Advertisement
otobinhthuanvn

BẢNG GIÁ XE TOYOTA 2020 TẠI TOYOTA Ô TÔ BÌNH THUẬN

Jul 26th, 2020
201
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
text 3.67 KB | None | 0 0
  1. BẢNG GIÁ NIÊM YẾT XE TOYOTA MỚI NHẤT
  2.  
  3. Ngoài giá niêm yết quý khách sẽ nhận được "KHUYẾN MÃI" bằng tiền mặt, phụ kiện hàng hiệu và đa dạng phần thưởng lớn có từng cái xe khác nhau trong khoảng đơn vị TNHH Toyota Ô Tô Bình Thuận. Quý người mua vui lòng Call trực tiếp đến Hotline: 0834510046 (24/7) để biết thêm chi tiết.
  4.  
  5. Cập nhật giá xe toyota 2020 mới nhất:
  6.  
  7. loại XE TOYOTA PHIÊN BẢN
  8. GIÁ NIÊM YẾT (VNĐ)
  9.  
  10. mức giá
  11.  
  12. VIOS Vios một.5 E MT (Số sàn) - Bản 3 túi khí 470.000.000 địa chỉ
  13. Vios một.5 E CVT (Số tự động)- 3 túi khí 520.000.000 địa chỉ
  14. Vios một.5 G CVT (Số tự động) - 7 túi khí 570.000.000 địa chỉ
  15. CAMRY Camry hai.0G nhập cảng Thái Lan 1.029.000.000 địa chỉ
  16. Camry hai.5Q nhập khẩu Thái Lan một.235.000.000 liên hệ
  17. COROLLA ALTIS
  18.  
  19. Corolla Altis 1.8E MT 697.000.000 địa chỉ
  20. Corolla Altis một.8E AT 733.000.000 địa chỉ
  21. Corolla Altis 1.8G AT 791.000.000 liên hệ
  22. Corolla Altis hai.0V Luxury 889.000.000 địa chỉ
  23. Corolla Altis hai.0V Sport 932.000.000 liên hệ
  24. FORTUNER Fortuner hai.4G MT (Dầu) 1.033.000.000 địa chỉ
  25. Fortuner 2.4 AT (Dầu) 1.096.000.000 liên hệ
  26. Fortuner hai.7V (4x2) AT (Xăng) 1.150.000.000 liên hệ
  27. Fortuner hai.7V (4x2) AT Sportivo TRD 1.199.000.000 địa chỉ
  28. Fortuner hai.8V (4x4) AT (Dầu) 1.354.000.000 liên hệ
  29. HILUX Hilux hai.4E 4x2 MT (Số sàn) 622.000.000 địa chỉ
  30. Hilux 2.4E 4x2 AT (MLM) 662.000.000 địa chỉ
  31. Hilux 2.4G 4x4 MT 772.000.000 liên hệ
  32. Hilux 2.8G 4x4 AT (MLM) 878.000.000 địa chỉ
  33. INNOVA Innova 2.0E MT 771.000.000 địa chỉ
  34. Innova hai.0G AT 847.000.000 địa chỉ
  35. Innova 2.0V AT 971.000.000 địa chỉ
  36. Innova Venturer 879.000.000 địa chỉ
  37. LAND CRUISER Land Cruiser 4.6VX 4.030.000.000 địa chỉ
  38. Land Cruiser Prado, 2.7 VX 2.379.000.000 địa chỉ
  39. YARIS Yaris một.5G All (New) 650.000.000 địa chỉ
  40. RUSH Rush một.5 AT (New) 668.000.000 địa chỉ
  41. WIGO Wigo một.2G MT (New) 352.000.000 địa chỉ
  42. Wigo 1.2G AT (New) 384.000.000 địa chỉ
  43. AVANZA Avanza một.3E MT (New) 544.000.000 liên hệ
  44. Avanza một.5G AT (New) 612.000.000 địa chỉ
  45.  
  46. Bảng giá xe toyota đầy đủ nhất: https://otobinhthuan.vn/cap-nhat-gia-xe-toyota.html
  47. Ghi chú:
  48.  
  49. + AT: Hộp số tự động ; MT: Hộp sô sàn; 4x2: Dẫn động một cầu; 4x2: Dẫn động 2 cầu
  50.  
  51. + Chương trình ưu đãi với thể thay đổi mà không báo trước.
  52.  
  53. + những xe sở hữu màu trắng ngọc trai (070) mang giá thành cao hơn: 8.000.000 VNĐ.
  54.  
  55. [+] Giá trên đã bao gồm thuế VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt nhưng chưa bao gồm thuế trước bạ, giá thành đăng ký đăng kiểm và các giá thành phụ khác.
  56.  
  57. [+] Để biết giá xe lăn bánh tại từng thời điểm và từng nơi xin vui lòng liên hệ: 08.345.10046
  58.  
  59. [+] đặc thù Toyota Ô Tô Bình Thuận luôn sở hữu "chính sách bán hàng đặc biệt Ưu đãi" cho các bạn tại các tỉnh lân cận như Ninh Thuận, Lâm Đồng, Đồng Nai, Vũng Tàu.
  60.  
  61. các bạn sở hữu thể qua trực tiếp Showroom Toyota Ô Tô Bình Thuận để làm thủ tục hợp đồng hoặc qua điện thoại: Sau lúc tuyển lựa được xe và thỏa thuận giá cả, chúng tôi sẽ làm cho hiệp đồng và Fax (hoặc gửi Email/Zalo) để quý rà soát. Sau ấy các bạn chuyển khoản số tiền đặt cọc: 50.000.000 VNĐ/xe vào trương mục của đơn vị chúng tôi. hợp đồng bản gốc sẽ được chúng tôi chuyển cho quý vị ngay sau đó.
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement