MENU_VIEW = Hiển thị
  16.  
  17. MENU_MIDLET_LOAD_JAR = Mở file jar...
  18. MENU_MIDLET_LOAD_WITH_CONSOLE = Sử dụng với bàn điều khiển
  19. MENU_MIDLET_LOAD_AUTO_PLAY = Tải tự động và chạy file rec
  20. MENU_MIDLET_RECENTLY = File jar gần đây
  21. MENU_MIDLET_2DENGINE = Dụng cụ minh họa 2D
  22. MENU_MDILET_3DENGINE = Dụng cụ minh họa 3D
  23.  
  24. MENU_MIDLET_SUSPEND = Tạm dừng
  25. MENU_MIDLET_RESUME = Tiếp tục
  26. MENU_MIDLET_PAUSE_STEP = Tạm dừng/bước
  27. MENU_MIDLET_PLAY_RESUME= Chạy/chạy lại
  28.  
  29. MENU_MIDLET_RESTART = Khởi động lại
  30. MENU_MIDLET_EXIT = GameHub.Pro
  31.  
  32.  
  33. MENU_VIEW_INFO = Thông tin
  34. MENU_VIEW_XRAY = Hiển thị X-Ray
  35. MENU_VIEW_TOP = Luôn luôn trên Top
  36. MENU_VIEW_ROTATE = Xoay 90°
  37. MENU_VIEW_FORCE_PAINT = Quân sơn
  38.  
  39. MENU_VIEW_KEYPAD = Bàn phím ảo
  40. MENU_VIEW_WATCHES = Đồng hồ
  41. MENU_VIEW_PROFILER = Hồ sơ
  42. MENU_VIEW_METHODS = Phương pháp
  43. MENU_VIEW_MEMORY = Hiển thị bộ nhớ
  44. MENU_VIEW_M3GVIEW = Hiển thị M3G
  45. MENU_VIEW_SMS = SMS Console
  46. MENU_VIEW_LOG = Log
  47.  
  48. MENU_VIEW_OPTIONS = Tùy chọn...
  49. MENU_VIEW_HELP = Trợ giúp
  50. MENU_VIEW_REGISTER = Thông tin đăng ký
  51.  
  52. MENU_TOOL_ZOOMIN = Phóng to
  53. MENU_TOOL_ZOOMOUT = Thu nhỏ
  54. MENU_TOOL_INTERPOSE= Interpolation
  55. MENU_TOOL_INTER_NEAREST = NearestNeighbor
  56. MENU_TOOL_INTER_HIGH = Chất lượng cao
  57. MENU_TOOL_INTER_LOW = Chất lượng thấp
  58.  
  59. MENU_TOOL_SPPEDUP = Tăng tốc
  60. MENU_TOOL_SPPEDDONW = Giảm xuống
  61.  
  62. MENU_TOOL_TICKSTART = Bắt đầu/tại dừng đánh dấu
  63. MENU_TOOL_TICKRESET = Đánh dấu lại
  64. MENU_TOOL_RECORD_KEY= Phím ghi hình
  65. MENU_TOOL_AUTO_PLAY = Cho phép tự động chạy
  66. MENU_TOOL_CAPTURE_FILE = Chụp vào file
  67. MENU_TOOL_CAPTURE_CLIP = Chụp vào ClipBoard
  68.  
  69. MENU_TOOL_START_RECORD_AVI = Bắt đầu ghi phim AVI
  70. MENU_TOOL_STOP_RECORD_AVI = Dừng ghi phim AVI
  71.  
  72. MENU_TOOL_CONN_NETWORK = Kết nối với mạng
  73. MENU_TOOL_DISCONN_NETWORK = Ngắt kết nối
  74. MENU_TOOL_CHANNEL_UP = Kênh lên
  75. MENU_TOOL_CHANNEL_DOWN = Kênh xuống
  76.  
  77. MENU_TOOL_SHOW_TRACK_INFO = Hiển thị theo dõi thông tin
  78.  
  79. #Command bar
  80.  
  81. MAIN_INFO_BAR_UNLOADED = UNLOADED
  82. MAIN_INFO_BAR_RUNNING = RUNNING
  83. MAIN_INFO_BAR_PAUSED = PAUSED
  84. MAIN_INFO_BAR_NET = NET
  85.  
  86. #Dialog
  87.  
  88. SAVE_TO_FILE = Lưu vào file
  89. OPEN_JAR_FILE = Mở file jar
  90. OPEN_REC_FILE = Mở một tập hồ sơ
  91. LINK_JAR_FILE = Chỉ định file jar
  92.  
  93. DIALOG_OK = OK
  94. DIALOG_CANCEL = Hủy
  95.  
  96.  
  97. #Info show
  98.  
  99. INFO_FRAME_POS = Pos
  100. INFO_FRAME_COLOR = Màu sắc
  101. INFO_FRAME_RECT = R
  102.  
  103.  
  104. #About Frame
  105.  
  106. ABOUT_FRAME_TITLE = Giới thiệu & trợ giúp
  107. ABOUT_INFO_EMULATOR = Phần mềm giả lập Java
  108. ABOUT_INFO_2Bi = Được Việt hóa bởi 2Bi
  109. ABOUT_INFO_APIS = Hỗ trợ các API
  110.  
  111. ABOUT_SUGGESTION = Gợi ý
  112. ABOUT_AUTHOR = Tác giả
  113. ABOUT_CHACK_NEW_VER = Kiểm tra phiên bản mới
  114. ABOUT_ONLINE_MANUAL = Hướng dẫn trực tuyến
  115.  
  116.  
  117. #Bean Shell
  118.  
  119. BSH_FRAME_FILE = Tập tin
  120. BSH_FRAME_HELP = Trợ giúp
  121. BSH_FRAME_DOCUMENT = Tài liệu
  122. BSH_FRAME_LOAD = Tải bản thảo ...
  123.  
  124.  
  125. #Keypad
  126.  
  127. KEYPAD_FRAME_TITLE = Bàn phím ảo
  128. KEYPAD_FRAME_LSK = Phím trái
  129. KEYPAD_FRAME_RSK = Phím phải
  130.  
  131. #Log Frame
  132.  
  133. LOG_FRAME_TITLE = Khung logic
  134.  
  135.  
  136. #M3G View
  137.  
  138. M3G_VIEW_TITLE = Hiển thị M3G
  139. M3G_VIEW_CAMERA = Camera
  140. M3G_VIEW_LIGHT = Đèn
  141. M3G_VIEW_DISPLAY = Hiển thị
  142.  
  143. M3G_VIEW_LIGHT_SCENE = Cảnh đồ họa
  144. M3G_VIEW_LIGHT_VIEW = Xem nhẹ
  145. M3G_VIEW_LIGHT_SETTING = Thiết lập ánh sáng
  146.  
  147. M3G_VIEW_CAMERA_ORBIT = Quỹ đạo
  148. M3G_VIEW_CAMERA_PAN = Chỗ hạ xuống
  149. M3G_VIEW_CAMERA_DOLLY = Dụng cụ khuấy
  150. M3G_VIEW_CAMERA_ZOOM = Phóng to
  151. M3G_VIEW_CAMERA_PROJECTION = Dự án
  152. M3G_VIEW_CAMERA_PERSPECTIVE = Dự án phối cảnh
  153. M3G_VIEW_CAMERA_PARALLEL = Chiếu song song
  154.  
  155. M3G_VIEW_CAMERA_CLIP_PLANES = Máy bay kiểm soát
  156. M3G_VIEW_CAMEAR_FIELD_OF_VIEW = Hiển thị năng lượng
  157. M3G_VIEW_CAMEAR_POSITION = Vị trí cammera
  158. M3G_VIEW_CAMEAR_RESET = Khởi động lại camera
  159.  
  160. M3G_VIEW_DISPLAY_COORDINATE = Phối hợp các Axi
  161. M3G_VIEW_DISPLAY_SHOW_GRID = Hiển thị dạng lưới
  162. M3G_VIEW_DISPLAY_SHOW_XRAY = Hiển thị dạng Xray
  163. M3G_VIEW_DISPLAY_UPDATE_WORLD = Cập nhật Thế Giối
  164.  
  165. #M3G View Dialog
  166.  
  167. M3G_VIEW_DIALOG_FOVY = Fovy
  168. M3G_VIEW_DIALOG_NEAR = Gần
  169. M3G_VIEW_DIALOG_FAR = Xa
  170.  
  171. #MemoryView
  172.  
  173. MEMORY_VIEW_TITLE = Xem bộ nhớ
  174. MEMORY_VIEW_UPDATE = Cập nhật
  175. MEMORY_VIEW_AUTO_UPDATE = Tự động cập nhật
  176. MEMORY_VIEW_BYTECODE_SIZE = Kíc thước mã Byte:
  177. MEMORY_VIEW_TOTALMEM_SIZE = Tổng bộ nhớ đã sử dụng:
  178. MEMORY_VIEW_OBJECT_SIZE = Kích thước đối tượng:
  179. MEMORY_VIEW_MAX_OBJECT_SIZE = Kích thước tối đa đối tượng:
  180. MEMORY_VIEW_INTERVAL = Khoảng (mili giây):
  181.  
  182. MEMORY_VIEW_IMAGES = Hình ảnh
  183. MEMORY_VIEW_SOUNDS = Âm thanh
  184.  
  185. MEMORY_VIEW_ZOOM = Phóng to:
  186. MEMORY_VIEW_SORT = Phân loại:
  187. MEMORY_VIEW_SIZE = Kích thước:
  188. MEMORY_VIEW_ASCEND = Tăng dần
  189. MEMORY_VIEW_IMAGES_DRAWN = Hình ảnh vẽ
  190. MEMORY_VIEW_UNUSED_REGION = Khu vực chưa sủ dụng
  191. MEMORY_VIEW_RESET_IMAGE = Đặt lại hình ảnh cách sử dụng
  192. MEMORY_VIEW_IMAGE_NEVER_DRAW = Hình ảnh không bao giờ vẽ
  193. MEMORY_VIEW_RELEASED_IMAGES = Phát hành hình ảnh
  194. MEMORY_VIEW_CLEAR_RELEASED_IMAGES = Xóa hình ảnh đã phát hành
  195.  
  196. MEMORY_VIEW_SORT_REFERENCE = Tham khảo
  197. MEMORY_VIEW_SORT_SIZE = Kích thước
  198. MEMORY_VIEW_SORT_DRAW_COUNT = Tổng số
  199.  
  200. MEMORY_VIEW_SAVE_AS = Lưu file dưới dạng ...
  201. MEMORY_VIEW_SAVE_TO_FILE = Lưu vào file
  202. MEMORY_VIEW_SAVE_ALL = Lưu tất cả các hình ...
  203. MEMORY_VIEW_SAVE_ALL_IMAGES = Lưu tất cả các hình
  204. MEMORY_VIEW_CHOOSE_DIRECTORY = Chọn một thư mục
  205.  
  206. MEMORY_VIEW_SOUND_START = Bắt đầu
  207. MEMORY_VIEW_SOUND_PAUSE = Tạm dừng
  208. MEMORY_VIEW_SOUND_STOP = Dừng
  209. MEMORY_VIEW_SOUND_VOLUME = Âm lượng:
  210. MEMORY_VIEW_SOUND_PROGRESS = Tiến trình:
  211.  
  212. MEMORY_VIEW_INSTANCE = Ví dụ
  213. MEMORY_VIEW_CONTENT_TYPE = Loại nội dung
  214. MEMORY_VIEW_STATE = Nói
  215. MEMORY_VIEW_LOOP_COUNT = Tổng số vòng
  216. MEMORY_VIEW_DATA_SIZE = Kích thước dữ liệu
  217.  
  218. MEMORY_VIEW_CLASS = Class
  219. MEMORY_VIEW_INSTANCES = Trường hợp
  220. MEMORY_VIEW_TOTAL_HEAP_SIZE = Total Heap Size
  221. MEMORY_VIEW_REFERENCE = Tham khảo
  222. MEMORY_VIEW_SIZE = Kích thước
  223.  
  224.  
  225. #SMS Console
  226.  
  227. SMS_CONSOLE_TITLE = SMS Console
  228.  
  229. SMS_CONSOLE_SEND_TO = Send to midlet
  230. SMS_CONSOLE_CLEAR = Xóa
  231. SMS_CONSOLE_SEND = Gửi
  232. SMS_CONSOLE_RECEIVE = Receive from midlet
  233. SMS_CONSOLE_BLOCK = Khối nhận được tin nhắn
  234.  
  235.  
  236. #Methods Frame
  237.  
  238. METHOD_FRAME_TITLE = Phương pháp
  239.  
  240. METHOD_FRAME_RESET_CALLS = Thiết lập lại cuộc gọi
  241. METHOD_FRAME_EXPORT_BYTECODE = Xuất khẩu mã byte
  242. METHOD_FRAME_SAVE_BYTECODE = Lưu tất cả các phương pháp:
  243. METHOD_FRAME_SEARCH = Tìm kiếm
  244.  
  245. #Waches Frame
  246.  
  247. WATCHES_FRAME_TITLE = Class Watcher
  248. WATCHES_FRAME_PROFILER = Hồ sơ màn hình
  249.  
  250.  
  251. #Option Frame
  252.  
  253. OPTION_FRAME_TITLE = Tùy chọn & chi tiết
  254.  
  255. OPTION_TAB_CUSTOM = Chi tiết
  256. OPTION_TAB_KEYMAP = Bàn phím
  257. OPTION_TAB_SYSFONT = Font hệ thống
  258. OPTION_TAB_SYSTEM = Hệ thống
  259. OPTION_TAB_COREAPI = Lõi API
  260. OPTION_TAB_RECORDS = Records
  261. OPTION_TAB_NETWORK = Mạng
  262.  
  263. OPTION_CUSTOM_DEVICE = Device Select:
  264. OPTION_CUSTOM_ENCODING = Default Encoding:
  265. OPTION_CUSTOM_MAX_FPS = Max FPS:
  266.  
  267. OPTION_CUSTOM_PROPERTIES = Custom Properties
  268. OPTION_CUSTOM_SCREEN_WIDTH = Chiều cao:
  269. OPTION_CUSTOM_SCREEN_HEIGHT = Chiều rộng:
  270. OPTION_CUSTOM_KEY_LSK = Phím bên trái:
  271. OPTION_CUSTOM_KEY_RSK = Phím bên phải:
  272. OPTION_CUSTOM_KEY_MIDDLE = Fire/Middle:
  273. OPTION_CUSTOM_KEY_UP = Lên:
  274. OPTION_CUSTOM_KEY_DOWN = Xuống:
  275. OPTION_CUSTOM_KEY_LEFT = Trái:
  276. OPTION_CUSTOM_KEY_RIGHT = Phải:
  277.  
  278. OPTION_KEYMAP_CONTROLLER = Người kiểm soát:
  279. OPTION_KEYMAP_REFRESH = Tải lại
  280. OPTION_KEYMAP_KEY_CACHE = Kích hoạt chìa khóa cache
  281. OPTION_KEYMAP_LSK = Phím trái
  282. OPTION_KEYMAP_RSK = Phím phải:
  283. OPTION_KEYMAP_NUM_1 = Số_1:
  284. OPTION_KEYMAP_NUM_2 = Số_2:
  285. OPTION_KEYMAP_NUM_3 = Số_3:
  286. OPTION_KEYMAP_NUM_4 = Số_4:
  287. OPTION_KEYMAP_NUM_5 = Số_5:
  288. OPTION_KEYMAP_NUM_6 = Số_6:
  289. OPTION_KEYMAP_NUM_7 = Số_7:
  290. OPTION_KEYMAP_NUM_8 = Số_8:
  291. OPTION_KEYMAP_NUM_9 = Số_9:
  292. OPTION_KEYMAP_NUM_0 = Số_0:
  293. OPTION_KEYMAP_KEY_* = Phím *:
  294. OPTION_KEYMAP_KEY_# = Phím #:
  295. OPTION_KEYMAP_PAD_LEFT = Qua trái:
  296. OPTION_KEYMAP_PAD_RIGHT = Qua phải:
  297. OPTION_KEYMAP_PAD_UP = Lên trên:
  298. OPTION_KEYMAP_PAD_DOWN = Xuống dưới:
  299. OPTION_KEYMAP_PAD_MIDDLE= Trung tâm:
  300.  
  301. OPTION_FONT_DEFAULT_FONT = Font mặc định:
  302. OPTION_FONT_LARGE_SIZE = Kích thước lớn
  303. OPTION_FONT_MIDDLE_SIZE = Kích thước trung bình:
  304. OPTION_FONT_SMALL_SIZE = Kích thước nhỏ:
  305. OPTION_FONT_TEST_TEXT = Kiểm tra văn bản:
  306. OPTION_FONT_TEST_TEXT_TXT= Đây là một ví dụ.
  307.  
  308. OPTION_SYSTEM_ASSOCIATE = Liên kết với các tập tin *. jar.
  309. OPTION_SYSTEM_SHORTCUT = Thêm phím tắt để kích chuột phải vào trình đơn.
  310. OPTION_SYSTEM_XRAY_BG = Hiển thị X-Ray: chồng chéo hình ảnh.
  311. OPTION_SYSTEM_XRAY_CLIP = Hiển thị X-Ray: Hiển thị hình ảnh khu vực.
  312. OPTION_SYSTEM_INFO_COLOR = Hiển thị thông tin: Hiển thị màu trong (R, G, B).
  313. OPTION_SYSTEM_RELEASED_IMG = Hiển thị bộ nhớ: phát hành hình ảnh.
  314. OPTION_SYSTEM_AUTOGEN_JAD = Auto Generate Jad file with \"KEmu-Platform\".
  315. OPTION_SYSTEM_TRACK_NEW = Track \"new/new[]...\" operations.
  316. OPTION_SYSTEM_TRACK_METHOD = Phương pháp theo dõi các cuộc gọi.
  317.  
  318. OPTION_COREAPI_VIBRATION = Kích hoạt rung APIs.
  319. OPTION_COREAPI_KEY_REPEAT = Enable Canvas.keyRepeated(int).
  320. OPTION_COREAPI_FULLSCREEN = Ignore Canvas.setFullScreenMode(boolean).
  321.  
  322. OPTION_RECORDS_RMS_FOLDER = Thư mục RMS:
  323. OPTION_RECORDS_RMS_TEXT = Mọi ghi trong thư mục hiện hành:
  324. OPTION_RECORDS_SELECT_ALL = Chọn tất cả
  325. OPTION_RECORDS_CLEAR_RECORD = Xóa mọi video đẫ ghi
  326. OPTION_RECORDS_OPEN_DIRECTORY = Chọn một thư mục cho rms
  327. OPTION_RECORDS_CHOOSE_DIR = Chọn một thư mục
  328.  
  329. OPTION_NETWORK_PROXY = Proxy
  330. OPTION_NETWORK_PROXY_TYPE = ProxyType:
  331. OPTION_NETWORK_HOST = Host:
  332. OPTION_NETWORK_PORT = Port:
  333. OPTION_NETWORK_USERNAME = Username:
  334. OPTION_NETWORK_PASSWORD = Password:
  335. OPTION_NETWORK_DOMAIN = Domain:
  336. OPTION_NETWORK_CONNECT = Connect
  337.  
  338. OPTION_NETWORK_PROXY_TEST = Proxy Test
  339. OPTION_NETWORK_PROXY_EMPTY = Empty proxy host!
  340. OPTION_NETWORK_PROXY_UNIMP = Proxy test is underimplemented!
  341.  
  342.  
  343. #Message
  344.  
  345. MESSAGE_BOX_TITLE = KEmulator Alert
  346.  
  347. LOAD_CLASSES_ERROR = Get Classes Failed!! Plz check the input jar or classpath.
  348. LOAD_MIDLET_ERROR = Can not find MIDlet class. Plz check jad or use -midlet param.
  349. FAIL_LAUNCH_MIDLET = Fail to launch the MIDlet class:
  350.  
  351. LOAD_GDIPLUS_ERROR = Can't load \" gdiplus.dll \" !!! Plz download & copy to %system32% path.
  352.  
  353. REGISTER_TO = Register to
  354. FAIL_REGISTER_ERROR= Please purchase the software.
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement