Advertisement
aprlim3

150

Sep 18th, 2018
104
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
text 14.63 KB | None | 0 0
  1. <html>
  2. <body>
  3. <details>
  4. <summary>Xem tóm tắt 150 ngữ pháp trung cấp | tiếng Hàn</summary>
  5. <ul>
  6. <br />
  7. <blockquote class="tr_bq">
  8. <ul>
  9. <li>1. Ngữ pháp:&nbsp; 기 때문에 / Vì</li>
  10. </ul>
  11. <ul>
  12. <li>2. Ngữ pháp: 기 위해서 / ĐỂ</li>
  13. </ul>
  14. <ul>
  15. <li>3. Ngữ pháp:&nbsp; 으려면 / Nếu định</li>
  16. </ul>
  17. <ul>
  18. <li>4. Ngữ pháp:&nbsp; 게 뻔하다 / Chắc là</li>
  19. </ul>
  20. <ul>
  21. <li>5. Ngữ pháp:&nbsp; 으 ㄹ 뻔하다 / Suýt nữa thì</li>
  22. </ul>
  23. <ul>
  24. <li>6. Ngữ pháp:&nbsp; 으 ㄴ 적이 있다 / Đã từng làm gì</li>
  25. </ul>
  26. <ul>
  27. <li>7. Ngữ pháp:&nbsp; 는 동안 / trong khi</li>
  28. </ul>
  29. <ul>
  30. <li>8. Ngữ pháp:&nbsp; 기로 하다 / quyết định làm gì</li>
  31. </ul>
  32. <ul>
  33. <li>9. Ngữ pháp: 는 셈이다 / Coi như</li>
  34. </ul>
  35. <ul>
  36. <li>10. Ngữ pháp: 는 편이다 / Thuộc loại</li>
  37. </ul>
  38. <ul>
  39. <li>11. Ngữ pháp: 을 만하다 / Đáng làm gì</li>
  40. </ul>
  41. <ul>
  42. <li>12. Ngữ pháp: 을 정도로 / Đến mức</li>
  43. </ul>
  44. <ul>
  45. <li>13. Ngữ pháp: 다시피 하다 / Gần như</li>
  46. </ul>
  47. <ul>
  48. <li>14. Ngữ pháp: 은 감이 있다 / Còn khá, có cảm giác là</li>
  49. </ul>
  50. <ul>
  51. <li>15. Ngữ pháp: 을 지경이다 / Đến mức</li>
  52. </ul>
  53. <ul>
  54. <li>3. Cấu trúc chỉ sự phỏng đoán (추측)</li>
  55. </ul>
  56. <ul>
  57. <li>16. Ngữ pháp: 나 보다 / Hình như</li>
  58. </ul>
  59. <ul>
  60. <li>17. Ngữ pháp: 는 것 같다 / Dường như</li>
  61. </ul>
  62. <ul>
  63. <li>18. Ngữ pháp: 을 테니(까) / Hình như sẽ</li>
  64. </ul>
  65. <ul>
  66. <li>19. Ngữ pháp: 을까 봐(서) / Lo ngại hành động như thế có xảy ra&nbsp;</li>
  67. </ul>
  68. <ul>
  69. <li>20. Ngữ pháp: 는 모양이다 / Hình như</li>
  70. </ul>
  71. <ul>
  72. <li>21. Ngữ pháp: 을 리(가) 없다/있다 / Không có lý nào</li>
  73. </ul>
  74. <ul>
  75. <li>22. Ngữ pháp: 는 듯하다 / Chắc là, có lẽ là</li>
  76. </ul>
  77. <ul>
  78. <li>23. Ngữ pháp: 을걸(요) / Chắc là, có lẽ là (Dự đoán về một thực tế chắc chắn nào đó)</li>
  79. </ul>
  80. <ul>
  81. <li>24. Ngữ pháp: 을 텐데 / Có lẽ là sẽ</li>
  82. </ul>
  83. <ul>
  84. <li>4. Cấu trúc chỉ thứ tự (순서)</li>
  85. </ul>
  86. <ul>
  87. <li>25. Ngữ pháp: 기(가) 무섭게 / Ngay sau khi</li>
  88. </ul>
  89. <ul>
  90. <li>26. Ngữ pháp: 다가 / Đang làm gì thì….</li>
  91. </ul>
  92. <ul>
  93. <li>27. Ngữ pháp: 았/었더니 / Đã làm gì và rồi</li>
  94. </ul>
  95. <ul>
  96. <li>28. Ngữ pháp: 자마자 / Ngay sau đó</li>
  97. </ul>
  98. <ul>
  99. <li>29. Ngữ pháp: 고 나서 / sau khi, rồi,rồi thì,và...</li>
  100. </ul>
  101. <ul>
  102. <li>30. Ngữ pháp: 고 보니(까) / Sau khi làm gì rồi thì thấy</li>
  103. </ul>
  104. <ul>
  105. <li>31. Ngữ pháp: 고서 / Sau khi</li>
  106. </ul>
  107. <ul>
  108. <li>32. Ngữ pháp: 고서야 / Chỉ sau khi, Trừ sau khi</li>
  109. </ul>
  110. <ul>
  111. <li>33. Ngữ pháp: 아/어서야 / Phải làm gì thì mới….</li>
  112. </ul>
  113. <ul>
  114. <li>34. Ngữ pháp: 았/었다가 / Đã làm gì đó thì….</li>
  115. </ul>
  116. <ul>
  117. <li>35. 자 / Ngay sau khi</li>
  118. </ul>
  119. <ul>
  120. <li>5. Cấu trúc chỉ mục đích(목적)</li>
  121. </ul>
  122. <ul>
  123. <li>36. Ngữ pháp: 게 / Để</li>
  124. </ul>
  125. <ul>
  126. <li>37. Ngữ pháp: 도록 / Để</li>
  127. </ul>
  128. <ul>
  129. <li>38. Ngữ pháp: 을 겸 (Ngữ pháp: 을 겸) / Để ( Hành động trước và hành động sau cùng được thực hiện)</li>
  130. </ul>
  131. <ul>
  132. <li>39. Ngữ pháp: 기 위해(서) / Để</li>
  133. </ul>
  134. <ul>
  135. <li>40. Ngữ pháp: 고자 / Để</li>
  136. </ul>
  137. <ul>
  138. <li>6. Cấu trúc gián tiếp (인용 (간접화법))</li>
  139. </ul>
  140. <ul>
  141. <li>41. 간접화법 /</li>
  142. </ul>
  143. <ul>
  144. <li>7. Cấu trúc chỉ sự đương nhiên (당연)</li>
  145. </ul>
  146. <ul>
  147. <li>42. Ngữ pháp: 기 마련이다 / Việc gì đó là chuyện đương nhiên</li>
  148. </ul>
  149. <ul>
  150. <li>43. Ngữ pháp: 는법이다 / Sự việc trở nên như thế là đương nhiên</li>
  151. </ul>
  152. <ul>
  153. <li>8. Cấu trúc chỉ sự hạn định (한정)</li>
  154. </ul>
  155. <ul>
  156. <li>44. Ngữ pháp: 기만 하다 / Chỉ làm gì</li>
  157. </ul>
  158. <ul>
  159. <li>45. Ngữ pháp: 을 뿐이다 /Chỉ làm gì</li>
  160. </ul>
  161. <ul>
  162. <li>9. Cấu trúc chỉ sự liệt kê (나열)</li>
  163. </ul>
  164. <ul>
  165. <li>46. Ngữ pháp: 을 뿐만 아니라 / Không những mà còn</li>
  166. </ul>
  167. <ul>
  168. <li>47. Ngữ pháp: 는 데다가 / Thêm vào đó</li>
  169. </ul>
  170. <ul>
  171. <li>48. Ngữ pháp: 기도 하다 / Và làm gì đó</li>
  172. </ul>
  173. <ul>
  174. <li>10. Cấu trúc chỉ trạng thái liên tục(상태 + 지속)</li>
  175. </ul>
  176. <ul>
  177. <li>49. Ngữ pháp: 아/어 놓다 /Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.</li>
  178. </ul>
  179. <ul>
  180. <li>50. Ngữ pháp: 은 채(로) / Giữ nguyên một trạng thái nào đó để làm gì</li>
  181. </ul>
  182. <ul>
  183. <li>51. Ngữ pháp: 아/어 가다/오다 / Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.</li>
  184. </ul>
  185. <ul>
  186. <li>52. Ngữ pháp: 아/어 두다 / Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.</li>
  187. </ul>
  188. <ul>
  189. <li>53. Ngữ pháp: 아/어 있다 / Đang làm gì</li>
  190. </ul>
  191. <ul>
  192. <li>11. Cấu trúc chỉ điều kiện/ giả định(조건/가정)</li>
  193. </ul>
  194. <ul>
  195. <li>54. Ngữ pháp: 기만 하면 / Nếu&nbsp;</li>
  196. </ul>
  197. <ul>
  198. <li>55. Ngữ pháp: 다 보면 / Nếu</li>
  199. </ul>
  200. <ul>
  201. <li>56. Ngữ pháp: 았/었더라면 / Nếu&nbsp;</li>
  202. </ul>
  203. <ul>
  204. <li>57. Ngữ pháp: 거든 / Nếu</li>
  205. </ul>
  206. <ul>
  207. <li>58. Ngữ pháp: 는다면 / Nếu</li>
  208. </ul>
  209. <ul>
  210. <li>59. Ngữ pháp: 다가는 / Nếu thực hiện hành động nào đó thì sẽ xuất hiện kết quả không tốt phía sau</li>
  211. </ul>
  212. <ul>
  213. <li>60. Ngữ pháp: 아/어야(지) / Phải làm gì đó thì ….</li>
  214. </ul>
  215. <ul>
  216. <li>61. Ngữ pháp: 는 한 / Chừng nào ….</li>
  217. </ul>
  218. <ul>
  219. <li>62. Ngữ pháp: 아/어서는 / Được dùng khi sự việc ở vế trước làm cho việc ở vế sau không thực hiện được</li>
  220. </ul>
  221. <ul>
  222. <li>12. Cấu trúc chỉ lý do(이유)</li>
  223. </ul>
  224. <ul>
  225. <li>63. Ngữ pháp: 느라고 / Vì</li>
  226. </ul>
  227. <ul>
  228. <li>64. Ngữ pháp: 는 바람에 / Vì</li>
  229. </ul>
  230. <ul>
  231. <li>65. Ngữ pháp: 기 때문에 / Vì</li>
  232. </ul>
  233. <ul>
  234. <li>66. Ngữ pháp: 기에 / Vì</li>
  235. </ul>
  236. <ul>
  237. <li>67. Ngữ pháp: 길래 / Vì</li>
  238. </ul>
  239. <ul>
  240. <li>68. Ngữ pháp: 는 덕분에 / Nhờ</li>
  241. </ul>
  242. <ul>
  243. <li>69. Ngữ pháp: 는데 / Vì</li>
  244. </ul>
  245. <ul>
  246. <li>70. Ngữ pháp: 는 탓에 / Vì</li>
  247. </ul>
  248. <ul>
  249. <li>71. Ngữ pháp: 는 통에 / Do , vì</li>
  250. </ul>
  251. <ul>
  252. <li>72. Ngữ pháp: 아/어서 그런지 / Do…. hay sao ấy</li>
  253. </ul>
  254. <ul>
  255. <li>73. 으로 인해(서) / Do</li>
  256. </ul>
  257. <ul>
  258. <li>74. Ngữ pháp: 아/어 가지고 / Vì</li>
  259. </ul>
  260. <ul>
  261. <li>75. 하도 아/어서 / Vì quá… nên</li>
  262. </ul>
  263. <ul>
  264. <li>13. Cấu trúc động từ sai khiến(사동)</li>
  265. </ul>
  266. <ul>
  267. <li>76. Ngữ pháp: 이/히/리/기/우 /</li>
  268. </ul>
  269. <ul>
  270. <li>77. Ngữ pháp: 게 하다 /</li>
  271. </ul>
  272. <ul>
  273. <li>78. Ngữ pháp: 도록 하다 /</li>
  274. </ul>
  275. <ul>
  276. <li>14. Cấu trúc chỉ cơ hội(기회)</li>
  277. </ul>
  278. <ul>
  279. <li>79. Ngữ pháp: 는 김에 / Nhân tiện làm gì thì làm việc khác&nbsp;</li>
  280. </ul>
  281. <ul>
  282. <li>80. Ngữ pháp: 는 길에 / Trên đường đi đâu tiện thể làm gì</li>
  283. </ul>
  284. <ul>
  285. <li>15. Cấu trúc chỉ hồi tuởng (관형)</li>
  286. </ul>
  287. <ul>
  288. <li>81. Ngữ pháp: 던 /</li>
  289. </ul>
  290. <ul>
  291. <li>82. Ngữ pháp: 는 /</li>
  292. </ul>
  293. <ul>
  294. <li>83. Ngữ pháp: 았/었던 /</li>
  295. </ul>
  296. <ul>
  297. <li>16. Cấu trúc chỉ lặp lại (반복)</li>
  298. </ul>
  299. <ul>
  300. <li>84. Ngữ pháp: 곤 하다 / Thường làm gì</li>
  301. </ul>
  302. <ul>
  303. <li>85. Ngữ pháp: 기 일쑤이다 / Thường làm gì</li>
  304. </ul>
  305. <ul>
  306. <li>86. Ngữ pháp: 아/어 대다 / Hành động phía trước kéo dài nên được lặp lại một cách nghiêm trọng</li>
  307. </ul>
  308. <ul>
  309. <li>17. Cấu trúc chỉ sự hoàn thành(완료)</li>
  310. </ul>
  311. <ul>
  312. <li>87. Ngữ pháp: 고 말다 / Trải qua nhiều quá trình, cuối cùng hành động đã kết thúc (Diễn đạt sự kết thúc)</li>
  313. </ul>
  314. <ul>
  315. <li>88. Ngữ pháp: 아/어 버리다 / Đã làm xong việc gì đó ( Diễn đạt tâm lý của người nói)</li>
  316. </ul>
  317. <ul>
  318. <li>89. Ngữ pháp: 아/어 내다 / Hoàn thành một việc nào đó bằng sức của chủ ngữ</li>
  319. </ul>
  320. <ul>
  321. <li>18. Cấu trúc chỉ sự xác nhận thông tin(정보확인)</li>
  322. </ul>
  323. <ul>
  324. <li>90. Ngữ pháp: 는 줄 알았다/몰랐다 / Biết/Không biết thông tin gì</li>
  325. </ul>
  326. <ul>
  327. <li>91. Ngữ pháp: 잖아(요) / Mà</li>
  328. </ul>
  329. <ul>
  330. <li>92. Ngữ pháp: 는지 알다/모르다 / Biết /Không biết việc gì</li>
  331. </ul>
  332. <ul>
  333. <li>19. Cấu trúc chỉ sự đối lập(대조)</li>
  334. </ul>
  335. <ul>
  336. <li>93. Ngữ pháp: 는 반면(에) / Ngược lại</li>
  337. </ul>
  338. <ul>
  339. <li>94. Ngữ pháp: 더니 / Sự khác biệt của mệnh đề 1 và mệnh đề 2</li>
  340. </ul>
  341. <ul>
  342. <li>95. Ngữ pháp: 으면서도 / Hành động hay trạng thái của mệnh đề 1 đối ứng hoặc trái ngược với mệnh đề 2</li>
  343. </ul>
  344. <ul>
  345. <li>96. Ngữ pháp: 건만 / Dù … nhưng vẫn…</li>
  346. </ul>
  347. <ul>
  348. <li>20. Cấu trúc chỉ kế hoạch( (계획)</li>
  349. </ul>
  350. <ul>
  351. <li>97. Ngữ pháp: 으려뎐 참이다 / Định làm gì</li>
  352. </ul>
  353. <ul>
  354. <li>98. Ngữ pháp: 는다는 것이 / Định làm gì</li>
  355. </ul>
  356. <ul>
  357. <li>99. Ngữ pháp: 으려고 하다 / Định làm gì</li>
  358. </ul>
  359. <ul>
  360. <li>100. Ngữ pháp: 을까 하다 / Phân vân xem có nên làm gì không</li>
  361. </ul>
  362. <ul>
  363. <li>101. Ngữ pháp: 기로 하다 / Quyết định làm gì</li>
  364. </ul>
  365. <ul>
  366. <li>21. Cấu trúc bị động từ(피동)</li>
  367. </ul>
  368. <ul>
  369. <li>102. Ngữ pháp: 이/히/리/기 /</li>
  370. </ul>
  371. <ul>
  372. <li>103. Ngữ pháp: 아/어지다 1 /</li>
  373. </ul>
  374. <ul>
  375. <li>22. Cấu trúc chuẩn mực(기준)</li>
  376. </ul>
  377. <ul>
  378. <li>104. 에 달려 있다 / Phụ thuộc vào = 기 나름이다&nbsp;</li>
  379. </ul>
  380. <ul>
  381. <li>105. 에 따라 다르다 / Khác nhau tuỳ thuộc vào</li>
  382. </ul>
  383. <ul>
  384. <li>23. Cấu trúc chỉ mong muốn , hy vọng(바람 + 희망)</li>
  385. </ul>
  386. <ul>
  387. <li>106. Ngữ pháp: 았/었으면 (싶다/하다/좋겠다) /</li>
  388. </ul>
  389. <ul>
  390. <li>107. Ngữ pháp: 기(를) 바라다 /</li>
  391. </ul>
  392. <ul>
  393. <li>24. Cấu trúc chỉ sự biến đổi(변화)</li>
  394. </ul>
  395. <ul>
  396. <li>108. Ngữ pháp: 아/어지다 2 /</li>
  397. </ul>
  398. <ul>
  399. <li>109. Ngữ pháp: 게 되다 /</li>
  400. </ul>
  401. <ul>
  402. <li>25. Cấu trúc chỉ sự hối hận(후회)</li>
  403. </ul>
  404. <ul>
  405. <li>110. Ngữ pháp: 을 걸 (그랬다) /</li>
  406. </ul>
  407. <ul>
  408. <li>111. 았/었어야 했는데 /</li>
  409. </ul>
  410. <ul>
  411. <li>26. Cấu trúc chỉ thời gian (시간)</li>
  412. </ul>
  413. <ul>
  414. <li>112. Ngữ pháp: 는 동안(에) /</li>
  415. </ul>
  416. <ul>
  417. <li>113. Ngữ pháp: 는 사이(에) /</li>
  418. </ul>
  419. <ul>
  420. <li>114. Ngữ pháp: 는 중에 /</li>
  421. </ul>
  422. <ul>
  423. <li>115. Ngữ pháp: 은 지 N이/가 되다/넘다/지나다 /</li>
  424. </ul>
  425. <ul>
  426. <li>27. Cấu trúc chỉ lựa chọn và so sánh(선택 + 비교)</li>
  427. </ul>
  428. <ul>
  429. <li>116. Ngữ pháp: 느니 / Dù …</li>
  430. </ul>
  431. <ul>
  432. <li>117. Ngữ pháp: 는다기보다(는) / So với việc làm gì…</li>
  433. </ul>
  434. <ul>
  435. <li>118. Ngữ pháp: 든지 / Bất kể làm gì…</li>
  436. </ul>
  437. <ul>
  438. <li>119. 만 하다 / Chỉ tính….</li>
  439. </ul>
  440. <ul>
  441. <li>120. Ngữ pháp: 거나 (Ngữ pháp: 거나) / Hoặc&nbsp;</li>
  442. </ul>
  443. <ul>
  444. <li>121. Ngữ pháp: 는 대신(에) / Thay vì …..</li>
  445. </ul>
  446. <ul>
  447. <li>122. Ngữ pháp: 을 게 아니라 / Không phải V1 mà là V2</li>
  448. </ul>
  449. <ul>
  450. <li>28. Cách trợ từ(조사)</li>
  451. </ul>
  452. <ul>
  453. <li>123. 만큼 / giống như là, gần bằng với, bằng</li>
  454. </ul>
  455. <ul>
  456. <li>124. 은커녕 / Không nói đến N1 mà đến N2 cũng…</li>
  457. </ul>
  458. <ul>
  459. <li>125. 치고 / "so với...thì"../ "trong tất cả...không loại trừ ai/cái gì...&nbsp;</li>
  460. </ul>
  461. <ul>
  462. <li>126. 마저 / Ngay cả, thậm chí</li>
  463. </ul>
  464. <ul>
  465. <li>127. 밖에 / Chỉ</li>
  466. </ul>
  467. <ul>
  468. <li>128. 이나마 / Có ai/cái gì đó là cũng may rồi</li>
  469. </ul>
  470. <ul>
  471. <li>129. 이야말로 / Chính là, đúng là</li>
  472. </ul>
  473. <ul>
  474. <li>130. 까지 / Đến</li>
  475. </ul>
  476. <ul>
  477. <li>131. 에다가 / rồi lại, với lại (ý nghĩa nhấn mạnh của 에)</li>
  478. </ul>
  479. <ul>
  480. <li>132. 으로서 / với tư cách</li>
  481. </ul>
  482. <ul>
  483. <li>133. 조차 / Ngay cả, thậm chí</li>
  484. </ul>
  485. <ul>
  486. <li>29. Các cấu trúc khác(기타)</li>
  487. </ul>
  488. <ul>
  489. <li>134. Ngữ pháp: 는 대로 / Theo như</li>
  490. </ul>
  491. <ul>
  492. <li>135. Ngữ pháp: 는 척하다 / Giả vời như = Ngữ pháp: 는체하다</li>
  493. </ul>
  494. <ul>
  495. <li>136. Ngữ pháp: 던데(요) /gợi nhớ về một cái gì đó ở quá khứ (thật là...)</li>
  496. </ul>
  497. <ul>
  498. <li>137. 얼마나 Ngữ pháp: 는지 모르다 / không biết là …..bao nhiêu =&gt; rất, quá, lắm …</li>
  499. </ul>
  500. <ul>
  501. <li>138. (Ngữ pháp: 으면) Ngữ pháp: 을수록 / Càng … Càng</li>
  502. </ul>
  503. <ul>
  504. <li>139. Ngữ pháp: 을 뻔하다 / Suýt nữa….</li>
  505. </ul>
  506. <ul>
  507. <li>140. Ngữ pháp: 기(가) / Chuyển thành danh từ</li>
  508. </ul>
  509. <ul>
  510. <li>141. Ngữ pháp: 기는(요) / Đối lập hoặc bác bỏ lời của đối phương=&gt; Cách khiêm tốn trước lời khen</li>
  511. </ul>
  512. <ul>
  513. <li>142. Ngữ pháp: 는 둥 마는 둥 / Diễn tả điều không thể nói chắc được=&gt; Chưa chắc</li>
  514. </ul>
  515. <ul>
  516. <li>143. Ngữ pháp: 고말고(요) / Khỏi phải nói ... cũng làm gì đó</li>
  517. </ul>
  518. <ul>
  519. <li>144. Ngữ pháp: 는 수가 있다 / Khả năng / xác xuất của hành động xảy ra thấp ( Cũng có thể xảy ra)</li>
  520. </ul>
  521. <ul>
  522. <li>145. Ngữ pháp: 는 체하다 / Giả vời như</li>
  523. </ul>
  524. <ul>
  525. <li>146. Ngữ pháp: 다니 / Cảm thán, thể hiện sự ngạc nhiên, khó tin, khó xảy ra</li>
  526. </ul>
  527. <ul>
  528. <li>147. 어찌나 Ngữ pháp: 는지 /Nguyên nhân,lý do (không rõ ràng)để giải thích cho kết quả .Vì … hay sao ấy…</li>
  529. </ul>
  530. <ul>
  531. <li>148. Ngữ pháp: 으리라고 / Tôi nghĩ rằng ( Suy đoán về tương lai)</li>
  532. </ul>
  533. <ul>
  534. <li>149. Ngữ pháp: 을락 말락 하다 / Diễn đạt ranh giới HĐ được thực hiện hay không được thực hiện</li>
  535. </ul>
  536. <ul>
  537. <li>150. Ngữ pháp: 지 그래(요)? / "làm thử đi"/ "làm thử coi"....</li>
  538. </ul>
  539. </blockquote>
  540. </ul>
  541. </details>
  542. </body>
  543. </html>
  544.  
  545. <style>
  546. summary {
  547. background-color: #eee;
  548. color: #444;
  549. cursor: pointer;
  550. padding: 18px;
  551. width: 100%;
  552. text-align: left;
  553. border: none;
  554. outline: none;
  555. transition: 0.4s;
  556. }
  557. summary:hover {
  558. background-color: #ddd;
  559. }
  560. </style>
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement