Advertisement
detective1711

Vietnamese laguage for PA.c

Dec 5th, 2012
76
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
INI file 17.36 KB | None | 0 0
  1. [PortableApps.comLocaleDetails]
  2. Name=Vietnamese
  3. LocalizedName=Tiếng Việt
  4. Version=2.0
  5. ContributedBy=CQT-HGL
  6. LocaleID=1066
  7. LocaleWinName=LANG_VIETNAMESE
  8. LocaleCode2=vi
  9. LocaleCode3=vie
  10. LanguageCode=vi
  11. Localeglibc=vi_VN
  12. Codepage=1258
  13.  
  14. [GENERAL]
  15. BUTTON_OK=Đồ&ng ý
  16. BUTTON_CANCEL=&Hủy bỏ
  17. BUTTON_REVERT=&Tái lập
  18. BUTTON_YES=&Vâng
  19. BUTTON_NO=&Không
  20. BUTTON_REMIND=Nhắc tôi sau
  21. COLOR_PINK=Màu hồng
  22. COLOR_RED=Màu đỏ
  23. COLOR_ORANGE=Màu cam
  24. COLOR_YELLOW=Màu vàng
  25. COLOR_GREEN=Màu xanh lá
  26. COLOR_BLUE=Màu xanh lục
  27. COLOR_PURPLE=Màu (đỏ)tía
  28. COLOR_VIOLET=Màu tím
  29. COLOR_BLACK=Màu đen
  30. COLOR_WHITE=Màu trắng
  31. COLOR_GRAY=Màu xám
  32. COLOR_SILVER=Màu bạc
  33. COLOR_BRONZE=Màu đồng
  34. COLOR_GOLD=Màu vàng kim
  35. COLOR_BROWN=Màu nâu
  36.  
  37. [FORM_MAIN]
  38. APP_MENU_RUN=&Chạy
  39. APP_MENU_RUN_AS_ADMIN=Chạy với quyền &Admin
  40. APP_MENU_RENAME=Đổi tê&n
  41. APP_MENU_HIDE=Ẩn
  42. APP_MENU_MOVE_TO_TOP=Chuyển lên &trên
  43. APP_MENU_MOVE_TO_BOTTOM=Chuyển xuống dưới
  44. APP_MENU_SHOW_HIDDEN=Hiện biểu tượng ẩn
  45. APP_MENU_REFRESH=Làm mới
  46. APP_MENU_UNINSTALL=Gỡ cài đặt
  47. APP_MENU_HELP=Trợ giúp
  48. APP_MENU_START_AUTOMATICALLY=Tự khởi chạy
  49. APP_MENU_EXPLORE_HERE=Duyệt thư mục
  50. APP_MENU_ALWAYS_SHOW_ALL=Luôn hiện hết ứng dụng
  51. APP_MENU_SHOW_CATEGORIES=Hiện thể loại
  52. APP_MENU_ALL_APPS=Tất cả ứng dụng di động
  53. APP_MENU_BACK=Quay lại
  54. APP_MENU_CATEGORY=Thể loại
  55. APP_MENU_CATEGORY_ADD=Thêm loại mới
  56. APP_MENU_CATEGORY_ACCESSIBILITY=Khả năng tiếp cận
  57. APP_MENU_CATEGORY_DEVELOPMENT=Phát triển
  58. APP_MENU_CATEGORY_EDUCATION=Giáo dục
  59. APP_MENU_CATEGORY_GAMES=Trò chơi
  60. APP_MENU_CATEGORY_GRAPHICS_AND_PICTURES=Đồ họa và hình ảnh
  61. APP_MENU_CATEGORY_INTERNET=Mạng máy tính
  62. APP_MENU_CATEGORY_MUSIC_AND_VIDEO=Âm nhạc và video
  63. APP_MENU_CATEGORY_OFFICE=văn phòng
  64. APP_MENU_CATEGORY_OPERATING_SYSTEMS=Hệ điều hành
  65. APP_MENU_CATEGORY_SECURITY=Bảo mật
  66. APP_MENU_CATEGORY_UTILITIES=Tiện ích
  67. APP_MENU_CATEGORY_OTHER=Ứng dụng khác
  68. APP_MENU_PREFIX_APP=App
  69. DRIVE_SPACE=$DRIVEFREE còn trống trong $DRIVETOTAL
  70. ICON_DOCUMENTS=Tài liệu
  71. ICON_MUSIC=Âm nhạc
  72. ICON_PICTURES=Hình ảnh
  73. ICON_VIDEOS=&Videos
  74. ICON_EXPLORE=Duyệt
  75. ICON_BACKUP=Sao lưu
  76. ICON_MANAGE_APPS=Ứng dụng
  77. ICON_OPTIONS=Tùy chọn
  78. ICON_HELP=Trợ giúp
  79. ICON_SEARCH=Tìm kiếm
  80. ICON_MENU_CHANGE_PATH=Đổi đường dẫn
  81. ICON_MENU_CHANGE_ICON=Đổi biểu tượng
  82. ICON_MENU_CHANGE_DOCUMENT_ROOT=Đổi đường dẫn tài liệu
  83. ICON_MENU_RESET=Đặt lại về mặc định
  84. MENU_MANAGE_APPS_CHECK_FOR_UPDATES=Kiểm tra cập nhật
  85. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS=Lấy thêm ứng dụng
  86. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_BY_CATEGORY=Theo thể loại
  87. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_BY_TITLE=Theo tên
  88. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_NEW_APPS=Mới phát hành
  89. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_RECENTLY_UPDATED=Cập nhận gần đây
  90. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_MOST_POPULAR=Được dùng nhiều
  91. MENU_MANAGE_APPS_INSTALL_AN_APP=Cài ứng dụng bằng tay
  92. MENU_BACKUP=Sao lưu...
  93. MENU_RESTORE=Khôi phục...
  94. MENU_OPTIONS_SMALL_FONTS=Cỡ chữ nhỏ
  95. MENU_OPTIONS_LARGE_FONTS=Cỡ chữ lớn
  96. MENU_OPTIONS_ADD_APP=Cài ứng dụng mới
  97. MENU_OPTIONS_REMOVE_APP=Gỡ bỏ ứng dụng
  98. MENU_OPTIONS_REFRESH_ICONS=Làm mới danh sách
  99. MENU_OPTIONS_GET_APPS=Tải thêm ứng dụng...
  100. MENU_OPTIONS_LANGUAGE=Ngôn ngữ
  101. MENU_OPTIONS_SHOW_ICON=Hiện biểu tượng PortableApps.com
  102. MENU_OPTIONS_HIDE_DESKTOP_ICONS=Ẩn biểu tượng trên hình nền
  103. MENU_OPTIONS_THEME=Chủ đề
  104. MENU_OPTIONS_THEME_INSTALL_NEW=Thêm chủ đề mới
  105. MENU_OPTIONS_THEME_DEFAULT=Chủ đề mặc định
  106. MENU_OPTIONS_TRANSPARENCY=Độ trong suốt
  107. MENU_HELP_ABOUT=Giới thiệu
  108. MENU_HELP_CHECK_FOR_UPDATES=Kiểm tra cập nhật
  109. MENU_HELP_DONATE=Ủng hộ PortableApps.com
  110. MENU_HELP_SUPPORT=Hỗ trợ
  111. MENU_SEARCH_DRIVE=Tìm trong ổ đĩa này
  112. MENU_SEARCH_COMPUTER=Tìm trong máy tính này
  113. MENU_SEARCH_WEB=Tìm trên mạng
  114. MENU_SEARCH_INSTALLED_APPS=Tìm ứng dụng đã cài đặt
  115. MENU_TRAY_EJECT=Tháo
  116. MENU_TRAY_EXIT=Thoát
  117. DIALOG_EJECT_FAIL=Ứng dụng sau vẫn đang chạy:%RUNNINGAPPS% Vui lòng đóng hết các ứng dụng trước khi tháo thiết bị của bạn.
  118. INVALID_INSTALLER=Bộ cài này không đúng định dạng của PortableApps.com.  Ứng dụng có thể bị sửa đổi hoặc không hoàn toàn di động, cần xác minh nguồn gốc trước khi sử dụng.  Bạn muốn tiếp tục cài đặt?
  119. CHECK_DRIVE=Kiểm tra lỗi ổ đĩa
  120. CHECKING_DRIVE_WINDOW_TITLE=Đang kiểm tra lỗi cho ổ đĩa %DRIVE%...
  121. AUTORUN_CHANGE_WARNING_TITLE=CẢNH BÁO: Autorun đã bị sửa đổi
  122. AUTORUN_CHANGE_WARNING=PA.cP nhận thấy cấu hình tự động chạy đã bị sửa đổi.  Có thể là do virus, spyware hoặc phần mềm sửa đổi tệp autorun.inf.  Nếu không phải chính bạn thay đổi thì bạn nên quét virus cho ổ đĩa này.
  123. APP_MENU_FAVORITE=Ưa thích
  124. DIALOG_SHARED_LIBRARY_DOWNLOAD=Ứng dụng này cần %SHAREDLIBRARY% để chạy. Bạn có muốn tự động tải về và cại lên thiết bị của bạn?
  125. DIALOG_SHARED_LIBRARY_DOWNLOAD_OPTIONAL=Ứng dụng này cần %SHAREDLIBRARY% để bật các chứng năng nhất định. Bạn có muốn tự động tải về và cại lên thiết bị của bạn?
  126. DIALOG_SHARED_LIBRARY_ASK_NEXT_TIME=Bạn có muốn được nhắc nhở về %SHAREDLIBRARY% vào lần tới khi ứng dụng yêu cầu?
  127. DIALOG_SHARED_LIBRARY_OPTIONAL_ASK_NEXT_TIME=Bạn có muốn tải về %SHAREDLIBRARY% vào lần tới khi ứng dụng cần dùng?
  128. DIALOG_NET_FRAMEWORK_DOWNLOAD=Ứng dụng này cần Microsoft .NET Framework %VERSION% được cài trên máy tính để chạy. Việc cài đặt đòi hỏi quyền Admin và có thể khởi động lại máy tính.  Bạn có muốn tải về và cài dặt ngay bây giờ?
  129. DIALOG_NET_FRAMEWORK_REQUIRED=Ứng dụng này cần Microsoft .NET Framework %VERSION% được cài trên máy tính để chạy. Vui lòng dùng Windows Update hoặc vào website update.microsoft.com bằng Internet Explorer để tải và cài nó.
  130.  
  131. [PORTABLEAPPS.COM_ICON]
  132. SHOW_PLATFORM=Hiện PA.cP
  133. ALWAYS_ON_TOP=Luôn hiện trên cùng
  134. HIDE_ICON=Ẩn biểu tượng này
  135.  
  136. [FORM_RENAME_MENU_ITEM]
  137. CAPTION=Đổi tên
  138. LABEL_ORIGINAL=Tên cũ
  139. LABEL_CUSTOM=Tên mới
  140.  
  141. [FORM_UNINSTALL_DIALOG]
  142. TITLE=Gỡ bỏ %APPNAME%?
  143. MESSAGE=CẢNH BÁO: Việc gỡ bỏ sẽ xóa ứng dụng và tất cả các thiết lập của nó (tùy chỉnh, đánh dấu, v.v...).  Tài liệu hoặc tệp lưu trong thư mục Documents hoặc thư mục khác sẽ không sao, nhưng tất cả tệp trong thư mục này sẽ bị xóa:
  144. QUESTION=Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %APPNAME%?
  145. FAILMESSAGE=Không thể gỡ bỏ %APPNAME%.
  146.  
  147. [FORM_UNINSTALLING_DIALOG]
  148. TITLE=Đang gỡ bỏ %APPNAME%
  149. MESSAGE=Đang gỡ bỏ %APPNAME%.  Vui lòng chờ trong giây lát...
  150.  
  151. [FORM_UPDATE]
  152. LABEL_UPDATE=Cập nhật
  153. LABEL_CHECK_INQUIRY=Bạn có muốn cập nhật phiên bản mới của PA.cP?
  154. LABEL_CHECKING=Đang kiểm tra cập nhật...
  155. LABEL_UP_TO_DATE=Không có phiên bản mới.
  156. LABEL_DOWNLOADING=Đang tải về bản cập nhật...
  157. LABEL_UPDATED=PA.cP vừa được cập nhật thành công.
  158.  
  159. [FORM_OPTIONS]
  160. FORM_NAME=Tùy chọn
  161. TAB_GENERAL=Tổng quan
  162. TAB_THEMES=Chủ đề
  163. TAB_CONNECTION=Kết nối
  164. TAB_FILE_ASSOCIATIONS=File Associations
  165. TAB_FONTS=Font chữ
  166. TAB_ADVANCED=Nâng cao
  167. CONNECTION_CONNECTION_TYPE=Loại kết nối
  168. CONNECTION_TYPE_AUTOMATIC=Tự động (Được khuyến nghị)
  169. CONNECTION_TYPE_DIRECT=Kết nối trực tiếp (Không dùng Proxy)
  170. CONNECTION_TYPE_PROXY=Tự thiết lập proxy
  171. CONNECTION_PROXY_IP=HTTP Proxy IP
  172. CONNECTION_PROXY_PORT=Cổng(Port)
  173. GENERAL_DISLAY_OPTIONS=Tùy chọn hiển thị
  174. GENERAL_USE_LARGE_FONTS=Dùng Font lớn
  175. GENERAL_MENU_TRANSPARENCY=Độ trong suốt
  176. GENERAL_MENU_TRANSPARENCY_OFF=Tắt (đục 100%)
  177. GENERAL_LANGUAGE=Ngôn ngữ
  178. GENERAL_LANGUAGE_USE_FOR_ALL=Dùng ngôn ngữ này cho tất cả ứng dụng
  179. GENERAL_APP_LIST_ORGANIZATION=Tổ chức danh sách ứng dụng
  180. GENERAL_SMART_WITH_CATEGORIES=Thông minh(thể loại) - Ứng dụng yêu thích, mới dùng ở khung đầu tiên.  Tất cả ứng dụng ở khung sau.
  181. GENERAL_SMART_ALPHA=Thông minh(bảng chữ cái) - Ứng dụng yêu thích, mới dùng ở khung đầu tiên.  Tất cả ứng dụng theo chữ cái ở khung sau.
  182. GENERAL_SHOW_ALL_CATEGORIES=Hiện tất cả(thể loại) - Ứng dụng yêu thích trước rồi tất cả theo thể loại đặt sau.
  183. GENERAL_SHOW_ALL_ALPHABETICALLY=Hiện tất cả(bảng chữ cái) - Ứng dụng yêu thích trước rồi tất theo chữ cái dặt sau.
  184. THEMES_THEME_PREVIEW=Xem trước chủ đề
  185. THEMES_ADD_THEME=Thêm chủ đề
  186. THEMES_GET_THEMES=Tải chủ đề
  187. THEMES_USE_THEME=Dùng chủ đề
  188. THEMES_REMOVE_THEME=Xóa chủ đề
  189. THEMES_CUSTOM_COLOR=Màu tự chọn
  190. THEMES_CUSTOM_COLOR_PREVIEW=Xem trước màu tự chọn
  191. THEMES_CLASSIC=Cổ điển
  192. THEMES_MODERN=Hiện đại
  193. THEMES_GLASSY=Bóng
  194. THEMES_RETRO=Vát mép
  195. THEMES_FLAT=Phẳng
  196. THEMES_LIGHT=Sáng
  197. THEMES_DARK=Tối
  198. THEMES_DEFAULT=Mặc định
  199. FILE_ASSOCIATIONS_EXTENSION=Loại tệp
  200. FILE_ASSOCIATIONS_OPEN_WITH=Mở bằng
  201. FILE_ASSOCIATIONS_ICON=Biểu tượng
  202. FILE_ASSOCIATIONS_ADD=Thêm loại tệp
  203. FILE_ASSOCIATIONS_EDIT=Sửa loại tệp
  204. FILE_ASSOCIATIONS_DELETE=Xóa loại tệp
  205. FILE_ASSOCIATIONS_DISABLE=Tắt file associations
  206. FONTS_NAME=Tên Font
  207. FONTS_FILE=Tên tệp
  208. FONTS_ADD=Thêm Font
  209. FONTS_REMOVE=Xóa Font
  210. FONTS_DISABLE=Tắt font di động
  211. ADVANCED_UPDATER=Tùy chỉnh trình cập nhật
  212. ADVANCED_UPDATER_FREQUENCY=Kiểm tra cập nhật...
  213. ADVANCED_UPDATER_STARTUP=Khi PA.cP khởi động
  214. ADVANCED_UPDATER_DAILY=Mooic ngày 1 lần
  215. ADVANCED_UPDATER_HOURLY=Mỗi giờ 1 lần
  216. ADVANCED_UPDATER_MANUAL=Chỉ khi tôi chọn
  217. ADVANCED_BOLD_FOLDER_NAMES=In đậm tên thư mục
  218. ADVANCED_BETA_PLATFORM_RELEASES=Cập nhật phiên bản PA.cP beta
  219. ADVANCED_REMAIN_VISIBLE=Không đóng PA.cP khi nó mất tập trung
  220. ADVANCED_START_MINIMIZED=Thu nhỏ PA.cP khi khởi động
  221. ADVANCED_FADE_MENU=Mờ dần khi đóng mở
  222. ADVANCED_HIDE_DESKTOP_ICONS=Ẩn biểu tượng màn hình khi chạy
  223. ADVANCED_SHOW_SINGLE_APP_ICON=Hiện 1 biểu tượng đv ứng dụng có nhiều biếu tượng
  224. ADVANCED_DISABLE_SPLASH_SCREENS=Tắt Splash Screens
  225. ADVANCED_DISABLE_SCROLLBAR=Tắt thanh cuộn
  226. ADVANCED_NOT_ALL_APPS_SUPPORT=Không phải tất cả đều hỗ trợ
  227. ADVANCED_HIDE_PORTABLE_IN_APP_NAMES=Ẩn "Portable" trong tên ứng dụng
  228. ADVANCED_EXPAND_CATEGORIES=Mặc định mở rộng thể loại
  229. ADVANCED_APP_DIRECTORY_SETTINGS=Cài đặt kho ứng dụng
  230. ADVANCED_APP_DIRECTORY_SHOW_OPEN_SOURCE_ONLY=Chỉ hiện ứng dụng nguồn mở
  231. ADVANCED_APP_DIRECTORY_SHOW_ADVANCED_APPS=Hiển thị nâng cao (Beta, Test, v.v...
  232. ADVANCED_BOLD_FAVORITES=In đậm ưa thích
  233. ADVANCED_SHOW_INSTALLED_APPS=Hiện ứng dụng đã cài
  234. ADVANCED_COLLAPSE_OTHER_CATEGORIES_ON_EXPAND=Thu gọn các mục khác khi 1 mục mở rộng
  235. ADVANCED_KEYBOARD_FRIENDLY=Màn hình lựa chọn thân thiện trong trình cập nhật và kho ứng dụng
  236.  
  237. [FORM_ABOUT]
  238. TAB_PLATFORM=PA.cP
  239. TAB_SPONSORS=Tài trợ
  240. TAB_APPS=Ứng dụng
  241. HEADER_PLATINUM_SPONSORS=Tài trợ bạch kim
  242. HEADER_GOLD_SPONSORS=Tài trợ vàng
  243. HEADER_SILVER_SPONSORS=Tài trợ bạc
  244. HEADER_BRONZE_SPONSORS=Tài trợ đồng
  245. HEADER_SUPPORTERS=Hỗ trợ
  246. BUTTON_COPY=Sao chép
  247.  
  248. [UPDATER]
  249. COLUMN_APP=Ứng dụng di động
  250. COLUMN_DOWNLOAD_SIZE=Tải về
  251. COLUMN_INSTALL_SIZE=Cài đặt
  252. COLUMN_DESCRIPTION=Mô tả
  253. COLUMN_APP_TYPE=Thêm loại
  254. COLUMN_CATEGORY=Thể loại
  255. COLUMN_SUBCATEGORY=Thể loại nhỏ
  256. COLUMN_RELEASE_DATE=Đã phát hành
  257. COLUMN_UPDATED_DATE=Đã cập nhật
  258. COLUMN_ABBREVIATION_MEGABYTE=MB
  259. INTRO_WAIT=Kiểm tra ứng dụng tại PortableApps.com...
  260. INTRO_UPTODATE=Tất cả ứng dụng đều được cập nhập.
  261. INTRO_NOOTHERAPPS=Tất cả ứng dụng có sẵn đều đã được cài đặt.  Thật tuyệt!
  262. SELECTION_HEADING_NEW=Tải về ứng dụng mới
  263. SELECTION_SUBHEADING_NEW=Chọn những ứng dụng bạn muốn cài và bấm %NEXT%
  264. SELECTION_HEADING_UPDATE=Cập nhật ứng dụng di động
  265. SELECTION_SUBHEADING_UPDATE=Cập nhật hiện có cho các ứng dụng sau
  266. DOWNLOAD_HEADING=Đang tải về và cài đặt
  267. DOWNLOAD_SUBHEADING=Vui lòng chờ trong khi ứng dụng được tải về và cài đặt
  268. FINISH_HEADING_NEW=Ứng dụng đã thêm
  269. FINISH_TEXT_NEW=Ứng dụng mới đã được cài đặt thành công và hiện có trong PA.cP.
  270. FINISH_HEADING_UPDATE=Cập nhật hoàn tất
  271. FINISH_TEXT_UPDATE=Ứng dụng của bạn đã được cập nhật và hiện có trong PA.cP.
  272. FINISH_HEADING_FAIL=Lỗi!
  273. FINISH_TEXT_FAIL=Trình cập nhật ứng dụng di đã không hoàn tất thành công.  Vui lòng thử lại sau.
  274. ERROR_NOCONNECTION=Không thể kết nối tới PortableApps.com để lấy ứng dụng.  Vui lòng thử lại sau.
  275. FIRSTRUN=Bạn có muốn PA.cP tự động kiểm tra cập nhật khi khởi động?
  276. REQUIRED_PLATFORM_UPDATE=Yêu cầu cập nhật PA.cP
  277. DOWNLOADING_X_OF_Y=Đang tải về %CURRENTAPP% trong %APPSTOPROCESS%: %CURRENTAPPNAME%...
  278. DOWNLOADREMAINING=còn lại
  279. DOWNLOADCONNECTING=Đang kết nối...
  280. DOWNLOADSECOND=giây
  281. DOWNLOADHOUR=giờ
  282. DOWNLOADMINUTE=phút
  283. DOWNLOADPLURAL=s
  284. DOWNLOADKB=kB
  285. DOWNLOADKBS=kB/s
  286. DOWNLOADOF=of
  287. DOWNLOADERROR=Lỗi tải về: %ERROR% trên tệp %FILE%
  288. DOWNLOADINVALID=Bản sao tải về của %CURRENTAPPNAME% không có và không thể cài đặt. Có thể do bản tải về không đầy đủ hoặc các lý do về mạng. Vui lòng chạy lại trình cập nhật khi hoàn tất.
  289. INSTALLING_X_OF_Y=Đang cài đặt %CURRENTAPP% trong %APPSTOPROCESS%: %CURRENTAPPNAME%...
  290. LARGE_DRIVE_WORKAROUND=Một số ứng dụng có thể thông báo rằng không đủ dung lượng để cài đặt trên thiết bị của bạn.  Điều này là do sự không tương thích nhẹ với các thiết bị trên 2TB và được đóng gói với phiên bản cũ. Hãy chọn OK và sau đó là Next trong hộp thoại lụa chọn thư mục để tiếp tục cài đặt. Vấn đề này sẽ được giải quyết hoàn toàn trong thời gian ngắn.
  291. ALREADY_RUNNING=Trình cập nhật và kho ứng dụng di động đang chạy.  Có thể do vậy mà PA.cP tự kiểm tra cập nhật khi khởi động. Xin vui lòng chờ cho tới khi các trường hợp đó kết thúc.
  292. DOWNLOADERRORSITEMAINTENANCE=Trang web PortableApps.com tạm thời không thể truy cập được, có thể là do bảo trì, do vậy các tập tin không thể tải về được.  Vui lòng thử lại sau. (Tệp: %FILE%)
  293.  
  294. [SUBCATEGORIES]
  295. Magnification=Phóng đại
  296. On-Screen Keyboards=Bàn phím ảo
  297. Database=Cơ sở dữ liệu
  298. Packaging=Đóng gói
  299. Portablization=Sự di động
  300. Programming Environment=Môi trường lập trình
  301. Servers=Máy chủ
  302. Text Editors and IDEs=Chỉnh sửa text và IDEs
  303. Web Editors=Thiết kế web
  304. Astronomy=Thiên văn
  305. Dictionaries=Từ điển
  306. Geography=Địa lý
  307. Genealogy=Phả hệ
  308. Memorization=Nhắc việc
  309. Religion=Tôn giáo
  310. Technical Computing=Kĩ thuật máy tính
  311. Typing=Gõ phím
  312. Action=Hành động
  313. Adventure=Phiêu lưu
  314. Arcade=Arcade
  315. Board=Bảng
  316. Card=Bài
  317. Emulators=Giả lập
  318. Music=Âm nhạc
  319. Puzzle=Giải đố
  320. Racing=Đua xe
  321. Role-Playing=Role-Playing
  322. Strategy=Chiến thuật
  323. Diagramming=Biểu đồ
  324. Image Editors=Chỉnh sửa ảnh
  325. Image Viewers=Xem ảnh
  326. Rendering=Rendering
  327. Vector Graphics=Đồ họa vector
  328. Browsers=Trình duyệt
  329. Chat=Trò chuyện
  330. Download Managers=Quản lý tải về
  331. Email=Email
  332. File Sharing=Chia sẻ tập tin
  333. FTP Clients=FTP Clients
  334. Podcast Receivers=Podcast Receivers
  335. RSS Readers=Đọc tin RSS
  336. Telnet and SSH=Telnet and SSH
  337. Audio Editors and Converters=Chỉnh sửa và chuyển đổi âm thanh
  338. CD/DVD Burning and Authoring=Tạo và ghi CD/DVD
  339. Media Players=Trình chơi media
  340. Music Creation and Notation=Tạo và ghi chép nhạc
  341. Video Editors=Chỉnh sửa video
  342. Document Viewers=Xem tài liệu
  343. Calculators=Máy tính
  344. Financial=Tiền tệ
  345. Journaling=Nhật kí
  346. Office Suites=Công cụ văn phòng
  347. Organization=Tổ chức
  348. Sticky Notes=Ghi chú
  349. Document Tools=Tiện ích văng phòng
  350. Presentations=Trình chiếu
  351. Spreadsheets=Bảng tính
  352. Word Processors=Word Processors
  353. Antivirus and Antispyware=Antivirus and Antispyware
  354. Password Managers=Quản lý mật khẩu
  355. Secure File Deletion=Xóa tệp an toàn
  356. Disk Tools=Tiện ích ổ đĩa
  357. File Comparison=So sánh tệp
  358. File Compression and Packaging=Nén và đóng gói tệp
  359. File Managers=Quản lý tệp
  360. Networking=Mạng máy tính
  361. Remote Connectivity=Kết nối điều khiển từ xa
  362. Synchronization=Đồng bộ hóa
  363. Task Managers=Quản lý tác vụ
  364. Time Wasters=Quản lý thời gian
  365. Timers=Đồng hồ bấm giờ
  366. Desktop Enhancement=Tối ưu màn hình làm việc
  367. Clipboard Enhancement=Tối ưu bộ nhớ đệm
  368. Uninstallers=Trình gỡ cài đặt
  369. Screenshot Tools=Tiện ích chụp màn hình
  370. Consoles=Consoles
  371. Unit Conversion=Đổi đơn vị
  372. Miscellaneous=Linh tinh khác
  373. Typing Assistance=Hỗ trợ gõ
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement