Advertisement
Not a member of Pastebin yet?
Sign Up,
it unlocks many cool features!
- <html>
- <body>
- <details>
- <summary>Xem tóm tắt 150 ngữ pháp trung cấp | tiếng Hàn</summary>
- <ul>
- <br />
- <blockquote class="tr_bq">
- <ul>
- <li>1. Ngữ pháp: 기 때문에 / Vì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>2. Ngữ pháp: 기 위해서 / ĐỂ</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>3. Ngữ pháp: 으려면 / Nếu định</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>4. Ngữ pháp: 게 뻔하다 / Chắc là</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>5. Ngữ pháp: 으 ㄹ 뻔하다 / Suýt nữa thì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>6. Ngữ pháp: 으 ㄴ 적이 있다 / Đã từng làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>7. Ngữ pháp: 는 동안 / trong khi</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>8. Ngữ pháp: 기로 하다 / quyết định làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>9. Ngữ pháp: 는 셈이다 / Coi như</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>10. Ngữ pháp: 는 편이다 / Thuộc loại</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>11. Ngữ pháp: 을 만하다 / Đáng làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>12. Ngữ pháp: 을 정도로 / Đến mức</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>13. Ngữ pháp: 다시피 하다 / Gần như</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>14. Ngữ pháp: 은 감이 있다 / Còn khá, có cảm giác là</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>15. Ngữ pháp: 을 지경이다 / Đến mức</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>3. Cấu trúc chỉ sự phỏng đoán (추측)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>16. Ngữ pháp: 나 보다 / Hình như</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>17. Ngữ pháp: 는 것 같다 / Dường như</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>18. Ngữ pháp: 을 테니(까) / Hình như sẽ</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>19. Ngữ pháp: 을까 봐(서) / Lo ngại hành động như thế có xảy ra </li>
- </ul>
- <ul>
- <li>20. Ngữ pháp: 는 모양이다 / Hình như</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>21. Ngữ pháp: 을 리(가) 없다/있다 / Không có lý nào</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>22. Ngữ pháp: 는 듯하다 / Chắc là, có lẽ là</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>23. Ngữ pháp: 을걸(요) / Chắc là, có lẽ là (Dự đoán về một thực tế chắc chắn nào đó)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>24. Ngữ pháp: 을 텐데 / Có lẽ là sẽ</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>4. Cấu trúc chỉ thứ tự (순서)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>25. Ngữ pháp: 기(가) 무섭게 / Ngay sau khi</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>26. Ngữ pháp: 다가 / Đang làm gì thì….</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>27. Ngữ pháp: 았/었더니 / Đã làm gì và rồi</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>28. Ngữ pháp: 자마자 / Ngay sau đó</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>29. Ngữ pháp: 고 나서 / sau khi, rồi,rồi thì,và...</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>30. Ngữ pháp: 고 보니(까) / Sau khi làm gì rồi thì thấy</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>31. Ngữ pháp: 고서 / Sau khi</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>32. Ngữ pháp: 고서야 / Chỉ sau khi, Trừ sau khi</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>33. Ngữ pháp: 아/어서야 / Phải làm gì thì mới….</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>34. Ngữ pháp: 았/었다가 / Đã làm gì đó thì….</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>35. 자 / Ngay sau khi</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>5. Cấu trúc chỉ mục đích(목적)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>36. Ngữ pháp: 게 / Để</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>37. Ngữ pháp: 도록 / Để</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>38. Ngữ pháp: 을 겸 (Ngữ pháp: 을 겸) / Để ( Hành động trước và hành động sau cùng được thực hiện)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>39. Ngữ pháp: 기 위해(서) / Để</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>40. Ngữ pháp: 고자 / Để</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>6. Cấu trúc gián tiếp (인용 (간접화법))</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>41. 간접화법 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>7. Cấu trúc chỉ sự đương nhiên (당연)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>42. Ngữ pháp: 기 마련이다 / Việc gì đó là chuyện đương nhiên</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>43. Ngữ pháp: 는법이다 / Sự việc trở nên như thế là đương nhiên</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>8. Cấu trúc chỉ sự hạn định (한정)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>44. Ngữ pháp: 기만 하다 / Chỉ làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>45. Ngữ pháp: 을 뿐이다 /Chỉ làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>9. Cấu trúc chỉ sự liệt kê (나열)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>46. Ngữ pháp: 을 뿐만 아니라 / Không những mà còn</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>47. Ngữ pháp: 는 데다가 / Thêm vào đó</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>48. Ngữ pháp: 기도 하다 / Và làm gì đó</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>10. Cấu trúc chỉ trạng thái liên tục(상태 + 지속)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>49. Ngữ pháp: 아/어 놓다 /Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>50. Ngữ pháp: 은 채(로) / Giữ nguyên một trạng thái nào đó để làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>51. Ngữ pháp: 아/어 가다/오다 / Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>52. Ngữ pháp: 아/어 두다 / Trạng thái mà hành động kết thúc được bảo tồn nguyên vẹn lâu dài.</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>53. Ngữ pháp: 아/어 있다 / Đang làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>11. Cấu trúc chỉ điều kiện/ giả định(조건/가정)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>54. Ngữ pháp: 기만 하면 / Nếu </li>
- </ul>
- <ul>
- <li>55. Ngữ pháp: 다 보면 / Nếu</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>56. Ngữ pháp: 았/었더라면 / Nếu </li>
- </ul>
- <ul>
- <li>57. Ngữ pháp: 거든 / Nếu</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>58. Ngữ pháp: 는다면 / Nếu</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>59. Ngữ pháp: 다가는 / Nếu thực hiện hành động nào đó thì sẽ xuất hiện kết quả không tốt phía sau</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>60. Ngữ pháp: 아/어야(지) / Phải làm gì đó thì ….</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>61. Ngữ pháp: 는 한 / Chừng nào ….</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>62. Ngữ pháp: 아/어서는 / Được dùng khi sự việc ở vế trước làm cho việc ở vế sau không thực hiện được</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>12. Cấu trúc chỉ lý do(이유)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>63. Ngữ pháp: 느라고 / Vì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>64. Ngữ pháp: 는 바람에 / Vì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>65. Ngữ pháp: 기 때문에 / Vì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>66. Ngữ pháp: 기에 / Vì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>67. Ngữ pháp: 길래 / Vì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>68. Ngữ pháp: 는 덕분에 / Nhờ</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>69. Ngữ pháp: 는데 / Vì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>70. Ngữ pháp: 는 탓에 / Vì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>71. Ngữ pháp: 는 통에 / Do , vì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>72. Ngữ pháp: 아/어서 그런지 / Do…. hay sao ấy</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>73. 으로 인해(서) / Do</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>74. Ngữ pháp: 아/어 가지고 / Vì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>75. 하도 아/어서 / Vì quá… nên</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>13. Cấu trúc động từ sai khiến(사동)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>76. Ngữ pháp: 이/히/리/기/우 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>77. Ngữ pháp: 게 하다 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>78. Ngữ pháp: 도록 하다 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>14. Cấu trúc chỉ cơ hội(기회)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>79. Ngữ pháp: 는 김에 / Nhân tiện làm gì thì làm việc khác </li>
- </ul>
- <ul>
- <li>80. Ngữ pháp: 는 길에 / Trên đường đi đâu tiện thể làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>15. Cấu trúc chỉ hồi tuởng (관형)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>81. Ngữ pháp: 던 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>82. Ngữ pháp: 는 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>83. Ngữ pháp: 았/었던 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>16. Cấu trúc chỉ lặp lại (반복)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>84. Ngữ pháp: 곤 하다 / Thường làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>85. Ngữ pháp: 기 일쑤이다 / Thường làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>86. Ngữ pháp: 아/어 대다 / Hành động phía trước kéo dài nên được lặp lại một cách nghiêm trọng</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>17. Cấu trúc chỉ sự hoàn thành(완료)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>87. Ngữ pháp: 고 말다 / Trải qua nhiều quá trình, cuối cùng hành động đã kết thúc (Diễn đạt sự kết thúc)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>88. Ngữ pháp: 아/어 버리다 / Đã làm xong việc gì đó ( Diễn đạt tâm lý của người nói)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>89. Ngữ pháp: 아/어 내다 / Hoàn thành một việc nào đó bằng sức của chủ ngữ</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>18. Cấu trúc chỉ sự xác nhận thông tin(정보확인)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>90. Ngữ pháp: 는 줄 알았다/몰랐다 / Biết/Không biết thông tin gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>91. Ngữ pháp: 잖아(요) / Mà</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>92. Ngữ pháp: 는지 알다/모르다 / Biết /Không biết việc gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>19. Cấu trúc chỉ sự đối lập(대조)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>93. Ngữ pháp: 는 반면(에) / Ngược lại</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>94. Ngữ pháp: 더니 / Sự khác biệt của mệnh đề 1 và mệnh đề 2</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>95. Ngữ pháp: 으면서도 / Hành động hay trạng thái của mệnh đề 1 đối ứng hoặc trái ngược với mệnh đề 2</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>96. Ngữ pháp: 건만 / Dù … nhưng vẫn…</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>20. Cấu trúc chỉ kế hoạch( (계획)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>97. Ngữ pháp: 으려뎐 참이다 / Định làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>98. Ngữ pháp: 는다는 것이 / Định làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>99. Ngữ pháp: 으려고 하다 / Định làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>100. Ngữ pháp: 을까 하다 / Phân vân xem có nên làm gì không</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>101. Ngữ pháp: 기로 하다 / Quyết định làm gì</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>21. Cấu trúc bị động từ(피동)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>102. Ngữ pháp: 이/히/리/기 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>103. Ngữ pháp: 아/어지다 1 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>22. Cấu trúc chuẩn mực(기준)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>104. 에 달려 있다 / Phụ thuộc vào = 기 나름이다 </li>
- </ul>
- <ul>
- <li>105. 에 따라 다르다 / Khác nhau tuỳ thuộc vào</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>23. Cấu trúc chỉ mong muốn , hy vọng(바람 + 희망)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>106. Ngữ pháp: 았/었으면 (싶다/하다/좋겠다) /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>107. Ngữ pháp: 기(를) 바라다 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>24. Cấu trúc chỉ sự biến đổi(변화)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>108. Ngữ pháp: 아/어지다 2 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>109. Ngữ pháp: 게 되다 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>25. Cấu trúc chỉ sự hối hận(후회)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>110. Ngữ pháp: 을 걸 (그랬다) /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>111. 았/었어야 했는데 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>26. Cấu trúc chỉ thời gian (시간)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>112. Ngữ pháp: 는 동안(에) /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>113. Ngữ pháp: 는 사이(에) /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>114. Ngữ pháp: 는 중에 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>115. Ngữ pháp: 은 지 N이/가 되다/넘다/지나다 /</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>27. Cấu trúc chỉ lựa chọn và so sánh(선택 + 비교)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>116. Ngữ pháp: 느니 / Dù …</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>117. Ngữ pháp: 는다기보다(는) / So với việc làm gì…</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>118. Ngữ pháp: 든지 / Bất kể làm gì…</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>119. 만 하다 / Chỉ tính….</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>120. Ngữ pháp: 거나 (Ngữ pháp: 거나) / Hoặc </li>
- </ul>
- <ul>
- <li>121. Ngữ pháp: 는 대신(에) / Thay vì …..</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>122. Ngữ pháp: 을 게 아니라 / Không phải V1 mà là V2</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>28. Cách trợ từ(조사)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>123. 만큼 / giống như là, gần bằng với, bằng</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>124. 은커녕 / Không nói đến N1 mà đến N2 cũng…</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>125. 치고 / "so với...thì"../ "trong tất cả...không loại trừ ai/cái gì... </li>
- </ul>
- <ul>
- <li>126. 마저 / Ngay cả, thậm chí</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>127. 밖에 / Chỉ</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>128. 이나마 / Có ai/cái gì đó là cũng may rồi</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>129. 이야말로 / Chính là, đúng là</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>130. 까지 / Đến</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>131. 에다가 / rồi lại, với lại (ý nghĩa nhấn mạnh của 에)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>132. 으로서 / với tư cách</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>133. 조차 / Ngay cả, thậm chí</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>29. Các cấu trúc khác(기타)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>134. Ngữ pháp: 는 대로 / Theo như</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>135. Ngữ pháp: 는 척하다 / Giả vời như = Ngữ pháp: 는체하다</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>136. Ngữ pháp: 던데(요) /gợi nhớ về một cái gì đó ở quá khứ (thật là...)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>137. 얼마나 Ngữ pháp: 는지 모르다 / không biết là …..bao nhiêu => rất, quá, lắm …</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>138. (Ngữ pháp: 으면) Ngữ pháp: 을수록 / Càng … Càng</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>139. Ngữ pháp: 을 뻔하다 / Suýt nữa….</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>140. Ngữ pháp: 기(가) / Chuyển thành danh từ</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>141. Ngữ pháp: 기는(요) / Đối lập hoặc bác bỏ lời của đối phương=> Cách khiêm tốn trước lời khen</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>142. Ngữ pháp: 는 둥 마는 둥 / Diễn tả điều không thể nói chắc được=> Chưa chắc</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>143. Ngữ pháp: 고말고(요) / Khỏi phải nói ... cũng làm gì đó</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>144. Ngữ pháp: 는 수가 있다 / Khả năng / xác xuất của hành động xảy ra thấp ( Cũng có thể xảy ra)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>145. Ngữ pháp: 는 체하다 / Giả vời như</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>146. Ngữ pháp: 다니 / Cảm thán, thể hiện sự ngạc nhiên, khó tin, khó xảy ra</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>147. 어찌나 Ngữ pháp: 는지 /Nguyên nhân,lý do (không rõ ràng)để giải thích cho kết quả .Vì … hay sao ấy…</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>148. Ngữ pháp: 으리라고 / Tôi nghĩ rằng ( Suy đoán về tương lai)</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>149. Ngữ pháp: 을락 말락 하다 / Diễn đạt ranh giới HĐ được thực hiện hay không được thực hiện</li>
- </ul>
- <ul>
- <li>150. Ngữ pháp: 지 그래(요)? / "làm thử đi"/ "làm thử coi"....</li>
- </ul>
- </blockquote>
- </ul>
- </details>
- </body>
- </html>
- <style>
- summary {
- background-color: #eee;
- color: #444;
- cursor: pointer;
- padding: 18px;
- width: 100%;
- text-align: left;
- border: none;
- outline: none;
- transition: 0.4s;
- }
- summary:hover {
- background-color: #ddd;
- }
- </style>
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement