Advertisement
GabenRool

GM FULL

Sep 27th, 2018
1,117
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
text 252.28 KB | None | 0 0
  1. 1346;exp
  2. 4760;T6 Thời trang Thiên Vương 1(60 Trời )
  3. 4761;T6 Thời trang Nga Mi 1(60 Trời )
  4. 4762;T6 Thời trang hoa đào 1(60 Trời )
  5. 4763;T6 Thời trang tiêu dao 1(60 Trời )
  6. 4764;T6 Thời trang Võ Đang 1(60 Trời )
  7. 4765;T6 Thời trang thiên nhẫn 1(60 Trời )
  8. 4766;T6 Thời trang Thiếu Lâm 1(60 Trời )
  9. 4767;T6 Thời trang Thúy Yên 1(60 Trời )
  10. 4768;T6 Thời trang Đường Môn 1(60 Trời )
  11. 4769;T6 Thời trang Côn Luân 1(60 Trời )
  12. 4770;T6 Thời trang Cái Bang 1(60 Trời )
  13. 4771;T6 Thời trang ngũ độc 1(60 Trời )
  14. 2512;T1 Thời trang ( Mũ rộng vành )
  15. 2513;T1 Thời trang ( Mũ rộng vành )· Lệch sắc 1
  16. 2514;T1 Thời trang ( Mũ rộng vành )· Lệch sắc 2
  17. 2515;T1 Thời trang ( Mũ rộng vành )· Lệch sắc 3
  18. 2516;T1 Thời trang · Có tác dụng trong thời gian hạn định
  19. 4478;T1 Thời trang ·3 Trời
  20. 4479;T1 Thời trang ·7 Trời
  21. 4480;T1 Thời trang ·30 Trời
  22. 2517;T6 Áo ngoài
  23. 2702;T2 Thời trang ( Hoa )
  24. 2703;T2 Thời trang ( Hoa )· Lệch sắc 1
  25. 2704;T2 Thời trang ( Hoa )· Lệch sắc 2
  26. 2705;T2 Thời trang ( Hoa )· Lệch sắc 3
  27. 3025;T2 Thời trang ( Hoa )· Lệch sắc 4
  28. 3026;T2 Thời trang ( Hoa )· Lệch sắc 5
  29. 3027;T2 Thời trang ( Hoa )· Lệch sắc 6
  30. 3028;T2 Thời trang ( Hoa )· Lệch sắc 7
  31. 4481;T2 Thời trang ·3 Trời
  32. 4482;T2 Thời trang ·7 Trời
  33. 4483;T2 Thời trang ·30 Trời
  34. 3259;T3 Thời trang ( Năm mới áo khoác )
  35. 3260;T3 Thời trang ( Năm mới áo khoác )· Lệch sắc 1
  36. 3261;T3 Thời trang ( Năm mới áo khoác )· Lệch sắc 2
  37. 3262;T3 Thời trang ( Năm mới áo khoác )· Lệch sắc 3
  38. 4484;T3 Thời trang ·3 Trời
  39. 4485;T3 Thời trang ·7 Trời
  40. 4486;T3 Thời trang ·30 Trời
  41. 3263;T4 Thời trang ( Tám nhà đem )
  42. 3264;T4 Thời trang ( Tám nhà đem )· Lệch sắc 1
  43. 3265;T4 Thời trang ( Tám nhà đem )· Lệch sắc 2
  44. 3266;T4 Thời trang ( Tám nhà đem )· Lệch sắc 3
  45. 4743;T4 Thời trang · Tròn năm khánh điển hoa phục ·3 Trời
  46. 4892;T4 Thời trang · Tròn năm khánh điển hoa phục
  47. 4487;T4 Thời trang ·3 Trời
  48. 4488;T4 Thời trang ·7 Trời
  49. 4489;T4 Thời trang ·30 Trời
  50. 3870;T5 Thời trang ( Hắc bang )
  51. 3871;T5 Thời trang ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  52. 3872;T5 Thời trang ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  53. 3873;T5 Thời trang ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  54. 4490;T5 Thời trang ·3 Trời
  55. 4491;T5 Thời trang ·7 Trời
  56. 4492;T5 Thời trang ·30 Trời
  57. 6288;T5 Thời trang Thiên Vương ( Hắc bang )
  58. 6289;T5 Thời trang Thiên Vương ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  59. 6290;T5 Thời trang Thiên Vương ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  60. 6291;T5 Thời trang Thiên Vương ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  61. 6292;T5 Thời trang Nga Mi ( Hắc bang )
  62. 6293;T5 Thời trang Nga Mi ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  63. 6294;T5 Thời trang Nga Mi ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  64. 6295;T5 Thời trang Nga Mi ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  65. 6296;T5 Thời trang hoa đào ( Hắc bang )
  66. 6297;T5 Thời trang hoa đào ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  67. 6298;T5 Thời trang hoa đào ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  68. 6299;T5 Thời trang hoa đào ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  69. 6300;T5 Thời trang tiêu dao ( Hắc bang )
  70. 6301;T5 Thời trang tiêu dao ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  71. 6302;T5 Thời trang tiêu dao ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  72. 6303;T5 Thời trang tiêu dao ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  73. 6304;T5 Thời trang Võ Đang ( Hắc bang )
  74. 6305;T5 Thời trang Võ Đang ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  75. 6306;T5 Thời trang Võ Đang ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  76. 6307;T5 Thời trang Võ Đang ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  77. 6308;T5 Thời trang thiên nhẫn ( Hắc bang )
  78. 6309;T5 Thời trang thiên nhẫn ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  79. 6310;T5 Thời trang thiên nhẫn ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  80. 6311;T5 Thời trang thiên nhẫn ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  81. 6312;T5 Thời trang Thiếu Lâm ( Hắc bang )
  82. 6313;T5 Thời trang Thiếu Lâm ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  83. 6314;T5 Thời trang Thiếu Lâm ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  84. 6315;T5 Thời trang Thiếu Lâm ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  85. 6316;T5 Thời trang Thúy Yên ( Hắc bang )
  86. 6317;T5 Thời trang Thúy Yên ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  87. 6318;T5 Thời trang Thúy Yên ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  88. 6319;T5 Thời trang Thúy Yên ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  89. 6320;T5 Thời trang Đường Môn ( Hắc bang )
  90. 6321;T5 Thời trang Đường Môn ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  91. 6322;T5 Thời trang Đường Môn ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  92. 6323;T5 Thời trang Đường Môn ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  93. 6324;T5 Thời trang Côn Luân ( Hắc bang )
  94. 6325;T5 Thời trang Côn Luân ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  95. 6326;T5 Thời trang Côn Luân ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  96. 6327;T5 Thời trang Côn Luân ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  97. 6328;T5 Thời trang Cái Bang ( Hắc bang )
  98. 6329;T5 Thời trang Cái Bang ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  99. 6330;T5 Thời trang Cái Bang ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  100. 6331;T5 Thời trang Cái Bang ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  101. 6332;T5 Thời trang ngũ độc ( Hắc bang )
  102. 6333;T5 Thời trang ngũ độc ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  103. 6334;T5 Thời trang ngũ độc ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  104. 6335;T5 Thời trang ngũ độc ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  105. 6336;T5 Thời trang giấu kiếm ( Hắc bang )
  106. 6337;T5 Thời trang giấu kiếm ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  107. 6338;T5 Thời trang giấu kiếm ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  108. 6339;T5 Thời trang giấu kiếm ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  109. 6340;T5 Thời trang dài ca ( Hắc bang )
  110. 6341;T5 Thời trang dài ca ( Hắc bang )· Lệch sắc 1
  111. 6342;T5 Thời trang dài ca ( Hắc bang )· Lệch sắc 2
  112. 6343;T5 Thời trang dài ca ( Hắc bang )· Lệch sắc 3
  113. 6539;T5 Thời trang Thiên Vương ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  114. 6540;T5 Thời trang Nga Mi ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  115. 6541;T5 Thời trang hoa đào ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  116. 6542;T5 Thời trang tiêu dao ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  117. 6543;T5 Thời trang Võ Đang ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  118. 6544;T5 Thời trang thiên nhẫn ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  119. 6545;T5 Thời trang Thiếu Lâm ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  120. 6546;T5 Thời trang Thúy Yên ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  121. 6547;T5 Thời trang Đường Môn ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  122. 6548;T5 Thời trang Côn Luân ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  123. 6549;T5 Thời trang Cái Bang ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  124. 6550;T5 Thời trang ngũ độc ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  125. 6551;T5 Thời trang giấu kiếm ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  126. 6552;T5 Thời trang dài ca ( Hắc bang )· Nguyệt nha bạch
  127. 3874;T6 Thời trang Thiên Vương ( Tự nhiên )
  128. 3875;T6 Thời trang Thiên Vương ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  129. 3876;T6 Thời trang Thiên Vương ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  130. 3877;T6 Thời trang Thiên Vương ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  131. 4326;T6 Thời trang Nga Mi ( Tự nhiên )
  132. 4327;T6 Thời trang Nga Mi ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  133. 4328;T6 Thời trang Nga Mi ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  134. 4329;T6 Thời trang Nga Mi ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  135. 4330;T6 Thời trang hoa đào ( Tự nhiên )
  136. 4331;T6 Thời trang hoa đào ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  137. 4332;T6 Thời trang hoa đào ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  138. 4333;T6 Thời trang hoa đào ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  139. 4334;T6 Thời trang tiêu dao ( Tự nhiên )
  140. 4335;T6 Thời trang tiêu dao ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  141. 4336;T6 Thời trang tiêu dao ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  142. 4337;T6 Thời trang tiêu dao ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  143. 4338;T6 Thời trang Võ Đang ( Tự nhiên )
  144. 4339;T6 Thời trang Võ Đang ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  145. 4340;T6 Thời trang Võ Đang ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  146. 4341;T6 Thời trang Võ Đang ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  147. 4342;T6 Thời trang thiên nhẫn ( Tự nhiên )
  148. 4343;T6 Thời trang thiên nhẫn ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  149. 4344;T6 Thời trang thiên nhẫn ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  150. 4345;T6 Thời trang thiên nhẫn ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  151. 4346;T6 Thời trang Thiếu Lâm ( Tự nhiên )
  152. 4347;T6 Thời trang Thiếu Lâm ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  153. 4348;T6 Thời trang Thiếu Lâm ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  154. 4349;T6 Thời trang Thiếu Lâm ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  155. 4350;T6 Thời trang Thúy Yên ( Tự nhiên )
  156. 4351;T6 Thời trang Thúy Yên ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  157. 4352;T6 Thời trang Thúy Yên ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  158. 4353;T6 Thời trang Thúy Yên ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  159. 4354;T6 Thời trang Đường Môn ( Tự nhiên )
  160. 4355;T6 Thời trang Đường Môn ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  161. 4356;T6 Thời trang Đường Môn ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  162. 4357;T6 Thời trang Đường Môn ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  163. 4358;T6 Thời trang Côn Luân ( Tự nhiên )
  164. 4359;T6 Thời trang Côn Luân ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  165. 4360;T6 Thời trang Côn Luân ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  166. 4361;T6 Thời trang Côn Luân ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  167. 4362;T6 Thời trang Cái Bang ( Tự nhiên )
  168. 4363;T6 Thời trang Cái Bang ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  169. 4364;T6 Thời trang Cái Bang ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  170. 4365;T6 Thời trang Cái Bang ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  171. 4366;T6 Thời trang ngũ độc ( Tự nhiên )
  172. 4367;T6 Thời trang ngũ độc ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  173. 4368;T6 Thời trang ngũ độc ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  174. 4369;T6 Thời trang ngũ độc ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  175. 5259;T6 Thời trang giấu kiếm ( Tự nhiên )
  176. 5260;T6 Thời trang giấu kiếm ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  177. 5261;T6 Thời trang giấu kiếm ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  178. 5262;T6 Thời trang giấu kiếm ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  179. 5263;T6 Thời trang dài ca ( Tự nhiên )
  180. 5264;T6 Thời trang dài ca ( Tự nhiên )· Lệch sắc 1
  181. 5265;T6 Thời trang dài ca ( Tự nhiên )· Lệch sắc 2
  182. 5266;T6 Thời trang dài ca ( Tự nhiên )· Lệch sắc 3
  183. 4243;T6 Thời trang Thiên Vương ( Tự nhiên )· Đặc thù
  184. 4370;T6 Thời trang Nga Mi ( Tự nhiên )· Đặc thù
  185. 4371;T6 Thời trang hoa đào ( Tự nhiên )· Đặc thù
  186. 4372;T6 Thời trang tiêu dao ( Tự nhiên )· Đặc thù
  187. 4373;T6 Thời trang Võ Đang ( Tự nhiên )· Đặc thù
  188. 4374;T6 Thời trang thiên nhẫn ( Tự nhiên )· Đặc thù
  189. 4375;T6 Thời trang Thiếu Lâm ( Tự nhiên )· Đặc thù
  190. 4376;T6 Thời trang Thúy Yên ( Tự nhiên )· Đặc thù
  191. 4377;T6 Thời trang Đường Môn ( Tự nhiên )· Đặc thù
  192. 4378;T6 Thời trang Côn Luân ( Tự nhiên )· Đặc thù
  193. 4379;T6 Thời trang Cái Bang ( Tự nhiên )· Đặc thù
  194. 4380;T6 Thời trang ngũ độc ( Tự nhiên )· Đặc thù
  195. 5267;T6 Thời trang giấu kiếm ( Tự nhiên )· Đặc thù
  196. 5268;T6 Thời trang dài ca ( Tự nhiên )· Đặc thù
  197. 4772;T6 Thời trang Thiên Vương ( Tự nhiên )·60 Trời
  198. 4773;T6 Thời trang Nga Mi ( Tự nhiên )·60 Trời
  199. 4774;T6 Thời trang hoa đào ( Tự nhiên )·60 Trời
  200. 4775;T6 Thời trang tiêu dao ( Tự nhiên )·60 Trời
  201. 4776;T6 Thời trang Võ Đang ( Tự nhiên )·60 Trời
  202. 4777;T6 Thời trang thiên nhẫn ( Tự nhiên )·60 Trời
  203. 4778;T6 Thời trang Thiếu Lâm ( Tự nhiên )·60 Trời
  204. 4779;T6 Thời trang Thúy Yên ( Tự nhiên )·60 Trời
  205. 4780;T6 Thời trang Đường Môn ( Tự nhiên )·60 Trời
  206. 4781;T6 Thời trang Côn Luân ( Tự nhiên )·60 Trời
  207. 4782;T6 Thời trang Cái Bang ( Tự nhiên )·60 Trời
  208. 4783;T6 Thời trang ngũ độc ( Tự nhiên )·60 Trời
  209. 3878;T7 Thời trang Thiên Vương ( Phù quang )
  210. 3879;T7 Thời trang Thiên Vương ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  211. 3880;T7 Thời trang Thiên Vương ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  212. 3881;T7 Thời trang Thiên Vương ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  213. 5863;T7 Thời trang Nga Mi ( Phù quang )
  214. 5864;T7 Thời trang Nga Mi ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  215. 5865;T7 Thời trang Nga Mi ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  216. 5866;T7 Thời trang Nga Mi ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  217. 5867;T7 Thời trang hoa đào ( Phù quang )
  218. 5868;T7 Thời trang hoa đào ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  219. 5869;T7 Thời trang hoa đào ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  220. 5870;T7 Thời trang hoa đào ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  221. 5871;T7 Thời trang tiêu dao ( Phù quang )
  222. 5872;T7 Thời trang tiêu dao ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  223. 5873;T7 Thời trang tiêu dao ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  224. 5874;T7 Thời trang tiêu dao ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  225. 5875;T7 Thời trang Võ Đang ( Phù quang )
  226. 5876;T7 Thời trang Võ Đang ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  227. 5877;T7 Thời trang Võ Đang ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  228. 5878;T7 Thời trang Võ Đang ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  229. 5879;T7 Thời trang thiên nhẫn ( Phù quang )
  230. 5880;T7 Thời trang thiên nhẫn ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  231. 5881;T7 Thời trang thiên nhẫn ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  232. 5882;T7 Thời trang thiên nhẫn ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  233. 5883;T7 Thời trang Thiếu Lâm ( Phù quang )
  234. 5884;T7 Thời trang Thiếu Lâm ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  235. 5885;T7 Thời trang Thiếu Lâm ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  236. 5886;T7 Thời trang Thiếu Lâm ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  237. 5887;T7 Thời trang Thúy Yên ( Phù quang )
  238. 5888;T7 Thời trang Thúy Yên ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  239. 5889;T7 Thời trang Thúy Yên ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  240. 5890;T7 Thời trang Thúy Yên ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  241. 5891;T7 Thời trang Đường Môn ( Phù quang )
  242. 5892;T7 Thời trang Đường Môn ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  243. 5893;T7 Thời trang Đường Môn ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  244. 5894;T7 Thời trang Đường Môn ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  245. 5895;T7 Thời trang Côn Luân ( Phù quang )
  246. 5896;T7 Thời trang Côn Luân ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  247. 5897;T7 Thời trang Côn Luân ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  248. 5898;T7 Thời trang Côn Luân ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  249. 5899;T7 Thời trang Cái Bang ( Phù quang )
  250. 5900;T7 Thời trang Cái Bang ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  251. 5901;T7 Thời trang Cái Bang ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  252. 5902;T7 Thời trang Cái Bang ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  253. 5903;T7 Thời trang ngũ độc ( Phù quang )
  254. 5904;T7 Thời trang ngũ độc ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  255. 5905;T7 Thời trang ngũ độc ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  256. 5906;T7 Thời trang ngũ độc ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  257. 5907;T7 Thời trang giấu kiếm ( Phù quang )
  258. 5908;T7 Thời trang giấu kiếm ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  259. 5909;T7 Thời trang giấu kiếm ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  260. 5910;T7 Thời trang giấu kiếm ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  261. 5911;T7 Thời trang dài ca ( Phù quang )
  262. 5912;T7 Thời trang dài ca ( Phù quang )· Lệch sắc 1
  263. 5913;T7 Thời trang dài ca ( Phù quang )· Lệch sắc 2
  264. 5914;T7 Thời trang dài ca ( Phù quang )· Lệch sắc 3
  265. 3882;T8 Thời trang ( Chiếm ID)
  266. 3883;T8 Thời trang ( Chiếm ID)· Lệch sắc 1
  267. 3884;T8 Thời trang ( Chiếm ID)· Lệch sắc 2
  268. 3885;T8 Thời trang ( Chiếm ID)· Lệch sắc 3
  269. 3886;T9 Thời trang ( Chiếm ID)
  270. 3887;T9 Thời trang ( Chiếm ID)· Lệch sắc 1
  271. 3888;T9 Thời trang ( Chiếm ID)· Lệch sắc 2
  272. 3889;T9 Thời trang ( Chiếm ID)· Lệch sắc 3
  273. 3890;T10 Thời trang ( Chiếm ID)
  274. 3891;T10 Thời trang ( Chiếm ID)· Lệch sắc 1
  275. 3892;T10 Thời trang ( Chiếm ID)· Lệch sắc 2
  276. 3893;T10 Thời trang ( Chiếm ID)· Lệch sắc 3
  277. 2570;T1 Bình thường trang bị áo ngoài
  278. 2641;T1 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  279. 2642;T1 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  280. 2643;T1 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  281. 2571;T2 Bình thường trang bị áo ngoài
  282. 2644;T2 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  283. 2645;T2 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  284. 2646;T2 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  285. 2572;T3 Bình thường trang bị áo ngoài
  286. 2647;T3 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  287. 2648;T3 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  288. 2649;T3 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  289. 2573;T4 Bình thường trang bị áo ngoài
  290. 2650;T4 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  291. 2651;T4 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  292. 2652;T4 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  293. 2574;T5 Bình thường trang bị áo ngoài
  294. 2653;T5 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  295. 2654;T5 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  296. 2655;T5 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  297. 2575;T6 Bình thường trang bị áo ngoài
  298. 2656;T6 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  299. 2657;T6 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  300. 2658;T6 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  301. 2576;T7 Bình thường trang bị áo ngoài
  302. 2659;T7 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  303. 2660;T7 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  304. 2661;T7 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  305. 2577;T8 Bình thường trang bị áo ngoài
  306. 2710;T8 Bình thường trang bị áo ngoài
  307. 2711;T8 Bình thường trang bị áo ngoài
  308. 2712;T8 Bình thường trang bị áo ngoài
  309. 2578;T9 Bình thường trang bị áo ngoài
  310. 3937;T9 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  311. 3938;T9 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  312. 3939;T9 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  313. 2579;T10 Bình thường trang bị áo ngoài
  314. 3940;T10 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  315. 3941;T10 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  316. 3942;T10 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  317. 5269;T11 Bình thường trang bị áo ngoài
  318. 5270;T11 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  319. 5271;T11 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  320. 5272;T11 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  321. 5273;T12 Bình thường trang bị áo ngoài
  322. 5274;T12 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  323. 5275;T12 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  324. 5276;T12 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  325. 5277;T13 Bình thường trang bị áo ngoài
  326. 5278;T13 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  327. 5279;T13 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  328. 5280;T13 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  329. 5281;T14 Bình thường trang bị áo ngoài
  330. 5282;T14 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  331. 5283;T14 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  332. 5284;T14 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  333. 5285;T15 Bình thường trang bị áo ngoài
  334. 5286;T15 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  335. 5287;T15 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  336. 5288;T15 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  337. 5289;T16 Bình thường trang bị áo ngoài
  338. 5290;T16 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  339. 5291;T16 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  340. 5292;T16 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  341. 5293;T17 Bình thường trang bị áo ngoài
  342. 5294;T17 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  343. 5295;T17 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  344. 5296;T17 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  345. 5297;T18 Bình thường trang bị áo ngoài
  346. 5298;T18 Bình thường trang bị áo ngoài
  347. 5299;T18 Bình thường trang bị áo ngoài
  348. 5300;T18 Bình thường trang bị áo ngoài
  349. 5301;T19 Bình thường trang bị áo ngoài
  350. 5302;T19 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  351. 5303;T19 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  352. 5304;T19 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  353. 5305;T20 Bình thường trang bị áo ngoài
  354. 5306;T20 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 1
  355. 5307;T20 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 2
  356. 5308;T20 Bình thường trang bị áo ngoài · Lệch sắc 3
  357. 2580; Nhà tranh trang áo ngoài
  358. 2662; Nhà tranh trang áo ngoài
  359. 2663; Nhà tranh trang áo ngoài
  360. 2664; Nhà tranh trang áo ngoài
  361. 3568; Nghệ thú · Thịnh điển hoa phục
  362. 3896; Giang hồ thiếu hiệp trang (7 Trời )
  363. 1022;1 Giai vũ khí
  364. 1023;2 Giai vũ khí
  365. 1024;3 Giai vũ khí
  366. 1025;4 Giai vũ khí
  367. 1026;5 Giai vũ khí
  368. 1027;6 Giai vũ khí
  369. 1028;7 Giai vũ khí
  370. 1029;8 Giai vũ khí
  371. 1030;9 Giai vũ khí
  372. 1031;10 Giai vũ khí
  373. 5441;11 Giai vũ khí
  374. 5442;12 Giai vũ khí
  375. 5443;13 Giai vũ khí
  376. 5444;14 Giai vũ khí
  377. 5445;15 Giai vũ khí
  378. 5446;16 Giai vũ khí
  379. 5447;17 Giai vũ khí
  380. 5448;18 Giai vũ khí
  381. 5449;19 Giai vũ khí
  382. 5450;20 Giai vũ khí
  383. 1032; Hổ con ngươi dây chuyền
  384. 1033; Băng tinh dây chuyền
  385. 1034; San hô dây chuyền
  386. 1035; Ngũ sắc dây chuyền
  387. 1036; Ôn nhuận dây chuyền
  388. 1037; Bí ẩn dây chuyền
  389. 1038; Bắc Thần dây chuyền
  390. 1039; Bầy chim dây chuyền
  391. 1040; Sương mai dây chuyền
  392. 1041; Hồng Nhạn dây chuyền
  393. 5471; Càn khôn dây chuyền
  394. 5472; Dây chuyền T12
  395. 5473; Dây chuyền T13
  396. 5474; Dây chuyền T14
  397. 5475; Dây chuyền T15
  398. 5476; Dây chuyền T16
  399. 5477; Dây chuyền T17
  400. 5478; Dây chuyền T18
  401. 5479; Dây chuyền T19
  402. 5480; Dây chuyền T20
  403. 1042; Thiếu hiệp giới chỉ
  404. 1043; Phân thủy giới chỉ
  405. 1044; Nằm đoạn giới chỉ
  406. 1045; Phá Quân giới chỉ
  407. 1046; Hoang vu giới chỉ
  408. 1047; Hỏa phủ giới chỉ
  409. 1048; Thương khung giới chỉ
  410. 1049; Hình Thiên giới chỉ
  411. 1050; Ứng Long giới chỉ
  412. 1051; Thụy tường giới chỉ
  413. 5481; Bạch Trạch giới chỉ
  414. 5482; Chiếc nhẫn T12
  415. 5483; Chiếc nhẫn T13
  416. 5484; Chiếc nhẫn T14
  417. 5485; Chiếc nhẫn T15
  418. 5486; Chiếc nhẫn T16
  419. 5487; Chiếc nhẫn T17
  420. 5488; Chiếc nhẫn T18
  421. 5489; Chiếc nhẫn T19
  422. 5490; Chiếc nhẫn T20
  423. 1052; Hoa lan đeo
  424. 1053; Lá sen đeo
  425. 1054; Hươu văn đeo
  426. 1055; Ngọc ve đeo
  427. 1056; Long ngư đeo
  428. 1057; Anh em đeo
  429. 1058; Câu mây đeo
  430. 1059; Đầu rồng đeo
  431. 1060; Côn Bằng đeo
  432. 1061; Bắc Minh đeo
  433. 5491; Thiên Tâm đeo
  434. 5492; Ngọc bội T12
  435. 5493; Ngọc bội T13
  436. 5494; Ngọc bội T14
  437. 5495; Ngọc bội T15
  438. 5496; Ngọc bội T16
  439. 5497; Ngọc bội T17
  440. 5498; Ngọc bội T18
  441. 5499; Ngọc bội T19
  442. 5500; Ngọc bội T20
  443. 1062; Linh lung phù
  444. 1063; Trăm gấm phù
  445. 1064; Đâm cá phù
  446. 1065; Xuất Vân phù
  447. 1066; Thiên Cương phù
  448. 1067; Lôi Thần phù
  449. 1068; Thiên ma phù
  450. 1069; Thanh hư phù
  451. 1070; Tiên duyên phù
  452. 1071; Tử phách phù
  453. 5501; Xích Tiêu phù
  454. 5502; Hộ thân phù T12
  455. 5503; Hộ thân phù T13
  456. 5504; Hộ thân phù T14
  457. 5505; Hộ thân phù T15
  458. 5506; Hộ thân phù T16
  459. 5507; Hộ thân phù T17
  460. 5508; Hộ thân phù T18
  461. 5509; Hộ thân phù T19
  462. 5510; Hộ thân phù T20
  463. 1072;1 Giai mũ
  464. 1073;2 Giai mũ
  465. 1074;3 Giai mũ
  466. 1075;4 Giai mũ
  467. 1076;5 Giai mũ
  468. 1077;6 Giai mũ
  469. 1078;7 Giai mũ
  470. 1079;8 Giai mũ
  471. 1080;9 Giai mũ
  472. 1081;10 Giai mũ
  473. 5511;11 Giai mũ
  474. 5512;12 Giai mũ
  475. 5513;13 Giai mũ
  476. 5514;14 Giai mũ
  477. 5515;15 Giai mũ
  478. 5516;16 Giai mũ
  479. 5517;17 Giai mũ
  480. 5518;18 Giai mũ
  481. 5519;19 Giai mũ
  482. 5520;20 Giai mũ
  483. 1082;1 Giai quần áo
  484. 1083;2 Giai quần áo
  485. 1084;3 Giai quần áo
  486. 1085;4 Giai quần áo
  487. 1086;5 Giai quần áo
  488. 1087;6 Giai quần áo
  489. 1088;7 Giai quần áo
  490. 1089;8 Giai quần áo
  491. 1090;9 Giai quần áo
  492. 1091;10 Giai quần áo
  493. 5521;11 Giai quần áo
  494. 5522;12 Giai quần áo
  495. 5523;13 Giai quần áo
  496. 5524;14 Giai quần áo
  497. 5525;15 Giai quần áo
  498. 5526;16 Giai quần áo
  499. 5527;17 Giai quần áo
  500. 5528;18 Giai quần áo
  501. 5529;19 Giai quần áo
  502. 5530;20 Giai quần áo
  503. 1092;1 Giai hộ oản
  504. 1093;2 Giai hộ oản
  505. 1094;3 Giai hộ oản
  506. 1095;4 Giai hộ oản
  507. 1096;5 Giai hộ oản
  508. 1097;6 Giai hộ oản
  509. 1098;7 Giai hộ oản
  510. 1099;8 Giai hộ oản
  511. 1100;9 Giai hộ oản
  512. 1101;10 Giai hộ oản
  513. 5531;11 Giai hộ oản
  514. 5532;12 Giai hộ oản
  515. 5533;13 Giai hộ oản
  516. 5534;14 Giai hộ oản
  517. 5535;15 Giai hộ oản
  518. 5536;16 Giai hộ oản
  519. 5537;17 Giai hộ oản
  520. 5538;18 Giai hộ oản
  521. 5539;19 Giai hộ oản
  522. 5540;20 Giai hộ oản
  523. 1102;1 Giai đai lưng
  524. 1103;2 Giai đai lưng
  525. 1104;3 Giai đai lưng
  526. 1105;4 Giai đai lưng
  527. 1106;5 Giai đai lưng
  528. 1107;6 Giai đai lưng
  529. 1108;7 Giai đai lưng
  530. 1109;8 Giai đai lưng
  531. 1110;9 Giai đai lưng
  532. 1111;10 Giai đai lưng
  533. 5541;11 Giai đai lưng
  534. 5542;12 Giai đai lưng
  535. 5543;13 Giai đai lưng
  536. 5544;14 Giai đai lưng
  537. 5545;15 Giai đai lưng
  538. 5546;16 Giai đai lưng
  539. 5547;17 Giai đai lưng
  540. 5548;18 Giai đai lưng
  541. 5549;19 Giai đai lưng
  542. 5550;20 Giai đai lưng
  543. 1112;1 Giai giày
  544. 1113;2 Giai giày
  545. 1114;3 Giai giày
  546. 1115;4 Giai giày
  547. 1116;5 Giai giày
  548. 1117;6 Giai giày
  549. 1118;7 Giai giày
  550. 1119;8 Giai giày
  551. 1120;9 Giai giày
  552. 1121;10 Giai giày
  553. 5551;11 Giai giày
  554. 5552;12 Giai giày
  555. 5553;13 Giai giày
  556. 5554;14 Giai giày
  557. 5555;15 Giai giày
  558. 5556;16 Giai giày
  559. 5557;17 Giai giày
  560. 5558;18 Giai giày
  561. 5559;19 Giai giày
  562. 5560;20 Giai giày
  563. 1122;【 Hi hữu 】1 Giai vũ khí
  564. 1123;【 Hi hữu 】2 Giai vũ khí
  565. 1124;【 Hi hữu 】3 Giai vũ khí
  566. 1125;【 Hi hữu 】4 Giai vũ khí
  567. 1126;【 Hi hữu 】5 Giai vũ khí
  568. 1127;【 Hi hữu 】6 Giai vũ khí
  569. 1128;【 Hi hữu 】7 Giai vũ khí
  570. 1129;【 Hi hữu 】8 Giai vũ khí
  571. 1130;【 Hi hữu 】9 Giai vũ khí
  572. 1131;【 Hi hữu 】10 Giai vũ khí
  573. 5561;【 Hi hữu 】11 Giai vũ khí
  574. 5562;【 Hi hữu 】12 Giai vũ khí
  575. 5563;【 Hi hữu 】13 Giai vũ khí
  576. 5564;【 Hi hữu 】14 Giai vũ khí
  577. 5565;【 Hi hữu 】15 Giai vũ khí
  578. 5566;【 Hi hữu 】16 Giai vũ khí
  579. 5567;【 Hi hữu 】17 Giai vũ khí
  580. 5568;【 Hi hữu 】18 Giai vũ khí
  581. 5569;【 Hi hữu 】19 Giai vũ khí
  582. 5570;【 Hi hữu 】20 Giai vũ khí
  583. 1132;【 Hi hữu 】 Hổ con ngươi dây chuyền
  584. 1133;【 Hi hữu 】 Băng tinh dây chuyền
  585. 1134;【 Hi hữu 】 San hô dây chuyền
  586. 1135;【 Hi hữu 】 Ngũ sắc dây chuyền
  587. 1136;【 Hi hữu 】 Ôn nhuận dây chuyền
  588. 1137;【 Hi hữu 】 Bí ẩn dây chuyền
  589. 1138;【 Hi hữu 】 Bắc Thần dây chuyền
  590. 1139;【 Hi hữu 】 Bầy chim dây chuyền
  591. 1140;【 Hi hữu 】 Sương mai dây chuyền
  592. 1141;【 Hi hữu 】 Hồng Nhạn dây chuyền
  593. 5571;【 Hi hữu 】 Càn khôn dây chuyền
  594. 5572;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T12
  595. 5573;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T13
  596. 5574;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T14
  597. 5575;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T15
  598. 5576;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T16
  599. 5577;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T17
  600. 5578;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T18
  601. 5579;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T19
  602. 5580;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T20
  603. 1142;【 Hi hữu 】 Thiếu hiệp giới chỉ
  604. 1143;【 Hi hữu 】 Phân thủy giới chỉ
  605. 1144;【 Hi hữu 】 Nằm đoạn giới chỉ
  606. 1145;【 Hi hữu 】 Phá Quân giới chỉ
  607. 1146;【 Hi hữu 】 Hoang vu giới chỉ
  608. 1147;【 Hi hữu 】 Hỏa phủ giới chỉ
  609. 1148;【 Hi hữu 】 Thương khung giới chỉ
  610. 1149;【 Hi hữu 】 Hình Thiên giới chỉ
  611. 1150;【 Hi hữu 】 Ứng Long giới chỉ
  612. 1151;【 Hi hữu 】 Thụy tường giới chỉ
  613. 5581;【 Hi hữu 】 Bạch Trạch giới chỉ
  614. 5582;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T12
  615. 5583;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T13
  616. 5584;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T14
  617. 5585;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T15
  618. 5586;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T16
  619. 5587;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T17
  620. 5588;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T18
  621. 5589;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T19
  622. 5590;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T20
  623. 1152;【 Hi hữu 】 Hoa lan đeo
  624. 1153;【 Hi hữu 】 Lá sen đeo
  625. 1154;【 Hi hữu 】 Hươu văn đeo
  626. 1155;【 Hi hữu 】 Ngọc ve đeo
  627. 1156;【 Hi hữu 】 Long ngư đeo
  628. 1157;【 Hi hữu 】 Anh em đeo
  629. 1158;【 Hi hữu 】 Câu mây đeo
  630. 1159;【 Hi hữu 】 Đầu rồng đeo
  631. 1160;【 Hi hữu 】 Côn Bằng đeo
  632. 1161;【 Hi hữu 】 Bắc Minh đeo
  633. 5591;【 Hi hữu 】 Thiên Tâm đeo
  634. 5592;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T12
  635. 5593;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T13
  636. 5594;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T14
  637. 5595;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T15
  638. 5596;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T16
  639. 5597;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T17
  640. 5598;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T18
  641. 5599;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T19
  642. 5600;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T20
  643. 1162;【 Hi hữu 】 Linh lung phù
  644. 1163;【 Hi hữu 】 Trăm gấm phù
  645. 1164;【 Hi hữu 】 Đâm cá phù
  646. 1165;【 Hi hữu 】 Xuất Vân phù
  647. 1166;【 Hi hữu 】 Thiên Cương phù
  648. 1167;【 Hi hữu 】 Lôi Thần phù
  649. 1168;【 Hi hữu 】 Thiên ma phù
  650. 1169;【 Hi hữu 】 Thanh hư phù
  651. 1170;【 Hi hữu 】 Tiên duyên phù
  652. 1171;【 Hi hữu 】 Tử phách phù
  653. 5601;【 Hi hữu 】 Xích Tiêu phù
  654. 5602;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T12
  655. 5603;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T13
  656. 5604;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T14
  657. 5605;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T15
  658. 5606;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T16
  659. 5607;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T17
  660. 5608;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T18
  661. 5609;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T19
  662. 5610;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T20
  663. 1172;【 Hi hữu 】1 Giai mũ
  664. 1173;【 Hi hữu 】2 Giai mũ
  665. 1174;【 Hi hữu 】3 Giai mũ
  666. 1175;【 Hi hữu 】4 Giai mũ
  667. 1176;【 Hi hữu 】5 Giai mũ
  668. 1177;【 Hi hữu 】6 Giai mũ
  669. 1178;【 Hi hữu 】7 Giai mũ
  670. 1179;【 Hi hữu 】8 Giai mũ
  671. 1180;【 Hi hữu 】9 Giai mũ
  672. 1181;【 Hi hữu 】10 Giai mũ
  673. 5611;【 Hi hữu 】11 Giai mũ
  674. 5612;【 Hi hữu 】12 Giai mũ
  675. 5613;【 Hi hữu 】13 Giai mũ
  676. 5614;【 Hi hữu 】14 Giai mũ
  677. 5615;【 Hi hữu 】15 Giai mũ
  678. 5616;【 Hi hữu 】16 Giai mũ
  679. 5617;【 Hi hữu 】17 Giai mũ
  680. 5618;【 Hi hữu 】18 Giai mũ
  681. 5619;【 Hi hữu 】19 Giai mũ
  682. 5620;【 Hi hữu 】20 Giai mũ
  683. 1182;【 Hi hữu 】1 Giai quần áo
  684. 1183;【 Hi hữu 】2 Giai quần áo
  685. 1184;【 Hi hữu 】3 Giai quần áo
  686. 1185;【 Hi hữu 】4 Giai quần áo
  687. 1186;【 Hi hữu 】5 Giai quần áo
  688. 1187;【 Hi hữu 】6 Giai quần áo
  689. 1188;【 Hi hữu 】7 Giai quần áo
  690. 1189;【 Hi hữu 】8 Giai quần áo
  691. 1190;【 Hi hữu 】9 Giai quần áo
  692. 1191;【 Hi hữu 】10 Giai quần áo
  693. 5621;【 Hi hữu 】11 Giai quần áo
  694. 5622;【 Hi hữu 】12 Giai quần áo
  695. 5623;【 Hi hữu 】13 Giai quần áo
  696. 5624;【 Hi hữu 】14 Giai quần áo
  697. 5625;【 Hi hữu 】15 Giai quần áo
  698. 5626;【 Hi hữu 】16 Giai quần áo
  699. 5627;【 Hi hữu 】17 Giai quần áo
  700. 5628;【 Hi hữu 】18 Giai quần áo
  701. 5629;【 Hi hữu 】19 Giai quần áo
  702. 5630;【 Hi hữu 】20 Giai quần áo
  703. 1192;【 Hi hữu 】1 Giai hộ oản
  704. 1193;【 Hi hữu 】2 Giai hộ oản
  705. 1194;【 Hi hữu 】3 Giai hộ oản
  706. 1195;【 Hi hữu 】4 Giai hộ oản
  707. 1196;【 Hi hữu 】5 Giai hộ oản
  708. 1197;【 Hi hữu 】6 Giai hộ oản
  709. 1198;【 Hi hữu 】7 Giai hộ oản
  710. 1199;【 Hi hữu 】8 Giai hộ oản
  711. 1200;【 Hi hữu 】9 Giai hộ oản
  712. 1201;【 Hi hữu 】10 Giai hộ oản
  713. 5631;【 Hi hữu 】11 Giai hộ oản
  714. 5632;【 Hi hữu 】12 Giai hộ oản
  715. 5633;【 Hi hữu 】13 Giai hộ oản
  716. 5634;【 Hi hữu 】14 Giai hộ oản
  717. 5635;【 Hi hữu 】15 Giai hộ oản
  718. 5636;【 Hi hữu 】16 Giai hộ oản
  719. 5637;【 Hi hữu 】17 Giai hộ oản
  720. 5638;【 Hi hữu 】18 Giai hộ oản
  721. 5639;【 Hi hữu 】19 Giai hộ oản
  722. 5640;【 Hi hữu 】20 Giai hộ oản
  723. 1202;【 Hi hữu 】1 Giai đai lưng
  724. 1203;【 Hi hữu 】2 Giai đai lưng
  725. 1204;【 Hi hữu 】3 Giai đai lưng
  726. 1205;【 Hi hữu 】4 Giai đai lưng
  727. 1206;【 Hi hữu 】5 Giai đai lưng
  728. 1207;【 Hi hữu 】6 Giai đai lưng
  729. 1208;【 Hi hữu 】7 Giai đai lưng
  730. 1209;【 Hi hữu 】8 Giai đai lưng
  731. 1210;【 Hi hữu 】9 Giai đai lưng
  732. 1211;【 Hi hữu 】10 Giai đai lưng
  733. 5641;【 Hi hữu 】11 Giai đai lưng
  734. 5642;【 Hi hữu 】12 Giai đai lưng
  735. 5643;【 Hi hữu 】13 Giai đai lưng
  736. 5644;【 Hi hữu 】14 Giai đai lưng
  737. 5645;【 Hi hữu 】15 Giai đai lưng
  738. 5646;【 Hi hữu 】16 Giai đai lưng
  739. 5647;【 Hi hữu 】17 Giai đai lưng
  740. 5648;【 Hi hữu 】18 Giai đai lưng
  741. 5649;【 Hi hữu 】19 Giai đai lưng
  742. 5650;【 Hi hữu 】20 Giai đai lưng
  743. 1212;【 Hi hữu 】1 Giai giày
  744. 1213;【 Hi hữu 】2 Giai giày
  745. 1214;【 Hi hữu 】3 Giai giày
  746. 1215;【 Hi hữu 】4 Giai giày
  747. 1216;【 Hi hữu 】5 Giai giày
  748. 1217;【 Hi hữu 】6 Giai giày
  749. 1218;【 Hi hữu 】7 Giai giày
  750. 1219;【 Hi hữu 】8 Giai giày
  751. 1220;【 Hi hữu 】9 Giai giày
  752. 1221;【 Hi hữu 】10 Giai giày
  753. 5651;【 Hi hữu 】11 Giai giày
  754. 5652;【 Hi hữu 】12 Giai giày
  755. 5653;【 Hi hữu 】13 Giai giày
  756. 5654;【 Hi hữu 】14 Giai giày
  757. 5655;【 Hi hữu 】15 Giai giày
  758. 5656;【 Hi hữu 】16 Giai giày
  759. 5657;【 Hi hữu 】17 Giai giày
  760. 5658;【 Hi hữu 】18 Giai giày
  761. 5659;【 Hi hữu 】19 Giai giày
  762. 5660;【 Hi hữu 】20 Giai giày
  763. 1528;1 Giai quần áo
  764. 1612;【 Truyền thừa 】1 Giai vũ khí
  765. 1613;【 Truyền thừa 】2 Giai vũ khí
  766. 1614;【 Truyền thừa 】3 Giai vũ khí
  767. 1615;【 Truyền thừa 】4 Giai vũ khí
  768. 1616;【 Truyền thừa 】5 Giai vũ khí
  769. 1617;【 Truyền thừa 】6 Giai vũ khí
  770. 1618;【 Truyền thừa 】7 Giai vũ khí
  771. 1619;【 Truyền thừa 】8 Giai vũ khí
  772. 3647;【 Truyền thừa 】9 Giai vũ khí
  773. 3648;【 Truyền thừa 】10 Giai vũ khí
  774. 5661;【 Truyền thừa 】11 Giai vũ khí
  775. 5662;【 Truyền thừa 】12 Giai vũ khí
  776. 5663;【 Truyền thừa 】13 Giai vũ khí
  777. 5664;【 Truyền thừa 】14 Giai vũ khí
  778. 5665;【 Truyền thừa 】15 Giai vũ khí
  779. 5666;【 Truyền thừa 】16 Giai vũ khí
  780. 5667;【 Truyền thừa 】17 Giai vũ khí
  781. 5668;【 Truyền thừa 】18 Giai vũ khí
  782. 5669;【 Truyền thừa 】19 Giai vũ khí
  783. 5670;【 Truyền thừa 】20 Giai vũ khí
  784. 1620;【 Truyền thừa 】 Hổ con ngươi dây chuyền
  785. 1621;【 Truyền thừa 】 Băng tinh dây chuyền
  786. 1622;【 Truyền thừa 】 San hô dây chuyền
  787. 1623;【 Truyền thừa 】 Ngũ sắc dây chuyền
  788. 1624;【 Truyền thừa 】 Ôn nhuận dây chuyền
  789. 1625;【 Truyền thừa 】 Bí ẩn dây chuyền
  790. 1626;【 Truyền thừa 】 Bắc Thần dây chuyền
  791. 1627;【 Truyền thừa 】 Bầy chim dây chuyền
  792. 3649;【 Truyền thừa 】 Sương mai dây chuyền
  793. 3650;【 Truyền thừa 】 Hồng Nhạn dây chuyền
  794. 5671;【 Truyền thừa 】 Càn khôn dây chuyền
  795. 5672;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T12
  796. 5673;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T13
  797. 5674;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T14
  798. 5675;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T15
  799. 5676;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T16
  800. 5677;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T17
  801. 5678;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T18
  802. 5679;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T19
  803. 5680;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T20
  804. 1628;【 Truyền thừa 】 Thiếu hiệp giới chỉ
  805. 1629;【 Truyền thừa 】 Phân thủy giới chỉ
  806. 1630;【 Truyền thừa 】 Nằm đoạn giới chỉ
  807. 1631;【 Truyền thừa 】 Phá Quân giới chỉ
  808. 1632;【 Truyền thừa 】 Hoang vu giới chỉ
  809. 1633;【 Truyền thừa 】 Hỏa phủ giới chỉ
  810. 1634;【 Truyền thừa 】 Thương khung giới chỉ
  811. 1635;【 Truyền thừa 】 Hình Thiên giới chỉ
  812. 3651;【 Truyền thừa 】 Ứng Long giới chỉ
  813. 3652;【 Truyền thừa 】 Thụy tường giới chỉ
  814. 5681;【 Truyền thừa 】 Bạch Trạch giới chỉ
  815. 5682;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T12
  816. 5683;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T13
  817. 5684;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T14
  818. 5685;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T15
  819. 5686;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T16
  820. 5687;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T17
  821. 5688;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T18
  822. 5689;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T19
  823. 5690;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T20
  824. 1636;【 Truyền thừa 】 Hoa lan đeo
  825. 1637;【 Truyền thừa 】 Lá sen đeo
  826. 1638;【 Truyền thừa 】 Hươu văn đeo
  827. 1639;【 Truyền thừa 】 Ngọc ve đeo
  828. 1640;【 Truyền thừa 】 Long ngư đeo
  829. 1641;【 Truyền thừa 】 Anh em đeo
  830. 1642;【 Truyền thừa 】 Câu mây đeo
  831. 1643;【 Truyền thừa 】 Đầu rồng đeo
  832. 3653;【 Truyền thừa 】 Côn Bằng đeo
  833. 3654;【 Truyền thừa 】 Bắc Minh đeo
  834. 5691;【 Truyền thừa 】 Thiên Tâm đeo
  835. 5692;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T12
  836. 5693;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T13
  837. 5694;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T14
  838. 5695;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T15
  839. 5696;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T16
  840. 5697;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T17
  841. 5698;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T18
  842. 5699;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T19
  843. 5700;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T20
  844. 1644;【 Truyền thừa 】 Linh lung phù
  845. 1645;【 Truyền thừa 】 Trăm gấm phù
  846. 1646;【 Truyền thừa 】 Đâm cá phù
  847. 1647;【 Truyền thừa 】 Xuất Vân phù
  848. 1648;【 Truyền thừa 】 Thiên Cương phù
  849. 1649;【 Truyền thừa 】 Lôi Thần phù
  850. 1650;【 Truyền thừa 】 Thiên ma phù
  851. 1651;【 Truyền thừa 】 Thanh hư phù
  852. 3655;【 Truyền thừa 】 Tiên duyên phù
  853. 3656;【 Truyền thừa 】 Tử phách phù
  854. 5701;【 Truyền thừa 】 Xích Tiêu phù
  855. 5702;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T12
  856. 5703;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T13
  857. 5704;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T14
  858. 5705;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T15
  859. 5706;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T16
  860. 5707;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T17
  861. 5708;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T18
  862. 5709;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T19
  863. 5710;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T20
  864. 1652;【 Truyền thừa 】1 Giai mũ
  865. 1653;【 Truyền thừa 】2 Giai mũ
  866. 1654;【 Truyền thừa 】3 Giai mũ
  867. 1655;【 Truyền thừa 】4 Giai mũ
  868. 1656;【 Truyền thừa 】5 Giai mũ
  869. 1657;【 Truyền thừa 】6 Giai mũ
  870. 1658;【 Truyền thừa 】7 Giai mũ
  871. 1659;【 Truyền thừa 】8 Giai mũ
  872. 3657;【 Truyền thừa 】9 Giai mũ
  873. 3658;【 Truyền thừa 】10 Giai mũ
  874. 5711;【 Truyền thừa 】11 Giai mũ
  875. 5712;【 Truyền thừa 】12 Giai mũ
  876. 5713;【 Truyền thừa 】13 Giai mũ
  877. 5714;【 Truyền thừa 】14 Giai mũ
  878. 5715;【 Truyền thừa 】15 Giai mũ
  879. 5716;【 Truyền thừa 】16 Giai mũ
  880. 5717;【 Truyền thừa 】17 Giai mũ
  881. 5718;【 Truyền thừa 】18 Giai mũ
  882. 5719;【 Truyền thừa 】19 Giai mũ
  883. 5720;【 Truyền thừa 】20 Giai mũ
  884. 1660;【 Truyền thừa 】1 Giai quần áo
  885. 1661;【 Truyền thừa 】2 Giai quần áo
  886. 1662;【 Truyền thừa 】3 Giai quần áo
  887. 1663;【 Truyền thừa 】4 Giai quần áo
  888. 1664;【 Truyền thừa 】5 Giai quần áo
  889. 1665;【 Truyền thừa 】6 Giai quần áo
  890. 1666;【 Truyền thừa 】7 Giai quần áo
  891. 1667;【 Truyền thừa 】8 Giai quần áo
  892. 3659;【 Truyền thừa 】9 Giai quần áo
  893. 3660;【 Truyền thừa 】10 Giai quần áo
  894. 5721;【 Truyền thừa 】11 Giai quần áo
  895. 5722;【 Truyền thừa 】12 Giai quần áo
  896. 5723;【 Truyền thừa 】13 Giai quần áo
  897. 5724;【 Truyền thừa 】14 Giai quần áo
  898. 5725;【 Truyền thừa 】15 Giai quần áo
  899. 5726;【 Truyền thừa 】16 Giai quần áo
  900. 5727;【 Truyền thừa 】17 Giai quần áo
  901. 5728;【 Truyền thừa 】18 Giai quần áo
  902. 5729;【 Truyền thừa 】19 Giai quần áo
  903. 5730;【 Truyền thừa 】20 Giai quần áo
  904. 1668;【 Truyền thừa 】1 Giai hộ oản
  905. 1669;【 Truyền thừa 】2 Giai hộ oản
  906. 1670;【 Truyền thừa 】3 Giai hộ oản
  907. 1671;【 Truyền thừa 】4 Giai hộ oản
  908. 1672;【 Truyền thừa 】5 Giai hộ oản
  909. 1673;【 Truyền thừa 】6 Giai hộ oản
  910. 1674;【 Truyền thừa 】7 Giai hộ oản
  911. 1675;【 Truyền thừa 】8 Giai hộ oản
  912. 3661;【 Truyền thừa 】9 Giai hộ oản
  913. 3662;【 Truyền thừa 】10 Giai hộ oản
  914. 5731;【 Truyền thừa 】11 Giai hộ oản
  915. 5732;【 Truyền thừa 】12 Giai hộ oản
  916. 5733;【 Truyền thừa 】13 Giai hộ oản
  917. 5734;【 Truyền thừa 】14 Giai hộ oản
  918. 5735;【 Truyền thừa 】15 Giai hộ oản
  919. 5736;【 Truyền thừa 】16 Giai hộ oản
  920. 5737;【 Truyền thừa 】17 Giai hộ oản
  921. 5738;【 Truyền thừa 】18 Giai hộ oản
  922. 5739;【 Truyền thừa 】19 Giai hộ oản
  923. 5740;【 Truyền thừa 】20 Giai hộ oản
  924. 1676;【 Truyền thừa 】1 Giai đai lưng
  925. 1677;【 Truyền thừa 】2 Giai đai lưng
  926. 1678;【 Truyền thừa 】3 Giai đai lưng
  927. 1679;【 Truyền thừa 】4 Giai đai lưng
  928. 1680;【 Truyền thừa 】5 Giai đai lưng
  929. 1681;【 Truyền thừa 】6 Giai đai lưng
  930. 1682;【 Truyền thừa 】7 Giai đai lưng
  931. 1683;【 Truyền thừa 】8 Giai đai lưng
  932. 3663;【 Truyền thừa 】9 Giai đai lưng
  933. 3664;【 Truyền thừa 】10 Giai đai lưng
  934. 5741;【 Truyền thừa 】11 Giai đai lưng
  935. 5742;【 Truyền thừa 】12 Giai đai lưng
  936. 5743;【 Truyền thừa 】13 Giai đai lưng
  937. 5744;【 Truyền thừa 】14 Giai đai lưng
  938. 5745;【 Truyền thừa 】15 Giai đai lưng
  939. 5746;【 Truyền thừa 】16 Giai đai lưng
  940. 5747;【 Truyền thừa 】17 Giai đai lưng
  941. 5748;【 Truyền thừa 】18 Giai đai lưng
  942. 5749;【 Truyền thừa 】19 Giai đai lưng
  943. 5750;【 Truyền thừa 】20 Giai đai lưng
  944. 1684;【 Truyền thừa 】1 Giai giày
  945. 1685;【 Truyền thừa 】2 Giai giày
  946. 1686;【 Truyền thừa 】3 Giai giày
  947. 1687;【 Truyền thừa 】4 Giai giày
  948. 1688;【 Truyền thừa 】5 Giai giày
  949. 1689;【 Truyền thừa 】6 Giai giày
  950. 1690;【 Truyền thừa 】7 Giai giày
  951. 1691;【 Truyền thừa 】8 Giai giày
  952. 3665;【 Truyền thừa 】9 Giai giày
  953. 3666;【 Truyền thừa 】10 Giai giày
  954. 5751;【 Truyền thừa 】11 Giai giày
  955. 5752;【 Truyền thừa 】12 Giai giày
  956. 5753;【 Truyền thừa 】13 Giai giày
  957. 5754;【 Truyền thừa 】14 Giai giày
  958. 5755;【 Truyền thừa 】15 Giai giày
  959. 5756;【 Truyền thừa 】16 Giai giày
  960. 5757;【 Truyền thừa 】17 Giai giày
  961. 5758;【 Truyền thừa 】18 Giai giày
  962. 5759;【 Truyền thừa 】19 Giai giày
  963. 5760;【 Truyền thừa 】20 Giai giày
  964. 4275; Thái hư chi linh
  965. 4276; Lưỡng Nghi chi linh
  966. 4277; Tam tài chi linh
  967. 4278; Tứ Tượng chi linh
  968. 4279; Ngũ Hành Chi Linh
  969. 4280; Lục hợp chi linh
  970. 4281; Thất tinh chi linh
  971. 4282;【 Hi hữu 】 Thái hư chi linh
  972. 4283;【 Hi hữu 】 Lưỡng Nghi chi linh
  973. 4284;【 Hi hữu 】 Tam tài chi linh
  974. 4285;【 Hi hữu 】 Tứ Tượng chi linh
  975. 4286;【 Hi hữu 】 Ngũ Hành Chi Linh
  976. 4287;【 Hi hữu 】 Lục hợp chi linh
  977. 4288;【 Hi hữu 】 Thất tinh chi linh
  978. 4289;【 Truyền thừa 】 Thái hư chi linh
  979. 4290;【 Truyền thừa 】 Lưỡng Nghi chi linh
  980. 4291;【 Truyền thừa 】 Tam tài chi linh
  981. 4292;【 Truyền thừa 】 Tứ Tượng chi linh
  982. 4293;【 Truyền thừa 】 Ngũ Hành Chi Linh
  983. 4294;【 Truyền thừa 】 Lục hợp chi linh
  984. 4295;【 Truyền thừa 】 Thất tinh chi linh
  985.  
  986. 4252; Thái hư chi linh
  987. 4253; Lưỡng Nghi chi linh
  988. 4254; Tam tài chi linh
  989. 4255; Tứ Tượng chi linh
  990. 4256; Ngũ Hành Chi Linh
  991. 4257; Lục hợp chi linh
  992. 4258; Thất tinh chi linh
  993. 4259;【 Hi hữu 】 Thái hư chi linh
  994. 4260;【 Hi hữu 】 Lưỡng Nghi chi linh
  995. 4261;【 Hi hữu 】 Tam tài chi linh
  996. 4262;【 Hi hữu 】 Tứ Tượng chi linh
  997. 4263;【 Hi hữu 】 Ngũ Hành Chi Linh
  998. 4264;【 Hi hữu 】 Lục hợp chi linh
  999. 4265;【 Hi hữu 】 Thất tinh chi linh
  1000. 4266;【 Truyền thừa 】 Thái hư chi linh
  1001. 4267;【 Truyền thừa 】 Lưỡng Nghi chi linh
  1002. 4268;【 Truyền thừa 】 Tam tài chi linh
  1003. 4269;【 Truyền thừa 】 Tứ Tượng chi linh
  1004. 4270;【 Truyền thừa 】 Ngũ Hành Chi Linh
  1005. 4271;【 Truyền thừa 】 Lục hợp chi linh
  1006. 4272;【 Truyền thừa 】 Thất tinh chi linh
  1007. 5041;【 Hi hữu 】 Xích Tiêu phù
  1008. 5042;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T12
  1009. 5043;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T13
  1010. 5044;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T14
  1011. 5045;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T15
  1012. 5046;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T16
  1013. 5047;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T17
  1014. 5048;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T18
  1015. 5049;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T19
  1016. 5050;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù T20
  1017. 1602;【 Truyền thừa 】 Linh lung phù
  1018. 1603;【 Truyền thừa 】 Trăm gấm phù
  1019. 1604;【 Truyền thừa 】 Đâm cá phù
  1020. 1605;【 Truyền thừa 】 Xuất Vân phù
  1021. 1606;【 Truyền thừa 】 Thiên Cương phù
  1022. 1607;【 Truyền thừa 】 Lôi Thần phù
  1023. 1608;【 Truyền thừa 】 Thiên ma phù
  1024. 1609;【 Truyền thừa 】 Thanh hư phù
  1025. 3607;【 Truyền thừa 】 Tiên duyên phù
  1026. 3608;【 Truyền thừa 】 Tử phách phù
  1027. 5141;【 Truyền thừa 】 Xích Tiêu phù
  1028. 5142;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T12
  1029. 5143;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T13
  1030. 5144;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T14
  1031. 5145;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T15
  1032. 5146;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T16
  1033. 5147;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T17
  1034. 5148;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T18
  1035. 5149;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T19
  1036. 5150;【 Truyền thừa 】 Hộ thân phù T20
  1037. 2776;【 Hoàng kim 】 Lôi Thần phù
  1038. 2777;【 Hoàng kim 】 Thiên ma phù
  1039. 2778;【 Hoàng kim 】 Thanh hư phù
  1040. 3627;【 Hoàng kim 】 Tiên duyên phù
  1041. 3628;【 Hoàng kim 】 Tử phách phù
  1042. 5380;【 Hoàng kim 】 Xích Tiêu phù
  1043. 5381;【 Hoàng kim 】 Thiên ma phù
  1044. 5382;【 Hoàng kim 】 Thanh hư phù
  1045. 5383;【 Hoàng kim 】 Tiên duyên phù
  1046. 5384;【 Hoàng kim 】 Tử phách phù
  1047. 340;T1 Hộ thân phù ( Thấp )
  1048. 341;T2 Hộ thân phù ( Thấp )
  1049. 342;T3 Hộ thân phù ( Thấp )
  1050. 343;T4 Hộ thân phù ( Thấp )
  1051. 344;T5 Hộ thân phù ( Thấp )
  1052. 345;T6 Hộ thân phù ( Thấp )
  1053. 346;T7 Hộ thân phù ( Thấp )
  1054. 347;T8 Hộ thân phù ( Thấp )
  1055. 3818;T9 Hộ thân phù ( Thấp )
  1056. 3819;T10 Hộ thân phù ( Thấp )
  1057. 348;T1 Hộ thân phù ( Bên trong )
  1058. 349;T2 Hộ thân phù ( Bên trong )
  1059. 350;T3 Hộ thân phù ( Bên trong )
  1060. 351;T4 Hộ thân phù ( Bên trong )
  1061. 352;T5 Hộ thân phù ( Bên trong )
  1062. 353;【 Truyền thừa 】 Lôi Thần phù
  1063. 354;T7 Hộ thân phù ( Bên trong )
  1064. 355;T8 Hộ thân phù ( Bên trong )
  1065. 3820;T9 Hộ thân phù ( Bên trong )
  1066. 3821;T10 Hộ thân phù ( Bên trong )
  1067. 356;【 Hi hữu 】 Linh lung phù
  1068. 357;【 Hi hữu 】 Trăm gấm phù
  1069. 358;【 Hi hữu 】 Đâm cá phù
  1070. 359;【 Hi hữu 】 Xuất Vân phù
  1071. 360;【 Hi hữu 】 Thiên Cương phù
  1072. 361;【 Hi hữu 】 Lôi Thần phù
  1073. 362;【 Hi hữu 】 Thiên ma phù
  1074. 363;【 Hi hữu 】 Thanh hư phù
  1075. 3822;【 Hi hữu 】 Tiên duyên phù
  1076. 3823;【 Hi hữu 】 Tử phách phù
  1077. 1250; Linh lung phù
  1078. 61;T1 Quần áo
  1079. 62;T2 Quần áo
  1080. 63;T3 Quần áo
  1081. 64;T4 Quần áo
  1082. 65;T5 Quần áo
  1083. 66;T6 Quần áo
  1084. 67;T7 Quần áo
  1085. 68;T8 Quần áo
  1086. 69;T9 Quần áo
  1087. 70;T10 Quần áo
  1088. 4961;T11 Quần áo
  1089. 4962;T12 Quần áo
  1090. 4963;T13 Quần áo
  1091. 4964;T14 Quần áo
  1092. 4965;T15 Quần áo
  1093. 4966;T16 Quần áo
  1094. 4967;T17 Quần áo
  1095. 4968;T18 Quần áo
  1096. 4969;T19 Quần áo
  1097. 4970;T20 Quần áo
  1098. 161;【 Hi hữu 】1 Giai quần áo
  1099. 162;【 Hi hữu 】2 Giai quần áo
  1100. 163;【 Hi hữu 】3 Giai quần áo
  1101. 164;【 Hi hữu 】4 Giai quần áo
  1102. 165;【 Hi hữu 】5 Giai quần áo
  1103. 166;【 Hi hữu 】6 Giai quần áo
  1104. 167;【 Hi hữu 】7 Giai quần áo
  1105. 168;【 Hi hữu 】8 Giai quần áo
  1106. 169;【 Hi hữu 】9 Giai quần áo
  1107. 170;【 Hi hữu 】10 Giai quần áo
  1108. 5061;【 Hi hữu 】11 Giai quần áo
  1109. 5062;【 Hi hữu 】12 Giai quần áo
  1110. 5063;【 Hi hữu 】13 Giai quần áo
  1111. 5064;【 Hi hữu 】14 Giai quần áo
  1112. 5065;【 Hi hữu 】15 Giai quần áo
  1113. 5066;【 Hi hữu 】16 Giai quần áo
  1114. 5067;【 Hi hữu 】17 Giai quần áo
  1115. 5068;【 Hi hữu 】18 Giai quần áo
  1116. 5069;【 Hi hữu 】19 Giai quần áo
  1117. 5070;【 Hi hữu 】20 Giai quần áo
  1118. 1570;【 Truyền thừa 】1 Giai quần áo
  1119. 1571;【 Truyền thừa 】2 Giai quần áo
  1120. 1572;【 Truyền thừa 】3 Giai quần áo
  1121. 1573;【 Truyền thừa 】4 Giai quần áo
  1122. 1574;【 Truyền thừa 】5 Giai quần áo
  1123. 1575;【 Truyền thừa 】6 Giai quần áo
  1124. 1576;【 Truyền thừa 】7 Giai quần áo
  1125. 1577;【 Truyền thừa 】8 Giai quần áo
  1126. 3611;【 Truyền thừa 】9 Giai quần áo
  1127. 3612;【 Truyền thừa 】10 Giai quần áo
  1128. 5161;【 Truyền thừa 】11 Giai quần áo
  1129. 5162;【 Truyền thừa 】12 Giai quần áo
  1130. 5163;【 Truyền thừa 】13 Giai quần áo
  1131. 5164;【 Truyền thừa 】14 Giai quần áo
  1132. 5165;【 Truyền thừa 】15 Giai quần áo
  1133. 5166;【 Truyền thừa 】16 Giai quần áo
  1134. 5167;【 Truyền thừa 】17 Giai quần áo
  1135. 5168;【 Truyền thừa 】18 Giai quần áo
  1136. 5169;【 Truyền thừa 】19 Giai quần áo
  1137. 5170;【 Truyền thừa 】20 Giai quần áo
  1138. 2782;【 Hoàng kim 】6 Giai quần áo
  1139. 2783;【 Hoàng kim 】7 Giai quần áo
  1140. 2784;【 Hoàng kim 】8 Giai quần áo
  1141. 3631;【 Hoàng kim 】9 Giai quần áo
  1142. 3632;【 Hoàng kim 】10 Giai quần áo
  1143. 5390;【 Hoàng kim 】11 Giai quần áo
  1144. 5391;【 Hoàng kim 】12 Giai quần áo
  1145. 5392;【 Hoàng kim 】13 Giai quần áo
  1146. 5393;【 Hoàng kim 】14 Giai quần áo
  1147. 5394;【 Hoàng kim 】15 Giai quần áo
  1148. 364;T1 Quần áo ( Thấp )
  1149. 365;T2 Quần áo ( Thấp )
  1150. 366;T3 Quần áo ( Thấp )
  1151. 367;T4 Quần áo ( Thấp )
  1152. 368;T5 Quần áo ( Thấp )
  1153. 369;T6 Quần áo ( Thấp )
  1154. 370;T7 Quần áo ( Thấp )
  1155. 371;T8 Quần áo ( Thấp )
  1156. 3830;T9 Quần áo ( Thấp )
  1157. 3831;T10 Quần áo ( Thấp )
  1158. 372;T1 Quần áo ( Bên trong )
  1159. 373;T2 Quần áo ( Bên trong )
  1160. 374;T3 Quần áo ( Bên trong )
  1161. 375;T4 Quần áo ( Bên trong )
  1162. 376;T5 Quần áo ( Bên trong )
  1163. 377;【 Truyền thừa 】6 Giai quần áo
  1164. 378;T7 Quần áo ( Bên trong )
  1165. 379;T8 Quần áo ( Bên trong )
  1166. 3832;T9 Quần áo ( Bên trong )
  1167. 3833;T10 Quần áo ( Bên trong )
  1168. 380;T1 Quần áo ( Cao )
  1169. 381;T2 Quần áo ( Cao )
  1170. 382;T3 Quần áo ( Cao )
  1171. 383;T4 Quần áo ( Cao )
  1172. 384;T5 Quần áo ( Cao )
  1173. 385;T6 Quần áo ( Cao )
  1174. 386;T7 Quần áo ( Cao )
  1175. 387;T8 Quần áo ( Cao )
  1176. 3834;T9 Quần áo ( Cao )
  1177. 3835;T10 Quần áo ( Cao )
  1178. 81;T1 Đai lưng
  1179. 82;T2 Đai lưng
  1180. 83;T3 Đai lưng
  1181. 84;T4 Đai lưng
  1182. 85;T5 Đai lưng
  1183. 86;T6 Đai lưng
  1184. 87;T7 Đai lưng
  1185. 88;T8 Đai lưng
  1186. 89;T9 Đai lưng
  1187. 90;T10 Đai lưng
  1188. 4981;T11 Đai lưng
  1189. 4982;T12 Đai lưng
  1190. 4983;T13 Đai lưng
  1191. 4984;T14 Đai lưng
  1192. 4985;T15 Đai lưng
  1193. 4986;T16 Đai lưng
  1194. 4987;T17 Đai lưng
  1195. 4988;T18 Đai lưng
  1196. 4989;T19 Đai lưng
  1197. 4990;T20 Đai lưng
  1198. 181;【 Hi hữu 】1 Giai đai lưng
  1199. 182;【 Hi hữu 】2 Giai đai lưng
  1200. 183;【 Hi hữu 】3 Giai đai lưng
  1201. 184;【 Hi hữu 】4 Giai đai lưng
  1202. 185;【 Hi hữu 】5 Giai đai lưng
  1203. 186;【 Hi hữu 】6 Giai đai lưng
  1204. 187;【 Hi hữu 】7 Giai đai lưng
  1205. 188;【 Hi hữu 】8 Giai đai lưng
  1206. 189;【 Hi hữu 】9 Giai đai lưng
  1207. 190;【 Hi hữu 】10 Giai đai lưng
  1208. 5081;【 Hi hữu 】11 Giai đai lưng
  1209. 5082;【 Hi hữu 】12 Giai đai lưng
  1210. 5083;【 Hi hữu 】13 Giai đai lưng
  1211. 5084;【 Hi hữu 】14 Giai đai lưng
  1212. 5085;【 Hi hữu 】15 Giai đai lưng
  1213. 5086;【 Hi hữu 】16 Giai đai lưng
  1214. 5087;【 Hi hữu 】17 Giai đai lưng
  1215. 5088;【 Hi hữu 】18 Giai đai lưng
  1216. 5089;【 Hi hữu 】19 Giai đai lưng
  1217. 5090;【 Hi hữu 】20 Giai đai lưng
  1218. 1586;【 Truyền thừa 】1 Giai đai lưng
  1219. 1587;【 Truyền thừa 】2 Giai đai lưng
  1220. 1588;【 Truyền thừa 】3 Giai đai lưng
  1221. 1589;【 Truyền thừa 】4 Giai đai lưng
  1222. 1590;【 Truyền thừa 】5 Giai đai lưng
  1223. 1591;【 Truyền thừa 】6 Giai đai lưng
  1224. 1592;【 Truyền thừa 】7 Giai đai lưng
  1225. 1593;【 Truyền thừa 】8 Giai đai lưng
  1226. 3615;【 Truyền thừa 】9 Giai đai lưng
  1227. 3616;【 Truyền thừa 】10 Giai đai lưng
  1228. 5181;【 Truyền thừa 】11 Giai đai lưng
  1229. 5182;【 Truyền thừa 】12 Giai đai lưng
  1230. 5183;【 Truyền thừa 】13 Giai đai lưng
  1231. 5184;【 Truyền thừa 】14 Giai đai lưng
  1232. 5185;【 Truyền thừa 】15 Giai đai lưng
  1233. 5186;【 Truyền thừa 】16 Giai đai lưng
  1234. 5187;【 Truyền thừa 】17 Giai đai lưng
  1235. 5188;【 Truyền thừa 】18 Giai đai lưng
  1236. 5189;【 Truyền thừa 】19 Giai đai lưng
  1237. 5190;【 Truyền thừa 】20 Giai đai lưng
  1238. 2788;【 Hoàng kim 】6 Giai đai lưng
  1239. 2789;【 Hoàng kim 】7 Giai đai lưng
  1240. 2790;【 Hoàng kim 】8 Giai đai lưng
  1241. 3635;【 Hoàng kim 】9 Giai đai lưng
  1242. 3636;【 Hoàng kim 】10 Giai đai lưng
  1243. 5400;【 Hoàng kim 】11 Giai đai lưng
  1244. 5401;【 Hoàng kim 】12 Giai đai lưng
  1245. 5402;【 Hoàng kim 】13 Giai đai lưng
  1246. 5403;【 Hoàng kim 】14 Giai đai lưng
  1247. 5404;【 Hoàng kim 】15 Giai đai lưng
  1248. 5091;【 Hi hữu 】11 Giai giày
  1249. 5092;【 Hi hữu 】12 Giai giày
  1250. 5093;【 Hi hữu 】13 Giai giày
  1251. 5094;【 Hi hữu 】14 Giai giày
  1252. 5095;【 Hi hữu 】15 Giai giày
  1253. 5096;【 Hi hữu 】16 Giai giày
  1254. 5097;【 Hi hữu 】17 Giai giày
  1255. 5098;【 Hi hữu 】18 Giai giày
  1256. 5099;【 Hi hữu 】19 Giai giày
  1257. 5100;【 Hi hữu 】20 Giai giày
  1258. 1594;【 Truyền thừa 】1 Giai giày
  1259. 1595;【 Truyền thừa 】2 Giai giày
  1260. 1596;【 Truyền thừa 】3 Giai giày
  1261. 1597;【 Truyền thừa 】4 Giai giày
  1262. 1598;【 Truyền thừa 】5 Giai giày
  1263. 1599;【 Truyền thừa 】6 Giai giày
  1264. 1600;【 Truyền thừa 】7 Giai giày
  1265. 1601;【 Truyền thừa 】8 Giai giày
  1266. 3617;【 Truyền thừa 】9 Giai giày
  1267. 3618;【 Truyền thừa 】10 Giai giày
  1268. 5191;【 Truyền thừa 】11 Giai giày
  1269. 5192;【 Truyền thừa 】12 Giai giày
  1270. 5193;【 Truyền thừa 】13 Giai giày
  1271. 5194;【 Truyền thừa 】14 Giai giày
  1272. 5195;【 Truyền thừa 】15 Giai giày
  1273. 5196;【 Truyền thừa 】16 Giai giày
  1274. 5197;【 Truyền thừa 】17 Giai giày
  1275. 5198;【 Truyền thừa 】18 Giai giày
  1276. 5199;【 Truyền thừa 】19 Giai giày
  1277. 5200;【 Truyền thừa 】20 Giai giày
  1278. 2791;【 Hoàng kim 】6 Giai giày
  1279. 2792;【 Hoàng kim 】7 Giai giày
  1280. 2793;【 Hoàng kim 】8 Giai giày
  1281. 3637;【 Hoàng kim 】9 Giai giày
  1282. 3638;【 Hoàng kim 】10 Giai giày
  1283. 5405;【 Hoàng kim 】11 Giai giày
  1284. 5406;【 Hoàng kim 】12 Giai giày
  1285. 5407;【 Hoàng kim 】13 Giai giày
  1286. 5408;【 Hoàng kim 】14 Giai giày
  1287. 5409;【 Hoàng kim 】15 Giai giày
  1288. 5071;【 Hi hữu 】11 Giai hộ oản
  1289. 5072;【 Hi hữu 】12 Giai hộ oản
  1290. 5073;【 Hi hữu 】13 Giai hộ oản
  1291. 5074;【 Hi hữu 】14 Giai hộ oản
  1292. 5075;【 Hi hữu 】15 Giai hộ oản
  1293. 5076;【 Hi hữu 】16 Giai hộ oản
  1294. 5077;【 Hi hữu 】17 Giai hộ oản
  1295. 5078;【 Hi hữu 】18 Giai hộ oản
  1296. 5079;【 Hi hữu 】19 Giai hộ oản
  1297. 5080;【 Hi hữu 】20 Giai hộ oản
  1298. 1578;【 Truyền thừa 】1 Giai hộ oản
  1299. 1579;【 Truyền thừa 】2 Giai hộ oản
  1300. 1580;【 Truyền thừa 】3 Giai hộ oản
  1301. 1581;【 Truyền thừa 】4 Giai hộ oản
  1302. 1582;【 Truyền thừa 】5 Giai hộ oản
  1303. 1583;【 Truyền thừa 】6 Giai hộ oản
  1304. 1584;【 Truyền thừa 】7 Giai hộ oản
  1305. 1585;【 Truyền thừa 】8 Giai hộ oản
  1306. 3613;【 Truyền thừa 】9 Giai hộ oản
  1307. 3614;【 Truyền thừa 】10 Giai hộ oản
  1308. 5171;【 Truyền thừa 】11 Giai hộ oản
  1309. 5172;【 Truyền thừa 】12 Giai hộ oản
  1310. 5173;【 Truyền thừa 】13 Giai hộ oản
  1311. 5174;【 Truyền thừa 】14 Giai hộ oản
  1312. 5175;【 Truyền thừa 】15 Giai hộ oản
  1313. 5176;【 Truyền thừa 】16 Giai hộ oản
  1314. 5177;【 Truyền thừa 】17 Giai hộ oản
  1315. 5178;【 Truyền thừa 】18 Giai hộ oản
  1316. 5179;【 Truyền thừa 】19 Giai hộ oản
  1317. 5180;【 Truyền thừa 】20 Giai hộ oản
  1318. 2785;【 Hoàng kim 】6 Giai hộ oản
  1319. 2786;【 Hoàng kim 】7 Giai hộ oản
  1320. 2787;【 Hoàng kim 】8 Giai hộ oản
  1321. 3633;【 Hoàng kim 】9 Giai hộ oản
  1322. 3634;【 Hoàng kim 】10 Giai hộ oản
  1323. 5395;【 Hoàng kim 】11 Giai hộ oản
  1324. 5396;【 Hoàng kim 】12 Giai hộ oản
  1325. 5397;【 Hoàng kim 】13 Giai hộ oản
  1326. 5398;【 Hoàng kim 】14 Giai hộ oản
  1327. 5399;【 Hoàng kim 】15 Giai hộ oản
  1328. 435;T1 Hộ oản ( Thấp )
  1329. 436;T2 Hộ oản ( Thấp )
  1330. 437;T3 Hộ oản ( Thấp )
  1331. 438;T4 Hộ oản ( Thấp )
  1332. 439;T5 Hộ oản ( Thấp )
  1333. 440;T6 Hộ oản ( Thấp )
  1334. 441;T7 Hộ oản ( Thấp )
  1335. 442;T8 Hộ oản ( Thấp )
  1336. 3836;T9 Hộ oản ( Thấp )
  1337. 3837;T10 Hộ oản ( Thấp )
  1338. 443;T1 Hộ oản ( Bên trong )
  1339. 444;T2 Hộ oản ( Bên trong )
  1340. 445;T3 Hộ oản ( Bên trong )
  1341. 446;T4 Hộ oản ( Bên trong )
  1342. 447;T5 Hộ oản ( Bên trong )
  1343. 448;【 Truyền thừa 】6 Giai hộ oản
  1344. 449;T7 Hộ oản ( Bên trong )
  1345. 450;T8 Hộ oản ( Bên trong )
  1346. 3838;T9 Hộ oản ( Bên trong )
  1347. 3839;T10 Hộ oản ( Bên trong )
  1348. 451;T1 Hộ oản ( Cao )
  1349. 452;T2 Hộ oản ( Cao )
  1350. 453;T3 Hộ oản ( Cao )
  1351. 454;T4 Hộ oản ( Cao )
  1352. 455;T5 Hộ oản ( Cao )
  1353. 456;T6 Hộ oản ( Cao )
  1354. 457;T7 Hộ oản ( Cao )
  1355. 458;T8 Hộ oản ( Cao )
  1356. 3840;T9 Hộ oản ( Cao )
  1357. 3841;T10 Hộ oản ( Cao )
  1358. 51;T1 Mũ giáp
  1359. 52;T2 Mũ giáp
  1360. 53;T3 Mũ giáp
  1361. 54;T4 Mũ giáp
  1362. 55;T5 Mũ giáp
  1363. 56;T6 Mũ giáp
  1364. 57;T7 Mũ giáp
  1365. 58;T8 Mũ giáp
  1366. 59;T9 Mũ giáp
  1367. 60;T10 Mũ giáp
  1368. 4951;T11 Mũ giáp
  1369. 4952;T12 Mũ giáp
  1370. 4953;T13 Mũ giáp
  1371. 4954;T14 Mũ giáp
  1372. 4955;T15 Mũ giáp
  1373. 4956;T16 Mũ giáp
  1374. 4957;T17 Mũ giáp
  1375. 4958;T18 Mũ giáp
  1376. 4959;T19 Mũ giáp
  1377. 4960;T20 Mũ giáp
  1378. 3610;【 Truyền thừa 】10 Giai mũ giáp
  1379. 5151;【 Truyền thừa 】11 Giai mũ giáp
  1380. 5152;【 Truyền thừa 】12 Giai mũ giáp
  1381. 5153;【 Truyền thừa 】13 Giai mũ giáp
  1382. 5154;【 Truyền thừa 】14 Giai mũ giáp
  1383. 5155;【 Truyền thừa 】15 Giai mũ giáp
  1384. 5156;【 Truyền thừa 】16 Giai mũ giáp
  1385. 5157;【 Truyền thừa 】17 Giai mũ giáp
  1386. 5158;【 Truyền thừa 】18 Giai mũ giáp
  1387. 5159;【 Truyền thừa 】19 Giai mũ giáp
  1388. 5160;【 Truyền thừa 】20 Giai mũ giáp
  1389. 2779;【 Hoàng kim 】6 Giai mũ giáp
  1390. 2780;【 Hoàng kim 】7 Giai mũ giáp
  1391. 2781;【 Hoàng kim 】8 Giai mũ giáp
  1392. 3629;【 Hoàng kim 】9 Giai mũ giáp
  1393. 3630;【 Hoàng kim 】10 Giai mũ giáp
  1394. 5385;【 Hoàng kim 】11 Giai mũ giáp
  1395. 5386;【 Hoàng kim 】12 Giai mũ giáp
  1396. 5387;【 Hoàng kim 】13 Giai mũ giáp
  1397. 5388;【 Hoàng kim 】14 Giai mũ giáp
  1398. 5389;【 Hoàng kim 】15 Giai mũ giáp
  1399. 4911; Càn khôn dây chuyền
  1400. 4912; Dây chuyền T12
  1401. 4913; Dây chuyền T13
  1402. 4914; Dây chuyền T14
  1403. 4915; Dây chuyền T15
  1404. 4916; Dây chuyền T16
  1405. 4917; Dây chuyền T17
  1406. 4918; Dây chuyền T18
  1407. 4919; Dây chuyền T19
  1408. 4920; Dây chuyền T20
  1409. 5011;【 Hi hữu 】 Càn khôn dây chuyền
  1410. 5012;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T12
  1411. 5013;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T13
  1412. 5014;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T14
  1413. 5015;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T15
  1414. 5016;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T16
  1415. 5017;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T17
  1416. 5018;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T18
  1417. 5019;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T19
  1418. 5020;【 Hi hữu 】 Dây chuyền T20
  1419. 1538;【 Truyền thừa 】 Hổ con ngươi dây chuyền
  1420. 1539;【 Truyền thừa 】 Băng tinh dây chuyền
  1421. 1540;【 Truyền thừa 】 San hô dây chuyền
  1422. 1541;【 Truyền thừa 】 Ngũ sắc dây chuyền
  1423. 1542;【 Truyền thừa 】 Ôn nhuận dây chuyền
  1424. 1543;【 Truyền thừa 】 Bí ẩn dây chuyền
  1425. 1544;【 Truyền thừa 】 Bắc Thần dây chuyền
  1426. 1545;【 Truyền thừa 】 Bầy chim dây chuyền
  1427. 3601;【 Truyền thừa 】 Sương mai dây chuyền
  1428. 3602;【 Truyền thừa 】 Hồng Nhạn dây chuyền
  1429. 5111;【 Truyền thừa 】 Càn khôn dây chuyền
  1430. 5112;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T12
  1431. 5113;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T13
  1432. 5114;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T14
  1433. 5115;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T15
  1434. 5116;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T16
  1435. 5117;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T17
  1436. 5118;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T18
  1437. 5119;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T19
  1438. 5120;【 Truyền thừa 】 Dây chuyền T20
  1439. 2767;【 Hoàng kim 】 Bí ẩn dây chuyền
  1440. 2768;【 Hoàng kim 】 Bắc Thần dây chuyền
  1441. 2769;【 Hoàng kim 】 Bầy chim dây chuyền
  1442. 3621;【 Hoàng kim 】 Sương mai dây chuyền
  1443. 3622;【 Hoàng kim 】 Hồng Nhạn dây chuyền
  1444. 5365;【 Hoàng kim 】 Càn khôn dây chuyền
  1445. 5366;【 Hoàng kim 】 Bắc Thần dây chuyền
  1446. 5367;【 Hoàng kim 】 Bầy chim dây chuyền
  1447. 5368;【 Hoàng kim 】 Sương mai dây chuyền
  1448. 5369;【 Hoàng kim 】 Hồng Nhạn dây chuyền
  1449. 3800;T9 Dây chuyền ( Thấp )
  1450. 3801;T10 Dây chuyền ( Thấp )
  1451. 3802;T9 Dây chuyền ( Bên trong )
  1452. 3803;T10 Dây chuyền ( Bên trong )
  1453. 3804;【 Hi hữu 】 Sương mai dây chuyền
  1454. 3805;【 Hi hữu 】 Hồng Nhạn dây chuyền
  1455. 1247; Hổ con ngươi dây chuyền
  1456. 31; Hoa lan đeo
  1457. 32; Lá sen đeo
  1458. 33; Hươu văn đeo
  1459. 34; Ngọc ve đeo
  1460. 35; Long ngư đeo
  1461. 36; Anh em đeo
  1462. 37; Câu mây đeo
  1463. 38; Đầu rồng đeo
  1464. 39; Côn Bằng đeo
  1465. 40; Bắc Minh đeo
  1466. 4931; Thiên Tâm đeo
  1467. 4932; Ngọc bội T12
  1468. 4933; Ngọc bội T13
  1469. 4934; Ngọc bội T14
  1470. 4935; Ngọc bội T15
  1471. 4936; Ngọc bội T16
  1472. 4937; Ngọc bội T17
  1473. 4938; Ngọc bội T18
  1474. 4939; Ngọc bội T19
  1475. 4940; Ngọc bội T20
  1476. 131;【 Hi hữu 】 Hoa lan đeo
  1477. 132;【 Hi hữu 】 Lá sen đeo
  1478. 133;【 Hi hữu 】 Hươu văn đeo
  1479. 134;【 Hi hữu 】 Ngọc ve đeo
  1480. 135;【 Hi hữu 】 Long ngư đeo
  1481. 136;【 Hi hữu 】 Anh em đeo
  1482. 137;【 Hi hữu 】 Câu mây đeo
  1483. 138;【 Hi hữu 】 Đầu rồng đeo
  1484. 139;【 Hi hữu 】 Côn Bằng đeo
  1485. 140;【 Hi hữu 】 Bắc Minh đeo
  1486. 5031;【 Hi hữu 】 Thiên Tâm đeo
  1487. 5032;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T12
  1488. 5033;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T13
  1489. 5034;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T14
  1490. 5035;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T15
  1491. 5036;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T16
  1492. 5037;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T17
  1493. 5038;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T18
  1494. 5039;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T19
  1495. 5040;【 Hi hữu 】 Ngọc bội T20
  1496. 1554;【 Truyền thừa 】 Hoa lan đeo
  1497. 1555;【 Truyền thừa 】 Lá sen đeo
  1498. 1556;【 Truyền thừa 】 Hươu văn đeo
  1499. 1557;【 Truyền thừa 】 Ngọc ve đeo
  1500. 1558;【 Truyền thừa 】 Long ngư đeo
  1501. 1559;【 Truyền thừa 】 Anh em đeo
  1502. 1560;【 Truyền thừa 】 Câu mây đeo
  1503. 1561;【 Truyền thừa 】 Đầu rồng đeo
  1504. 3605;【 Truyền thừa 】 Côn Bằng đeo
  1505. 3606;【 Truyền thừa 】 Bắc Minh đeo
  1506. 5131;【 Truyền thừa 】 Thiên Tâm đeo
  1507. 5132;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T12
  1508. 5133;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T13
  1509. 5134;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T14
  1510. 5135;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T15
  1511. 5136;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T16
  1512. 5137;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T17
  1513. 5138;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T18
  1514. 5139;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T19
  1515. 5140;【 Truyền thừa 】 Ngọc bội T20
  1516. 2773;【 Hoàng kim 】 Anh em đeo
  1517. 2774;【 Hoàng kim 】 Câu mây đeo
  1518. 2775;【 Hoàng kim 】 Đầu rồng đeo
  1519. 3625;【 Hoàng kim 】 Côn Bằng đeo
  1520. 3626;【 Hoàng kim 】 Bắc Minh đeo
  1521. 5375;【 Hoàng kim 】 Thiên Tâm đeo
  1522. 5376;【 Hoàng kim 】 Câu mây đeo
  1523. 5377;【 Hoàng kim 】 Đầu rồng đeo
  1524. 5378;【 Hoàng kim 】 Côn Bằng đeo
  1525. 5379;【 Hoàng kim 】 Bắc Minh đeo
  1526. 507;T1 Ngọc bội ( Thấp )
  1527. 508;T2 Ngọc bội ( Thấp )
  1528. 509;T3 Ngọc bội ( Thấp )
  1529. 510;T4 Ngọc bội ( Thấp )
  1530. 511;T5 Ngọc bội ( Thấp )
  1531. 512;T6 Ngọc bội ( Thấp )
  1532. 513;T7 Ngọc bội ( Thấp )
  1533. 514;T8 Ngọc bội ( Thấp )
  1534. 3812;T9 Ngọc bội ( Thấp )
  1535. 3813;T10 Ngọc bội ( Thấp )
  1536. 515;T1 Ngọc bội ( Bên trong )
  1537. 516;T2 Ngọc bội ( Bên trong )
  1538. 517;T3 Ngọc bội ( Bên trong )
  1539. 518;T4 Ngọc bội ( Bên trong )
  1540. 519;T5 Ngọc bội ( Bên trong )
  1541. 520;【 Truyền thừa 】 Anh em đeo
  1542. 521;T7 Ngọc bội ( Bên trong )
  1543. 522;T8 Ngọc bội ( Bên trong )
  1544. 3814;T9 Ngọc bội ( Bên trong )
  1545. 3815;T10 Ngọc bội ( Bên trong )
  1546. 523;【 Hi hữu 】 Hoa lan đeo
  1547. 524;【 Hi hữu 】 Lá sen đeo
  1548. 525;【 Hi hữu 】 Hươu văn đeo
  1549. 526;【 Hi hữu 】 Ngọc ve đeo
  1550. 527;【 Hi hữu 】 Long ngư đeo
  1551. 528;【 Hi hữu 】 Anh em đeo
  1552. 529;【 Hi hữu 】 Câu mây đeo
  1553. 530;【 Hi hữu 】 Đầu rồng đeo
  1554. 3816;【 Hi hữu 】 Côn Bằng đeo
  1555. 3817;【 Hi hữu 】 Bắc Minh đeo
  1556. 1249; Hoa lan đeo
  1557. 21; Thiếu hiệp giới chỉ
  1558. 22; Phân thủy giới chỉ
  1559. 23; Nằm đoạn giới chỉ
  1560. 24; Phá Quân giới chỉ
  1561. 25; Hoang vu giới chỉ
  1562. 26; Hỏa phủ giới chỉ
  1563. 27; Thương khung giới chỉ
  1564. 28; Hình Thiên giới chỉ
  1565. 29; Ứng Long giới chỉ
  1566. 30; Thụy tường giới chỉ
  1567. 4921; Bạch Trạch giới chỉ
  1568. 4922; Chiếc nhẫn T12
  1569. 4923; Chiếc nhẫn T13
  1570. 4924; Chiếc nhẫn T14
  1571. 4925; Chiếc nhẫn T15
  1572. 4926; Chiếc nhẫn T16
  1573. 4927; Chiếc nhẫn T17
  1574. 4928; Chiếc nhẫn T18
  1575. 4929; Chiếc nhẫn T19
  1576. 4930; Chiếc nhẫn T20
  1577. 121;【 Hi hữu 】 Thiếu hiệp giới chỉ
  1578. 122;【 Hi hữu 】 Phân thủy giới chỉ
  1579. 123;【 Hi hữu 】 Nằm đoạn giới chỉ
  1580. 124;【 Hi hữu 】 Phá Quân giới chỉ
  1581. 125;【 Hi hữu 】 Hoang vu giới chỉ
  1582. 126;【 Hi hữu 】 Hỏa phủ giới chỉ
  1583. 127;【 Hi hữu 】 Thương khung giới chỉ
  1584. 128;【 Hi hữu 】 Hình Thiên giới chỉ
  1585. 129;【 Hi hữu 】 Ứng Long giới chỉ
  1586. 130;【 Hi hữu 】 Thụy tường giới chỉ
  1587. 5021;【 Hi hữu 】 Bạch Trạch giới chỉ
  1588. 5022;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T12
  1589. 5023;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T13
  1590. 5024;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T14
  1591. 5025;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T15
  1592. 5026;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T16
  1593. 5027;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T17
  1594. 5028;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T18
  1595. 5029;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T19
  1596. 5030;【 Hi hữu 】 Chiếc nhẫn T20
  1597. 1546;【 Truyền thừa 】 Thiếu hiệp giới chỉ
  1598. 1547;【 Truyền thừa 】 Phân thủy giới chỉ
  1599. 1548;【 Truyền thừa 】 Nằm đoạn giới chỉ
  1600. 1549;【 Truyền thừa 】 Phá Quân giới chỉ
  1601. 1550;【 Truyền thừa 】 Hoang vu giới chỉ
  1602. 1551;【 Truyền thừa 】 Hỏa phủ giới chỉ
  1603. 1552;【 Truyền thừa 】 Thương khung giới chỉ
  1604. 1553;【 Truyền thừa 】 Hình Thiên giới chỉ
  1605. 3603;【 Truyền thừa 】 Ứng Long giới chỉ
  1606. 3604;【 Truyền thừa 】 Thụy tường giới chỉ
  1607. 5121;【 Truyền thừa 】 Bạch Trạch giới chỉ
  1608. 5122;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T12
  1609. 5123;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T13
  1610. 5124;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T14
  1611. 5125;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T15
  1612. 5126;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T16
  1613. 5127;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T17
  1614. 5128;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T18
  1615. 5129;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T19
  1616. 5130;【 Truyền thừa 】 Chiếc nhẫn T20
  1617. 2770;【 Hoàng kim 】 Hỏa phủ giới chỉ
  1618. 2771;【 Hoàng kim 】 Thương khung giới chỉ
  1619. 2772;【 Hoàng kim 】 Hình Thiên giới chỉ
  1620. 3623;【 Hoàng kim 】 Ứng Long giới chỉ
  1621. 3624;【 Hoàng kim 】 Thụy tường giới chỉ
  1622. 5370;【 Hoàng kim 】 Bạch Trạch giới chỉ
  1623. 5371;【 Hoàng kim 】 Thương khung giới chỉ
  1624. 5372;【 Hoàng kim 】 Hình Thiên giới chỉ
  1625. 5373;【 Hoàng kim 】 Ứng Long giới chỉ
  1626. 5374;【 Hoàng kim 】 Thụy tường giới chỉ
  1627. 531;T1 Chiếc nhẫn ( Thấp )
  1628. 532;T2 Chiếc nhẫn ( Thấp )
  1629. 533;T3 Chiếc nhẫn ( Thấp )
  1630. 534;T4 Chiếc nhẫn ( Thấp )
  1631. 535;T5 Chiếc nhẫn ( Thấp )
  1632. 536;T6 Chiếc nhẫn ( Thấp )
  1633. 537;T7 Chiếc nhẫn ( Thấp )
  1634. 538;T8 Chiếc nhẫn ( Thấp )
  1635. 3806;T9 Chiếc nhẫn ( Thấp )
  1636. 3807;T10 Chiếc nhẫn ( Thấp )
  1637. 539;T1 Chiếc nhẫn ( Bên trong )
  1638. 540;T2 Chiếc nhẫn ( Bên trong )
  1639. 541;T3 Chiếc nhẫn ( Bên trong )
  1640. 542;T4 Chiếc nhẫn ( Bên trong )
  1641. 543;T5 Chiếc nhẫn ( Bên trong )
  1642. 544;【 Truyền thừa 】 Hỏa phủ giới chỉ
  1643. 545;T7 Chiếc nhẫn ( Bên trong )
  1644. 546;T8 Chiếc nhẫn ( Bên trong )
  1645. 3808;T9 Chiếc nhẫn ( Bên trong )
  1646. 3809;T10 Chiếc nhẫn ( Bên trong )
  1647. 547;【 Hi hữu 】 Thiếu hiệp giới chỉ
  1648. 548;【 Hi hữu 】 Phân thủy giới chỉ
  1649. 549;【 Hi hữu 】 Nằm đoạn giới chỉ
  1650. 550;【 Hi hữu 】 Phá Quân giới chỉ
  1651. 551;【 Hi hữu 】 Hoang vu giới chỉ
  1652. 552;【 Hi hữu 】 Hỏa phủ giới chỉ
  1653. 553;【 Hi hữu 】 Thương khung giới chỉ
  1654. 554;【 Hi hữu 】 Hình Thiên giới chỉ
  1655. 3810;【 Hi hữu 】 Ứng Long giới chỉ
  1656. 3811;【 Hi hữu 】 Thụy tường giới chỉ
  1657. 1248; Thiếu hiệp giới chỉ
  1658. 6080;【 Định chế hi hữu 】 Người phát ngôn giới chỉ
  1659. 1;T1 Vũ khí
  1660. 2;T2 Vũ khí
  1661. 3;T3 Vũ khí
  1662. 4;T4 Vũ khí
  1663. 5;T5 Vũ khí
  1664. 6;T6 Vũ khí
  1665. 7;T7 Vũ khí
  1666. 8;T8 Vũ khí
  1667. 9;T9 Vũ khí
  1668. 10;T10 Vũ khí
  1669. 4901;T11 Vũ khí
  1670. 4902;T12 Vũ khí
  1671. 4903;T13 Vũ khí
  1672. 4904;T14 Vũ khí
  1673. 4905;T15 Vũ khí
  1674. 4906;T16 Vũ khí
  1675. 4907;T17 Vũ khí
  1676. 4908;T18 Vũ khí
  1677. 4909;T19 Vũ khí
  1678. 4910;T20 Vũ khí
  1679. 101;【 Hi hữu 】1 Giai vũ khí
  1680. 102;【 Hi hữu 】2 Giai vũ khí
  1681. 103;【 Hi hữu 】3 Giai vũ khí
  1682. 104;【 Hi hữu 】4 Giai vũ khí
  1683. 105;【 Hi hữu 】5 Giai vũ khí
  1684. 106;【 Hi hữu 】6 Giai vũ khí
  1685. 107;【 Hi hữu 】7 Giai vũ khí
  1686. 108;【 Hi hữu 】8 Giai vũ khí
  1687. 109;【 Hi hữu 】9 Giai vũ khí
  1688. 110;【 Hi hữu 】10 Giai vũ khí
  1689. 5001;【 Hi hữu 】11 Giai vũ khí
  1690. 5002;【 Hi hữu 】12 Giai vũ khí
  1691. 5003;【 Hi hữu 】13 Giai vũ khí
  1692. 5004;【 Hi hữu 】14 Giai vũ khí
  1693. 5005;【 Hi hữu 】15 Giai vũ khí
  1694. 5006;【 Hi hữu 】16 Giai vũ khí
  1695. 5007;【 Hi hữu 】17 Giai vũ khí
  1696. 5008;【 Hi hữu 】18 Giai vũ khí
  1697. 5009;【 Hi hữu 】19 Giai vũ khí
  1698. 5010;【 Hi hữu 】20 Giai vũ khí
  1699. 1530;【 Truyền thừa 】1 Giai vũ khí
  1700. 1531;【 Truyền thừa 】2 Giai vũ khí
  1701. 1532;【 Truyền thừa 】3 Giai vũ khí
  1702. 1533;【 Truyền thừa 】4 Giai vũ khí
  1703. 1534;【 Truyền thừa 】5 Giai vũ khí
  1704. 1535;【 Truyền thừa 】6 Giai vũ khí
  1705. 1536;【 Truyền thừa 】7 Giai vũ khí
  1706. 1537;【 Truyền thừa 】8 Giai vũ khí
  1707. 3599;【 Truyền thừa 】9 Giai vũ khí
  1708. 3600;【 Truyền thừa 】10 Giai vũ khí
  1709. 5101;【 Truyền thừa 】11 Giai vũ khí
  1710. 5102;【 Truyền thừa 】12 Giai vũ khí
  1711. 5103;【 Truyền thừa 】13 Giai vũ khí
  1712. 5104;【 Truyền thừa 】14 Giai vũ khí
  1713. 5105;【 Truyền thừa 】15 Giai vũ khí
  1714. 5106;【 Truyền thừa 】16 Giai vũ khí
  1715. 5107;【 Truyền thừa 】17 Giai vũ khí
  1716. 5108;【 Truyền thừa 】18 Giai vũ khí
  1717. 5109;【 Truyền thừa 】19 Giai vũ khí
  1718. 5110;【 Truyền thừa 】20 Giai vũ khí
  1719. 2764;【 Hoàng kim 】6 Giai vũ khí
  1720. 2765;【 Hoàng kim 】7 Giai vũ khí
  1721. 2766;【 Hoàng kim 】8 Giai vũ khí
  1722. 3619;【 Hoàng kim 】9 Giai vũ khí
  1723. 3620;【 Hoàng kim 】10 Giai vũ khí
  1724. 5360;【 Hoàng kim 】11 Giai vũ khí
  1725. 5361;【 Hoàng kim 】12 Giai vũ khí
  1726. 5362;【 Hoàng kim 】13 Giai vũ khí
  1727. 5363;【 Hoàng kim 】14 Giai vũ khí
  1728. 5364;【 Hoàng kim 】15 Giai vũ khí
  1729. 555;T1 Vũ khí ( Thấp )
  1730. 556;T2 Vũ khí ( Thấp )
  1731. 557;T3 Vũ khí ( Thấp )
  1732. 558;T4 Vũ khí ( Thấp )
  1733. 559;T5 Vũ khí ( Thấp )
  1734. 560;T6 Vũ khí ( Thấp )
  1735. 561;T7 Vũ khí ( Thấp )
  1736. 562;T8 Vũ khí ( Thấp )
  1737. 3794;T9 Vũ khí ( Thấp )
  1738. 3795;T10 Vũ khí ( Thấp )
  1739. 563;T1 Vũ khí ( Bên trong )
  1740. 564;T2 Vũ khí ( Bên trong )
  1741. 565;T3 Vũ khí ( Bên trong )
  1742. 566;T4 Vũ khí ( Bên trong )
  1743. 567;T5 Vũ khí ( Bên trong )
  1744. 568;【 Truyền thừa 】6 Giai vũ khí
  1745. 569;T7 Vũ khí ( Bên trong )
  1746. 570;T8 Vũ khí ( Bên trong )
  1747. 3796;T9 Vũ khí ( Bên trong )
  1748. 3797;T10 Vũ khí ( Bên trong )
  1749. 571;T1 Vũ khí ( Cao )
  1750. 572;T2 Vũ khí ( Cao )
  1751. 573;T3 Vũ khí ( Cao )
  1752. 574;T4 Vũ khí ( Cao )
  1753. 575;T5 Vũ khí ( Cao )
  1754. 576;T6 Vũ khí ( Cao )
  1755. 577;T7 Vũ khí ( Cao )
  1756. 578;T8 Vũ khí ( Cao )
  1757. 3798;T9 Vũ khí ( Cao )
  1758. 3799;T10 Vũ khí ( Cao )
  1759. 1246;T1 Vũ khí ( Đặt trước chế )
  1760. 5561;【 Hi hữu 】11 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1761. 5621;【 Hi hữu 】11 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1762. 5571;【 Hi hữu 】 Càn khôn dây chuyền ( Chưa giám định )
  1763. 5581;【 Hi hữu 】 Bạch Trạch giới chỉ ( Chưa giám định )
  1764. 5591;【 Hi hữu 】 Thiên Tâm đeo ( Chưa giám định )
  1765. 5601;【 Hi hữu 】 Xích Tiêu phù ( Chưa giám định )
  1766. 5611;【 Hi hữu 】11 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1767. 5631;【 Hi hữu 】11 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1768. 5641;【 Hi hữu 】11 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1769. 5651;【 Hi hữu 】11 Giai giày ( Chưa giám định )
  1770. 5661;【 Truyền thừa 】11 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1771. 5721;【 Truyền thừa 】11 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1772. 5671;【 Truyền thừa 】 Càn khôn dây chuyền ( Chưa giám định )
  1773. 5681;【 Truyền thừa 】 Bạch Trạch giới chỉ ( Chưa giám định )
  1774. 5691;【 Truyền thừa 】 Thiên Tâm đeo ( Chưa giám định )
  1775. 5701;【 Truyền thừa 】 Xích Tiêu phù ( Chưa giám định )
  1776. 5711;【 Truyền thừa 】11 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1777. 5731;【 Truyền thừa 】11 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1778. 5741;【 Truyền thừa 】11 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1779. 5751;【 Truyền thừa 】11 Giai giày ( Chưa giám định )
  1780. 1131;【 Hi hữu 】10 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1781. 1191;【 Hi hữu 】10 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1782. 1141;【 Hi hữu 】 Hồng Nhạn dây chuyền ( Chưa giám định )
  1783. 1151;【 Hi hữu 】 Thụy tường giới chỉ ( Chưa giám định )
  1784. 1161;【 Hi hữu 】 Bắc Minh đeo ( Chưa giám định )
  1785. 1171;【 Hi hữu 】 Tử phách phù ( Chưa giám định )
  1786. 1181;【 Hi hữu 】10 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1787. 1201;【 Hi hữu 】10 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1788. 1211;【 Hi hữu 】10 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1789. 1221;【 Hi hữu 】10 Giai giày ( Chưa giám định )
  1790. 3648;【 Truyền thừa 】10 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1791. 3660;【 Truyền thừa 】10 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1792. 3650;【 Truyền thừa 】 Hồng Nhạn dây chuyền ( Chưa giám định )
  1793. 3652;【 Truyền thừa 】 Thụy tường giới chỉ ( Chưa giám định )
  1794. 3654;【 Truyền thừa 】 Bắc Minh đeo ( Chưa giám định )
  1795. 3656;【 Truyền thừa 】 Tử phách phù ( Chưa giám định )
  1796. 3658;【 Truyền thừa 】10 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1797. 3662;【 Truyền thừa 】10 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1798. 3664;【 Truyền thừa 】10 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1799. 3666;【 Truyền thừa 】10 Giai giày ( Chưa giám định )
  1800. 1130;【 Hi hữu 】9 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1801. 1190;【 Hi hữu 】9 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1802. 1140;【 Hi hữu 】 Sương mai dây chuyền ( Chưa giám định )
  1803. 1150;【 Hi hữu 】 Ứng Long giới chỉ ( Chưa giám định )
  1804. 1160;【 Hi hữu 】 Côn Bằng đeo ( Chưa giám định )
  1805. 1170;【 Hi hữu 】 Tiên duyên phù ( Chưa giám định )
  1806. 1180;【 Hi hữu 】9 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1807. 1200;【 Hi hữu 】9 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1808. 1210;【 Hi hữu 】9 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1809. 1220;【 Hi hữu 】9 Giai giày ( Chưa giám định )
  1810. 3647;【 Truyền thừa 】9 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1811. 3659;【 Truyền thừa 】9 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1812. 3649;【 Truyền thừa 】 Sương mai dây chuyền ( Chưa giám định )
  1813. 3651;【 Truyền thừa 】 Ứng Long giới chỉ ( Chưa giám định )
  1814. 3653;【 Truyền thừa 】 Côn Bằng đeo ( Chưa giám định )
  1815. 3655;【 Truyền thừa 】 Tiên duyên phù ( Chưa giám định )
  1816. 3657;【 Truyền thừa 】9 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1817. 3661;【 Truyền thừa 】9 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1818. 3663;【 Truyền thừa 】9 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1819. 3665;【 Truyền thừa 】9 Giai giày ( Chưa giám định )
  1820. 1129;【 Hi hữu 】8 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1821. 1189;【 Hi hữu 】8 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1822. 1139;【 Hi hữu 】 Bầy chim dây chuyền ( Chưa giám định )
  1823. 1149;【 Hi hữu 】 Hình Thiên giới chỉ ( Chưa giám định )
  1824. 1159;【 Hi hữu 】 Đầu rồng đeo ( Chưa giám định )
  1825. 1169;【 Hi hữu 】 Thanh hư phù ( Chưa giám định )
  1826. 1179;【 Hi hữu 】8 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1827. 1199;【 Hi hữu 】8 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1828. 1209;【 Hi hữu 】8 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1829. 1219;【 Hi hữu 】8 Giai giày ( Chưa giám định )
  1830. 1619;【 Truyền thừa 】8 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1831. 1667;【 Truyền thừa 】8 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1832. 1627;【 Truyền thừa 】 Bầy chim dây chuyền ( Chưa giám định )
  1833. 1635;【 Truyền thừa 】 Hình Thiên giới chỉ ( Chưa giám định )
  1834. 1643;【 Truyền thừa 】 Đầu rồng đeo ( Chưa giám định )
  1835. 1651;【 Truyền thừa 】 Thanh hư phù ( Chưa giám định )
  1836. 1659;【 Truyền thừa 】8 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1837. 1675;【 Truyền thừa 】8 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1838. 1683;【 Truyền thừa 】8 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1839. 1691;【 Truyền thừa 】8 Giai giày ( Chưa giám định )
  1840. 1128;【 Hi hữu 】7 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1841. 1188;【 Hi hữu 】7 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1842. 1138;【 Hi hữu 】 Bắc Thần dây chuyền ( Chưa giám định )
  1843. 1148;【 Hi hữu 】 Thương khung giới chỉ ( Chưa giám định )
  1844. 1158;【 Hi hữu 】 Câu mây đeo ( Chưa giám định )
  1845. 1168;【 Hi hữu 】 Thiên ma phù ( Chưa giám định )
  1846. 1178;【 Hi hữu 】7 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1847. 1198;【 Hi hữu 】7 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1848. 1208;【 Hi hữu 】7 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1849. 1218;【 Hi hữu 】7 Giai giày ( Chưa giám định )
  1850. 1618;【 Truyền thừa 】7 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1851. 1666;【 Truyền thừa 】7 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1852. 1626;【 Truyền thừa 】 Bắc Thần dây chuyền ( Chưa giám định )
  1853. 1634;【 Truyền thừa 】 Thương khung giới chỉ ( Chưa giám định )
  1854. 1642;【 Truyền thừa 】 Câu mây đeo ( Chưa giám định )
  1855. 1650;【 Truyền thừa 】 Thiên ma phù ( Chưa giám định )
  1856. 1658;【 Truyền thừa 】7 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1857. 1674;【 Truyền thừa 】7 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1858. 1682;【 Truyền thừa 】7 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1859. 1690;【 Truyền thừa 】7 Giai giày ( Chưa giám định )
  1860. 1127;【 Hi hữu 】6 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1861. 1187;【 Hi hữu 】6 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1862. 1137;【 Hi hữu 】 Bí ẩn dây chuyền ( Chưa giám định )
  1863. 1147;【 Hi hữu 】 Hỏa phủ giới chỉ ( Chưa giám định )
  1864. 1157;【 Hi hữu 】 Anh em đeo ( Chưa giám định )
  1865. 1167;【 Hi hữu 】 Lôi Thần phù ( Chưa giám định )
  1866. 1177;【 Hi hữu 】6 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1867. 1197;【 Hi hữu 】6 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1868. 1207;【 Hi hữu 】6 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1869. 1217;【 Hi hữu 】6 Giai giày ( Chưa giám định )
  1870. 1617;【 Truyền thừa 】6 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1871. 1665;【 Truyền thừa 】6 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1872. 1625;【 Truyền thừa 】 Bí ẩn dây chuyền ( Chưa giám định )
  1873. 1633;【 Truyền thừa 】 Hỏa phủ giới chỉ ( Chưa giám định )
  1874. 1641;【 Truyền thừa 】 Anh em đeo ( Chưa giám định )
  1875. 1649;【 Truyền thừa 】 Lôi Thần phù ( Chưa giám định )
  1876. 1657;【 Truyền thừa 】6 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1877. 1673;【 Truyền thừa 】6 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1878. 1681;【 Truyền thừa 】6 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1879. 1689;【 Truyền thừa 】6 Giai giày ( Chưa giám định )
  1880. 1126;【 Hi hữu 】5 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1881. 1186;【 Hi hữu 】5 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1882. 1136;【 Hi hữu 】 Ôn nhuận dây chuyền ( Chưa giám định )
  1883. 1146;【 Hi hữu 】 Hoang vu giới chỉ ( Chưa giám định )
  1884. 1156;【 Hi hữu 】 Long ngư đeo ( Chưa giám định )
  1885. 1166;【 Hi hữu 】 Thiên Cương phù ( Chưa giám định )
  1886. 1176;【 Hi hữu 】5 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1887. 1196;【 Hi hữu 】5 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1888. 1206;【 Hi hữu 】5 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1889. 1216;【 Hi hữu 】5 Giai giày ( Chưa giám định )
  1890. 1616;【 Truyền thừa 】5 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1891. 1664;【 Truyền thừa 】5 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1892. 1624;【 Truyền thừa 】 Ôn nhuận dây chuyền ( Chưa giám định )
  1893. 1632;【 Truyền thừa 】 Hoang vu giới chỉ ( Chưa giám định )
  1894. 1640;【 Truyền thừa 】 Long ngư đeo ( Chưa giám định )
  1895. 1648;【 Truyền thừa 】 Thiên Cương phù ( Chưa giám định )
  1896. 1656;【 Truyền thừa 】5 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1897. 1672;【 Truyền thừa 】5 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1898. 1680;【 Truyền thừa 】5 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1899. 1688;【 Truyền thừa 】5 Giai giày ( Chưa giám định )
  1900. 1125;【 Hi hữu 】4 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1901. 1185;【 Hi hữu 】4 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1902. 1135;【 Hi hữu 】 Ngũ sắc dây chuyền ( Chưa giám định )
  1903. 1145;【 Hi hữu 】 Phá Quân giới chỉ ( Chưa giám định )
  1904. 1155;【 Hi hữu 】 Ngọc ve đeo ( Chưa giám định )
  1905. 1165;【 Hi hữu 】 Xuất Vân phù ( Chưa giám định )
  1906. 1175;【 Hi hữu 】4 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1907. 1195;【 Hi hữu 】4 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1908. 1205;【 Hi hữu 】4 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1909. 1215;【 Hi hữu 】4 Giai giày ( Chưa giám định )
  1910. 1615;【 Truyền thừa 】4 Giai vũ khí ( Chưa giám định )
  1911. 1663;【 Truyền thừa 】4 Giai quần áo ( Chưa giám định )
  1912. 1623;【 Truyền thừa 】 Ngũ sắc dây chuyền ( Chưa giám định )
  1913. 1631;【 Truyền thừa 】 Phá Quân giới chỉ ( Chưa giám định )
  1914. 1639;【 Truyền thừa 】 Ngọc ve đeo ( Chưa giám định )
  1915. 1647;【 Truyền thừa 】 Xuất Vân phù ( Chưa giám định )
  1916. 1655;【 Truyền thừa 】4 Giai mũ ( Chưa giám định )
  1917. 1671;【 Truyền thừa 】4 Giai hộ oản ( Chưa giám định )
  1918. 1679;【 Truyền thừa 】4 Giai đai lưng ( Chưa giám định )
  1919. 1687;【 Truyền thừa 】4 Giai giày ( Chưa giám định )
  1920. 3549; Đồng bạn · Xi Vưu
  1921. 3550; Đồng bạn · Hậu Nghệ
  1922. 3551; Đồng bạn · Tô Đát Kỷ
  1923. 3552; Đồng bạn · Quỷ Cốc tử
  1924. 3553; Đồng bạn · Hạng Vũ
  1925. 3554; Đồng bạn · Tần Thủy Hoàng
  1926. 3555; Đồng bạn · Võ Tắc Thiên
  1927. 3556; Đồng bạn · Lữ Động Tân
  1928. 3557; Đồng bạn · Trương Tam Phong
  1929. 3558; Đồng bạn · Tây Thi
  1930. 4056; Đồng bạn · Hoàn Nhan Hồng Liệt
  1931. 1374; Đồng bạn · Cao Trường Cung
  1932. 1375; Đồng bạn · Triết Biệt
  1933. 1376; Đồng bạn · Viên Thừa Chí
  1934. 1377; Đồng bạn · Ngao Bái
  1935. 2235; Đồng bạn · Hàn thế trung
  1936. 2236; Đồng bạn · Tần Lương ngọc
  1937. 1378; Đồng bạn · Độc Cô Kiếm
  1938. 1398; Đồng bạn · Kinh Kha
  1939. 1399; Đồng bạn · Lý Quảng
  1940. 1400; Đồng bạn · Triệu Vân
  1941. 1401; Đồng bạn · Lý Nguyên Bá
  1942. 1402; Đồng bạn · Kim Sí bằng hoàng
  1943. 1403; Đồng bạn · Định hải kim cương
  1944. 1404; Đồng bạn · Lay Thiên Hùng hoàng
  1945. 1405; Đồng bạn · Đỏ con ngươi hổ hoàng
  1946. 2511; Đồng bạn · Ngân giác tê hoàng
  1947. 1406; Đồng bạn · Hàn Ngọc Lộc vương
  1948. 1407; Đồng bạn · Đại địa Lang Vương
  1949. 2221; Đồng bạn · Mày trắng Hầu Vương
  1950. 1408; Đồng bạn · Cửu Vĩ Hồ vương
  1951. 1409; Đồng bạn · Chạy diễm Báo Vương
  1952. 2222; Đồng bạn · Hai đầu dị thú
  1953. 2183; Đồng bạn · Oanh nhi
  1954. 2184; Đồng bạn · Lư thanh
  1955. 2185; Đồng bạn · Chú ý võ
  1956. 2186; Đồng bạn · Lí Tam
  1957. 2187; Đồng bạn · Hồ thần y
  1958. 2188; Đồng bạn · Tần Mộc Bạch
  1959. 2189; Đồng bạn · Tô mực vân
  1960. 2190; Đồng bạn · Tiêu động bụi
  1961. 2191; Đồng bạn · Trương trọng trời
  1962. 2192; Đồng bạn · Đường đạt
  1963. 2193; Đồng bạn · Ân phương
  1964. 2194; Đồng bạn · Nam Cung cầu vồng
  1965. 2195; Đồng bạn · Tử Hiên
  1966. 2196; Đồng bạn · Vô tướng
  1967. 2197; Đồng bạn · Lâm hải
  1968. 2198; Đồng bạn · Lục Văn Long
  1969. 2199; Đồng bạn · Triệu Vô Song
  1970. 2200; Đồng bạn · Tường vi
  1971. 2201; Đồng bạn · Trương như mộng
  1972. 2202; Đồng bạn · Triệu tiết
  1973. 2203; Đồng bạn · Thiệu cưỡi gió
  1974. 2204; Đồng bạn · Trương Lâm tâm
  1975. 2205; Đồng bạn · Trác phi phàm
  1976. 2206; Đồng bạn · Triệu thăng quyền
  1977. 2207; Đồng bạn · Nạp Lan thật
  1978. 2208; Đồng bạn · Củi tung
  1979. 2209; Đồng bạn · Đường tiêu
  1980. 2210; Đồng bạn · Gì Mộ Tuyết
  1981. 2211; Đồng bạn · Vô tưởng
  1982. 2237; Đồng bạn · Trăng sáng dao
  1983. 2238; Đồng bạn · Phong ngọc thư
  1984. 2239; Đồng bạn · Khúc hà
  1985. 2212; Đồng bạn · Nguyệt mi mà
  1986. 2213; Đồng bạn · Trương gió
  1987. 2214; Đồng bạn · Yến như tuyết
  1988. 2215; Đồng bạn · Thiên Tinh đạo trưởng
  1989. 2216; Đồng bạn · Dương Hi liệt
  1990. 2217; Đồng bạn · Nam Cung diệt
  1991. 2218; Đồng bạn · Thượng Quan Phi rồng
  1992. 2219; Đồng bạn · Phương miễn
  1993. 2220; Đồng bạn · Nạp Lan lặn lẫm
  1994. 2253; Đồng bạn · Nam Cung Phi Vân
  1995. 2254; Đồng bạn · Dương ảnh phong
  1996. 2255; Đồng bạn · Đường giản
  1997. 2256; Đồng bạn · Huyền Thiên Đạo người
  1998. 2257; Đồng bạn ·SS6
  1999. 2258; Đồng bạn · Ngu Cơ
  2000. 2259; Đồng bạn · Nhạc Phi
  2001. 2260; Đồng bạn · Tử lưng ngạc hoàng
  2002. 2261; Đồng bạn · Ngân giác tê hoàng
  2003. 2262; Đồng bạn · Đường Ảnh
  2004. 2263; Đồng bạn · Thu theo nước
  2005. 2264; Đồng bạn · Mạnh biết thu
  2006. 2265; Đồng bạn · Gia Luật tích cách
  2007. 2665; Đồng bạn · Thanh hiểu sư thái
  2008. 2666; Đồng bạn · Hoàng Mộ mây
  2009. 3389; Đồng bạn · Đạo một chân nhân
  2010. 3390; Đồng bạn · Lý yên ổn mà
  2011. 3391; Đồng bạn · Lý Thiên mục
  2012. 3406; Đồng bạn · Độc Cô Kiếm mảnh vỡ
  2013. 3407; Đồng bạn · Nam Cung Phi Vân mảnh vỡ
  2014. 3408; Đồng bạn · Dương ảnh phong mảnh vỡ
  2015. 3409; Đồng bạn · Kinh Kha mảnh vỡ
  2016. 3410; Đồng bạn · Ngu Cơ mảnh vỡ
  2017. 3411; Đồng bạn · Nhạc Phi mảnh vỡ
  2018. 3412; Đồng bạn · Lý Quảng mảnh vỡ
  2019. 3413; Đồng bạn · Triệu Vân mảnh vỡ
  2020. 3414; Đồng bạn · Lý Nguyên Bá mảnh vỡ
  2021. 3764; Đồng bạn · Dương Anh
  2022. 3765; Đồng bạn · Chúc giả dối
  2023. 3766; Đồng bạn · Đoan Mộc duệ
  2024. 4584; Đồng bạn · Mặt đen lang quân
  2025. 4585; Đồng bạn · Người nào ta
  2026. 4586; Đồng bạn · Đường thù
  2027. 4576; Đồng bạn · Băng vảy thằn lằn hoàng
  2028. 4577; Đồng bạn · Ngân câu bọ cạp hoàng
  2029. 4578; Đồng bạn · Cuồng tông ngao hoàng
  2030. 6079; Đồng bạn · Hoàng chân y
  2031.  
  2032. 1971;【 Sơ cấp 】 Trúng đích
  2033. 1972;【 Sơ cấp 】 Né tránh
  2034. 1973;【 Sơ cấp 】 Xem nhẹ né tránh
  2035. 1974;【 Sơ cấp 】 Kháng hiểu ý tỷ lệ
  2036. 1975;【 Sơ cấp 】 Sinh mệnh khôi phục
  2037. 1976;【 Sơ cấp 】 Kháng thụ thương hiệu quả
  2038. 1977;【 Sơ cấp 】 Kháng chậm chạp hiệu quả
  2039. 1978;【 Sơ cấp 】 Kháng gây nên quấn hiệu quả
  2040. 1979;【 Sơ cấp 】 Kháng tê liệt hiệu quả
  2041. 1980;【 Sơ cấp 】 Kháng hiệu quả gây choáng
  2042. 1981; Vô danh trảm
  2043. 1982; Sương lạnh ấn
  2044. 1983; Kịch độc tiêu
  2045. 1984; Phích lịch ấn
  2046. 1985; Lôi đình ấn
  2047. 1986; Trị hết thuật
  2048. 1987;【 Trung cấp 】 Trúng đích
  2049. 1988;【 Trung cấp 】 Né tránh
  2050. 1989;【 Trung cấp 】 Xem nhẹ né tránh
  2051. 1990;【 Trung cấp 】 Kháng hiểu ý tỷ lệ
  2052. 1991;【 Trung cấp 】 Sinh mệnh khôi phục
  2053. 1992;【 Trung cấp 】 Kháng thụ thương hiệu quả
  2054. 1993;【 Trung cấp 】 Kháng chậm chạp hiệu quả
  2055. 1994;【 Trung cấp 】 Kháng gây nên quấn hiệu quả
  2056. 1995;【 Trung cấp 】 Kháng tê liệt hiệu quả
  2057. 1996;【 Trung cấp 】 Kháng hiệu quả gây choáng
  2058. 1997;【 Sơ cấp 】 Hiểu ý tỷ lệ
  2059. 1998;【 Sơ cấp 】 Lực công kích
  2060. 1999;【 Sơ cấp 】 Sinh mệnh
  2061. 2000;【 Sơ cấp 】 Tốc độ di chuyển
  2062. 2001;【 Sơ cấp 】 Kim hệ kháng tính
  2063. 2002;【 Sơ cấp 】 Mộc hệ kháng tính
  2064. 2003;【 Sơ cấp 】 Thủy hệ kháng tính
  2065. 2004;【 Sơ cấp 】 Hỏa hệ kháng tính
  2066. 2005;【 Sơ cấp 】 Thổ hệ kháng tính
  2067. 2006;【 Sơ cấp 】 Gia đình trung kiên tính hiệu quả
  2068. 2007; Phá thiên trảm
  2069. 2008; Băng phong chỉ
  2070. 2009; Trong tay áo tiễn
  2071. 2010; Liệt Diễm chỉ
  2072. 2011; Nộ lôi chỉ
  2073. 2012; Quần thể trị hết thuật
  2074. 2013; Độc chướng thuật
  2075. 2014; Kim cương hộ thể
  2076. 2015; Bất Động Minh Vương
  2077. 2016; Cây khô gặp mùa xuân
  2078. 2017; Tụ lực tiễn
  2079. 2018;【 Cao cấp 】 Trúng đích
  2080. 2019;【 Cao cấp 】 Né tránh
  2081. 2020;【 Cao cấp 】 Xem nhẹ né tránh
  2082. 2021;【 Cao cấp 】 Kháng hiểu ý tỷ lệ
  2083. 2022;【 Cao cấp 】 Sinh mệnh khôi phục
  2084. 2023;【 Cao cấp 】 Kháng thụ thương hiệu quả
  2085. 2024;【 Cao cấp 】 Kháng chậm chạp hiệu quả
  2086. 2025;【 Cao cấp 】 Kháng gây nên quấn hiệu quả
  2087. 2026;【 Cao cấp 】 Kháng tê liệt hiệu quả
  2088. 2027;【 Cao cấp 】 Kháng hiệu quả gây choáng
  2089. 2028;【 Trung cấp 】 Hiểu ý tỷ lệ
  2090. 2029;【 Trung cấp 】 Lực công kích
  2091. 2030;【 Trung cấp 】 Sinh mệnh
  2092. 2031;【 Trung cấp 】 Tốc độ di chuyển
  2093. 2032;【 Trung cấp 】 Kim hệ kháng tính
  2094. 2033;【 Trung cấp 】 Mộc hệ kháng tính
  2095. 2034;【 Trung cấp 】 Thủy hệ kháng tính
  2096. 2035;【 Trung cấp 】 Hỏa hệ kháng tính
  2097. 2036;【 Trung cấp 】 Thổ hệ kháng tính
  2098. 2037;【 Trung cấp 】 Gia đình trung kiên tính hiệu quả
  2099. 2038;【 Sơ cấp 】 Hấp thụ sinh mệnh
  2100. 2039;【 Sơ cấp 】 Thụ thương hiệu quả
  2101. 2040;【 Sơ cấp 】 Chậm chạp hiệu quả
  2102. 2041;【 Sơ cấp 】 Gây nên quấn hiệu quả
  2103. 2042;【 Sơ cấp 】 Tê liệt hiệu quả
  2104. 2043;【 Sơ cấp 】 Hiệu quả gây choáng
  2105. 2044;【 Sơ cấp 】 Toàn hệ kháng tính
  2106. 2045;【 Sơ cấp 】 Xem nhẹ toàn hệ kháng tính
  2107. 2046;【 Sơ cấp 】 Phản kích
  2108. 2047;【 Sơ cấp 】 Tốc độ công kích
  2109. 2048; Bán nguyệt trảm
  2110. 2049; Kinh đào hải lãng
  2111. 2050; Xuyên Tâm Thứ
  2112. 2051; Đẩy núi lấp biển
  2113. 2052; Cửu thiên cuồng lôi
  2114. 2053; Quần thể độc chướng
  2115. 2054; Quần thể kim cương
  2116. 2055; Quần thể Minh Vương
  2117. 2056; Niết Bàn trùng sinh
  2118. 2057;【 Cao cấp 】 Hiểu ý tỷ lệ
  2119. 2058;【 Cao cấp 】 Lực công kích
  2120. 2059;【 Cao cấp 】 Sinh mệnh
  2121. 2060;【 Cao cấp 】 Tốc độ di chuyển
  2122. 2061;【 Cao cấp 】 Kim hệ kháng tính
  2123. 2062;【 Cao cấp 】 Mộc hệ kháng tính
  2124. 2063;【 Cao cấp 】 Thủy hệ kháng tính
  2125. 2064;【 Cao cấp 】 Hỏa hệ kháng tính
  2126. 2065;【 Cao cấp 】 Thổ hệ kháng tính
  2127. 2066;【 Cao cấp 】 Gia đình trung kiên tính hiệu quả
  2128. 2067;【 Trung cấp 】 Hấp thụ sinh mệnh
  2129. 2068;【 Trung cấp 】 Thụ thương hiệu quả
  2130. 2069;【 Trung cấp 】 Chậm chạp hiệu quả
  2131. 2070;【 Trung cấp 】 Gây nên quấn hiệu quả
  2132. 2071;【 Trung cấp 】 Tê liệt hiệu quả
  2133. 2072;【 Trung cấp 】 Hiệu quả gây choáng
  2134. 2073;【 Trung cấp 】 Toàn hệ kháng tính
  2135. 2074;【 Trung cấp 】 Xem nhẹ toàn hệ kháng tính
  2136. 2075;【 Trung cấp 】 Phản kích
  2137. 2076;【 Trung cấp 】 Tốc độ công kích
  2138. 2077; Bách thảo tiên lộ
  2139. 2078;【 Cao cấp 】 Hấp thụ sinh mệnh
  2140. 2079;【 Cao cấp 】 Thụ thương hiệu quả
  2141. 2080;【 Cao cấp 】 Chậm chạp hiệu quả
  2142. 2081;【 Cao cấp 】 Gây nên quấn hiệu quả
  2143. 2082;【 Cao cấp 】 Tê liệt hiệu quả
  2144. 2083;【 Cao cấp 】 Hiệu quả gây choáng
  2145. 2084;【 Cao cấp 】 Toàn hệ kháng tính
  2146. 2085;【 Cao cấp 】 Xem nhẹ toàn hệ kháng tính
  2147. 2086;【 Cao cấp 】 Phản kích
  2148. 2087;【 Cao cấp 】 Tốc độ công kích
  2149. 3539; Xi Vưu;; Xi Vưu bản mệnh vũ khí, ;
  2150. 3540; Hậu Nghệ;; Hậu Nghệ bản mệnh vũ khí, ;
  2151. 3541; Tô Đát Kỷ;; Tô Đát Kỷ bản mệnh vũ khí, ;
  2152. 3542; Quỷ Cốc tử;; Quỷ Cốc tử bản mệnh vũ khí, ;
  2153. 3543; Hạng Vũ · Bá vương kích;; Hạng Vũ bản mệnh vũ khí, ;
  2154. 3544; Tần Thủy Hoàng · Thái A kiếm;; Tần Thủy Hoàng bản mệnh vũ khí, ;
  2155. 4057; Hoàn Nhan Hồng Liệt · Kim Long ngự ưng tay;; Hoàn Nhan Hồng Liệt bản mệnh vũ khí, ;
  2156. 3545; Võ Tắc Thiên · Minh Không dừng phượng chỉ;; Võ Tắc Thiên bản mệnh vũ khí, ;
  2157. 3546; Lữ Động Tân;; Lữ Động Tân bản mệnh vũ khí, ;
  2158. 3547; Trương Tam Phong;; Trương Tam Phong bản mệnh vũ khí, ;
  2159. 3548; Tây Thi;; Tây Thi bản mệnh vũ khí, ;
  2160. 1471; Độc Cô Kiếm · Cự Khuyết Kiếm;; Độc Cô Kiếm bản mệnh vũ khí, ;
  2161. 1472; Nam Cung Phi Vân · Trong kiếm chi kiếm;; Nam Cung Phi Vân bản mệnh vũ khí, ;
  2162. 1473; Dương ảnh phong · Buồn ma chi nhận;; Dương ảnh phong bản mệnh vũ khí, ;
  2163. 1474; Đường giản · Huyền Vũ song tinh;; Đường giản bản mệnh vũ khí, ;
  2164. 1475; Huyền Thiên Đạo người · Tuyết mực;; Huyền Thiên Đạo người bản mệnh vũ khí, ;
  2165. 1476;SS6·(SS6 Bản mệnh vũ khí );;SS6 Bản mệnh vũ khí, ;
  2166. 1477; Lý Nguyên Bá · Nổi trống vò kim chùy;; Lý Nguyên Bá bản mệnh vũ khí, ;
  2167. 1478; Triệu Vân · Rồng gan sáng ngân thương;; Triệu Vân bản mệnh vũ khí, ;
  2168. 1479; Lý Quảng · Bắn hổ cung;; Lý Quảng bản mệnh vũ khí, ;
  2169. 1480; Kinh Kha · Kỳ Lân dao găm;; Kinh Kha bản mệnh vũ khí, ;
  2170. 1481; Ngu Cơ · Quấn lương đàn;; Ngu Cơ bản mệnh vũ khí, ;
  2171. 1482; Nhạc Phi · Lịch suối thần mâu;; Nhạc Phi bản mệnh vũ khí, ;
  2172. 1483;SS13·(SS13 Bản mệnh vũ khí );;SS13 Bản mệnh vũ khí, ;
  2173. 1484;SS14·(SS14 Bản mệnh vũ khí );;SS14 Bản mệnh vũ khí, ;
  2174. 1485;SS15·(SS15 Bản mệnh vũ khí );;SS15 Bản mệnh vũ khí, ;
  2175. 1486; Nguyệt mi mà · Băng Tâm tiên tử;; Nguyệt mi mà bản mệnh vũ khí, ;
  2176. 1487; Dương Anh · Mặt trời mới mọc rực rỡ Kim Thương;; Dương Anh bản mệnh vũ khí, ;
  2177. 1488; Thanh hiểu sư thái · Địch bụi kiếm;; Thanh hiểu sư thái bản mệnh vũ khí, ;
  2178. 1489; Chúc giả dối · Thái Tiêu thần thương;; Chúc giả dối bản mệnh vũ khí, ;
  2179. 1490; Hoàng Mộ mây · Bích Hải Triều Sinh cung;; Hoàng Mộ mây bản mệnh vũ khí, ;
  2180. 1491; Đạo một chân nhân · Tuyền cơ kiếm;; Đạo một chân nhân bản mệnh vũ khí, ;
  2181. 1492; Đoan Mộc duệ · Đoạt hồn lưỡi đao;; Đoan Mộc duệ bản mệnh vũ khí, ;
  2182. 1493; Huyền bởi vì · Bồ Đề thiền trượng;; Huyền bởi vì bản mệnh vũ khí, ;
  2183. 1494; Doãn hàm yên ·( Doãn hàm yên );; Doãn hàm yên bản mệnh vũ khí, ;
  2184. 1495; Mặt đen lang quân · Năm cổ đoạt hồn;; Mặt đen lang quân bản mệnh vũ khí, ;
  2185. 1496; Tuyền cơ tử ·( Tuyền cơ tử );; Tuyền cơ tử bản mệnh vũ khí, ;
  2186. 1497; Người nào ta · Cầu rồng côn;; Người nào ta bản mệnh vũ khí, ;
  2187. 1498; Đường thù · Vô thường nỏ;; Đường thù bản mệnh vũ khí, ;
  2188. 1499; Mạnh biết thu · Biển cả kiếm;; Mạnh biết thu bản mệnh vũ khí, ;
  2189. 1500; Cao Trường Cung · Vũ Lăng bạch lang lưỡi đao;; Cao Trường Cung bản mệnh vũ khí, ;
  2190. 1501; Triết Biệt · Thiên Ưng nỏ;; Triết Biệt bản mệnh vũ khí, ;
  2191. 1502; Tần Lương ngọc · Bạo vũ lê hoa thương;; Tần Lương ngọc bản mệnh vũ khí, ;
  2192. 1503; Viên Thừa Chí · Bích Huyết kiếm;; Viên Thừa Chí bản mệnh vũ khí, ;
  2193. 1504; Ngao Bái · Trảm Sa đao;; Ngao Bái bản mệnh vũ khí, ;
  2194. 1505; Hàn thế trung · Bá Hổ đao;; Hàn thế trung bản mệnh vũ khí, ;
  2195. 1506; Đỏ con ngươi hổ hoàng · Bạch Hổ chi trảo;; Đỏ con ngươi hổ hoàng bản mệnh vũ khí, ;
  2196. 1507; Lay Thiên Hùng hoàng · Bạo quân chi nha;; Lay Thiên Hùng hoàng bản mệnh vũ khí, ;
  2197. 1508; Tử lưng ngạc hoàng · Tử kim chi vảy;; Tử lưng ngạc hoàng bản mệnh vũ khí, ;
  2198. 1509; Định hải kim cương · Kim cương chi vòng tay;; Định hải kim cương bản mệnh vũ khí, ;
  2199. 1510; Kim Sí bằng hoàng · Già Lâu La chi vũ;; Kim Sí bằng hoàng bản mệnh vũ khí, ;
  2200. 1511; Ngân giác tê hoàng · Vọng nguyệt sừng tê;; Ngân giác tê hoàng bản mệnh vũ khí, ;
  2201. 1512; Trương gió · Thuận gió kiếm;; Trương gió bản mệnh vũ khí, ;
  2202. 1513; Nam Cung diệt · Bách luyện găng tay;; Nam Cung diệt bản mệnh vũ khí, ;
  2203. 1514; Phương miễn · Toái tinh kiếm;; Phương miễn bản mệnh vũ khí, ;
  2204. 1515; Đường Ảnh · Thiên Cơ phiến;; Đường Ảnh bản mệnh vũ khí, ;
  2205. 1516; Thu theo nước · Mây khói hà;; Thu theo nước bản mệnh vũ khí, ;
  2206. 1517; Thiên Tinh đạo trưởng · Trích Tinh Thủ bộ;; Thiên Tinh đạo trưởng bản mệnh vũ khí, ;
  2207. 1518; Yến như tuyết · Tuyết bay mây trôi tay áo;; Yến như tuyết bản mệnh vũ khí, ;
  2208. 1519; Dương Hi liệt · Lăng tuyệt kiếm;; Dương Hi liệt bản mệnh vũ khí, ;
  2209. 1520; Thượng Quan Phi rồng · Xắn Nguyệt Kiếm;; Thượng Quan Phi rồng bản mệnh vũ khí, ;
  2210. 1521; Nạp Lan lặn lẫm · Thiên ma kiếm;; Nạp Lan lặn lẫm bản mệnh vũ khí, ;
  2211. 1522; Băng vảy thằn lằn hoàng · U băng trảo;; Băng vảy thằn lằn hoàng bản mệnh vũ khí, ;
  2212. 1523; Ngân câu bọ cạp hoàng · Xanh lam kim kìm;; Ngân câu bọ cạp hoàng bản mệnh vũ khí, ;
  2213. 1524; Cuồng tông ngao hoàng · Xích Hỏa tông;; Cuồng tông ngao hoàng bản mệnh vũ khí, ;
  2214. 1525; Hoàng chân y · Bản mệnh vũ khí;; Hoàng chân y bản mệnh vũ khí, ;
  2215. 1931; Nạp Lan thật · Vong ưu;; Nạp Lan thật bản mệnh vũ khí, ;
  2216. 1932; Thiếu niên dương ảnh phong · Đoạn Ngọc Kiếm;; Thiếu niên dương ảnh phong bản mệnh vũ khí, ;
  2217. 1933; Dương Thiết Tâm · Làm anh tạm Kim Thương;; Dương Thiết Tâm bản mệnh vũ khí, ;
  2218. 1934; Vô tưởng · Chỉ Thủy kiếm;; Vô tưởng bản mệnh vũ khí, ;
  2219. 1935; Liễu tiêu đình · Tinh hà thương;; Liễu tiêu đình bản mệnh vũ khí, ;
  2220. 1936; Lý yên ổn mà · Đỏ hoàng cung;; Lý yên ổn mà bản mệnh vũ khí, ;
  2221. 1937; Lý Thiên mục · Thiên Xu kiếm;; Lý Thiên mục đích bản mệnh vũ khí, ;
  2222. 1938; Hoàn Nhan tương ·( Hoàn Nhan tương );; Hoàn Nhan tương bản mệnh vũ khí, ;
  2223. 1939; Huyền từ ·( Huyền từ );; Huyền từ bản mệnh vũ khí, ;
  2224. 1940; Doãn Tiểu Vũ ·( Doãn Tiểu Vũ );; Doãn Tiểu Vũ bản mệnh vũ khí, ;
  2225. 1941; Cổ yên nhiên ·( Cổ yên nhiên );; Cổ yên nhiên bản mệnh vũ khí, ;
  2226. 1942; Tống thu thạch ·( Tống thu thạch );; Tống thu thạch bản mệnh vũ khí, ;
  2227. 1943; Thạch Hiên Viên ·( Thạch Hiên Viên );; Thạch Hiên Viên bản mệnh vũ khí, ;
  2228. 1944; Đường Hiểu ·( Đường Hiểu );; Đường Hiểu bản mệnh vũ khí, ;
  2229. 1945; Hai đầu dị thú · Long Quy giáp;; Hai đầu dị thú bản mệnh vũ khí, ;
  2230. 1946; Chạy diễm Báo Vương · Chạy diễm trảo;; Chạy diễm Báo Vương bản mệnh vũ khí, ;
  2231. 1947; Cửu Vĩ Hồ vương · Thiên Hồ đuôi;; Cửu Vĩ Hồ vương bản mệnh vũ khí, ;
  2232. 1948; Đường tiêu · Thất Sát liêm;; Đường tiêu bản mệnh vũ khí, ;
  2233. 1949; Tử Hiên · Nghe dù che mưa;; Tử Hiên bản mệnh vũ khí, ;
  2234. 1950; Tường vi · Tường vi tay áo;; Tường vi bản mệnh vũ khí, ;
  2235. 1951; Trác phi phàm · Tuyệt tình đoạn ý kiếm;; Trác phi phàm bản mệnh vũ khí, ;
  2236. 1952; Trăng sáng dao · Hoán hoa găng tay;; Trăng sáng dao bản mệnh vũ khí, ;
  2237. 1953; Nam Cung cầu vồng · Ngọc lộ kiếm;; Nam Cung cầu vồng bản mệnh vũ khí, ;
  2238. 1954; Trương như mộng · Kim phong kiếm;; Trương như mộng bản mệnh vũ khí, ;
  2239. 1955; Trương Lâm tâm · Phi phượng kiếm;; Trương Lâm tâm bản mệnh vũ khí, ;
  2240. 1956; Phong ngọc thư · Thúy Ngọc thương;; Phong ngọc thư bản mệnh vũ khí, ;
  2241. 1957; Khúc hà · Tử ngọc rắn tay áo;; Khúc hà bản mệnh vũ khí, ;
  2242. 1958; Gia Luật tích cách · Lửa lân trảo;; Gia Luật tích cách bản mệnh vũ khí, ;
  2243. 1959; Lâm hải · Thu phong kiếm;; Lâm hải bản mệnh vũ khí, ;
  2244. 1960; Lục Văn Long · Văn rồng đao;; Lục Văn Long bản mệnh vũ khí, ;
  2245. 1961; Triệu Vô Song · Xắn hoa kiếm;; Triệu Vô Song bản mệnh vũ khí, ;
  2246. 1962; Vô tướng · Nguyệt nha sạn;; Vô tướng bản mệnh vũ khí, ;
  2247. 1963; Triệu tiết · Tham Lang kích;; Triệu tiết bản mệnh vũ khí, ;
  2248. 1964; Thiệu cưỡi gió · Lưu Kim tay áo;; Thiệu cưỡi gió bản mệnh vũ khí, ;
  2249. 1965; Gì Mộ Tuyết · Khinh Tuyết bay tay áo;; Gì Mộ Tuyết bản mệnh vũ khí, ;
  2250. 1966; Triệu thăng quyền · Phong tuyết thương;; Triệu thăng quyền bản mệnh vũ khí, ;
  2251. 1967; Củi tung · Mặc Trúc phiến;; Củi tung bản mệnh vũ khí, ;586; Đồng bạn mũ
  2252. 587; Đồng bạn dây chuyền
  2253. 588; Đồng bạn áo
  2254. 589; Đồng bạn hạ trang
  2255. 590; Đồng bạn hộ thủ
  2256. 591; Đồng bạn giày
  2257. 592; Đồng bạn mũ 2
  2258. 593; Đồng bạn dây chuyền 2
  2259. 594; Đồng bạn áo 2
  2260. 595; Đồng bạn hạ trang 2
  2261. 596; Đồng bạn hộ thủ 2
  2262. 597; Đồng bạn giày 2
  2263. 603; Sơ cấp phù văn · Sinh mệnh
  2264. 604; Trung cấp phù văn · Sinh mệnh
  2265. 605; Cao cấp phù văn · Sinh mệnh
  2266. 606; Cường hiệu phù văn · Sinh mệnh
  2267. 607; Đặc hiệu phù văn · Sinh mệnh
  2268. 608; Hoàn mỹ phù văn · Sinh mệnh
  2269. 609; Sơ cấp phù văn · Công kích
  2270. 610; Trung cấp phù văn · Công kích
  2271. 611; Cao cấp phù văn · Công kích
  2272. 612; Cường hiệu phù văn · Công kích
  2273. 613; Đặc hiệu phù văn · Công kích
  2274. 614; Hoàn mỹ phù văn · Công kích
  2275. 615; Sơ cấp phù văn · Toàn kháng
  2276. 616; Trung cấp phù văn · Toàn kháng
  2277. 617; Cao cấp phù văn · Toàn kháng
  2278. 618; Cường hiệu phù văn · Toàn kháng
  2279. 619; Đặc hiệu phù văn · Toàn kháng
  2280. 620; Hoàn mỹ phù văn · Toàn kháng
  2281. 621; Sơ cấp phù văn · Trúng đích
  2282. 622; Trung cấp phù văn · Trúng đích
  2283. 623; Cao cấp phù văn · Trúng đích
  2284. 624; Cường hiệu phù văn · Trúng đích
  2285. 625; Đặc hiệu phù văn · Trúng đích
  2286. 626; Hoàn mỹ phù văn · Trúng đích
  2287. 627; Sơ cấp phù văn · Né tránh
  2288. 628; Trung cấp phù văn · Né tránh
  2289. 629; Cao cấp phù văn · Né tránh
  2290. 630; Cường hiệu phù văn · Né tránh
  2291. 631; Đặc hiệu phù văn · Né tránh
  2292. 632; Hoàn mỹ phù văn · Né tránh
  2293. 633; Sơ cấp phù văn · Hiểu ý
  2294. 634; Trung cấp phù văn · Hiểu ý
  2295. 635; Cao cấp phù văn · Hiểu ý
  2296. 636; Cường hiệu phù văn · Hiểu ý
  2297. 637; Đặc hiệu phù văn · Hiểu ý
  2298. 638; Hoàn mỹ phù văn · Hiểu ý
  2299. 639; Sơ cấp phù văn · Vụt sáng
  2300. 640; Trung cấp phù văn · Vụt sáng
  2301. 641; Cao cấp phù văn · Vụt sáng
  2302. 642; Cường hiệu phù văn · Vụt sáng
  2303. 643; Đặc hiệu phù văn · Vụt sáng
  2304. 644; Hoàn mỹ phù văn · Vụt sáng
  2305. 645; Sơ cấp phù văn · Giảm hiểu ý
  2306. 646; Trung cấp phù văn · Giảm hiểu ý
  2307. 647; Cao cấp phù văn · Giảm hiểu ý
  2308. 648; Cường hiệu phù văn · Giảm hiểu ý
  2309. 649; Đặc hiệu phù văn · Giảm hiểu ý
  2310. 650; Hoàn mỹ phù văn · Giảm hiểu ý
  2311. 651; Sơ cấp phù văn · Hiệu quả
  2312. 652; Trung cấp phù văn · Hiệu quả
  2313. 653; Cao cấp phù văn · Hiệu quả
  2314. 654; Cường hiệu phù văn · Hiệu quả
  2315. 655; Đặc hiệu phù văn · Hiệu quả
  2316. 656; Hoàn mỹ phù văn · Hiệu quả
  2317. 657; Sơ cấp phù văn · Giảm hiệu quả
  2318. 658; Trung cấp phù văn · Giảm hiệu quả
  2319. 659; Cao cấp phù văn · Giảm hiệu quả
  2320. 660; Cường hiệu phù văn · Giảm hiệu quả
  2321. 661; Đặc hiệu phù văn · Giảm hiệu quả
  2322. 662; Hoàn mỹ phù văn · Giảm hiệu quả
  2323. 663; Sơ cấp phù văn · Khôi phục
  2324. 664; Trung cấp phù văn · Khôi phục
  2325. 665; Cao cấp phù văn · Khôi phục
  2326. 666; Cường hiệu phù văn · Khôi phục
  2327. 667; Đặc hiệu phù văn · Khôi phục
  2328. 668; Hoàn mỹ phù văn · Khôi phục
  2329. 727; Cao cấp phù văn · Thao Thiết
  2330. 728; Cao cấp phù văn · Đế Giang
  2331. 729; Cao cấp phù văn · Chúc Long
  2332. 730; Cao cấp phù văn · Quỳ Ngưu
  2333. 731; Cao cấp phù văn · Cùng Kỳ
  2334. 732; Cao cấp phù văn · Côn Bằng
  2335. 733; Cao cấp phù văn · Đằng rắn
  2336. 734; Cao cấp phù văn · Tỳ Hưu
  2337. 669; Cường hiệu phù văn · Thao Thiết
  2338. 670; Cường hiệu phù văn · Đế Giang
  2339. 671; Cường hiệu phù văn · Chúc Long
  2340. 672; Cường hiệu phù văn · Quỳ Ngưu
  2341. 673; Cường hiệu phù văn · Cùng Kỳ
  2342. 674; Cường hiệu phù văn · Côn Bằng
  2343. 675; Cường hiệu phù văn · Đằng rắn
  2344. 676; Cường hiệu phù văn · Tỳ Hưu
  2345. 677; Đặc hiệu phù văn · Huyền Vũ
  2346. 678; Đặc hiệu phù văn · Thanh Long
  2347. 679; Đặc hiệu phù văn · Phượng Hoàng
  2348. 680; Đặc hiệu phù văn · Bạch Hổ
  2349. 681; Đặc hiệu phù văn · Chu Tước
  2350. 682; Đặc hiệu phù văn · Ứng Long
  2351. 683; Đặc hiệu phù văn · Bạch Trạch
  2352. 684; Đặc hiệu phù văn · Kỳ Lân
  2353. 685; Hoàn mỹ phù văn · Huyền Vũ
  2354. 686; Hoàn mỹ phù văn · Thanh Long
  2355. 687; Hoàn mỹ phù văn · Phượng Hoàng
  2356. 688; Hoàn mỹ phù văn · Bạch Hổ
  2357. 689; Hoàn mỹ phù văn · Chu Tước
  2358. 690; Hoàn mỹ phù văn · Ứng Long
  2359. 691; Hoàn mỹ phù văn · Bạch Trạch
  2360. 692; Hoàn mỹ phù văn · Kỳ Lân
  2361. 693; Cao cấp phù văn · Thao Thiết quyển trục
  2362. 694; Cao cấp phù văn · Đế Giang quyển trục
  2363. 695; Cao cấp phù văn · Chúc Long quyển trục
  2364. 696; Cao cấp phù văn · Quỳ Ngưu quyển trục
  2365. 697; Cao cấp phù văn · Cùng Kỳ quyển trục
  2366. 698; Cao cấp phù văn · Côn Bằng quyển trục
  2367. 699; Cao cấp phù văn · Đằng rắn quyển trục
  2368. 700; Cao cấp phù văn · Tỳ Hưu quyển trục
  2369. 701; Cường hiệu phù văn · Toàn kháng quyển trục
  2370. 702; Cường hiệu phù văn · Trúng đích quyển trục
  2371. 703; Cường hiệu phù văn · Né tránh quyển trục
  2372. 704; Cường hiệu phù văn · Hiểu ý quyển trục
  2373. 705; Cường hiệu phù văn · Vụt sáng quyển trục
  2374. 706; Cường hiệu phù văn · Giảm hiểu ý quyển trục
  2375. 707; Cường hiệu phù văn · Hiệu quả quyển trục
  2376. 708; Cường hiệu phù văn · Giảm hiệu quả quyển trục
  2377. 709; Cường hiệu phù văn · Khôi phục quyển trục
  2378. 710; Đặc hiệu phù văn · Huyền Vũ quyển trục
  2379. 711; Đặc hiệu phù văn · Thanh Long quyển trục
  2380. 712; Đặc hiệu phù văn · Phượng Hoàng quyển trục
  2381. 713; Đặc hiệu phù văn · Bạch Hổ quyển trục
  2382. 714; Đặc hiệu phù văn · Chu Tước quyển trục
  2383. 715; Đặc hiệu phù văn · Ứng Long quyển trục
  2384. 716; Đặc hiệu phù văn · Bạch Trạch quyển trục
  2385. 717; Đặc hiệu phù văn · Kỳ Lân quyển trục
  2386. 718; Hoàn mỹ phù văn · Toàn kháng quyển trục
  2387. 719; Hoàn mỹ phù văn · Trúng đích quyển trục
  2388. 720; Hoàn mỹ phù văn · Né tránh quyển trục
  2389. 721; Hoàn mỹ phù văn · Hiểu ý quyển trục
  2390. 722; Hoàn mỹ phù văn · Vụt sáng quyển trục
  2391. 723; Hoàn mỹ phù văn · Giảm hiểu ý quyển trục
  2392. 724; Hoàn mỹ phù văn · Hiệu quả quyển trục
  2393. 725; Hoàn mỹ phù văn · Giảm hiệu quả quyển trục
  2394. 726; Hoàn mỹ phù văn · Khôi phục quyển trục
  2395.  
  2396. 2399; Đỏ thẫm ngựa
  2397. 1423; Chiếu đêm ngọc sư tử
  2398. 2400; Mây đen đạp tuyết
  2399. 3012; Tuyệt Ảnh
  2400. 3021; Bên trong cát bay
  2401. 3392; Đỏ ly
  2402. 3393; Lục tung
  2403. 2507; Từng ngày
  2404. 2508; Truy tinh từng ngày
  2405. 2870; Chạy tiêu
  2406. 3516; Ô chuy
  2407. 3364; Sương lạnh
  2408. 3365; Sương lạnh bóng hình xinh đẹp
  2409. 3366; Tiểu Hắc
  2410. 3367; Lông trắng
  2411. 3598; Vạn dặm mây khói chiếu
  2412. 3639; Truy tinh từng ngày
  2413. 4045; Thánh vó
  2414. 4046; Truy phong hô Lôi Báo
  2415. 4583; Bão nguyệt ủng tinh câu
  2416. 4050; Long Mã
  2417. 4051; Ác mộng
  2418. 4859; Vảy rồng phượng vũ
  2419. 5359; Đại thiên sứ chi câu
  2420.  
  2421. 3415; Tử điện lăng vân dây thừng
  2422. 3416; Thương cầu vồng Hàng Long dây thừng
  2423. 3445; Xích Kim ngự trời dây thừng
  2424. 3446; Mây giao trì tiêu dây thừng
  2425. 3447;5 Giai dây cương
  2426. 3448;6 Giai dây cương
  2427. 3449;7 Giai dây cương
  2428. 3417; Tử điện lăng vân yên
  2429. 3418; Thương cầu vồng Hàng Long yên
  2430. 3450; Xích Kim ngự trời yên
  2431. 3451; Mây giao trì tiêu yên
  2432. 3452;5 Giai yên ngựa
  2433. 3453;6 Giai yên ngựa
  2434. 3454;7 Giai yên ngựa
  2435. 3419; Tử điện lăng vân đạp
  2436. 3420; Thương cầu vồng Hàng Long đạp
  2437. 3455; Xích Kim ngự trời đạp
  2438. 3456; Mây giao trì tiêu đạp
  2439. 3457;5 Giai chân đạp
  2440. 3458;6 Giai chân đạp
  2441. 3459;7 Giai chân đạp
  2442. 3449;7 Giai dây cương
  2443. 3454;7 Giai yên ngựa
  2444. 3459;7 Giai chân đạp
  2445. 3448;6 Giai dây cương
  2446. 3453;6 Giai yên ngựa
  2447. 3458;6 Giai chân đạp
  2448. 3447;5 Giai dây cương
  2449. 3452;5 Giai yên ngựa
  2450. 3457;5 Giai chân đạp
  2451. 3446;4 Giai dây cương
  2452. 3451;4 Giai yên ngựa
  2453. 3456;4 Giai chân đạp
  2454. 3445;3 Giai dây cương
  2455. 3450;3 Giai yên ngựa
  2456. 3455;3 Giai chân đạp
  2457. 3416;2 Giai dây cương
  2458. 3418;2 Giai yên ngựa
  2459. 3420;2 Giai chân đạp
  2460. 3415;1 Giai dây cương
  2461. 3417;1 Giai yên ngựa
  2462. 3419;1 Giai chân đạp
  2463. 4047; Sương lạnh
  2464. 4048; Sương lạnh bóng hình xinh đẹp
  2465. 4049; Tiểu Hắc
  2466. 4861; Tử u Linh Lộc
  2467. 4862; Mây mị Linh Lộc
  2468. 4867; Tinh mang · Mây mị Linh Lộc
  2469. 4735; Sương lạnh
  2470. 4736; Sương lạnh bóng hình xinh đẹp
  2471. 4737; Tiểu Hắc
  2472. 4865; Tử u Linh Lộc
  2473. 4866; Mây mị Linh Lộc
  2474. 4868; Tinh mang · Mây mị Linh Lộc
  2475. 201; Sinh mệnh bảo thạch mảnh vỡ
  2476. 202; Công kích bảo thạch mảnh vỡ
  2477. 203; Kháng tính bảo thạch mảnh vỡ
  2478. 204; Chợt kháng bảo thạch mảnh vỡ
  2479. 205; Né tránh bảo thạch mảnh vỡ
  2480. 206; Vụt sáng bảo thạch mảnh vỡ
  2481. 207; Hiểu ý bảo thạch mảnh vỡ
  2482. 208; Giảm hiểu ý bảo thạch mảnh vỡ
  2483. 209; Hiệu quả bảo thạch mảnh vỡ
  2484. 210; Giảm hiệu quả bảo thạch mảnh vỡ
  2485. 3577; Khắc họa thạch 【 Chiến trường 】
  2486. 3578; Khắc họa thạch 【 Công thành chiến 】
  2487. 3579; Khắc họa thạch 【 Bạch Hổ đường 】
  2488. 3580; Khắc họa thạch 【 Môn phái thi đấu 】
  2489. 3581; Khắc họa thạch 【 Võ lâm minh chủ 】
  2490. 3582; Khắc họa thạch 【 Lịch đại danh tướng 】
  2491. 3583; Khắc họa thạch 【 Hoa Sơn Luận Kiếm 】
  2492. 3584; Khắc họa thạch 【 Thông Thiên tháp 】
  2493. 230;1 Cấp sinh mệnh bảo thạch
  2494. 231;2 Cấp sinh mệnh bảo thạch
  2495. 232;3 Cấp sinh mệnh bảo thạch
  2496. 233;4 Cấp sinh mệnh bảo thạch
  2497. 234;5 Cấp sinh mệnh bảo thạch
  2498. 235;6 Cấp sinh mệnh bảo thạch
  2499. 236;7 Cấp sinh mệnh bảo thạch
  2500. 237;8 Cấp sinh mệnh bảo thạch
  2501. 238;9 Cấp sinh mệnh bảo thạch
  2502. 239;10 Cấp sinh mệnh bảo thạch
  2503. 240;1 Cấp công kích bảo thạch
  2504. 241;2 Cấp công kích bảo thạch
  2505. 242;3 Cấp công kích bảo thạch
  2506. 243;4 Cấp công kích bảo thạch
  2507. 244;5 Cấp công kích bảo thạch
  2508. 245;6 Cấp công kích bảo thạch
  2509. 246;7 Cấp công kích bảo thạch
  2510. 247;8 Cấp công kích bảo thạch
  2511. 248;9 Cấp công kích bảo thạch
  2512. 249;10 Cấp công kích bảo thạch
  2513. 250;1 Cấp kháng tính bảo thạch
  2514. 251;2 Cấp kháng tính bảo thạch
  2515. 252;3 Cấp kháng tính bảo thạch
  2516. 253;4 Cấp kháng tính bảo thạch
  2517. 254;5 Cấp kháng tính bảo thạch
  2518. 255;6 Cấp kháng tính bảo thạch
  2519. 256;7 Cấp kháng tính bảo thạch
  2520. 257;8 Cấp kháng tính bảo thạch
  2521. 258;9 Cấp kháng tính bảo thạch
  2522. 259;10 Cấp kháng tính bảo thạch
  2523. 260;1 Cấp chợt kháng bảo thạch
  2524. 261;2 Cấp chợt kháng bảo thạch
  2525. 262;3 Cấp chợt kháng bảo thạch
  2526. 263;4 Cấp chợt kháng bảo thạch
  2527. 264;5 Cấp chợt kháng bảo thạch
  2528. 265;6 Cấp chợt kháng bảo thạch
  2529. 266;7 Cấp chợt kháng bảo thạch
  2530. 267;8 Cấp chợt kháng bảo thạch
  2531. 268;9 Cấp chợt kháng bảo thạch
  2532. 269;10 Cấp chợt kháng bảo thạch
  2533. 270;1 Cấp né tránh bảo thạch
  2534. 271;2 Cấp né tránh bảo thạch
  2535. 272;3 Cấp né tránh bảo thạch
  2536. 273;4 Cấp né tránh bảo thạch
  2537. 274;5 Cấp né tránh bảo thạch
  2538. 275;6 Cấp né tránh bảo thạch
  2539. 276;7 Cấp né tránh bảo thạch
  2540. 277;8 Cấp né tránh bảo thạch
  2541. 278;9 Cấp né tránh bảo thạch
  2542. 279;10 Cấp né tránh bảo thạch
  2543. 280;1 Cấp vụt sáng bảo thạch
  2544. 281;2 Cấp vụt sáng bảo thạch
  2545. 282;3 Cấp vụt sáng bảo thạch
  2546. 283;4 Cấp vụt sáng bảo thạch
  2547. 284;5 Cấp vụt sáng bảo thạch
  2548. 285;6 Cấp vụt sáng bảo thạch
  2549. 286;7 Cấp vụt sáng bảo thạch
  2550. 287;8 Cấp vụt sáng bảo thạch
  2551. 288;9 Cấp vụt sáng bảo thạch
  2552. 289;10 Cấp vụt sáng bảo thạch
  2553. 290;1 Cấp hiểu ý bảo thạch
  2554. 291;2 Cấp hiểu ý bảo thạch
  2555. 292;3 Cấp hiểu ý bảo thạch
  2556. 293;4 Cấp hiểu ý bảo thạch
  2557. 294;5 Cấp hiểu ý bảo thạch
  2558. 295;6 Cấp hiểu ý bảo thạch
  2559. 296;7 Cấp hiểu ý bảo thạch
  2560. 297;8 Cấp hiểu ý bảo thạch
  2561. 298;9 Cấp hiểu ý bảo thạch
  2562. 299;10 Cấp hiểu ý bảo thạch
  2563. 300;1 Cấp giảm hiểu ý bảo thạch
  2564. 301;2 Cấp giảm hiểu ý bảo thạch
  2565. 302;3 Cấp giảm hiểu ý bảo thạch
  2566. 303;4 Cấp giảm hiểu ý bảo thạch
  2567. 304;5 Cấp giảm hiểu ý bảo thạch
  2568. 305;6 Cấp giảm hiểu ý bảo thạch
  2569. 306;7 Cấp giảm hiểu ý bảo thạch
  2570. 307;8 Cấp giảm hiểu ý bảo thạch
  2571. 308;9 Cấp giảm hiểu ý bảo thạch
  2572. 309;10 Cấp giảm hiểu ý bảo thạch
  2573. 310;1 Cấp hiệu quả bảo thạch
  2574. 311;2 Cấp hiệu quả bảo thạch
  2575. 312;3 Cấp hiệu quả bảo thạch
  2576. 313;4 Cấp hiệu quả bảo thạch
  2577. 314;5 Cấp hiệu quả bảo thạch
  2578. 315;6 Cấp hiệu quả bảo thạch
  2579. 316;7 Cấp hiệu quả bảo thạch
  2580. 317;8 Cấp hiệu quả bảo thạch
  2581. 318;9 Cấp hiệu quả bảo thạch
  2582. 319;10 Cấp hiệu quả bảo thạch
  2583. 320;1 Cấp giảm hiệu quả bảo thạch
  2584. 321;2 Cấp giảm hiệu quả bảo thạch
  2585. 322;3 Cấp giảm hiệu quả bảo thạch
  2586. 323;4 Cấp giảm hiệu quả bảo thạch
  2587. 324;5 Cấp giảm hiệu quả bảo thạch
  2588. 325;6 Cấp giảm hiệu quả bảo thạch
  2589. 326;7 Cấp giảm hiệu quả bảo thạch
  2590. 327;8 Cấp giảm hiệu quả bảo thạch
  2591. 328;9 Cấp giảm hiệu quả bảo thạch
  2592. 329;10 Cấp giảm hiệu quả bảo thạch
  2593. 1693; Sơ cấp Hồn thạch · Lí Tam
  2594. 1694; Sơ cấp Hồn thạch · Lư thanh
  2595. 1695; Sơ cấp Hồn thạch · Oanh nhi
  2596. 1696; Sơ cấp Hồn thạch · Chú ý võ
  2597. 1697; Sơ cấp Hồn thạch · Ân phương
  2598. 1698; Sơ cấp Hồn thạch · Tô mực vân
  2599. 1699; Sơ cấp Hồn thạch · Tiêu động bụi
  2600. 1700; Sơ cấp Hồn thạch · Hồ thần y
  2601. 1701; Sơ cấp Hồn thạch · Tần Mộc Bạch
  2602. 1702; Sơ cấp Hồn thạch · Trương trọng trời
  2603. 1703; Sơ cấp Hồn thạch · Đường đạt
  2604. 1704; Sơ cấp Hồn thạch · Mày trắng Hầu Vương ( Duy nhất )
  2605. 1705; Sơ cấp Hồn thạch · Đại địa Lang Vương ( Duy nhất )
  2606. 1706; Sơ cấp Hồn thạch · Hàn Ngọc Lộc vương ( Duy nhất )
  2607. 1707; Sơ cấp Hồn thạch · Tường vi
  2608. 1708; Sơ cấp Hồn thạch · Tử Hiên
  2609. 1709; Sơ cấp Hồn thạch · Trác phi phàm ( Duy nhất )
  2610. 1710; Sơ cấp Hồn thạch · Trăng sáng dao
  2611. 1711; Sơ cấp Hồn thạch · Long Ngạo Thiên
  2612. 1712; Sơ cấp Hồn thạch · Mạt thiên nhiên
  2613. 1713; Sơ cấp Hồn thạch · Thiếu niên dương ảnh phong ( Duy nhất )
  2614. 1714; Sơ cấp Hồn thạch · Nam Cung cầu vồng
  2615. 1715; Sơ cấp Hồn thạch · Lâm hải
  2616. 1716; Sơ cấp Hồn thạch · Lục Văn Long
  2617. 1717; Sơ cấp Hồn thạch · Triệu Vô Song
  2618. 1718; Sơ cấp Hồn thạch · Vô tướng
  2619. 1719; Sơ cấp Hồn thạch · Đường tiêu
  2620. 1720; Sơ cấp Hồn thạch · Trương như mộng
  2621. 1721; Sơ cấp Hồn thạch · Trương Lâm tâm
  2622. 1722; Sơ cấp Hồn thạch · Phong ngọc thư
  2623. 1723; Sơ cấp Hồn thạch · Triệu tiết
  2624. 1724; Sơ cấp Hồn thạch · Thiệu cưỡi gió
  2625. 1725; Sơ cấp Hồn thạch · Gì Mộ Tuyết
  2626. 1726; Sơ cấp Hồn thạch · Triệu thăng quyền
  2627. 1727; Sơ cấp Hồn thạch · Nạp Lan thật
  2628. 1728; Sơ cấp Hồn thạch · Củi tung
  2629. 1729; Sơ cấp Hồn thạch · Khúc hà
  2630. 1730; Sơ cấp Hồn thạch · Gia Luật tích cách ( Duy nhất )
  2631. 1731; Sơ cấp Hồn thạch · Dương Thiết Tâm ( Duy nhất )
  2632. 1732; Sơ cấp Hồn thạch · Vô tưởng
  2633. 1733; Sơ cấp Hồn thạch · Liễu tiêu đình ( Duy nhất )
  2634. 1734; Sơ cấp Hồn thạch · Lý yên ổn mà ( Duy nhất )
  2635. 1735; Sơ cấp Hồn thạch · Lý Thiên mục ( Duy nhất )
  2636. 1736; Sơ cấp Hồn thạch · Hoàn Nhan tương ( Duy nhất )
  2637. 2847; Sơ cấp Hồn thạch · Huyền từ ( Duy nhất )
  2638. 1737; Sơ cấp Hồn thạch · Thiệu hồng uyên
  2639. 1738; Sơ cấp Hồn thạch · Bạch ngạn kính
  2640. 1739; Sơ cấp Hồn thạch · Gia Luật Sở Tài ( Duy nhất )
  2641. 1740; Sơ cấp Hồn thạch · Lôi phong
  2642. 1741; Sơ cấp Hồn thạch · Nói hùa
  2643. 1742; Sơ cấp Hồn thạch · Đường quyên quyên
  2644. 1743; Sơ cấp Hồn thạch · Lôi Chấn Thiên ( Duy nhất )
  2645. 1744; Sơ cấp Hồn thạch · Đoạt bảo tặc
  2646. 1745; Sơ cấp Hồn thạch · Hai đầu dị thú ( Duy nhất )
  2647. 1746; Sơ cấp Hồn thạch · Chạy diễm Báo Vương ( Duy nhất )
  2648. 1747; Sơ cấp Hồn thạch · Cửu Vĩ Hồ vương ( Duy nhất )
  2649. 2528; Sơ cấp Hồn thạch · Dương Anh ( Duy nhất )
  2650. 2529; Sơ cấp Hồn thạch · Thanh hiểu sư thái ( Duy nhất )
  2651. 2530; Sơ cấp Hồn thạch · Chúc giả dối ( Duy nhất )
  2652. 2531; Sơ cấp Hồn thạch · Hoàng Ngọc Anh ( Duy nhất )
  2653. 2532; Sơ cấp Hồn thạch · Đạo một chân nhân ( Duy nhất )
  2654. 2533; Sơ cấp Hồn thạch · Đoan Mộc duệ ( Duy nhất )
  2655. 2848; Sơ cấp Hồn thạch · Huyền bởi vì ( Duy nhất )
  2656. 1748; Sơ cấp Hồn thạch · Cao Trường Cung
  2657. 1749; Sơ cấp Hồn thạch · Triết Biệt ( Duy nhất )
  2658. 1750; Sơ cấp Hồn thạch · Tần Lương ngọc
  2659. 1751; Sơ cấp Hồn thạch · Viên Thừa Chí
  2660. 1752; Sơ cấp Hồn thạch · Ngao Bái
  2661. 1753; Sơ cấp Hồn thạch · Hàn thế trung
  2662. 1754; Sơ cấp Hồn thạch · Đỏ con ngươi hổ hoàng ( Duy nhất )
  2663. 1755; Sơ cấp Hồn thạch · Lay Thiên Hùng hoàng ( Duy nhất )
  2664. 1756; Sơ cấp Hồn thạch · Tử lưng ngạc hoàng ( Duy nhất )
  2665. 1757; Sơ cấp Hồn thạch · Định hải kim cương ( Duy nhất )
  2666. 1758; Sơ cấp Hồn thạch · Kim Sí bằng hoàng ( Duy nhất )
  2667. 1759; Sơ cấp Hồn thạch · Ngân giác tê hoàng ( Duy nhất )
  2668. 2534; Sơ cấp Hồn thạch · Mạnh biết thu ( Duy nhất )
  2669. 2535; Sơ cấp Hồn thạch · Lý Hiển trung ( Duy nhất )
  2670. 2536; Sơ cấp Hồn thạch · Đồ đơn khắc thà ( Duy nhất )
  2671. 2668; Sơ cấp Hồn thạch · Độc Cô Kiếm ( Duy nhất )
  2672. 2880; Sơ cấp Hồn thạch · Nam Cung Phi Vân ( Duy nhất )
  2673. 2881; Sơ cấp Hồn thạch · Dương ảnh phong ( Duy nhất )
  2674. 2672; Sơ cấp Hồn thạch · Kinh Kha ( Duy nhất )
  2675. 2673; Sơ cấp Hồn thạch · Ngu Cơ ( Duy nhất )
  2676. 2674; Sơ cấp Hồn thạch · Nhạc Phi ( Duy nhất )
  2677. 2696; Sơ cấp Hồn thạch · Hoàn Nhan Hồng Liệt ( Duy nhất )
  2678. 2824; Sơ cấp Hồn thạch · Huyền Thiên võ cơ ( Duy nhất )
  2679. 2825; Sơ cấp Hồn thạch · Bạch Khởi ( Duy nhất )
  2680. 2826; Sơ cấp Hồn thạch · Lý Tư ( Duy nhất )
  2681. 3022; Sơ cấp Hồn thạch · Lôi ( Duy nhất )
  2682. 2827; Sơ cấp Hồn thạch · Tần Thủy Hoàng ( Âm )( Duy nhất )
  2683. 2828; Sơ cấp Hồn thạch · Tần Thủy Hoàng ( Dương )( Duy nhất )
  2684. 1760; Sơ cấp Hồn thạch · Trương gió
  2685. 1761; Sơ cấp Hồn thạch · Nguyệt mi mà
  2686. 1762; Sơ cấp Hồn thạch · Thiên Tinh đạo trưởng
  2687. 1763; Sơ cấp Hồn thạch · Yến như tuyết
  2688. 1764; Sơ cấp Hồn thạch · Dương Hi liệt
  2689. 1765; Sơ cấp Hồn thạch · Thượng Quan Phi rồng ( Duy nhất )
  2690. 1766; Sơ cấp Hồn thạch · Nạp Lan lặn lẫm ( Duy nhất )
  2691. 1767; Sơ cấp Hồn thạch · Phương miễn
  2692. 1768; Sơ cấp Hồn thạch · Nam Cung diệt
  2693. 1769; Sơ cấp Hồn thạch · Đường Ảnh
  2694. 1770; Sơ cấp Hồn thạch · Thu theo nước
  2695. 3215; Sơ cấp Hồn thạch · Lý Nguyên Bá ( Duy nhất )
  2696. 3216; Sơ cấp Hồn thạch · Triệu Vân ( Duy nhất )
  2697. 3217; Sơ cấp Hồn thạch · Lý Quảng ( Duy nhất )
  2698. 3371; Sơ cấp Hồn thạch · Doãn hàm yên ( Duy nhất )
  2699. 3372; Sơ cấp Hồn thạch · Tuyền cơ tử ( Duy nhất )
  2700. 3373; Sơ cấp Hồn thạch · Huyền Thiên Đạo người ( Duy nhất )
  2701. 3709; Sơ cấp Hồn thạch · Năm thú ( Duy nhất )
  2702. 3854; Sơ cấp Hồn thạch · Mặt đen lang quân ( Duy nhất )
  2703. 3855; Sơ cấp Hồn thạch · Người nào ta ( Duy nhất )
  2704. 3856; Sơ cấp Hồn thạch · Đường thù ( Duy nhất )
  2705. 3897; Sơ cấp Hồn thạch · Đường giản ( Duy nhất )
  2706. 4053; Sơ cấp Hồn thạch · Hoàn Nhan Hồng Liệt ( Thật )( Duy nhất )
  2707. 4540; Sơ cấp Hồn thạch · Băng vảy thằn lằn hoàng ( Duy nhất )
  2708. 4541; Sơ cấp Hồn thạch · Ngân câu bọ cạp hoàng ( Duy nhất )
  2709. 4542; Sơ cấp Hồn thạch · Cuồng tông ngao hoàng ( Duy nhất )
  2710. 4595; Sơ cấp Hồn thạch · Hạng Vũ ( Duy nhất )
  2711. 4849; Sơ cấp Hồn thạch · Đường Hiểu ( Duy nhất )
  2712. 4873; Sơ cấp Hồn thạch · Tống thu thạch ( Duy nhất )
  2713. 4874; Sơ cấp Hồn thạch · Cổ yên nhiên ( Duy nhất )
  2714. 5432; Sơ cấp Hồn thạch · Doãn Tiểu Vũ ( Duy nhất )
  2715. 5433; Sơ cấp Hồn thạch · Thạch Hiên Viên ( Duy nhất )
  2716. 6067; Sơ cấp Hồn thạch · Diệp Thanh dương ( Duy nhất )
  2717. 6068; Sơ cấp Hồn thạch · Băng nghi ( Duy nhất )
  2718. 6069; Sơ cấp Hồn thạch · Dương Tái Hưng ( Duy nhất )
  2719. 6070; Sơ cấp Hồn thạch · Hoàn Nhan lâu thất ( Duy nhất )
  2720. 6100; Sơ cấp Hồn thạch · Tiêu Ngọc Trúc ( Duy nhất )
  2721. 6101; Sơ cấp Hồn thạch · Kim Ngột Thuật ( Duy nhất )
  2722. 6112; Sơ cấp Hồn thạch · Tuyệt thế Ngu Cơ ( Duy nhất )
  2723. 6126; Sơ cấp Hồn thạch · Võ Tắc Thiên ( Âm )( Duy nhất )
  2724. 6127; Sơ cấp Hồn thạch · Võ Tắc Thiên ( Dương )( Duy nhất )
  2725. 6128; Sơ cấp Hồn thạch · Địch Nhân Kiệt ( Duy nhất )
  2726. 6129; Sơ cấp Hồn thạch · Nguyên Phương ( Duy nhất )
  2727. 6130; Sơ cấp Hồn thạch · Vô Tự Bi ( Duy nhất )
  2728. 1772; Trung cấp Hồn thạch · Lí Tam
  2729. 1771; Trung cấp Hồn thạch · Lư thanh
  2730. 1773; Trung cấp Hồn thạch · Oanh nhi
  2731. 1774; Trung cấp Hồn thạch · Chú ý võ
  2732. 1775; Trung cấp Hồn thạch · Ân phương
  2733. 1776; Trung cấp Hồn thạch · Tô mực vân
  2734. 1777; Trung cấp Hồn thạch · Tiêu động bụi
  2735. 1778; Trung cấp Hồn thạch · Hồ thần y
  2736. 1779; Trung cấp Hồn thạch · Tần Mộc Bạch
  2737. 1780; Trung cấp Hồn thạch · Trương trọng trời
  2738. 1781; Trung cấp Hồn thạch · Đường đạt
  2739. 1782; Trung cấp Hồn thạch · Mày trắng Hầu Vương ( Duy nhất )
  2740. 1783; Trung cấp Hồn thạch · Đại địa Lang Vương ( Duy nhất )
  2741. 1784; Trung cấp Hồn thạch · Hàn Ngọc Lộc vương ( Duy nhất )
  2742. 1785; Trung cấp Hồn thạch · Tường vi
  2743. 1786; Trung cấp Hồn thạch · Tử Hiên
  2744. 1787; Trung cấp Hồn thạch · Trác phi phàm ( Duy nhất )
  2745. 1788; Trung cấp Hồn thạch · Trăng sáng dao
  2746. 1789; Trung cấp Hồn thạch · Long Ngạo Thiên
  2747. 1790; Trung cấp Hồn thạch · Mạt thiên nhiên
  2748. 1791; Trung cấp Hồn thạch · Thiếu niên dương ảnh phong ( Duy nhất )
  2749. 1792; Trung cấp Hồn thạch · Nam Cung cầu vồng
  2750. 1793; Trung cấp Hồn thạch · Lâm hải
  2751. 1794; Trung cấp Hồn thạch · Lục Văn Long
  2752. 1795; Trung cấp Hồn thạch · Triệu Vô Song
  2753. 1796; Trung cấp Hồn thạch · Vô tướng
  2754. 1797; Trung cấp Hồn thạch · Đường tiêu
  2755. 1798; Trung cấp Hồn thạch · Trương như mộng
  2756. 1799; Trung cấp Hồn thạch · Trương Lâm tâm
  2757. 1800; Trung cấp Hồn thạch · Phong ngọc thư
  2758. 1801; Trung cấp Hồn thạch · Triệu tiết
  2759. 1802; Trung cấp Hồn thạch · Thiệu cưỡi gió
  2760. 1803; Trung cấp Hồn thạch · Gì Mộ Tuyết
  2761. 1804; Trung cấp Hồn thạch · Triệu thăng quyền
  2762. 1805; Trung cấp Hồn thạch · Nạp Lan thật
  2763. 1806; Trung cấp Hồn thạch · Củi tung
  2764. 1807; Trung cấp Hồn thạch · Khúc hà
  2765. 1808; Trung cấp Hồn thạch · Gia Luật tích cách ( Duy nhất )
  2766. 1809; Trung cấp Hồn thạch · Dương Thiết Tâm ( Duy nhất )
  2767. 1810; Trung cấp Hồn thạch · Vô tưởng
  2768. 1811; Trung cấp Hồn thạch · Liễu tiêu đình ( Duy nhất )
  2769. 1812; Trung cấp Hồn thạch · Lý yên ổn mà ( Duy nhất )
  2770. 1813; Trung cấp Hồn thạch · Lý Thiên mục ( Duy nhất )
  2771. 1814; Trung cấp Hồn thạch · Hoàn Nhan tương ( Duy nhất )
  2772. 2849; Trung cấp Hồn thạch · Huyền từ ( Duy nhất )
  2773. 1815; Trung cấp Hồn thạch · Thiệu hồng uyên
  2774. 1816; Trung cấp Hồn thạch · Bạch ngạn kính
  2775. 1817; Trung cấp Hồn thạch · Gia Luật Sở Tài ( Duy nhất )
  2776. 1818; Trung cấp Hồn thạch · Lôi phong
  2777. 1819; Trung cấp Hồn thạch · Nói hùa
  2778. 1820; Trung cấp Hồn thạch · Đường quyên quyên
  2779. 1821; Trung cấp Hồn thạch · Lôi Chấn Thiên ( Duy nhất )
  2780. 1822; Trung cấp Hồn thạch · Đoạt bảo tặc
  2781. 1823; Trung cấp Hồn thạch · Hai đầu dị thú ( Duy nhất )
  2782. 1824; Trung cấp Hồn thạch · Chạy diễm Báo Vương ( Duy nhất )
  2783. 1825; Trung cấp Hồn thạch · Cửu Vĩ Hồ vương ( Duy nhất )
  2784. 2537; Trung cấp Hồn thạch · Dương Anh ( Duy nhất )
  2785. 2538; Trung cấp Hồn thạch · Thanh hiểu sư thái ( Duy nhất )
  2786. 2539; Trung cấp Hồn thạch · Chúc giả dối ( Duy nhất )
  2787. 2540; Trung cấp Hồn thạch · Hoàng Ngọc Anh ( Duy nhất )
  2788. 2541; Trung cấp Hồn thạch · Đạo một chân nhân ( Duy nhất )
  2789. 2542; Trung cấp Hồn thạch · Đoan Mộc duệ ( Duy nhất )
  2790. 2850; Trung cấp Hồn thạch · Huyền bởi vì ( Duy nhất )
  2791. 1826; Trung cấp Hồn thạch · Cao Trường Cung
  2792. 1827; Trung cấp Hồn thạch · Triết Biệt ( Duy nhất )
  2793. 1828; Trung cấp Hồn thạch · Tần Lương ngọc
  2794. 1829; Trung cấp Hồn thạch · Viên Thừa Chí
  2795. 1830; Trung cấp Hồn thạch · Ngao Bái
  2796. 1831; Trung cấp Hồn thạch · Hàn thế trung
  2797. 1832; Trung cấp Hồn thạch · Đỏ con ngươi hổ hoàng ( Duy nhất )
  2798. 1833; Trung cấp Hồn thạch · Lay Thiên Hùng hoàng ( Duy nhất )
  2799. 1834; Trung cấp Hồn thạch · Tử lưng ngạc hoàng ( Duy nhất )
  2800. 1835; Trung cấp Hồn thạch · Định hải kim cương ( Duy nhất )
  2801. 1836; Trung cấp Hồn thạch · Kim Sí bằng hoàng ( Duy nhất )
  2802. 1837; Trung cấp Hồn thạch · Ngân giác tê hoàng ( Duy nhất )
  2803. 2543; Trung cấp Hồn thạch · Mạnh biết thu ( Duy nhất )
  2804. 2544; Trung cấp Hồn thạch · Lý Hiển trung ( Duy nhất )
  2805. 2545; Trung cấp Hồn thạch · Đồ đơn khắc thà ( Duy nhất )
  2806. 2669; Trung cấp Hồn thạch · Độc Cô Kiếm ( Duy nhất )
  2807. 2882; Trung cấp Hồn thạch · Nam Cung Phi Vân ( Duy nhất )
  2808. 2883; Trung cấp Hồn thạch · Dương ảnh phong ( Duy nhất )
  2809. 2675; Trung cấp Hồn thạch · Kinh Kha ( Duy nhất )
  2810. 2676; Trung cấp Hồn thạch · Ngu Cơ ( Duy nhất )
  2811. 2677; Trung cấp Hồn thạch · Nhạc Phi ( Duy nhất )
  2812. 2697; Trung cấp Hồn thạch · Hoàn Nhan Hồng Liệt ( Duy nhất )
  2813. 2829; Trung cấp Hồn thạch · Huyền Thiên võ cơ ( Duy nhất )
  2814. 2830; Trung cấp Hồn thạch · Bạch Khởi ( Duy nhất )
  2815. 2831; Trung cấp Hồn thạch · Lý Tư ( Duy nhất )
  2816. 3023; Trung cấp Hồn thạch · Lôi ( Duy nhất )
  2817. 2832; Trung cấp Hồn thạch · Tần Thủy Hoàng ( Âm )( Duy nhất )
  2818. 2833; Trung cấp Hồn thạch · Tần Thủy Hoàng ( Dương )( Duy nhất )
  2819. 1838; Trung cấp Hồn thạch · Trương gió
  2820. 1839; Trung cấp Hồn thạch · Nguyệt mi mà
  2821. 1840; Trung cấp Hồn thạch · Thiên Tinh đạo trưởng
  2822. 1841; Trung cấp Hồn thạch · Yến như tuyết
  2823. 1842; Trung cấp Hồn thạch · Dương Hi liệt
  2824. 1843; Trung cấp Hồn thạch · Thượng Quan Phi rồng ( Duy nhất )
  2825. 1844; Trung cấp Hồn thạch · Nạp Lan lặn lẫm ( Duy nhất )
  2826. 1845; Trung cấp Hồn thạch · Phương miễn
  2827. 1846; Trung cấp Hồn thạch · Nam Cung diệt
  2828. 1848; Trung cấp Hồn thạch · Đường Ảnh
  2829. 1847; Trung cấp Hồn thạch · Thu theo nước
  2830. 3218; Trung cấp Hồn thạch · Lý Nguyên Bá ( Duy nhất )
  2831. 3219; Trung cấp Hồn thạch · Triệu Vân ( Duy nhất )
  2832. 3220; Trung cấp Hồn thạch · Lý Quảng ( Duy nhất )
  2833. 3374; Trung cấp Hồn thạch · Doãn hàm yên ( Duy nhất )
  2834. 3375; Trung cấp Hồn thạch · Tuyền cơ tử ( Duy nhất )
  2835. 3376; Trung cấp Hồn thạch · Huyền Thiên Đạo người ( Duy nhất )
  2836. 3710; Trung cấp Hồn thạch · Năm thú ( Duy nhất )
  2837. 3857; Trung cấp Hồn thạch · Mặt đen lang quân ( Duy nhất )
  2838. 3858; Trung cấp Hồn thạch · Người nào ta ( Duy nhất )
  2839. 3859; Trung cấp Hồn thạch · Đường thù ( Duy nhất )
  2840. 3898; Trung cấp Hồn thạch · Đường giản ( Duy nhất )
  2841. 4054; Trung cấp Hồn thạch · Hoàn Nhan Hồng Liệt ( Thật )( Duy nhất )
  2842. 4543; Trung cấp Hồn thạch · Băng vảy thằn lằn hoàng ( Duy nhất )
  2843. 4544; Trung cấp Hồn thạch · Ngân câu bọ cạp hoàng ( Duy nhất )
  2844. 4545; Trung cấp Hồn thạch · Cuồng tông ngao hoàng ( Duy nhất )
  2845. 4596; Trung cấp Hồn thạch · Hạng Vũ ( Duy nhất )
  2846. 4850; Trung cấp Hồn thạch · Đường Hiểu ( Duy nhất )
  2847. 4875; Trung cấp Hồn thạch · Tống thu thạch ( Duy nhất )
  2848. 4876; Trung cấp Hồn thạch · Cổ yên nhiên ( Duy nhất )
  2849. 5434; Trung cấp Hồn thạch · Doãn Tiểu Vũ ( Duy nhất )
  2850. 5435; Trung cấp Hồn thạch · Thạch Hiên Viên ( Duy nhất )
  2851. 6071; Trung cấp Hồn thạch · Diệp Thanh dương ( Duy nhất )
  2852. 6072; Trung cấp Hồn thạch · Băng nghi ( Duy nhất )
  2853. 6073; Trung cấp Hồn thạch · Dương Tái Hưng ( Duy nhất )
  2854. 6074; Trung cấp Hồn thạch · Hoàn Nhan lâu thất ( Duy nhất )
  2855. 6102; Trung cấp Hồn thạch · Tiêu Ngọc Trúc ( Duy nhất )
  2856. 6103; Trung cấp Hồn thạch · Kim Ngột Thuật ( Duy nhất )
  2857. 6113; Trung cấp Hồn thạch · Tuyệt thế Ngu Cơ ( Duy nhất )
  2858. 6131; Trung cấp Hồn thạch · Võ Tắc Thiên ( Âm )( Duy nhất )
  2859. 6132; Trung cấp Hồn thạch · Võ Tắc Thiên ( Dương )( Duy nhất )
  2860. 6133; Trung cấp Hồn thạch · Địch Nhân Kiệt ( Duy nhất )
  2861. 6134; Trung cấp Hồn thạch · Nguyên Phương ( Duy nhất )
  2862. 6135; Trung cấp Hồn thạch · Vô Tự Bi ( Duy nhất )
  2863. 1849; Cao cấp Hồn thạch · Lí Tam
  2864. 1850; Cao cấp Hồn thạch · Lư thanh
  2865. 1851; Cao cấp Hồn thạch · Oanh nhi
  2866. 1852; Cao cấp Hồn thạch · Chú ý võ
  2867. 1853; Cao cấp Hồn thạch · Ân phương
  2868. 1854; Cao cấp Hồn thạch · Tô mực vân
  2869. 1855; Cao cấp Hồn thạch · Tiêu động bụi
  2870. 1856; Cao cấp Hồn thạch · Hồ thần y
  2871. 1857; Cao cấp Hồn thạch · Tần Mộc Bạch
  2872. 1858; Cao cấp Hồn thạch · Trương trọng trời
  2873. 1859; Cao cấp Hồn thạch · Đường đạt
  2874. 1860; Cao cấp Hồn thạch · Mày trắng Hầu Vương ( Duy nhất )
  2875. 1861; Cao cấp Hồn thạch · Đại địa Lang Vương ( Duy nhất )
  2876. 1862; Cao cấp Hồn thạch · Hàn Ngọc Lộc vương ( Duy nhất )
  2877. 1863; Cao cấp Hồn thạch · Tường vi
  2878. 1864; Cao cấp Hồn thạch · Tử Hiên
  2879. 1865; Cao cấp Hồn thạch · Trác phi phàm ( Duy nhất )
  2880. 1866; Cao cấp Hồn thạch · Trăng sáng dao
  2881. 1867; Cao cấp Hồn thạch · Long Ngạo Thiên
  2882. 1868; Cao cấp Hồn thạch · Mạt thiên nhiên
  2883. 1869; Cao cấp Hồn thạch · Thiếu niên dương ảnh phong ( Duy nhất )
  2884. 1870; Cao cấp Hồn thạch · Nam Cung cầu vồng
  2885. 1871; Cao cấp Hồn thạch · Lâm hải
  2886. 1873; Cao cấp Hồn thạch · Lục Văn Long
  2887. 1872; Cao cấp Hồn thạch · Triệu Vô Song
  2888. 1874; Cao cấp Hồn thạch · Vô tướng
  2889. 1875; Cao cấp Hồn thạch · Đường tiêu
  2890. 1876; Cao cấp Hồn thạch · Trương như mộng
  2891. 1877; Cao cấp Hồn thạch · Trương Lâm tâm
  2892. 1878; Cao cấp Hồn thạch · Phong ngọc thư
  2893. 1879; Cao cấp Hồn thạch · Triệu tiết
  2894. 1880; Cao cấp Hồn thạch · Thiệu cưỡi gió
  2895. 1881; Cao cấp Hồn thạch · Gì Mộ Tuyết
  2896. 1882; Cao cấp Hồn thạch · Triệu thăng quyền
  2897. 1883; Cao cấp Hồn thạch · Nạp Lan thật
  2898. 1884; Cao cấp Hồn thạch · Củi tung
  2899. 1885; Cao cấp Hồn thạch · Khúc hà
  2900. 1886; Cao cấp Hồn thạch · Gia Luật tích cách ( Duy nhất )
  2901. 1887; Cao cấp Hồn thạch · Dương Thiết Tâm ( Duy nhất )
  2902. 1888; Cao cấp Hồn thạch · Vô tưởng
  2903. 1889; Cao cấp Hồn thạch · Liễu tiêu đình ( Duy nhất )
  2904. 1890; Cao cấp Hồn thạch · Lý yên ổn mà ( Duy nhất )
  2905. 1891; Cao cấp Hồn thạch · Lý Thiên mục ( Duy nhất )
  2906. 1892; Cao cấp Hồn thạch · Hoàn Nhan tương ( Duy nhất )
  2907. 2851; Cao cấp Hồn thạch · Huyền từ ( Duy nhất )
  2908. 1893; Cao cấp Hồn thạch · Thiệu hồng uyên
  2909. 1894; Cao cấp Hồn thạch · Bạch ngạn kính
  2910. 1895; Cao cấp Hồn thạch · Gia Luật Sở Tài ( Duy nhất )
  2911. 1896; Cao cấp Hồn thạch · Lôi phong
  2912. 1897; Cao cấp Hồn thạch · Nói hùa
  2913. 1898; Cao cấp Hồn thạch · Đường quyên quyên
  2914. 1899; Cao cấp Hồn thạch · Lôi Chấn Thiên ( Duy nhất )
  2915. 1900; Cao cấp Hồn thạch · Đoạt bảo tặc
  2916. 1901; Cao cấp Hồn thạch · Hai đầu dị thú ( Duy nhất )
  2917. 1902; Cao cấp Hồn thạch · Chạy diễm Báo Vương ( Duy nhất )
  2918. 1903; Cao cấp Hồn thạch · Cửu Vĩ Hồ vương ( Duy nhất )
  2919. 2546; Cao cấp Hồn thạch · Dương Anh ( Duy nhất )
  2920. 2547; Cao cấp Hồn thạch · Thanh hiểu sư thái ( Duy nhất )
  2921. 2548; Cao cấp Hồn thạch · Chúc giả dối ( Duy nhất )
  2922. 2549; Cao cấp Hồn thạch · Hoàng Ngọc Anh ( Duy nhất )
  2923. 2550; Cao cấp Hồn thạch · Đạo một chân nhân ( Duy nhất )
  2924. 2551; Cao cấp Hồn thạch · Đoan Mộc duệ ( Duy nhất )
  2925. 2852; Cao cấp Hồn thạch · Huyền bởi vì ( Duy nhất )
  2926. 1904; Cao cấp Hồn thạch · Cao Trường Cung
  2927. 1905; Cao cấp Hồn thạch · Triết Biệt ( Duy nhất )
  2928. 1906; Cao cấp Hồn thạch · Tần Lương ngọc
  2929. 1907; Cao cấp Hồn thạch · Viên Thừa Chí
  2930. 1908; Cao cấp Hồn thạch · Ngao Bái
  2931. 1909; Cao cấp Hồn thạch · Hàn thế trung
  2932. 1910; Cao cấp Hồn thạch · Đỏ con ngươi hổ hoàng ( Duy nhất )
  2933. 1911; Cao cấp Hồn thạch · Lay Thiên Hùng hoàng ( Duy nhất )
  2934. 1912; Cao cấp Hồn thạch · Tử lưng ngạc hoàng ( Duy nhất )
  2935. 1913; Cao cấp Hồn thạch · Định hải kim cương ( Duy nhất )
  2936. 1914; Cao cấp Hồn thạch · Kim Sí bằng hoàng ( Duy nhất )
  2937. 1915; Cao cấp Hồn thạch · Ngân giác tê hoàng ( Duy nhất )
  2938. 2552; Cao cấp Hồn thạch · Mạnh biết thu ( Duy nhất )
  2939. 2553; Cao cấp Hồn thạch · Lý Hiển trung ( Duy nhất )
  2940. 2554; Cao cấp Hồn thạch · Đồ đơn khắc thà ( Duy nhất )
  2941. 2670; Cao cấp Hồn thạch · Độc Cô Kiếm ( Duy nhất )
  2942. 2884; Cao cấp Hồn thạch · Nam Cung Phi Vân ( Duy nhất )
  2943. 2885; Cao cấp Hồn thạch · Dương ảnh phong ( Duy nhất )
  2944. 2678; Cao cấp Hồn thạch · Kinh Kha ( Duy nhất )
  2945. 2679; Cao cấp Hồn thạch · Ngu Cơ ( Duy nhất )
  2946. 2680; Cao cấp Hồn thạch · Nhạc Phi ( Duy nhất )
  2947. 2698; Cao cấp Hồn thạch · Hoàn Nhan Hồng Liệt ( Duy nhất )
  2948. 2834; Cao cấp Hồn thạch · Huyền Thiên võ cơ ( Duy nhất )
  2949. 2835; Cao cấp Hồn thạch · Bạch Khởi ( Duy nhất )
  2950. 2836; Cao cấp Hồn thạch · Lý Tư ( Duy nhất )
  2951. 3024; Cao cấp Hồn thạch · Lôi ( Duy nhất )
  2952. 2837; Cao cấp Hồn thạch · Tần Thủy Hoàng ( Âm )( Duy nhất )
  2953. 2838; Cao cấp Hồn thạch · Tần Thủy Hoàng ( Dương )( Duy nhất )
  2954. 1916; Cao cấp Hồn thạch · Trương gió
  2955. 1917; Cao cấp Hồn thạch · Nguyệt mi mà
  2956. 1918; Cao cấp Hồn thạch · Thiên Tinh đạo trưởng
  2957. 1919; Cao cấp Hồn thạch · Yến như tuyết
  2958. 1920; Cao cấp Hồn thạch · Dương Hi liệt
  2959. 1921; Cao cấp Hồn thạch · Thượng Quan Phi rồng ( Duy nhất )
  2960. 1922; Cao cấp Hồn thạch · Nạp Lan lặn lẫm ( Duy nhất )
  2961. 1923; Cao cấp Hồn thạch · Phương miễn
  2962. 1924; Cao cấp Hồn thạch · Nam Cung diệt
  2963. 1925; Cao cấp Hồn thạch · Đường Ảnh
  2964. 1926; Cao cấp Hồn thạch · Thu theo nước
  2965. 3221; Cao cấp Hồn thạch · Lý Nguyên Bá ( Duy nhất )
  2966. 3222; Cao cấp Hồn thạch · Triệu Vân ( Duy nhất )
  2967. 3223; Cao cấp Hồn thạch · Lý Quảng ( Duy nhất )
  2968. 3377; Cao cấp Hồn thạch · Doãn hàm yên ( Duy nhất )
  2969. 3378; Cao cấp Hồn thạch · Tuyền cơ tử ( Duy nhất )
  2970. 3379; Cao cấp Hồn thạch · Huyền Thiên Đạo người ( Duy nhất )
  2971. 3711; Cao cấp Hồn thạch · Năm thú ( Duy nhất )
  2972. 3860; Cao cấp Hồn thạch · Mặt đen lang quân ( Duy nhất )
  2973. 3861; Cao cấp Hồn thạch · Người nào ta ( Duy nhất )
  2974. 3862; Cao cấp Hồn thạch · Đường thù ( Duy nhất )
  2975. 3899; Cao cấp Hồn thạch · Đường giản ( Duy nhất )
  2976. 4055; Cao cấp Hồn thạch · Hoàn Nhan Hồng Liệt ( Thật )( Duy nhất )
  2977. 4546; Cao cấp Hồn thạch · Băng vảy thằn lằn hoàng ( Duy nhất )
  2978. 4547; Cao cấp Hồn thạch · Ngân câu bọ cạp hoàng ( Duy nhất )
  2979. 4548; Cao cấp Hồn thạch · Cuồng tông ngao hoàng ( Duy nhất )
  2980. 4597; Cao cấp Hồn thạch · Hạng Vũ ( Duy nhất )
  2981. 4851; Cao cấp Hồn thạch · Đường Hiểu ( Duy nhất )
  2982. 4877; Cao cấp Hồn thạch · Tống thu thạch ( Duy nhất )
  2983. 4878; Cao cấp Hồn thạch · Cổ yên nhiên ( Duy nhất )
  2984. 5436; Cao cấp Hồn thạch · Doãn Tiểu Vũ ( Duy nhất )
  2985. 5437; Cao cấp Hồn thạch · Thạch Hiên Viên ( Duy nhất )
  2986. 6075; Cao cấp Hồn thạch · Diệp Thanh dương ( Duy nhất )
  2987. 6076; Cao cấp Hồn thạch · Băng nghi ( Duy nhất )
  2988. 6077; Cao cấp Hồn thạch · Dương Tái Hưng ( Duy nhất )
  2989. 6078; Cao cấp Hồn thạch · Hoàn Nhan lâu thất ( Duy nhất )
  2990. 6104; Cao cấp Hồn thạch · Tiêu Ngọc Trúc ( Duy nhất )
  2991. 6105; Cao cấp Hồn thạch · Kim Ngột Thuật ( Duy nhất )
  2992. 6114; Cao cấp Hồn thạch · Tuyệt thế Ngu Cơ ( Duy nhất )
  2993. 6136; Cao cấp Hồn thạch · Võ Tắc Thiên ( Âm )( Duy nhất )
  2994. 6137; Cao cấp Hồn thạch · Võ Tắc Thiên ( Dương )( Duy nhất )
  2995. 6138; Cao cấp Hồn thạch · Địch Nhân Kiệt ( Duy nhất )
  2996. 6139; Cao cấp Hồn thạch · Lý Nguyên phương ( Duy nhất )
  2997. 6140; Cao cấp Hồn thạch · Vô Tự Bi ( Duy nhất )
  2998. 2528;【4 Cấp Hồn thạch tùy ý tuyển 】 Sơ cấp Hồn thạch · Dương Anh
  2999.  
  3000. 3185;T1 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3001. 3186;T1 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3002. 3187;T1 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3003. 3249;T1 Vũ khí · Nguyên trang
  3004. 3188;T2 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3005. 3189;T2 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3006. 3190;T2 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3007. 3250;T2 Vũ khí · Nguyên trang
  3008. 3191;T3 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3009. 3192;T3 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3010. 3193;T3 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3011. 3251;T3 Vũ khí · Nguyên trang
  3012. 3194;T4 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3013. 3195;T4 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3014. 3196;T4 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3015. 3252;T4 Vũ khí · Nguyên trang
  3016. 3197;T5 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3017. 3198;T5 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3018. 3199;T5 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3019. 3253;T5 Vũ khí · Nguyên trang
  3020. 3200;T6 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3021. 3201;T6 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3022. 3202;T6 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3023. 3254;T6 Vũ khí · Nguyên trang
  3024. 3203;T7 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3025. 3204;T7 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3026. 3205;T7 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3027. 3255;T7 Vũ khí · Nguyên trang
  3028. 3206;T8 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3029. 3207;T8 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3030. 3208;T8 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3031. 3256;T8 Vũ khí · Nguyên trang
  3032. 3209;T9 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3033. 3210;T9 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3034. 3211;T9 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3035. 3257;T9 Vũ khí · Nguyên trang
  3036. 3212;T10 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3037. 3213;T10 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3038. 3214;T10 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3039. 3258;T10 Vũ khí · Nguyên trang
  3040. 5311;T11 Vũ khí · Nguyên trang
  3041. 5312;T11 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3042. 5313;T11 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3043. 5314;T11 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3044. 5315;T12 Vũ khí · Nguyên trang
  3045. 5316;T12 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3046. 5317;T12 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3047. 5318;T12 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3048. 5319;T13 Vũ khí · Nguyên trang
  3049. 5320;T13 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3050. 5321;T13 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3051. 5322;T13 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3052. 5323;T14 Vũ khí · Nguyên trang
  3053. 5324;T14 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3054. 5325;T14 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3055. 5326;T14 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3056. 5327;T15 Vũ khí · Nguyên trang
  3057. 5328;T15 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3058. 5329;T15 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3059. 5330;T15 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3060. 5331;T16 Vũ khí · Nguyên trang
  3061. 5332;T16 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3062. 5333;T16 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3063. 5334;T16 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3064. 5335;T17 Vũ khí · Nguyên trang
  3065. 5336;T17 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3066. 5337;T17 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3067. 5338;T17 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3068. 5339;T18 Vũ khí · Nguyên trang
  3069. 5340;T18 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3070. 5341;T18 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3071. 5342;T18 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3072. 5343;T19 Vũ khí · Nguyên trang
  3073. 5344;T19 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3074. 5345;T19 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3075. 5346;T19 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3076. 5347;T20 Vũ khí · Nguyên trang
  3077. 5348;T20 Vũ khí · Lệch sắc 1
  3078. 5349;T20 Vũ khí · Lệch sắc 2
  3079. 5350;T20 Vũ khí · Lệch sắc 3
  3080. 3225; Tân thủ vũ khí
  3081. 3226; Tân thủ vũ khí · Lệch sắc 1
  3082. 3227; Tân thủ vũ khí · Lệch sắc 2
  3083. 3228; Tân thủ vũ khí · Lệch sắc 3
  3084. 3933; Thiên Vương vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3085. 3934; Thiên Vương vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3086. 3935; Thiên Vương vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3087. 3936; Thiên Vương vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3088. 4381; Nga Mi vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3089. 4382; Nga Mi vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3090. 4383; Nga Mi vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3091. 4384; Nga Mi vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3092. 4385; Hoa đào vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3093. 4386; Hoa đào vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3094. 4387; Hoa đào vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3095. 4388; Hoa đào vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3096. 4389; Tiêu dao vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3097. 4390; Tiêu dao vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3098. 4391; Tiêu dao vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3099. 4392; Tiêu dao vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3100. 4393; Võ Đang vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3101. 4394; Võ Đang vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3102. 4395; Võ Đang vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3103. 4396; Võ Đang vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3104. 4397; Thiên nhẫn vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3105. 4398; Thiên nhẫn vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3106. 4399; Thiên nhẫn vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3107. 4400; Thiên nhẫn vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3108. 4401; Thiếu Lâm vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3109. 4402; Thiếu Lâm vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3110. 4403; Thiếu Lâm vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3111. 4404; Thiếu Lâm vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3112. 4405; Thúy Yên vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3113. 4406; Thúy Yên vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3114. 4407; Thúy Yên vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3115. 4408; Thúy Yên vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3116. 4409; Đường Môn vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3117. 4410; Đường Môn vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3118. 4411; Đường Môn vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3119. 4412; Đường Môn vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3120. 4413; Côn Luân vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3121. 4414; Côn Luân vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3122. 4415; Côn Luân vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3123. 4416; Côn Luân vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3124. 4417; Cái Bang vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3125. 4418; Cái Bang vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3126. 4419; Cái Bang vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3127. 4420; Cái Bang vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3128. 4421; Ngũ độc vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3129. 4422; Ngũ độc vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3130. 4423; Ngũ độc vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3131. 4424; Ngũ độc vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3132. 5351; Giấu kiếm vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3133. 5352; Giấu kiếm vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3134. 5353; Giấu kiếm vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3135. 5354; Giấu kiếm vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3136. 5355; Dài ca vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 1
  3137. 5356; Dài ca vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 2
  3138. 5357; Dài ca vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 3
  3139. 5358; Dài ca vũ khí ngoại trang T1· Nhan sắc 4
  3140.  
  3141. 579; Hồng dược bình nhỏ
  3142. 580; Hồng dược trong bình
  3143. 581; Lam dược bình nhỏ
  3144. 582; Lam dược trong bình
  3145. 213; Chưa tạo hình thần bí khoáng thạch
  3146. 214; Phổ thông thần bí khoáng thạch
  3147. 215; Hoàn mỹ thần bí khoáng thạch
  3148. 216; Óng ánh thần bí khoáng thạch
  3149. 217; Hoàn mỹ thần bí khoáng thạch
  3150. 218; Thần bí khoáng thạch ( Chiếm ID)
  3151. 219; Thần bí khoáng thạch ( Chiếm ID)
  3152. 221; Thần bí khoáng thạch ( Chiếm ID)
  3153. 220; Thần bí khoáng thạch ( Chiếm ID)
  3154. 598; Sơ cấp sách kỹ năng ( Đồng bạn )
  3155. 599; Trung cấp sách kỹ năng ( Đồng bạn )
  3156. 600; Cao cấp sách kỹ năng ( Đồng bạn )
  3157. 601; Đồng bạn kinh nghiệm dược thủy
  3158. 1016; Cường hiệu đồng bạn kinh nghiệm dược thủy
  3159. 1342; Đặc hiệu đồng bạn kinh nghiệm dược thủy
  3160. 4579; Đề cao kỹ năng hạn mức cao nhất 1
  3161. 4580; Đề cao kỹ năng hạn mức cao nhất 2
  3162. 4581; Đề cao kỹ năng hạn mức cao nhất 3
  3163. 4582 Đề cao kỹ năng hạn mức cao nhất 4
  3164. 6149; Nhâm mạch · Khúc xương thông huyệt bí quyển
  3165. 6150; Đốc mạch · Dài mạnh thông huyệt bí quyển
  3166. 6276; Xông mạch · Môn vị thông huyệt bí quyển
  3167. 6188;20000 Chân khí
  3168. 6536;20000 Nguyên khí
  3169. 7070;20000 Cống hiến
  3170. 6187;10000 Chân khí
  3171. 5418;10000 Nguyên khí
  3172. 5417;10000 Cống hiến
  3173. 6467;5000 Chân khí
  3174. 6538;5000 Nguyên khí
  3175. 7071;5000 Cống hiến
  3176. 1391;1 Cấp phụ ma thạch · Công kích
  3177. 1392;2 Cấp phụ ma thạch · Công kích
  3178. 1526;3 Cấp phụ ma thạch · Công kích
  3179. 3313;4 Cấp phụ ma thạch · Công kích
  3180. 3314;5 Cấp phụ ma thạch · Công kích
  3181. 212; Bạch thủy tinh
  3182. 222; Nước biếc tinh
  3183. 223; Lam thủy tinh
  3184. 224; Tử thủy tinh
  3185. 225; Cam thủy tinh
  3186. 226; Cam thủy tinh
  3187. 227; Kim thủy tinh
  3188. 228;8 Cấp thủy tinh
  3189. 229;9 Cấp thủy tinh
  3190. 4758; Giấu kiếm cường hóa bí bảo +10
  3191. 3922; Giấu kiếm cường hóa bí bảo +20
  3192. 3923; Giấu kiếm cường hóa bí bảo +30
  3193. 3924; Giấu kiếm cường hóa bí bảo +40
  3194. 3925; Giấu kiếm cường hóa bí bảo +50
  3195. 3926; Giấu kiếm cường hóa bí bảo +60
  3196. 3927; Giấu kiếm cường hóa bí bảo +70
  3197. 3928; Giấu kiếm cường hóa bí bảo +80
  3198. 3929; Giấu kiếm cường hóa bí bảo +90
  3199. 3930; Giấu kiếm cường hóa bí bảo +100
  3200. 736; Bích ngọc ban chỉ
  3201. 737; Vòng tay phỉ thúy
  3202. 738; Sứ thanh hoa bình
  3203. 739; Mạ vàng khay bạc
  3204. 740; Đồng chuông nhạc
  3205. 741; Bạch ngọc trâm
  3206. 742; Mặc ngọc nghiễn
  3207. 743; Thanh trúc giản
  3208. 744; Thất Huyền cổ cầm
  3209. 745; Thiên Thủ Quan Âm
  3210. 746; Dài minh đèn cung đình
  3211. 747; Thanh đồng đại đỉnh
  3212. 749; Võ Thần hoàng kim rương
  3213. 750; Võ Thần hoàng kim rương
  3214. 751; Võ Thần hoàng kim rương
  3215. 752; Võ Thần hoàng kim rương
  3216. 753; Võ Thần hoàng kim rương
  3217. 754; Võ Thần bạch ngân rương
  3218. 760; Võ Thần bạch ngân rương
  3219. 761; Võ Thần bạch ngân rương
  3220. 762; Võ Thần bạch ngân rương
  3221. 763; Võ Thần bạch ngân rương
  3222. 755; Chiến trường hoàng kim bảo rương
  3223. 756; Chiến trường bảo rương
  3224. 757; Chiến trường bảo rương
  3225. 758; Chiến trường bảo rương
  3226. 759; Chiến trường bảo rương
  3227. 2148; Chiến trường bạch ngân bảo rương
  3228. 764; Sơ cấp tu vi sách
  3229. 2395; Trung cấp tu vi sách
  3230. 2396; Cao cấp tu vi sách
  3231. 765; Danh tướng khiêu chiến bảo rương
  3232. 766; Danh tướng khiêu chiến bảo rương
  3233. 767; Danh tướng khiêu chiến bảo rương
  3234. 768; Danh tướng khiêu chiến bảo rương
  3235. 769; Danh tướng khiêu chiến bảo rương
  3236. 770; Danh tướng đánh giết bảo rương
  3237. 771; Danh tướng đánh giết bảo rương
  3238. 772; Danh tướng đánh giết bảo rương
  3239. 773; Danh tướng đánh giết bảo rương
  3240. 774; Danh tướng đánh giết bảo rương
  3241. 775; Thủ lĩnh khiêu chiến bảo rương
  3242. 776; Thủ lĩnh khiêu chiến bảo rương
  3243. 777; Thủ lĩnh khiêu chiến bảo rương
  3244. 778; Thủ lĩnh khiêu chiến bảo rương
  3245. 779; Thủ lĩnh khiêu chiến bảo rương
  3246. 947; Hàn Ngọc Lộc vương
  3247. 948; Đại địa Lang Vương
  3248. 949; Mày trắng Hầu Vương
  3249. 950; Thủ lĩnh đánh giết bảo rương ( Vứt bỏ )
  3250. 951; Thủ lĩnh đánh giết bảo rương ( Vứt bỏ )
  3251. 952; Cửu Vĩ Hồ vương
  3252. 953; Chạy diễm Báo Vương
  3253. 954; Hai đầu dị thú
  3254. 955; Cửu Vĩ Hồ vương
  3255. 956; Chạy diễm Báo Vương
  3256. 2224; Hai đầu dị thú
  3257. 957; Định hải kim cương
  3258. 958; Kim Sí bằng hoàng
  3259. 959; Ngân giác tê hoàng
  3260. 960; Định hải kim cương
  3261. 961; Kim Sí bằng hoàng
  3262. 2522; Ngân giác tê hoàng
  3263. 962; Đỏ con ngươi hổ hoàng
  3264. 963; Lay Thiên Hùng hoàng
  3265. 964; Tử lưng ngạc hoàng
  3266. 965; Đỏ con ngươi hổ hoàng
  3267. 966; Lay Thiên Hùng hoàng
  3268. 3421; Tử lưng ngạc hoàng
  3269. 4598; Băng vảy thằn lằn hoàng
  3270. 4599; Ngân câu bọ cạp hoàng
  3271. 4600; Cuồng tông ngao hoàng
  3272. 4601; Băng vảy thằn lằn hoàng
  3273. 4602; Ngân câu bọ cạp hoàng
  3274. 4603; Cuồng tông ngao hoàng
  3275. 1414; Thông Thiên tháp 1 Tầng bảo rương
  3276. 1415; Thông Thiên tháp 2 Tầng bảo rương
  3277. 1416; Thông Thiên tháp 3 Tầng bảo rương
  3278. 1417; Thông Thiên tháp 4 Tầng bảo rương
  3279. 1418; Thông Thiên tháp 5 Tầng bảo rương
  3280. 1419; Thông Thiên tháp 6 Tầng bảo rương
  3281. 1420; Thông Thiên tháp 7 Tầng bảo rương
  3282. 785; Hoàng kim chìa khoá
  3283. 786; Hoàng kim bảo rương
  3284. 787; Tàng bảo đồ
  3285. 788; Cao cấp tàng bảo đồ
  3286. 791; Anh hùng khiến
  3287. 1393; Minh chủ khiến
  3288. 1394; Danh tướng khiến
  3289. 1395; Tranh giành khiến
  3290. 1396; Đế Hoàng khiến
  3291. 1397; Truyền thuyết khiến
  3292. 792; Cũ kỹ bảo rương
  3293. 915; Sơ cấp phù văn rương
  3294. 916; Trung cấp phù văn rương
  3295. 918; Cao cấp phù văn rương
  3296. 917; Cao cấp phù văn quyển trục rương
  3297. 919; Cường hiệu phù văn quyển trục rương
  3298. 920; Đặc hiệu phù văn quyển trục rương
  3299. 921; Hoàn mỹ phù văn quyển trục rương
  3300. 923; Lăng tuyệt phong 2 Cấp lệnh bài
  3301. 924; Lăng tuyệt phong 3 Cấp lệnh bài
  3302. 925; Lăng tuyệt phong 4 Cấp lệnh bài
  3303. 926; Lăng tuyệt phong 5 Cấp lệnh bài
  3304. 1236; Lăng tuyệt phong 1 Cấp lệnh bài
  3305. 927; Bảo thạch mảnh vỡ
  3306. 968; Thủ hộ giả bảo rương
  3307. 969; Ngẫu nhiên bảo thạch túi
  3308. 1390; Ngẫu nhiên ngân lượng túi
  3309. 1004; Thủy tinh bảo rương
  3310. 1005; Đạo tặc bao khỏa
  3311. 1006;1 Cấp bảo thạch túi
  3312. 1007;2 Cấp bảo thạch túi
  3313. 1008;3 Cấp bảo thạch túi
  3314. 1009;4 Cấp bảo thạch túi
  3315. 1010;5 Cấp bảo thạch túi
  3316. 1011;6 Cấp bảo thạch túi
  3317. 1012;7 Cấp bảo thạch túi
  3318. 1013;8 Cấp bảo thạch túi
  3319. 1015;9 Cấp bảo thạch túi
  3320. 1020;2 Giờ miễn chiến lệnh
  3321. 1021;8 Giờ miễn chiến lệnh
  3322. 1224; Túi tiền
  3323. 1225; Anh hùng khiến
  3324. 1226;1 Cấp bang phái hộp quà
  3325. 1227;2 Cấp bang phái hộp quà
  3326. 1228;3 Cấp gia tộc hộp quà
  3327. 1229;4 Cấp gia tộc hộp quà
  3328. 1230;5 Cấp gia tộc hộp quà
  3329. 1231;6 Cấp gia tộc hộp quà
  3330. 1232;7 Cấp gia tộc hộp quà
  3331. 1233;8 Cấp gia tộc hộp quà
  3332. 3767;9 Cấp bang phái hộp quà
  3333. 3768;10 Cấp bang phái hộp quà
  3334. 1234; Hoa hồng
  3335. 1235; Cỏ may mắn
  3336. 1240; Thủ trữ gói quà
  3337. 1458; Thủ trữ phụ lễ vật bao
  3338. 1459; Thủ trữ phụ lễ vật bao
  3339. 1460; Thủ trữ phụ lễ vật bao
  3340. 1461; Thủ trữ phụ lễ vật bao
  3341. 1462; Thủ trữ phụ lễ vật bao
  3342. 2275; Thủ trữ phụ lễ vật bao
  3343. 1242; Siêu giá trị bạch ngân gói quà
  3344. 1243; Minh chủ quà tặng
  3345. 1245; Minh chủ quà tặng
  3346. 4624; Truyền thừa vũ khí bảo rương
  3347. 4633; Hi hữu vũ khí bảo rương
  3348. 4641; Truyền thừa đồ trang sức bảo rương
  3349. 4652; Hi hữu đồ trang sức bảo rương
  3350. 4660; Truyền thừa đồ phòng ngự bảo rương
  3351. 4668; Hi hữu đồ phòng ngự bảo rương
  3352. 4676; Gia câu vật liệu bảo rương
  3353. 4679; Cao cấp gia câu vật liệu bảo rương
  3354. 4787; Ngẫu nhiên 3 Cấp gia câu vật liệu bảo rương
  3355. 4684; Đồng bạn chiêu mộ bảo rương
  3356. 4687; Lê sức bảo rương
  3357. 4685; Thời hạn thời trang bảo rương
  3358. 4686; Cao cấp thời hạn thời trang bảo rương
  3359. 4694; Ngân lượng 500000
  3360. 4695; Ngân lượng 1000000
  3361. 4707; Lê sức cao cấp bảo rương
  3362. 4708; Khánh điển thủy tinh bảo rương
  3363. 4791; Tròn năm khánh cuồng hoan bảo rương
  3364. 4792; Tròn năm khánh thịnh điển bảo rương
  3365. 5411; Giữa hè cuồng hoan gói quà
  3366. 5426; Giữa hè cuồng hoan gói quà
  3367. 5427; Giữa hè cuồng hoan gói quà
  3368. 5412; Giữa hè khánh điển gói quà
  3369. 5428; Giữa hè khánh điển gói quà
  3370. 5429; Giữa hè khánh điển gói quà
  3371. 5991; Giữa hè nắng gắt gói quà
  3372. 5992; Giữa hè nắng gắt gói quà
  3373. 5993; Giữa hè xanh ngắt gói quà
  3374. 5994; Giữa hè xanh ngắt gói quà
  3375. 5995; Giữa hè xanh ngắt gói quà
  3376. 5996; Thịnh Charlène bích gói quà
  3377. 5997; Thịnh Charlène bích gói quà
  3378. 5998; Thịnh Charlène bích gói quà
  3379. 5999; Giữa hè ve kêu gói quà
  3380. 6000; Giữa hè ve kêu gói quà
  3381. 6001; Giữa hè ve kêu gói quà
  3382. 7110; Cảm động đến rơi nước mắt gói quà
  3383. 7111; Cảm động đến rơi nước mắt gói quà
  3384. 7112; Có qua có lại gói quà
  3385. 7113; Có qua có lại gói quà
  3386. 7114; Có qua có lại gói quà
  3387. 7115; Có ơn tất báo gói quà
  3388. 7116; Có ơn tất báo gói quà
  3389. 7117; Có ơn tất báo gói quà
  3390. 7118; Uống nước Tư Nguyên gói quà
  3391. 7119; Uống nước Tư Nguyên gói quà
  3392. 7120; Uống nước Tư Nguyên gói quà
  3393. 6224; Mới biết yêu gói quà
  3394. 6225; Nhất kiến chung tình gói quà
  3395. 6226; Tình ý rả rích gói quà
  3396. 6227; Trăm năm tốt hợp gói quà
  3397. 6116; Vui vẻ phồn vinh gói quà
  3398. 6117; Vừa gặp đã cảm mến gói quà
  3399. 6118; Vui vẻ phồn vinh gói quà
  3400. 6119; Vừa gặp đã cảm mến gói quà
  3401. 1256; Hồn thạch
  3402. 1257; Tinh phách
  3403. 1258; Võ Thần chiến bài
  3404. 1259; Đoạt bảo khiến
  3405. 1260; Bạch Hổ chi trảo (1 Cấp )
  3406. 1261; Kỳ Lân con mắt (1 Cấp )
  3407. 1262; Thanh Long chi vảy (1 Cấp )
  3408. 1263; Chu Tước chi vũ (1 Cấp )
  3409. 1264; Huyền Vũ chi giáp (1 Cấp )
  3410. 1265; Bạch Hổ chi trảo (2 Cấp )
  3411. 1266; Kỳ Lân con mắt (2 Cấp )
  3412. 1267; Thanh Long chi vảy (2 Cấp )
  3413. 1268; Chu Tước chi vũ (2 Cấp )
  3414. 1269; Huyền Vũ chi giáp (2 Cấp )
  3415. 1270; Bạch Hổ chi trảo (3 Cấp )
  3416. 1271; Kỳ Lân con mắt (3 Cấp )
  3417. 1272; Thanh Long chi vảy (3 Cấp )
  3418. 1273; Chu Tước chi vũ (3 Cấp )
  3419. 1274; Huyền Vũ chi giáp (3 Cấp )
  3420. 1275; Bạch Hổ chi trảo (4 Cấp )
  3421. 1276; Kỳ Lân con mắt (4 Cấp )
  3422. 1277; Thanh Long chi vảy (4 Cấp )
  3423. 1278; Chu Tước chi vũ (4 Cấp )
  3424. 1279; Huyền Vũ chi giáp (4 Cấp )
  3425. 1280; Bạch Hổ chi trảo (5 Cấp )
  3426. 1281; Kỳ Lân con mắt (5 Cấp )
  3427. 1282; Thanh Long chi vảy (5 Cấp )
  3428. 1283; Chu Tước chi vũ (5 Cấp )
  3429. 1284; Huyền Vũ chi giáp (5 Cấp )
  3430. 1285; Bạch Hổ chi trảo (6 Cấp )
  3431. 1286; Kỳ Lân con mắt (6 Cấp )
  3432. 1287; Thanh Long chi vảy (6 Cấp )
  3433. 1288; Chu Tước chi vũ (6 Cấp )
  3434. 1289; Huyền Vũ chi giáp (6 Cấp )
  3435. 1290; Bạch Hổ chi trảo (7 Cấp )
  3436. 1291; Kỳ Lân con mắt (7 Cấp )
  3437. 1292; Thanh Long chi vảy (7 Cấp )
  3438. 1293; Chu Tước chi vũ (7 Cấp )
  3439. 1294; Huyền Vũ chi giáp (7 Cấp )
  3440. 1295; Bạch Hổ chi trảo (8 Cấp )
  3441. 1296; Kỳ Lân con mắt (8 Cấp )
  3442. 1297; Thanh Long chi vảy (8 Cấp )
  3443. 1298; Chu Tước chi vũ (8 Cấp )
  3444. 1299; Huyền Vũ chi giáp (8 Cấp )
  3445. 1300; Nguyệt thẻ
  3446. 1453; Tuần thẻ
  3447. 1301;30 Nguyên trữ giá trị thẻ
  3448. 1302;98 Nguyên trữ giá trị thẻ
  3449. 1303;198 Nguyên trữ giá trị thẻ
  3450. 1304;328 Nguyên trữ giá trị thẻ
  3451. 1305;648 Nguyên trữ giá trị thẻ
  3452. 1306; Một bản vạn Lika
  3453. 1308; Closed Beta gói quà ( Thứ 1 Trời )
  3454. 1309; Closed Beta gói quà ( Thứ 2 Trời )
  3455. 1310; Closed Beta gói quà ( Thứ 3 Trời )
  3456. 1311; Closed Beta gói quà ( Thứ 4 Trời )
  3457. 1312; Closed Beta gói quà ( Thứ 5 Trời )
  3458. 1313; Closed Beta gói quà ( Thứ 6 Trời )
  3459. 1314; Closed Beta gói quà ( Thứ 7 Trời )
  3460. 1307; Bang phái bảo rương
  3461. 1317; Kiếm hiệp tôn hưởng 0 Đặc quyền gói quà
  3462. 1318; Kiếm hiệp tôn hưởng 1 Đặc quyền gói quà
  3463. 1319; Kiếm hiệp tôn hưởng 2 Đặc quyền gói quà
  3464. 1320; Kiếm hiệp tôn hưởng 3 Đặc quyền gói quà
  3465. 1321; Kiếm hiệp tôn hưởng 4 Đặc quyền gói quà
  3466. 1322; Kiếm hiệp tôn hưởng 5 Đặc quyền gói quà
  3467. 1323; Kiếm hiệp tôn hưởng 6 Đặc quyền gói quà
  3468. 1324; Kiếm hiệp tôn hưởng 7 Đặc quyền gói quà
  3469. 1325; Kiếm hiệp tôn hưởng 8 Đặc quyền gói quà
  3470. 1326; Kiếm hiệp tôn hưởng 9 Đặc quyền gói quà
  3471. 1327; Kiếm hiệp tôn hưởng 10 Đặc quyền gói quà
  3472. 1328; Kiếm hiệp tôn hưởng 11 Đặc quyền gói quà
  3473. 1329; Kiếm hiệp tôn hưởng 12 Đặc quyền gói quà
  3474. 1330; Kiếm hiệp tôn hưởng 13 Đặc quyền gói quà
  3475. 1331; Kiếm hiệp tôn hưởng 14 Đặc quyền gói quà
  3476. 1332; Kiếm hiệp tôn hưởng 15 Đặc quyền gói quà
  3477. 1333; Kiếm hiệp tôn hưởng 16 Đặc quyền gói quà
  3478. 3076; Kiếm hiệp tôn hưởng 17 Đặc quyền gói quà
  3479. 3077; Kiếm hiệp tôn hưởng 18 Đặc quyền gói quà
  3480. 1334; Một túi bạch thủy tinh
  3481. 1335; Một túi nước biếc tinh
  3482. 1336; Một túi lam thủy tinh
  3483. 1337; Một túi tử thủy tinh
  3484. 3078; Một túi cam thủy tinh
  3485. 1343; Đồ cổ
  3486. 1344; Trang bị mảnh vỡ
  3487. 1346; Điểm kinh nghiệm
  3488. 1345; Càn quét khoán
  3489. 1347;S Cấp đồng bạn mảnh vỡ
  3490. 1455;S Cấp đồng bạn
  3491. 4604;SS Cấp đồng bạn
  3492. 4605;SSS Cấp đồng bạn
  3493. 1457; Hi hữu đồ trang sức
  3494. 2240;【 Hi hữu 】 Hộ thân phù
  3495. 1349; Đạo cụ phát sáng _1
  3496. 1350; Đạo cụ phát sáng _2
  3497. 1351; Đạo cụ phát sáng _3
  3498. 1352; Đạo cụ phát sáng _4
  3499. 1353; Đạo cụ phát sáng _5
  3500. 1354; Đạo cụ phát sáng _6
  3501. 1355; Đạo cụ phát sáng _7
  3502. 1356; Đạo cụ phát sáng _8
  3503. 1357; Đạo cụ phát sáng _9
  3504. 1358; Đạo cụ phát sáng _10
  3505. 1359; Đạo cụ thu hoạch được _1
  3506. 1348; Bí cảnh manh mối ( Vứt bỏ )
  3507. 1360; Trừng phạt ác bí cảnh bảo rương
  3508. 1361; Sơ cấp thể lực dược thủy
  3509. 1362; Trung cấp thể lực dược thủy
  3510. 1363; Hiệp Khách đảo bảo rương
  3511. 1364; Thể lực giá trị
  3512. 1365; Thăm dò lệnh bài
  3513. 1366; Thủ lĩnh vinh dự khiến
  3514. 1367; Danh tướng vinh dự khiến
  3515. 1373; Minh chủ vinh dự khiến
  3516. 1379; Bảo thạch túi
  3517. 1380; Bảo thạch
  3518. 1381; Thủy tinh
  3519. 1382;B Cấp đồng bạn
  3520. 1383;A Cấp đồng bạn
  3521. 1384;S Cấp đồng bạn
  3522. 1386; Trung Nguyên đại hiệp
  3523. 1387; Giang Nam danh hiệp
  3524. 1388; Võ lâm nhân tài kiệt xuất
  3525. 1389; Giang hồ tân tú
  3526. 1412; Loa · Kênh thế giới
  3527. 1413; Thiên lý truyền âm
  3528. 1422; Tu luyện châu
  3529. 1424; La bàn
  3530. 1425; Mai rùa
  3531. 1426; Tơ lụa
  3532. 1427; Bút lông sói
  3533. 1428; Chu sa
  3534. 4742; Đoan Ngọ vật liệu bao
  3535. 2586; Tống lá
  3536. 2587; Cây lúa
  3537. 2588; Thịt tươi
  3538. 2589; Dây gai
  3539. 2590; Ngũ vị hương tống
  3540. 2591; Bát Bảo tống
  3541. 2592; Bánh chưng
  3542. 2593; Nhân vật thay tên khiến
  3543. 1429; Sơn Hà Xã Tắc đồ tàn quyển
  3544. 1454; Võ đạo đức trải qua
  3545. 1430; Võ lâm bí kíp ( Thượng quyển )
  3546. 1431; Võ lâm bí kíp ( Trung quyển )
  3547. 1432; Võ lâm bí kíp ( Hạ quyển )
  3548. 1433; Thiết lập lại điểm kỹ năng
  3549. 1448; Môn phái thi đấu bảo rương
  3550. 1449; Môn phái thi đấu bảo rương
  3551. 1450; Môn phái thi đấu bảo rương
  3552. 1451; Môn phái thi đấu bảo rương
  3553. 1452; Môn phái thi đấu bảo rương
  3554. 4430; Môn phái thi đấu bảo rương
  3555. 4431; Môn phái thi đấu bảo rương
  3556. 1463; Cổ đồng tệ
  3557. 1464; Thí luyện bảo rương
  3558. 1610; Vương lão cát
  3559. 1611;VIP Truyền công đan
  3560. 1927; Năm xưa Nữ Nhi Hồng
  3561. 1928; Siêu cát gói quà
  3562. 1929; Bạch câu hoàn
  3563. 1930; Đặc hiệu bạch câu hoàn
  3564. 1970; Tống Kim chiếu thư
  3565. 1968; Tẩy Tủy đan
  3566. 1969; Tư chất đan
  3567. 2153;3 Giai đồ trang sức chọn lựa hộp quà
  3568. 3521;4 Giai đồ trang sức chọn lựa hộp quà
  3569. 3522;5 Giai đồ trang sức chọn lựa hộp quà
  3570. 3523;6 Giai đồ trang sức chọn lựa hộp quà
  3571. 3495;4 Giai đồ phòng ngự chọn lựa hộp quà
  3572. 4799;2 Giai hi hữu đồ phòng ngự chọn lựa hộp quà
  3573. 4798;2 Giai hi hữu đồ trang sức chọn lựa hộp quà
  3574. 4797;3 Giai hi hữu đồ trang sức chọn lựa hộp quà
  3575. 2154; Ngẫu nhiên 1 Cấp Hồn thạch
  3576. 2167; Ngẫu nhiên 2 Cấp Hồn thạch
  3577. 2168; Ngẫu nhiên 3 Cấp Hồn thạch
  3578. 2169; Ngẫu nhiên 4 Cấp Hồn thạch
  3579. 2170; Ngẫu nhiên 5 Cấp Hồn thạch
  3580. 6090; Màu lam Hồn thạch ngẫu nhiên bảo rương
  3581. 2156; Ngẫu nhiên đồng bạn sách kỹ năng
  3582. 2157;1 Cấp đồng bạn sách kỹ năng
  3583. 2158;2 Cấp đồng bạn sách kỹ năng
  3584. 2159;3 Cấp đồng bạn sách kỹ năng
  3585. 2160;4 Cấp đồng bạn sách kỹ năng
  3586. 2161;5 Cấp đồng bạn sách kỹ năng
  3587. 3180;5 Cấp đồng bạn kỹ năng Thư Bảo rương
  3588. 2162;1 Cấp Hồn thạch rương
  3589. 2163;2 Cấp Hồn thạch rương
  3590. 2164;3 Cấp Hồn thạch rương
  3591. 2165;4 Cấp Hồn thạch rương
  3592. 2166;5 Cấp Hồn thạch rương
  3593. 3517;2 Cấp Hồn thạch tùy ý tuyển rương
  3594. 3518;3 Cấp Hồn thạch tùy ý tuyển rương
  3595. 2699;4 Cấp Hồn thạch tùy ý tuyển rương
  3596. 2171; Anh hùng khiêu chiến bảo rương 1
  3597. 2172; Anh hùng khiêu chiến bảo rương 2
  3598. 2178; Võ Thần hoàng kim rương
  3599. 4465; Võ Thần hoàng kim rương
  3600. 4591; Võ Thần hoàng kim rương
  3601. 4593; Võ Thần hoàng kim rương
  3602. 2179; Võ Thần bạch ngân rương
  3603. 4466; Võ Thần bạch ngân rương
  3604. 4592; Võ Thần bạch ngân rương
  3605. 4594; Võ Thần bạch ngân rương
  3606. 2173; Trừng phạt ác nhiệm vụ đội viên rơi xuống ban thưởng ( Bạch )
  3607. 2174; Trừng phạt ác nhiệm vụ đội viên rơi xuống ban thưởng ( Lục )
  3608. 2175; Trừng phạt ác nhiệm vụ đội viên rơi xuống ban thưởng ( Lam )
  3609. 2176; Trừng phạt ác nhiệm vụ đội viên rơi xuống ban thưởng ( Tử )
  3610. 2177; Trừng phạt ác nhiệm vụ đội viên rơi xuống ban thưởng ( Cam )
  3611. 2276; Trừng phạt ác nhiệm vụ đội trưởng rơi xuống ban thưởng ( Bạch )
  3612. 2277; Trừng phạt ác nhiệm vụ đội trưởng rơi xuống ban thưởng ( Lục )
  3613. 2278; Trừng phạt ác nhiệm vụ đội trưởng rơi xuống ban thưởng ( Lam )
  3614. 2279; Trừng phạt ác nhiệm vụ đội trưởng rơi xuống ban thưởng ( Tử )
  3615. 2280; Trừng phạt ác nhiệm vụ đội trưởng rơi xuống ban thưởng ( Cam )
  3616. 2180;99 Đóa hoa hồng
  3617. 2181;99 Khỏa cỏ may mắn
  3618. 2182; Vinh dự bảo rương
  3619. 2241;20 Cấp tổ đội bí cảnh thủ lĩnh 1 Ban thưởng
  3620. 2242;20 Cấp tổ đội bí cảnh thủ lĩnh 2 Ban thưởng
  3621. 2243;20 Cấp tổ đội bí cảnh BOSS Ban thưởng
  3622. 2244;20 Cấp tổ đội bí cảnh hi hữu ban thưởng
  3623. 2245;40 Cấp tổ đội bí cảnh thủ lĩnh 1 Ban thưởng
  3624. 2246;40 Cấp tổ đội bí cảnh thủ lĩnh 2 Ban thưởng
  3625. 2247;40 Cấp tổ đội bí cảnh BOSS Ban thưởng
  3626. 2248;40 Cấp tổ đội bí cảnh hi hữu ban thưởng
  3627. 2249;60 Cấp tổ đội bí cảnh thủ lĩnh 1 Ban thưởng
  3628. 2250;60 Cấp tổ đội bí cảnh thủ lĩnh 2 Ban thưởng
  3629. 2251;60 Cấp tổ đội bí cảnh BOSS Ban thưởng
  3630. 2252;60 Cấp tổ đội bí cảnh hi hữu ban thưởng
  3631. 3003;80 Cấp tổ đội bí cảnh thủ lĩnh 1 Ban thưởng
  3632. 3004;80 Cấp tổ đội bí cảnh thủ lĩnh 2 Ban thưởng
  3633. 3005;80 Cấp tổ đội bí cảnh BOSS Ban thưởng
  3634. 3006;80 Cấp tổ đội bí cảnh hi hữu ban thưởng
  3635. 4444;100 Cấp tổ đội bí cảnh thủ lĩnh 1 Ban thưởng
  3636. 4445;100 Cấp tổ đội bí cảnh thủ lĩnh 2 Ban thưởng
  3637. 4446;100 Cấp tổ đội bí cảnh BOSS Ban thưởng
  3638. 4447;100 Cấp tổ đội bí cảnh hi hữu ban thưởng
  3639. 6094;120 Cấp tổ đội bí cảnh thủ lĩnh 1 Ban thưởng
  3640. 6095;120 Cấp tổ đội bí cảnh thủ lĩnh 2 Ban thưởng
  3641. 6096;120 Cấp tổ đội bí cảnh BOSS Ban thưởng
  3642. 6097;120 Cấp tổ đội bí cảnh hi hữu ban thưởng
  3643. 2266; Thương hội nhiệm vụ rơi xuống ban thưởng
  3644. 2271;SS Cấp đồng bạn bản mệnh vũ khí
  3645. 2272;S Cấp đồng bạn bản mệnh vũ khí
  3646. 2273;A Cấp đồng bạn bản mệnh vũ khí
  3647. 2274; Hoa cỏ hạt giống
  3648. 2301; Tu luyện đan
  3649. 2303;4 Giai hi hữu trang bị bảo rương
  3650. 2304; Bang phái hoàng kim bảo rương
  3651. 2305; Bang phái bạch ngân bảo rương
  3652. 2306;4 Giai hi hữu đồ trang sức chọn lựa hộp quà
  3653. 2307;4 Giai hi hữu đồ phòng ngự chọn lựa hộp quà
  3654. 2308; Đệ nhất bang phái đường chủ
  3655. 2309; Đệ nhất bang phái Phó đường chủ
  3656. 2310; Đệ nhất bang phái hội trưởng
  3657. 2311; Đệ nhất bang phái tổ trưởng
  3658. 2312; Đệ nhất bang phái thành viên
  3659. 2313; Thập đại bang phái đường chủ
  3660. 2314; Thập đại bang phái Phó đường chủ
  3661. 2315; Thập đại bang phái hội trưởng
  3662. 2316; Thập đại bang phái tổ trưởng
  3663. 2317; Thập đại bang phái thành viên
  3664. 2318; Trác tuyệt bang phái đường chủ
  3665. 2319; Trác tuyệt bang phái Phó đường chủ
  3666. 2320; Trác tuyệt bang phái hội trưởng
  3667. 2321; Trác tuyệt bang phái tổ trưởng
  3668. 2322; Trác tuyệt bang phái thành viên
  3669. 2329; Tổ đội bí cảnh hoàng kim bảo rương
  3670. 2339; Thăm dò hoàng kim bảo rương
  3671. 2348; Trừng phạt ác hoàng kim bảo rương
  3672. 2360; Thương hội hoàng kim bảo rương
  3673. 2366; Lăng tuyệt phong hoàng kim bảo rương
  3674. 2374; Anh hùng khiêu chiến hoàng kim bảo rương
  3675. 2382; Thông Thiên tháp hoàng kim bảo rương
  3676. 2389; Hội viên khai thông gói quà
  3677. 2390; Siêu cấp hội viên khai thông gói quà
  3678. 2391; Đặc quyền tân thủ gói quà
  3679. 2392; Đặc quyền tân thủ gói quà
  3680. 2393; Đặc quyền mỗi ngày gói quà
  3681. 2394; Đặc quyền mỗi ngày gói quà
  3682. 2397; Lại nối tiếp tình duyên
  3683. 2520; Ngọc Đường nhân vật
  3684. 2418; Thông Thiên tháp bảo rương
  3685. 2423; Ngẫu nhiên môn phái bí kíp
  3686. 2424; Môn phái tín vật
  3687. 2425; Môn phái tín vật ( Vứt bỏ )
  3688. 2426; Môn phái tín vật ( Vứt bỏ )
  3689. 2427; Môn phái tín vật ( Vứt bỏ )
  3690. 2428; Môn phái tín vật ( Vứt bỏ )
  3691. 2429; Môn phái tín vật ( Vứt bỏ )
  3692. 2430;A Cấp đồng bạn
  3693. 2431;S Cấp đồng bạn
  3694. 2432; Đệ nhất bang phái Tổng đường chủ
  3695. 2433; Thập đại bang phái Tổng đường chủ
  3696. 2434; Trác tuyệt bang phái Tổng đường chủ
  3697. 2435; Tổ đội bí cảnh bạch ngân bảo rương
  3698. 2445; Thăm dò bạch ngân bảo rương
  3699. 2456; Trừng phạt ác bạch ngân bảo rương
  3700. 2465; Thương hội bạch ngân bảo rương
  3701. 2474; Lăng tuyệt phong bạch ngân bảo rương
  3702. 2484; Anh hùng khiêu chiến bạch ngân bảo rương
  3703. 2493; Thông Thiên tháp bạch ngân bảo rương
  3704. 2510; Ánh trăng truyền thuyết hội quyển
  3705. 2502; Công thành xe
  3706. 2503; Kình nỏ xe
  3707. 2504; Sắt pháo xa
  3708. 2505; Thần xạ thủ
  3709. 2506; Cổ vũ cờ
  3710. 2518; Siêu giá trị hoàng kim gói quà
  3711. 2519; Siêu giá trị kim cương gói quà
  3712. 2523;4 Cấp đồng bạn sách kỹ năng ( Người đấu giá )
  3713. 2524; Thành chiến bảo rương
  3714. 2525; Thành chiến bảo rương
  3715. 2526; Thành chiến bảo rương
  3716. 3007; Thành chiến bảo rương
  3717. 3496; Thành chiến bảo rương
  3718. 3717; Thành chiến bảo rương
  3719. 2527; Ngựa bài
  3720. 2555; Xưng hào · Một kỵ tuyệt trần (30 Trời )
  3721. 2556; Xưng hào · Nhiếp cảnh truy phong (30 Trời )
  3722. 2557; Xưng hào · Thiên Vương đệ nhất (30 Trời )
  3723. 2558; Xưng hào · Nga Mi đệ nhất (30 Trời )
  3724. 2559; Xưng hào · Hoa đào đệ nhất (30 Trời )
  3725. 2560; Xưng hào · Tiêu dao đệ nhất (30 Trời )
  3726. 2561; Xưng hào · Võ Đang đệ nhất (30 Trời )
  3727. 2562; Xưng hào · Thiên nhẫn đệ nhất (30 Trời )
  3728. 2563; Xưng hào · Thiếu Lâm đệ nhất (30 Trời )
  3729. 2564; Xưng hào · Thúy Yên đệ nhất (30 Trời )
  3730. 2565; Xưng hào · Đường Môn đệ nhất (30 Trời )
  3731. 2566; Xưng hào · Côn luân đệ nhất (30 Trời )
  3732. 2567; Xưng hào · Cái Bang đệ nhất (30 Trời )
  3733. 2568; Xưng hào · Ngũ độc đệ nhất (30 Trời )
  3734. 5309; Xưng hào · Giấu kiếm đệ nhất (30 Trời )
  3735. 5310; Xưng hào · Dài ca đệ nhất (30 Trời )
  3736. 6015; Xưng hào · Đệ nhất Tiềm Long
  3737. 6016; Xưng hào · Đệ nhất Ỷ Thiên
  3738. 6017; Xưng hào · Thập đại Tiềm Long
  3739. 6018; Xưng hào · Thập đại Ỷ Thiên
  3740. 2569; Ngoại trang nhuộm màu tề
  3741. 3524; Sủi cảo
  3742. 3525; Chè trôi nước
  3743. 3589; Cháo mồng 8 tháng chạp
  3744. 2581; Lưu lượng chờ giá trị gói quà ·10 Cấp
  3745. 2582; Lưu lượng chờ giá trị gói quà ·20 Cấp
  3746. 2583; Lưu lượng chờ giá trị gói quà ·30 Cấp
  3747. 2584; Lưu lượng chờ giá trị gói quà ·40 Cấp
  3748. 2585; Lưu lượng chờ giá trị gói quà ·50 Cấp
  3749. 2609; Lăng tuyệt phong cất giữ sách
  3750. 2594;"Khiêu chiến" Phi kiếm khách
  3751. 2595;"Bí tàng" Đá lăn chi thuật
  3752. 2596;"Khiêu chiến" Lâm hải
  3753. 2597;"Dật sự" Đường tiêu
  3754. 2598;"Khiêu chiến" Nam Cung cầu vồng
  3755. 2599;"Dật sự" Phong tuyết Thiếu trang chủ
  3756. 2600;"Khiêu chiến" Vô tướng
  3757. 2601;"Bí tàng" Thiên ma tâm pháp
  3758. 2602;"Khiêu chiến" Lục Văn Long
  3759. 2603;"Dật sự" Tử Hiên
  3760. 2604;"Khiêu chiến" Nguyệt mi mà
  3761. 2605;"Dật sự" Kiếp trước ân oán
  3762. 2606;"Khiêu chiến" Trương Lâm tâm
  3763. 2607;"Bí tàng" Lâm tâm hộ pháp
  3764. 2608;"Khiêu chiến" Thiệu cưỡi gió
  3765. 2610;"Bí tàng" Rượu độc đàn
  3766. 2611;"Dật sự" Tường vi
  3767. 2612;"Khiêu chiến" Thiên Tinh đạo trưởng
  3768. 2613;"Bí tàng" Dẫn lôi kiếm
  3769. 2614;"Khiêu chiến" Yến như tuyết
  3770. 2615;"Khiêu chiến" Triệu tiết
  3771. 2616;"Bí tàng" Nghị hòa sách
  3772. 2617;"Khiêu chiến" Trác phi phàm
  3773. 2618;"Bí tàng" Phế phẩm kinh thư
  3774. 2619;"Dật sự" Thúy Yên hoa làm
  3775. 2620;"Khiêu chiến" Trương như mộng
  3776. 2621;"Khiêu chiến" Dương Hi liệt
  3777. 2622;"Khiêu chiến" Nạp Lan lặn lẫm
  3778. 2623;"Khiêu chiến" Phương miễn
  3779. 2624;"Dật sự" Cùng huynh đệ sách
  3780. 2625;"Dật sự" Vô tưởng
  3781. 2626;"Khiêu chiến" Nam Cung diệt
  3782. 2627;"Bí tàng" Cơ quan bí thuật
  3783. 2628;"Khiêu chiến" Thượng Quan Phi rồng
  3784. 2629;"Khiêu chiến" Củi tung
  3785. 2630;"Dật sự" Nạp Lan thật
  3786. 2631;"Bí tàng" Tâm ma bảo châu
  3787. 2632;"Khiêu chiến" Triệu thăng quyền
  3788. 2633;"Khiêu chiến" Đường Ảnh
  3789. 2634;"Khiêu chiến" Thu theo nước
  3790. 2635;"Khiêu chiến" Mạnh biết thu
  3791. 2636;"Khiêu chiến" Trăng sáng dao
  3792. 2637;"Khiêu chiến" Phong ngọc thư
  3793. 2638;"Khiêu chiến" Khúc hà
  3794. 2639;"Dật sự" Thanh hiểu sư thái
  3795. 3380;"Khiêu chiến" Hoàng Mộ mây
  3796. 3381;"Khiêu chiến" Đạo một chân nhân
  3797. 3382;"Khiêu chiến" Đoan Mộc duệ
  3798. 3383;"Khiêu chiến" Doãn hàm yên
  3799. 3384;"Khiêu chiến" Tuyền cơ tử
  3800. 3385;"Khiêu chiến" Lý yên ổn mà
  3801. 3386;"Khiêu chiến" Lý Thiên mục
  3802. 3387;"Khiêu chiến" Gia Luật tích cách
  3803. 3388;"Bí tàng" Túi Càn Khôn
  3804. 2640; Bang phái thay tên khiến
  3805. 2667; Ngoại trang quá độ đạo cụ _1
  3806. 2706; Ngoại trang 2 Quá độ đạo cụ
  3807. 3310; Ngoại trang 3 Quá độ đạo cụ
  3808. 3311; Nghệ thú · Thịnh điển hoa phục
  3809. 4745; Tròn năm khánh điển hoa phục ·3 Trời
  3810. 4891; Tròn năm khánh điển hoa phục
  3811. 3864; Ngoại trang 5 Quá độ đạo cụ
  3812. 6344;【 Thiên Vương 】 Cuồng khách
  3813. 6345;【 Nga Mi 】 Quyến người
  3814. 6346;【 Hoa đào 】 Mị linh
  3815. 6347;【 Tiêu dao 】 Tà hiệp
  3816. 6348;【 Võ Đang 】 Tà hiệp
  3817. 6349;【 Thiên nhẫn 】 Quyến người
  3818. 6350;【 Thiếu Lâm 】 Cuồng khách
  3819. 6351;【 Thúy Yên 】 Mị linh
  3820. 6352;【 Đường Môn 】 Tà hiệp
  3821. 6353;【 Côn Luân 】 Quyến người
  3822. 6354;【 Cái Bang 】 Cuồng khách
  3823. 6355;【 Ngũ độc 】 Mị linh
  3824. 6356;【 Giấu kiếm 】 Tà hiệp
  3825. 6357;【 Dài ca 】 Mị linh
  3826. 4448;【 Thiên Vương 】 Thanh trúc kiếm ảnh
  3827. 4449;【 Nga Mi 】 Hoa rơi Ánh Tuyết
  3828. 4450;【 Hoa đào 】 Hoa rơi Ánh Tuyết
  3829. 4451;【 Tiêu dao 】 Thanh trúc kiếm ảnh
  3830. 4452;【 Võ Đang 】 Thanh trúc kiếm ảnh
  3831. 4453;【 Thiên nhẫn 】 Hoa rơi Ánh Tuyết
  3832. 4454;【 Thiếu Lâm 】 Thanh trúc kiếm ảnh
  3833. 4455;【 Thúy Yên 】 Hoa rơi Ánh Tuyết
  3834. 4456;【 Đường Môn 】 Thanh trúc kiếm ảnh
  3835. 4457;【 Côn Luân 】 Hoa rơi Ánh Tuyết
  3836. 4458;【 Cái Bang 】 Thanh trúc kiếm ảnh
  3837. 4459;【 Ngũ độc 】 Hoa rơi Ánh Tuyết
  3838. 6204;【 Giấu kiếm 】 Thanh trúc kiếm ảnh
  3839. 6205;【 Dài ca 】 Hoa rơi Ánh Tuyết
  3840. 4508;【 Thiên Vương 】 Ngày cưới · Kim lân
  3841. 4509;【 Nga Mi 】 Ngày cưới · Hoa luyến
  3842. 4510;【 Hoa đào 】 Ngày cưới · Quỳnh hoa
  3843. 4511;【 Tiêu dao 】 Ngày cưới · Hồng Ảnh
  3844. 4512;【 Võ Đang 】 Ngày cưới · Mực ngữ
  3845. 4513;【 Thiên nhẫn 】 Ngày cưới · Tử loan
  3846. 4514;【 Thiếu Lâm 】 Ngày cưới · Phạm tâm
  3847. 4515;【 Thúy Yên 】 Ngày cưới · Phi mộng
  3848. 4516;【 Đường Môn 】 Ngày cưới · Kinh Vũ
  3849. 4517;【 Côn Luân 】 Ngày cưới · Tuyết lý
  3850. 4518;【 Cái Bang 】 Ngày cưới · Giải gió
  3851. 4519;【 Ngũ độc 】 Ngày cưới · Linh lung
  3852. 5969;【 Thiên Vương 】 Phù quang · Mộng vũ
  3853. 5970;【 Nga Mi 】 Phù quang · Mộng duyên
  3854. 5971;【 Hoa đào 】 Phù quang · Mộng Điệp
  3855. 5972;【 Tiêu dao 】 Phù quang · Mộng vũ
  3856. 5973;【 Võ Đang 】 Phù quang · Mộng duyên
  3857. 5974;【 Thiên nhẫn 】 Phù quang · Mộng vũ
  3858. 5975;【 Thiếu Lâm 】 Phù quang · Mộng duyên
  3859. 5976;【 Thúy Yên 】 Phù quang · Mộng Điệp
  3860. 5977;【 Đường Môn 】 Phù quang · Mộng vũ
  3861. 5978;【 Côn Luân 】 Phù quang · Mộng duyên
  3862. 5979;【 Cái Bang 】 Phù quang · Mộng duyên
  3863. 5980;【 Ngũ độc 】 Phù quang · Mộng Điệp
  3864. 5981;【 Giấu kiếm 】 Phù quang · Mộng duyên
  3865. 5982;【 Dài ca 】 Phù quang · Mộng duyên
  3866. 4746;【 Thiên Vương 】 Lưu tinh hoa quả chùy
  3867. 4747;【 Nga Mi 】 Tường vi gian nan vất vả kiếm
  3868. 4748;【 Hoa đào 】 Trời nắng hoa rơi cung
  3869. 4749;【 Tiêu dao 】 Phi thiên lưu tuệ thương
  3870. 4750;【 Võ Đang 】 Thái Nhạc kim kết kiếm
  3871. 4751;【 Thiên nhẫn 】 Phá nguyệt xuân hoa đâm
  3872. 4752;【 Thiếu Lâm 】 Phù phong phá mộng trượng
  3873. 4753;【 Thúy Yên 】 Mộng ảo hoa sen nhánh
  3874. 4754;【 Đường Môn 】 Thần nỏ mộc sinh hoa
  3875. 4755;【 Côn Luân 】 Hoa đào cười gió xuân
  3876. 4756;【 Cái Bang 】 Thúy Ngọc thanh trúc trượng
  3877. 4757;【 Ngũ độc 】 Miêu Cương hướng nhan địch
  3878. 6206;【 Giấu kiếm 】 Cây linh sam thúy mầm nhánh
  3879. 6207;【 Dài ca 】 Chập chờn bách hợp buộc
  3880. 2700; Giang hồ thiếu hiệp trang
  3881. 3895; Giang hồ thiếu hiệp trang (7 Trời )
  3882. 2681; Thủ trữ áo ngoài _1
  3883. 3569; Nghệ thú · Thịnh điển hoa phục
  3884. 3645; Nghệ thú · Thịnh điển hoa phục
  3885. 4493;< Mũ rộng vành hệ liệt > Thời trang ·3 Trời
  3886. 4494;< Mũ rộng vành hệ liệt > Thời trang ·7 Trời
  3887. 4495;< Mũ rộng vành hệ liệt > Thời trang ·30 Trời
  3888. 4496;< Học viện hệ liệt > Thời trang ·3 Trời
  3889. 4497;< Học viện hệ liệt > Thời trang ·7 Trời
  3890. 4498;< Học viện hệ liệt > Thời trang ·30 Trời
  3891. 4499;< Mùa đông hệ liệt > Thời trang ·3 Trời
  3892. 4500;< Mùa đông hệ liệt > Thời trang ·7 Trời
  3893. 4501;< Mùa đông hệ liệt > Thời trang ·30 Trời
  3894. 4502;< Nghệ thú hệ liệt > Thời trang ·3 Trời
  3895. 4503;< Nghệ thú hệ liệt > Thời trang ·7 Trời
  3896. 4504;< Nghệ thú hệ liệt > Thời trang ·30 Trời
  3897. 4505;< Màu đen hệ liệt > Thời trang ·3 Trời
  3898. 4506;< Màu đen hệ liệt > Thời trang ·7 Trời
  3899. 4507;< Màu đen hệ liệt > Thời trang ·30 Trời
  3900. 4760;【 Thiên Vương 】 Thanh trúc kiếm ảnh ·60 Trời
  3901. 4761;【 Nga Mi 】 Hoa rơi Ánh Tuyết ·60 Trời
  3902. 4762;【 Hoa đào 】 Hoa rơi Ánh Tuyết ·60 Trời
  3903. 4763;【 Tiêu dao 】 Thanh trúc kiếm ảnh ·60 Trời
  3904. 4764;【 Võ Đang 】 Thanh trúc kiếm ảnh ·60 Trời
  3905. 4765;【 Thiên nhẫn 】 Hoa rơi Ánh Tuyết ·60 Trời
  3906. 4766;【 Thiếu Lâm 】 Thanh trúc kiếm ảnh ·60 Trời
  3907. 4767;【 Thúy Yên 】 Hoa rơi Ánh Tuyết ·60 Trời
  3908. 4768;【 Đường Môn 】 Thanh trúc kiếm ảnh ·60 Trời
  3909. 4769;【 Côn Luân 】 Hoa rơi Ánh Tuyết ·60 Trời
  3910. 4770;【 Cái Bang 】 Thanh trúc kiếm ảnh ·60 Trời
  3911. 4771;【 Ngũ độc 】 Hoa rơi Ánh Tuyết ·60 Trời
  3912. 4738;< Sương lạnh > Tọa kỵ thời trang ·30 Trời
  3913. 4739;< Sương lạnh bóng hình xinh đẹp > Tọa kỵ thời trang ·30 Trời
  3914. 4740;< Tiểu Hắc > Tọa kỵ thời trang ·30 Trời
  3915. 4863;< Tử u Linh Lộc > Tọa kỵ thời trang ·1 Năm
  3916. 4864;< Mây mị Linh Lộc > Tọa kỵ thời trang ·1 Năm
  3917. 4869;< Tinh mang · Mây mị Linh Lộc > Tọa kỵ thời trang ·1 Năm
  3918. 5410;【 Vũ khí ngoại trang 】 Nghề làm vườn hệ liệt
  3919. 6358; Tà mị quyến cuồng vô địch bảo rương
  3920. 6020; Phù quang nhược mộng thịnh điển rương
  3921. 6021; Phù quang nhược mộng xa hoa rương
  3922. 6359;【 Thiên Vương 】 Cuồng khách
  3923. 6360;【 Nga Mi 】 Quyến người
  3924. 6361;【 Hoa đào 】 Mị linh
  3925. 6362;【 Tiêu dao 】 Tà hiệp
  3926. 6363;【 Võ Đang 】 Tà hiệp
  3927. 6364;【 Thiên nhẫn 】 Quyến người
  3928. 6365;【 Thiếu Lâm 】 Cuồng khách
  3929. 6366;【 Thúy Yên 】 Mị linh
  3930. 6367;【 Đường Môn 】 Tà hiệp
  3931. 6368;【 Côn Luân 】 Quyến người
  3932. 6369;【 Cái Bang 】 Cuồng khách
  3933. 6370;【 Ngũ độc 】 Mị linh
  3934. 6371;【 Giấu kiếm 】 Tà hiệp
  3935. 6372;【 Dài ca 】 Mị linh
  3936. 6022;【 Thiên Vương 】 Phù quang · Mộng vũ
  3937. 6023;【 Nga Mi 】 Phù quang · Mộng duyên
  3938. 6024;【 Hoa đào 】 Phù quang · Mộng Điệp
  3939. 6025;【 Tiêu dao 】 Phù quang · Mộng vũ
  3940. 6026;【 Võ Đang 】 Phù quang · Mộng duyên
  3941. 6027;【 Thiên nhẫn 】 Phù quang · Mộng vũ
  3942. 6028;【 Thiếu Lâm 】 Phù quang · Mộng duyên
  3943. 6029;【 Thúy Yên 】 Phù quang · Mộng Điệp
  3944. 6030;【 Đường Môn 】 Phù quang · Mộng vũ
  3945. 6031;【 Côn Luân 】 Phù quang · Mộng duyên
  3946. 6032;【 Cái Bang 】 Phù quang · Mộng duyên
  3947. 6033;【 Ngũ độc 】 Phù quang · Mộng Điệp
  3948. 6034;【 Giấu kiếm 】 Phù quang · Mộng duyên
  3949. 6035;【 Dài ca 】 Phù quang · Mộng duyên
  3950. 6036;【 Thiên Vương 】 Phù quang · Mộng vũ ( Toàn phối màu )
  3951. 6037;【 Nga Mi 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3952. 6038;【 Hoa đào 】 Phù quang · Mộng Điệp ( Toàn phối màu )
  3953. 6039;【 Tiêu dao 】 Phù quang · Mộng vũ ( Toàn phối màu )
  3954. 6040;【 Võ Đang 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3955. 6041;【 Thiên nhẫn 】 Phù quang · Mộng vũ ( Toàn phối màu )
  3956. 6042;【 Thiếu Lâm 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3957. 6043;【 Thúy Yên 】 Phù quang · Mộng Điệp ( Toàn phối màu )
  3958. 6044;【 Đường Môn 】 Phù quang · Mộng vũ ( Toàn phối màu )
  3959. 6045;【 Côn Luân 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3960. 6046;【 Cái Bang 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3961. 6047;【 Ngũ độc 】 Phù quang · Mộng Điệp ( Toàn phối màu )
  3962. 6048;【 Giấu kiếm 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3963. 6049;【 Dài ca 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3964. 6051;【 Thiên Vương 】 Phù quang · Mộng vũ ( Toàn phối màu )
  3965. 6052;【 Nga Mi 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3966. 6053;【 Hoa đào 】 Phù quang · Mộng Điệp ( Toàn phối màu )
  3967. 6054;【 Tiêu dao 】 Phù quang · Mộng vũ ( Toàn phối màu )
  3968. 6055;【 Võ Đang 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3969. 6056;【 Thiên nhẫn 】 Phù quang · Mộng vũ ( Toàn phối màu )
  3970. 6057;【 Thiếu Lâm 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3971. 6058;【 Thúy Yên 】 Phù quang · Mộng Điệp ( Toàn phối màu )
  3972. 6059;【 Đường Môn 】 Phù quang · Mộng vũ ( Toàn phối màu )
  3973. 6060;【 Côn Luân 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3974. 6061;【 Cái Bang 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3975. 6062;【 Ngũ độc 】 Phù quang · Mộng Điệp ( Toàn phối màu )
  3976. 6063;【 Giấu kiếm 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3977. 6064;【 Dài ca 】 Phù quang · Mộng duyên ( Toàn phối màu )
  3978. 6050; Xưng hào · Phù quang nhược mộng (30 Trời )
  3979. 6373; Xưng hào · Tà mị quyến cuồng
  3980. 2682; Thiên kiếm khiến
  3981. 2683; Xưng hào · Thập đại bang phái linh vật (60 Trời )
  3982. 2684; Bảy lăng hoa
  3983. 2685; Bảy vị rượu
  3984. 2686; Bảy nói thơ cổ
  3985. 2687; Bảy tấc tiểu kiếm
  3986. 2688; Hoa cùng rượu
  3987. 2689;"Lễ vật" Hoa cùng rượu
  3988. 2690; Thơ cùng kiếm
  3989. 2691;"Lễ vật" Thơ cùng kiếm
  3990. 2692; Bảy sắc huyền hương
  3991. 2693; Thiên cơ hộp
  3992. 2694; Hổ Phù
  3993. 2695; Thông sách cổ
  3994. 2840; Dạ minh châu
  3995. 2701; Đêm thất tịch hộp quà
  3996. 4428; Thanh minh hộp quà
  3997. 4683; Tình duyên hộp quà
  3998. 4819; Tình duyên bảo rương
  3999. 2707; Khánh điển bảo rương
  4000. 2871; Khánh điển bảo rương
  4001. 3230; Phúc lợi hộp quà
  4002. 4470; Uy tín hộp quà
  4003. 2708; Xưng hào · Vương giả trở về
  4004. 2709; Xưng hào · Kẻ khai thác
  4005. 2759; Truyền công đan
  4006. 2760; Bạch ngân chiêu mộ khiến
  4007. 2761; Hoàng kim chiêu mộ khiến
  4008. 3526; Danh hiệp mật thám khiến
  4009. 2762; Xuất sư gói quà lớn ( Phổ thông )
  4010. 2763; Xuất sư gói quà lớn ( Đỉnh cấp )
  4011. 2794; Hoàng kim đồ phổ ( Vũ khí )
  4012. 2795; Hoàng kim đồ phổ ( Quần áo )
  4013. 2796; Hoàng kim đồ phổ ( Mũ )
  4014. 2797; Hoàng kim đồ phổ ( Đai lưng )
  4015. 2798; Hoàng kim đồ phổ ( Hộ oản )
  4016. 2799; Hoàng kim đồ phổ ( Giày )
  4017. 2800; Hoàng kim đồ phổ ( Dây chuyền )
  4018. 2801; Hoàng kim đồ phổ ( Chiếc nhẫn )
  4019. 2802; Hoàng kim đồ phổ ( Ngọc bội )
  4020. 2803; Hoàng kim đồ phổ ( Hộ thân phù )
  4021. 2804; Hòa Thị Bích
  4022. 2805; Xưng hào · Từ nam chí bắc tuyến đệ nhất bang (30 Trời )
  4023. 2806; Xưng hào · Nam Bắc Nhị đường đại bang (30 Trời )
  4024. 2807; Xưng hào · Biển tuyến đệ nhất (30 Trời )
  4025. 2808; Xưng hào · Tra Fit Người (30 Trời )
  4026. 2809; Xưng hào · Kim bài đả thủ (30 Trời )
  4027. 2810; Xưng hào · Cổ Hoặc Tử (30 Trời )
  4028. 2811; Xưng hào · Trọc khe nước bá chủ (30 Trời )
  4029. 2812; Xưng hào · Thiên hạ đệ nhất giúp (30 Trời )
  4030. 2813; Xưng hào · Núi tuyến vô địch (30 Trời )
  4031. 2814; Xưng hào · Từ nam chí bắc giang hồ (30 Trời )
  4032. 2815; Xưng hào · Khinh thường quần hùng (30 Trời )
  4033. 2816; Xưng hào · Siêu thoát đám người (30 Trời )
  4034. 2817; Xưng hào · Độc Cô Cầu Bại (30 Trời )
  4035. 2818; Xưng hào · Cái thế vô song (30 Trời )
  4036. 2819; Xưng hào · Tuyệt đỉnh cao thủ (30 Trời )
  4037. 2820; Xưng hào · Khó gặp địch thủ (30 Trời )
  4038. 2821; Siêu giá trị bạch ngân gói quà
  4039. 2822; Siêu giá trị hoàng kim gói quà
  4040. 2823; Siêu giá trị kim cương gói quà
  4041. 2841; Đạo tặc bao khỏa
  4042. 2842; Đạo tặc trân bảo túi
  4043. 2843; Cổ kim bảo rương
  4044. 2844; Binh sĩ bao khỏa
  4045. 2845; Bách tướng bọc hành lý
  4046. 2853; Hoa Sơn Luận Kiếm bảo rương
  4047. 2854; Nguyên bảo rương
  4048. 2855; Trở về gói quà (1 Cấp )
  4049. 2856; Trở về gói quà (10 Cấp )
  4050. 2857; Trở về gói quà (20 Cấp )
  4051. 2858; Trở về gói quà (30 Cấp )
  4052. 2859; Trở về gói quà (40 Cấp )
  4053. 2860; Trở về gói quà (50 Cấp )
  4054. 2861; Trở về gói quà (60 Cấp )
  4055. 2862; Võ lâm lệnh triệu tập
  4056. 2863; Võ lâm lệnh triệu tập
  4057. 3644; Võ lâm lệnh triệu tập
  4058. 4784; Võ lâm lệnh triệu tập
  4059. 2879; Võ lâm lệnh triệu tập
  4060. 4274; Võ lâm lệnh triệu tập
  4061. 2864; Xưng hào · Kinh hồng hiệp ảnh
  4062. 2865; Xưng hào · Tên trong trấn nguyên
  4063. 2866; Xưng hào · Chấn cổ thước nay
  4064. 2867; Xưng hào · Trang bìa triều người (30 Trời )
  4065. 2868; Xưng hào · Trào lưu giáo chủ (30 Trời )
  4066. 2869; Xưng hào · Thời thượng đạt nhân (30 Trời )
  4067. 2872; Tinh chế mì vắt
  4068. 2873; Bánh Trung thu nhân bánh
  4069. 2874; Lòng đỏ trứng dịch
  4070. 2875; Bánh Trung thu
  4071. 2876; Nguyệt mãn tây lâu
  4072. 2877; Áng mây truy nguyệt
  4073. 2878; Biển cả trăng sáng
  4074. 2886; Bánh Trung thu nguyên liệu luyện chế
  4075. 2887; Xưng hào · Kiếm hiệp nhỏ biên
  4076. 2888; Xưng hào · Ta là GM
  4077. 2889; Xưng hào · Hoạt động chuyên viên
  4078. 2890; Xưng hào · Quà tặng phái đưa chuyên viên
  4079. 2891; Xưng hào · Tân thủ chỉ đạo viên
  4080. 2892; Xưng hào · Cái thế vô song
  4081. 2893; Xưng hào · Tuyệt đỉnh cao thủ
  4082. 2894; Xưng hào · Khó gặp địch thủ
  4083. 2895; Xưng hào · Nguyệt đầy càn khôn
  4084. 2896; Xưng hào · Đoàn tụ sum vầy
  4085. 2897; Siêu giá trị bạch ngân gói quà
  4086. 2898; Siêu giá trị hoàng kim gói quà
  4087. 2899; Siêu giá trị kim cương gói quà
  4088. 2900;49 Cấp tâm đắc sách
  4089. 2901;59 Cấp tâm đắc sách
  4090. 2902;69 Cấp tâm đắc sách
  4091. 2903;79 Cấp tâm đắc sách
  4092. 2904;89 Cấp tâm đắc sách
  4093. 2905;99 Cấp tâm đắc sách
  4094. 3691;109 Cấp tâm đắc sách
  4095. 3724;119 Cấp tâm đắc sách
  4096. 6098;129 Cấp tâm đắc sách
  4097. 3702; Cái khác hiệp sĩ tâm đắc sách
  4098. 3703; Cái khác hiệp sĩ tâm đắc sách
  4099. 3704; Cái khác hiệp sĩ tâm đắc sách
  4100. 3705; Cái khác hiệp sĩ tâm đắc sách
  4101. 3706; Cái khác hiệp sĩ tâm đắc sách
  4102. 3707; Cái khác hiệp sĩ tâm đắc sách
  4103. 3708; Cái khác hiệp sĩ tâm đắc sách
  4104. 3725; Cái khác hiệp sĩ tâm đắc sách
  4105. 6099; Cái khác hiệp sĩ tâm đắc sách
  4106. 2906; Xưng hào · Màu đỏ xưng hào 1
  4107. 2907; Xưng hào · Màu đỏ xưng hào 2
  4108. 2908; Xưng hào · Màu đỏ xưng hào 3
  4109. 2909; Xưng hào · Màu đỏ xưng hào 4
  4110. 2910; Xưng hào · Màu đỏ xưng hào 5
  4111. 2911; Xưng hào · Màu đỏ xưng hào 6
  4112. 2912; Xưng hào · Màu đỏ xưng hào 7
  4113. 2913; Xưng hào · Màu đỏ xưng hào 8
  4114. 2914; Xưng hào · Màu đỏ xưng hào 9
  4115. 2915; Xưng hào · Màu đỏ xưng hào 10
  4116. 2916; Xưng hào · Tử sắc xưng hào 1(30 Trời )
  4117. 2917; Xưng hào · Tử sắc xưng hào 2(30 Trời )
  4118. 2918; Xưng hào · Tử sắc xưng hào 3(30 Trời )
  4119. 2919; Xưng hào · Tử sắc xưng hào 4(30 Trời )
  4120. 2920; Xưng hào · Tử sắc xưng hào 5(30 Trời )
  4121. 2921; Xưng hào · Tử sắc xưng hào 6(30 Trời )
  4122. 2922; Xưng hào · Tử sắc xưng hào 7(30 Trời )
  4123. 2923; Xưng hào · Tử sắc xưng hào 8(30 Trời )
  4124. 2924; Xưng hào · Tử sắc xưng hào 9(30 Trời )
  4125. 2925; Xưng hào · Tử sắc xưng hào 10(30 Trời )
  4126. 2926; Xưng hào · Màu cam xưng hào 1(90 Trời )
  4127. 2927; Xưng hào · Màu cam xưng hào 2(90 Trời )
  4128. 2928; Xưng hào · Màu cam xưng hào 3(90 Trời )
  4129. 2929; Xưng hào · Màu cam xưng hào 4(90 Trời )
  4130. 2930; Xưng hào · Màu cam xưng hào 5(90 Trời )
  4131. 2931; Xưng hào · Màu cam xưng hào 6(90 Trời )
  4132. 2932; Xưng hào · Màu cam xưng hào 7(90 Trời )
  4133. 2933; Xưng hào · Màu cam xưng hào 8(90 Trời )
  4134. 2934; Xưng hào · Màu cam xưng hào 9(90 Trời )
  4135. 2935; Xưng hào · Màu cam xưng hào 10(90 Trời )
  4136. 2936; Hảo hữu mời gói quà I
  4137. 2937; Hảo hữu mời gói quà II
  4138. 2938; Hảo hữu mời gói quà III
  4139. 2939; Cẩm y ngọc thực gói quà
  4140. 2940; Vinh hoa phú quý gói quà
  4141. 2941; Phú khả địch quốc gói quà
  4142. 2942; Chia sẻ gói quà
  4143. 3010; Nghênh Quốc Khánh may mắn vé xổ số
  4144. 3011; Trống không tâm đắc sách
  4145. 3013; Chưa giám định quyển trục
  4146. 3014; Chưa giám định quyển trục ( Đại hào )
  4147. 3178; Chưa giám định quyển trục ( Tiểu hào )
  4148. 3029; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ
  4149. 3030; Bảo đảo thẻ
  4150. 3031; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Trung Tây khu
  4151. 3032; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Vịnh tử
  4152. 3033; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Đông khu
  4153. 3034; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Nam khu
  4154. 3035; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Nước sâu 埗
  4155. 3036; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Dầu nhọn vượng
  4156. 3037; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Cửu Long thành
  4157. 3038; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Hoàng đại tiên
  4158. 3039; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Xem đường
  4159. 3040; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Quỳ thanh
  4160. 3041; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Thuyên vịnh
  4161. 3042; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Tân giới tây
  4162. 3043; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Tân giới đông
  4163. 3044; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Tân giới bắc
  4164. 3045; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Rời đảo
  4165. 3046; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Macao
  4166. 3047; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Cơ Long
  4167. 3048; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Đài Bắc
  4168. 3049; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Mới bắc
  4169. 3050; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Đào viên
  4170. 3051; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Mới trúc
  4171. 3052; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Mầm lật
  4172. 3053; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Giữa đài
  4173. 3054; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Nam Đầu
  4174. 3055; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Rõ hóa
  4175. 3056; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Vân Lâm
  4176. 3057; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Gia nghĩa
  4177. 3058; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Đài Nam
  4178. 3059; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Cao Hùng
  4179. 3060; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Bình phong đông
  4180. 3061; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Nghi lan
  4181. 3062; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Hoa liên
  4182. 3063; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Thai Đông
  4183. 3064; Cẩm Tú Sơn Hà thẻ - Ngoài đảo
  4184. 3065; Cẩm Tú Sơn Hà tập
  4185. 3066; Khắp chốn mừng vui chúc phúc văn kiện
  4186. 3067; Ngẫu nhiên địa vực thẻ
  4187. 3079; Sơn tặc tín vật
  4188. 3080; Chiến trường tín vật
  4189. 3081; Thủ lĩnh tín vật
  4190. 3082; Bang phái tín vật
  4191. 3083; Sát thủ tín vật
  4192. 3084; Trừng phạt ác tín vật
  4193. 3085; Thủ lĩnh tín vật bảo rương
  4194. 3086; Thủ lĩnh tín vật bảo rương
  4195. 3087; Thủ lĩnh tín vật bảo rương
  4196. 3591; Ngày mồng tám tháng chạp cầu nguyện hộp quà
  4197. 3088; Trừng phạt ác tín vật bảo rương ( Bạch )
  4198. 3089; Trừng phạt ác tín vật bảo rương ( Lục )
  4199. 3090; Trừng phạt ác tín vật bảo rương ( Lam )
  4200. 3091; Trừng phạt ác tín vật bảo rương ( Tử )
  4201. 3092; Trừng phạt ác tín vật bảo rương ( Cam )
  4202. 3103; Bang phái tín vật bảo rương
  4203. 3106;【 Sơn tặc tín vật thu thập 】
  4204. 3107;【 Chiến trường tín vật thu thập 】
  4205. 3108;【 Thủ lĩnh tín vật thu thập 】
  4206. 3109;【 Bang phái tín vật thu thập 】
  4207. 3110;【 Sát thủ tín vật thu thập 】
  4208. 3111;【 Trừng phạt ác tín vật thu thập 】
  4209. 3112;【 Bạch thủy tinh thu thập 】
  4210. 3113;【 Lăng tuyệt phong quyền trượng thu thập 】
  4211. 3114;【 Ngân lượng thu thập 】
  4212. 3115;【 Đồ cổ thu thập 】
  4213. 3116;【 Tống Kim chiếu thư thu thập 】
  4214. 3117;【 Tẩy Tủy đan thu thập 】
  4215. 3118;【 Hồn thạch thu thập 】 Lí Tam
  4216. 3119;【 Hồn thạch thu thập 】 Lư thanh
  4217. 3120;【 Hồn thạch thu thập 】 Oanh nhi
  4218. 3121;【 Hồn thạch thu thập 】 Chú ý võ
  4219. 3122;【 Hồn thạch thu thập 】 Tô mực vân
  4220. 3123;【 Hồn thạch thu thập 】 Tiêu động bụi
  4221. 3124;【 Hồn thạch thu thập 】 Hồ thần y
  4222. 3125;【 Hồn thạch thu thập 】 Tần Mộc Bạch
  4223. 3126;【 Hồn thạch thu thập 】 Trương trọng trời
  4224. 3127;【 Hồn thạch thu thập 】 Đường đạt
  4225. 3128;【 Hồn thạch thu thập 】 Tường vi
  4226. 3129;【 Hồn thạch thu thập 】 Tử Hiên
  4227. 3130;【 Hồn thạch thu thập 】 Nam Cung cầu vồng
  4228. 3131;【 Hồn thạch thu thập 】 Lâm hải
  4229. 3132;【 Hồn thạch thu thập 】 Lục Văn Long
  4230. 3133;【 Hồn thạch thu thập 】 Triệu Vô Song
  4231. 3134;【 Hồn thạch thu thập 】 Vô tướng
  4232. 3135;【 Hồn thạch thu thập 】 Trương như mộng
  4233. 3136;【 Hồn thạch thu thập 】 Triệu tiết
  4234. 3137;【 Hồn thạch thu thập 】 Thiệu cưỡi gió
  4235. 3138;【 Hồn thạch thu thập 】 Ân phương
  4236. 3139;【 Hồn thạch thu thập 】 Mày trắng Hầu Vương
  4237. 3140;【 Hồn thạch thu thập 】 Đại địa Lang Vương
  4238. 3141;【 Hồn thạch thu thập 】 Hàn Ngọc Lộc vương
  4239. 3142;【 Hồn thạch thu thập 】 Trác phi phàm
  4240. 3143;【 Hồn thạch thu thập 】 Trăng sáng dao
  4241. 3144;【 Hồn thạch thu thập 】 Long Ngạo Thiên
  4242. 3145;【 Hồn thạch thu thập 】 Mạt thiên nhiên
  4243. 3146;【 Hồn thạch thu thập 】 Đường tiêu
  4244. 3147;【 Hồn thạch thu thập 】 Trương Lâm tâm
  4245. 3148;【 Hồn thạch thu thập 】 Phong ngọc thư
  4246. 3149;【 Hồn thạch thu thập 】 Gì Mộ Tuyết
  4247. 3150;【 Hồn thạch thu thập 】 Triệu thăng quyền
  4248. 3151;【 Hồn thạch thu thập 】 Nạp Lan thật
  4249. 3152;【 Hồn thạch thu thập 】 Củi tung
  4250. 3153;【 Hồn thạch thu thập 】 Thiệu hồng uyên
  4251. 3154;【 Hồn thạch thu thập 】 Bạch ngạn kính
  4252. 3155;【 Hồn thạch thu thập 】 Lôi phong
  4253. 3156;【 Hồn thạch thu thập 】 Nói hùa
  4254. 3157;【 Hồn thạch thu thập 】 Đường quyên quyên
  4255. 3158;【 Hồn thạch thu thập 】 Đoạt bảo tặc
  4256. 3159;【 Hồn thạch thu thập 】 Hai đầu dị thú
  4257. 3160;【 Hồn thạch thu thập 】 Chạy diễm Báo Vương
  4258. 3161;【 Hồn thạch thu thập 】 Cửu Vĩ Hồ vương
  4259. 3162;【 Hồn thạch thu thập 】 Trương gió
  4260. 3163;【 Hồn thạch thu thập 】 Nguyệt mi mà
  4261. 3164;【 Chiếu đêm ngọc sư tử thu thập 】
  4262. 3165;【 Minh chủ khiến thu thập 】
  4263. 3166;【 Bí kíp thu thập 】
  4264. 3167;【 Dạ minh châu thu thập 】
  4265. 3168;【 Hồn thạch thu thập 】 Màu lam sơ cấp
  4266. 3169;【 Danh tướng khiến thu thập 】
  4267. 3170;【 Bản mệnh vũ khí thu thập 】
  4268. 3171;【 Đồng bạn sách kỹ năng thu thập 】
  4269. 3172;【 Hòa Thị Bích thu thập 】 Mũ
  4270. 3173;【 Hòa Thị Bích thu thập 】 Đai lưng
  4271. 3174;【 Hòa Thị Bích thu thập 】 Dây chuyền
  4272. 3175;【 Hòa Thị Bích thu thập 】 Quần áo
  4273. 3176;【 Hòa Thị Bích thu thập 】 Ngọc bội
  4274. 3177;【 Hòa Thị Bích thu thập 】 Vũ khí
  4275. 3404;【 Hồn thạch thu thập 】 Màu trắng sơ cấp
  4276. 3405;【 Hồn thạch thu thập 】 Lục sắc sơ cấp
  4277. 3863;【 Hồn thạch thu thập 】 Tử sắc trung cấp
  4278. 4871;【 Hồn thạch thu thập 】 Màu hồng cao cấp
  4279. 3179;SS Cấp đồng bạn chọn lựa hộp quà
  4280. 6091;SS Cấp đồng bạn chọn lựa bảo rương
  4281. 6092;S Cấp đồng bạn chiêu mộ khiến
  4282. 6093;SS Cấp đồng bạn chiêu mộ khiến
  4283. 3237; Sơn Hà Xã Tắc đồ
  4284. 3238; Sông lật biển sôi mẹo
  4285. 3246; Cống hiến
  4286. 3247; Xưng hào · Nấu rượu sẽ anh hùng (30 Trời )
  4287. 3248; Xưng hào · Hiệp nghĩa chi tâm (7 Trời )
  4288. 3283; Xưng hào · Uy chấn võ lâm (3 Trời )
  4289. 3284; Xưng hào · Hồng Kông đệ nhất bang phái (15 Trời )
  4290. 3285; Xưng hào · Đài Loan đệ nhất bang phái (15 Trời )
  4291. 3286; Xưng hào · Ngoại cảnh đệ nhất bang phái (15 Trời )
  4292. 3287; Xưng hào · Hùng bá một phương (15 Trời )
  4293. 3288; Xưng hào · Nghĩa bạc vân thiên
  4294. 3289; Xưng hào · Cầm kiếm thiên nhai
  4295. 3290; Xưng hào · Mãnh long quá giang
  4296. 3291; Xưng hào · Một tay che trời
  4297. 3292; Xưng hào · Chiến vô bất thắng
  4298. 3293; Xưng hào · Kẻ thắng làm vua
  4299. 3294; Xưng hào · Cái thế anh hùng
  4300. 3295; Xưng hào · Nhân kiếm hợp nhất
  4301. 3296; Xưng hào · Hiệp can nghĩa đảm
  4302. 3297; Xưng hào · Ngọa hổ tàng long
  4303. 3298; Xưng hào · Loạn thế anh hùng
  4304. 3299; Cường hóa thủy tinh
  4305. 3307; Tọa kỵ tiến giai quyển trục
  4306. 3308; Bí kíp tiến giai quyển trục
  4307. 3309; Đá phục sinh
  4308. 3315;"Kiến thức rộng rãi" Xưng hào (10 Trời )
  4309. 3316;"Thông kim bác cổ" Xưng hào (10 Trời )
  4310. 3357; Ảnh chân dung khung · Hoa Sơn Luận Kiếm (30 Trời )
  4311. 3358; Ảnh chân dung khung · Môn phái bình chọn (30 Trời )
  4312. 3359; Ảnh chân dung khung · Tạm thời chưa có sử dụng
  4313. 3360; Ảnh chân dung khung · Bang phái linh vật
  4314. 3361; Ảnh chân dung khung · Kiếm hiệp V13
  4315. 3362; Ảnh chân dung khung · Kiếm hiệp V15
  4316. 3363; Ảnh chân dung khung · Kiếm hiệp V18
  4317. 3368; Kim lan phổ
  4318. 3370; Kim lan xưng hào
  4319. 3398; Gà tây
  4320. 3399; Mỡ bò
  4321. 3400; Cà rốt
  4322. 3401; Nát bánh mì
  4323. 3402; Sưởi ấm gà
  4324. 3403; Lễ Tạ Ơn hộp quà
  4325. 3515; Mỗi ngày mục tiêu sinh động hộp quà
  4326. 3434; Tâm ma huyễn cảnh _ Sơ cấp bí kíp ngẫu nhiên 1
  4327. 3435; Tâm ma huyễn cảnh _ Sơ cấp bí kíp ngẫu nhiên 2
  4328. 3436; Tâm ma huyễn cảnh _ Sơ cấp bí kíp ngẫu nhiên 3
  4329. 3437; Tâm ma huyễn cảnh _ Sơ cấp bí kíp ngẫu nhiên 4
  4330. 3438; Xưng hào · Tiếng trời (60 Trời )
  4331. 3439; Xưng hào · Linh hồn đạo sư (60 Trời )
  4332. 3440; Xưng hào · Tuyết lợi binh tàn (30 Trời )
  4333. 3441; Xưng hào ·ToT Đau quá (30 Trời )
  4334. 3442; Xưng hào · Thật đúng là lang quân (30 Trời )
  4335. 3443; Xưng hào · Gia chỉ là truyền thuyết (30 Trời )
  4336. 3444; Xưng hào · Lẫm · Thủ hộ thần (30 Trời )
  4337. 3481; Huyễn cảnh hoàng kim bảo rương
  4338. 3482; Huyễn cảnh bạch ngân bảo rương
  4339. 3483; Xưng hào · Độc Cô Cửu Kiếm (7 Trời )
  4340. 3484; Xưng hào · Mê tung tiên phái (7 Trời )
  4341. 3485; Xưng hào · Mới giàu năm xe (7 Trời )
  4342. 3486; Xưng hào · Võ lâm chí tôn (7 Trời )
  4343. 3487; Xưng hào · Thiên hạ vô song (7 Trời )
  4344. 3488; Xưng hào · Kim bài đả thủ (7 Trời )
  4345. 3489; Xưng hào · Cử thế vô song (7 Trời )
  4346. 3490; Xưng hào · Thần hồ kỳ kỹ (7 Trời )
  4347. 3491; Xưng hào · Lô hỏa thuần thanh (7 Trời )
  4348. 3492; Xưng hào · Thân thủ đến (7 Trời )
  4349. 3493; Xưng hào · Đăng phong tạo cực (7 Trời )
  4350. 3494; Tâm ma bảo châu
  4351. 3497;40 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng
  4352. 3498;50 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng
  4353. 3499;60 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng
  4354. 3500;70 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng
  4355. 3501;80 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng
  4356. 3502;90 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng
  4357. 3503;100 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng
  4358. 3504;40 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng ban thưởng
  4359. 3505;50 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng ban thưởng
  4360. 3506;60 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng ban thưởng
  4361. 3507;70 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng ban thưởng
  4362. 3508;80 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng ban thưởng
  4363. 3509;90 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng ban thưởng
  4364. 3510;100 Cấp 7 Nhật gói quà phụ tặng ban thưởng
  4365. 3520;3 Giai hi hữu đồ phòng ngự chọn lựa hộp quà
  4366. 3519;4 Giai hi hữu đồ phòng ngự chọn lựa hộp quà
  4367. 3511;5 Giai hi hữu đồ phòng ngự chọn lựa hộp quà
  4368. 3512;6 Giai hi hữu đồ phòng ngự chọn lựa hộp quà
  4369. 3513;7 Giai hi hữu đồ phòng ngự chọn lựa hộp quà
  4370. 3514;8 Giai hi hữu đồ phòng ngự chọn lựa hộp quà
  4371. 3527; Giáng Sinh bít tất
  4372. 3528; Xưng hào · Bá Nhạc
  4373. 3529; Xưng hào · Danh câu chi chủ (30 Trời )
  4374. 3530; Hi hữu đồng bạn hộp quà
  4375. 3531; Nước biếc tinh hộp quà
  4376. 3532; Bông tuyết
  4377. 3533; Người tuyết hộp quà
  4378. 3534; Người tuyết hộp quà
  4379. 3536; Liệt diễm tuyết bay
  4380. 3535; Giáng Sinh bánh kẹo
  4381. 3538; Ném tuyết hoàng kim bảo rương
  4382. 3537; Ném tuyết bạch ngân bảo rương
  4383. 3559; Ngũ Linh luyện cơ đan
  4384. 3560; Lục hợp tẩy tủy đan
  4385. 3561; Thất tinh Huyền Long đan
  4386. 3562; Bát Hoang độ ách đan
  4387. 3563; Cửu chuyển Tạo Hóa Đan
  4388. 3905; Ba linh đan
  4389. 3906; Bốn Huyền đan
  4390. 3907; Ngũ Hành đan
  4391. 3565; Lên thẳng đan tình nghĩa hộp quà
  4392. 3564; Gấp đôi thiết lập lại khiến
  4393. 3570; Xưng hào · Ta là GM
  4394. 3571; Loa · Dẫn chương trình kênh
  4395. 3585; Thủ mã · Thịnh điển khách quý (60 Trời )
  4396. 3586; Ảnh chân dung khung · Thịnh điển khách quý (60 Trời )
  4397. 3587; Xưng hào · Thịnh điển khách quý
  4398. 3588;"Hàng năm thịnh điển" Vé vào cửa gói quà
  4399. 3590; Chọn rể thiếp
  4400. 3640; Phối hợp ăn ý
  4401. 3641; Đoàn tụ giang hồ
  4402. 3642; Danh chấn võ lâm
  4403. 3643; Người chơi già dặn kinh nghiệm trở về phúc lợi
  4404. 3689; Năm mới vé xổ số
  4405. 3787; Đáp lễ hộp quà
  4406. 3791; Lễ vật hộp quà
  4407. 3793; Đáp lễ hộp quà
  4408. 3788; Yêu cơ xanh lam
  4409. 3789; Xuân tằm huyền ti
  4410. 3790; Vé tàu · Chèo thuyền du ngoạn giang hồ
  4411. 3792; Tam thế tình duyên khiến
  4412. 3690; Hoa đào bánh ngọt
  4413. 4786; Bánh ngọt · Không quên sơ tâm
  4414. 3592; Tín vật đính ước
  4415. 3593; Ngẫu nhiên khắc họa thạch
  4416. 3594; Xưng hào · Siêu cấp cự tinh (20 Trời )
  4417. 3595; Xưng hào · Linh hồn đạo sư (20 Trời )
  4418. 3596; Xưng hào · Thần tài (15 Trời )
  4419. 3597; Xưng hào · Gặp một lần ngươi liền cười (15 Trời )
  4420. 3646; Tình duyên ký thần bí bảo rương
  4421. 3687; Năm mới chúc phúc văn kiện
  4422. 3688; Pháo hoa pháo
  4423. 3692; Nhân vật hội quyển
  4424. 3693;SS Cấp bản mệnh vũ khí chọn lựa hộp quà
  4425. 3694; Khắp chốn mừng vui gói quà
  4426. 3695; Tân xuân vui vẻ gói quà
  4427. 3697; Chúc mừng phát tài gói quà
  4428. 3696; Kê năm đại cát gói quà
  4429. 4711; Tròn năm khánh kiếm ảnh gói quà
  4430. 4715; Tròn năm khánh kiếm ảnh gói quà
  4431. 4719; Tròn năm khánh kiếm ảnh gói quà
  4432. 4725; Tròn năm khánh kiếm ảnh gói quà
  4433. 4728; Tròn năm khánh kiếm ảnh gói quà
  4434. 4712; Tròn năm khánh hiệp tung gói quà
  4435. 4716; Tròn năm khánh hiệp tung gói quà
  4436. 4722; Tròn năm khánh hiệp tung gói quà
  4437. 4720; Tròn năm khánh hiệp tung gói quà
  4438. 4729; Tròn năm khánh hiệp tung gói quà
  4439. 4713; Tròn năm khánh tình vận gói quà
  4440. 4717; Tròn năm khánh tình vận gói quà
  4441. 4723; Tròn năm khánh tình vận gói quà
  4442. 4726; Tròn năm khánh tình vận gói quà
  4443. 4721; Tròn năm khánh tình vận gói quà
  4444. 4714; Tròn năm khánh nguyên nhân gói quà
  4445. 4718; Tròn năm khánh nguyên nhân gói quà
  4446. 4724; Tròn năm khánh nguyên nhân gói quà
  4447. 4727; Tròn năm khánh nguyên nhân gói quà
  4448. 4730; Tròn năm khánh nguyên nhân gói quà
  4449. 3698; Hoa cỏ gói quà
  4450. 3699; Ảnh chân dung khung · Như ý cát tường
  4451. 3700;S Cấp đồng bạn chọn lựa hộp quà
  4452. 3701;S Cấp bản mệnh vũ khí chọn lựa hộp quà
  4453. 5414;3000 Cống hiến nguyên khí tùy ý tuyển hộp quà
  4454. 5415;10000 Cống hiến nguyên khí tùy ý tuyển hộp quà
  4455. 6120;2500 Cống hiến nguyên khí tùy ý tuyển hộp quà
  4456. 6121;8000 Cống hiến nguyên khí tùy ý tuyển hộp quà
  4457. 6813;50000 Cống hiến nguyên khí tùy ý tuyển hộp quà
  4458. 5416;3000 Cống hiến
  4459. 6122;2500 Cống hiến
  4460. 6123;8000 Cống hiến
  4461. 6814;50000 Cống hiến
  4462. 5419;3000 Nguyên khí
  4463. 6124;2500 Nguyên khí
  4464. 6125;8000 Nguyên khí
  4465. 6815;50000 Nguyên khí
  4466. 3712; Chúc phúc bảo rương
  4467. 3713; Năm thú bảo rương
  4468. 3714; Tẩy Tủy Kinh ( Thượng quyển )
  4469. 3715; Tẩy Tủy Kinh ( Trung quyển )
  4470. 3716; Tẩy Tủy Kinh ( Hạ quyển )
  4471. 3726; Tân xuân vui vẻ gói quà
  4472. 3727; Chúc mừng phát tài gói quà
  4473. 3728; Tình duyên xưng hào thay đổi phù
  4474. 3729; Dậu Kê hoàng kim trứng
  4475. 3730; Dậu Kê bạch ngân trứng
  4476. 3731; Dậu Kê Xích Đồng trứng
  4477. 3732; Dậu Kê hổ phách trứng
  4478. 3733; Dậu Kê may mắn trứng
  4479. 3734; Nguyên Tiêu hoàng kim trứng
  4480. 3752; Nguyên Tiêu hoàng kim trứng
  4481. 3753; Nguyên Tiêu hoàng kim trứng
  4482. 3754; Nguyên Tiêu hoàng kim trứng
  4483. 3755; Nguyên Tiêu hoàng kim trứng
  4484. 3735; Nguyên Tiêu bạch ngân trứng
  4485. 3756; Nguyên Tiêu bạch ngân trứng
  4486. 3757; Nguyên Tiêu bạch ngân trứng
  4487. 3758; Nguyên Tiêu bạch ngân trứng
  4488. 3759; Nguyên Tiêu bạch ngân trứng
  4489. 3736; Nguyên Tiêu Xích Đồng trứng
  4490. 3760; Nguyên Tiêu Xích Đồng trứng
  4491. 3761; Nguyên Tiêu Xích Đồng trứng
  4492. 3762; Nguyên Tiêu Xích Đồng trứng
  4493. 3763; Nguyên Tiêu Xích Đồng trứng
  4494. 3737; Nguyên Tiêu hổ phách trứng
  4495. 3738; Nguyên Tiêu may mắn trứng
  4496. 3739;15000 Nguyên bảo
  4497. 3740;20000 Nguyên bảo
  4498. 3741;30000 Nguyên bảo
  4499. 3742;40000 Nguyên bảo
  4500. 3743;50000 Nguyên bảo
  4501. 3744;60000 Nguyên bảo
  4502. 3745;80000 Nguyên bảo
  4503. 3746;90000 Nguyên bảo
  4504. 3747;120000 Nguyên bảo
  4505. 3748;15000 Nguyên bảo
  4506. 3770; Kê năm đại cát gói quà
  4507. 3771; Xưng hào · Ngũ Phúc lâm môn
  4508. 3772; Xưng hào · Vạn sự như ý (30 Trời )
  4509. 3773; Chúc mừng phát tài gói quà
  4510. 3774; Chúc mừng phát tài gói quà
  4511. 3777; Tân xuân vui vẻ gói quà
  4512. 3778; Tân xuân vui vẻ gói quà
  4513. 3900; Xưng hào · Bộc lộ tài năng (30 Trời )
  4514. 3901; Xưng hào · Chúng tinh phủng nguyệt (60 Trời )
  4515. 3902; Xưng hào · Ngọc thụ lâm phong (60 Trời )
  4516. 3903; Xưng hào · Chim sa cá lặn (60 Trời )
  4517. 3904; Xưng hào · Nấu rượu luận anh hùng (30 Trời )
  4518. 3909; Nữ hiệp hộp quà
  4519. 3932; Ấn tượng hộp quà
  4520. 3931; Nữ thần hộp quà
  4521. 4889; Chúc phúc hộp quà
  4522. 4890; Danh sư hộp quà
  4523. 3910; Chúc phúc ký
  4524. 3911; Chúc phúc sách
  4525. 3914; Nữ hiệp ưu ái
  4526. 4619; Bỉ dực hạt giống hoa tử
  4527. 4620; Tình vợ chồng hạt giống
  4528. 3943; Cái xẻng
  4529. 3944; Cuốc
  4530. 3945; Phân bón
  4531. 3946; Trừ sâu tề
  4532. 3947; Ấm nước
  4533. 3948; Bảo dưỡng hộp quà
  4534. 3961; Bảo dưỡng hộp quà
  4535. 3957; Bạc vụn
  4536. 3958; Bảo rương
  4537. 3959; Hoa cỏ hạt giống
  4538. 3955; Nụ hoa chớm nở nụ hoa
  4539. 4879; Thần bí hạt giống
  4540. 3956; Xuân bùn hộ mùa trổ hoa
  4541. 4880; Đào Lý Thiên Hạ khiến
  4542. 3950; Màu vàng quả
  4543. 3951; Lục sắc quả
  4544. 3952; Màu lam quả
  4545. 3953; Thanh ngọc đào lý
  4546. 3954; Màu cam quả
  4547. 3949; Ảnh chân dung khung · Thịnh điển khách quý (30 Trời )
  4548. 4273; Xưng hào · Trường Bạch ma nữ
  4549. 4425; Manh mối địa đồ
  4550. 4426; Mơ hồ không rõ manh mối
  4551. 4606; Mơ hồ không rõ manh mối
  4552. 4617; Tâm ma huyễn cảnh địa đồ
  4553. 4607; Tâm ma huyễn cảnh · Không lo thiếu nữ
  4554. 4608; Tâm ma huyễn cảnh · Bay Long nữ hiệp
  4555. 4609; Tâm ma huyễn cảnh · Đa tình hồng nhan
  4556. 4610; Tâm ma huyễn cảnh · Minh chủ thiên kim
  4557. 4611; Tâm ma huyễn cảnh · Danh môn khuê tú
  4558. 4612; Tâm ma huyễn cảnh · Thiên Vương cân quắc
  4559. 4613; Tâm ma huyễn cảnh · Kim quốc công chúa
  4560. 4614; Mơ hồ không rõ manh mối
  4561. 4615; Mơ hồ không rõ manh mối
  4562. 4616; Mơ hồ không rõ manh mối
  4563. 4429; Lê sức
  4564. 4432;1 Cấp gia viên vật liệu
  4565. 4433;2 Cấp gia viên vật liệu
  4566. 4434;3 Cấp gia viên vật liệu
  4567. 4435; Vật liệu gỗ gói quà
  4568. 4436; Vật liệu gỗ gói quà _ Tự động mở
  4569. 4443;1 Cấp gia câu vật liệu bao
  4570. 4462; Nguyên khí bình ( Nhỏ )
  4571. 4816; Nguyên khí bình ( Bên trong )
  4572. 4817; Nguyên khí bình ( Lớn )
  4573. 4463; Nguyên khí vật chứa
  4574. 4464; Gia câu vật liệu
  4575. 4467; Xưng hào · Tiếng trời tân tú
  4576. 4468; Xưng hào · Nhân khí bảo bối
  4577. 4469; Xưng hào · Tiếng trời nhân chứng
  4578. 4471; Cuồng hoan gói quà
  4579. 4472; Cuồng hoan gói quà
  4580. 4473; Cuồng hoan gói quà
  4581. 4474; Sung sướng gói quà
  4582. 4475; Vui sướng gói quà
  4583. 4476; Cảm ân gói quà
  4584. 4521; Bài thi gói quà
  4585. 4522; Bài thi gói quà
  4586. 4523; Thủ hộ gói quà
  4587. 4524; Thủ hộ gói quà
  4588. 4525; Thủ hộ gói quà
  4589. 4526; Thủ hộ gói quà
  4590. 4527; Thủ hộ gói quà
  4591. 4528; Thủ hộ gói quà
  4592. 4529; Thủ hộ gói quà
  4593. 4477; Nhân vật hội quyển
  4594. 4530; Xưng hào · Dự đoán là đệ nhất (365 Trời )
  4595. 4531; Xưng hào · Phương đông đệ nhất (30 Trời )
  4596. 4532; Xưng hào · Phương tây đệ nhất (30 Trời )
  4597. 4533; Xưng hào · Phương nam đệ nhất (30 Trời )
  4598. 4534; Xưng hào · Phương bắc đệ nhất (30 Trời )
  4599. 4535; Xưng hào · Thiên Đường vương giả (30 Trời )
  4600. 4536; Xưng hào · Võ lâm trứ danh (365 Trời )
  4601. 4537; Xưng hào · Cả nước nổi danh (365 Trời )
  4602. 4538; Xưng hào · Thiên Đường thanh âm (365 Trời )
  4603. 4539; Xưng hào · Bầu trời thanh âm (365 Trời )
  4604. 4549; Xưng hào ·Fanpagge Lật hát hoạt động đệ nhất xưng hào (60 Trời )
  4605. 4550; Xưng hào ·Fanpagge Lật hát hoạt động thứ hai xưng hào (60 Trời )
  4606. 4551; Xưng hào ·Fanpagge Lật hát hoạt động thứ ba xưng hào (60 Trời )
  4607. 4552; Xưng hào ·Fanpagge Hoạt động xưng hào đệ nhất xưng hào (90 Trời )
  4608. 4553; Xưng hào ·Fanpagge Hoạt động xưng hào thứ hai xưng hào (90 Trời )
  4609. 4554; Xưng hào ·Fanpagge Hoạt động xưng hào thứ ba xưng hào (90 Trời )
  4610. 4555; Xưng hào ·Fanpagge Hoạt động xưng hào thứ tư xưng hào (90 Trời )
  4611. 4556; Xưng hào ·Fanpagge Hoạt động xưng hào thứ năm xưng hào (180 Trời )
  4612. 4557; Xưng hào ·Fanpagge Hoạt động xưng hào thứ sáu xưng hào (180 Trời )
  4613. 4558; Xưng hào ·Fanpagge Hoạt động xưng hào thứ bảy xưng hào (180 Trời )
  4614. 4559; Xưng hào · Dự bị xưng hào 1(30 Trời )
  4615. 4560; Xưng hào · Dự bị xưng hào 2(30 Trời )
  4616. 4561; Xưng hào · Dự bị xưng hào 3(30 Trời )
  4617. 4562; Xưng hào · Dự bị xưng hào 4(30 Trời )
  4618. 4563; Xưng hào · Dự bị xưng hào 5(30 Trời )
  4619. 4564; Xưng hào · Dự bị xưng hào 6(90 Trời )
  4620. 4565; Xưng hào · Dự bị xưng hào 7(90 Trời )
  4621. 4566; Xưng hào · Dự bị xưng hào 8(90 Trời )
  4622. 4567; Xưng hào · Dự bị xưng hào 9(90 Trời )
  4623. 4568; Xưng hào · Dự bị xưng hào 10(90 Trời )
  4624. 4569; Xưng hào · Dự bị xưng hào 11(180 Trời )
  4625. 4570; Xưng hào · Dự bị xưng hào 12(180 Trời )
  4626. 4571; Xưng hào · Dự bị xưng hào 13(180 Trời )
  4627. 4572; Xưng hào · Dự bị xưng hào 14(180 Trời )
  4628. 4573; Xưng hào · Dự bị xưng hào 15(180 Trời )
  4629. 4574; Xưng hào · Độc bộ thiên hạ (60 Trời )
  4630. 4575; Xưng hào · Cái thế vô song (60 Trời )
  4631. 4581; Đề cao kỹ năng hạn mức cao nhất 3
  4632. 4582; Đề cao kỹ năng hạn mức cao nhất 4
  4633. 4587; Ba lô phát triển đạo cụ 1
  4634. 4588; Ba lô phát triển đạo cụ 2
  4635. 4589; Ba lô phát triển đạo cụ 3
  4636. 4590; Ba lô phát triển đạo cụ 4
  4637. 4691; Tuyển mỹ tuyên truyền đơn · Hải tuyển thi đấu
  4638. 4741; Tuyển mỹ tuyên truyền đơn · Trận chung kết
  4639. 4692; Hồng phấn giai nhân
  4640. 4696; Xưng hào · Võ lâm tân tú (30 Trời )
  4641. 4697; Xưng hào · Hồng Hoang chi lực (30 Trời )
  4642. 4698; Xưng hào · Võ lâm truyền thuyết (30 Trời )
  4643. 4699; Xưng hào · Danh chấn giang hồ (30 Trời )
  4644. 4700; Xưng hào · Như dĩnh tùy hành (90 Trời )
  4645. 4701; Xưng hào · Ghi khắc tại mới (90 Trời )
  4646. 4702; Xưng hào · Dĩnh Bảo Bảo (90 Trời )
  4647. 4703; Xưng hào · Tiểu Manh mới (90 Trời )
  4648. 4704; Xưng hào · Cầm kiếm dắt tay khánh tròn năm (30 Trời )
  4649. 4705; Xưng hào · Giang hồ gặp lại Cảm tạ có ngươi (180 Trời )
  4650. 4706; Xưng hào · Nhất hô bách ứng (90 Trời )
  4651. 4709; Tròn năm khánh hồng bao
  4652. 4710; Tròn năm khánh hồng bao
  4653. 4731;2 Cấp gia câu vật liệu 24 Tuyển hộp quà
  4654. 4732;3 Cấp gia câu vật liệu 12 Tuyển hộp quà
  4655. 4733;4 Cấp gia câu vật liệu 6 Tuyển hộp quà
  4656. 4734;5 Cấp gia câu vật liệu 3 Tuyển hộp quà
  4657. 4809; Tròn năm khánh điển bảo rương
  4658. 4759; Hạn lúc môn phái ngoại trang chọn lựa hộp quà
  4659. 4810; Dương đại hiệp quà tặng
  4660. 4811; Dương đại hiệp ưu ái
  4661. 4814; Dương đại hiệp hội quyển
  4662. 4818; Mới tâm hướng dĩnh hội quyển
  4663. 4812; Chân nhi quà tặng
  4664. 4813; Chân nhi ưu ái
  4665. 4815; Chân nhi hội quyển
  4666. 4789; Ý trung nhân · Dương đại hiệp
  4667. 4790; Ý trung nhân · Chân nhi
  4668. 4800; Tổn hại con thỏ đèn
  4669. 4801; Phá Nguyệt Kiếm
  4670. 4802; Tàn hồng kiếm
  4671. 4803; Tâm tâm tương tích
  4672. 4804; Sở sở động lòng người
  4673. 4805; Tương tư môn
  4674. 4806; Một lòng người
  4675. 4807; Con thỏ bấc đèn
  4676. 4808; Nguyệt thỏ đèn
  4677. 5420; U ám con thỏ chụp đèn
  4678. 5421; Chập chờn con thỏ bấc đèn
  4679. 5422; Nguyệt thỏ đèn
  4680. 5423; Thư mời · Dương đại hiệp
  4681. 5424; Thư mời · Chân nhi
  4682. 5425; Mới lạ hộp quà
  4683. 5430; Mới lạ hộp quà
  4684. 5431; Thư mời hộp quà
  4685. 4820; Giai nhân hội quyển
  4686. 4821; Võ lâm thập đại mỹ nữ hội quyển
  4687. 4822; Bản phục đệ nhất mỹ nữ hội quyển
  4688. 4823; Bản phục thập đại mỹ nữ hội quyển
  4689. 4824; Giai nhân hội quyển
  4690. 4825;3 Cấp gia câu vật liệu 64 Tuyển hộp quà
  4691. 4826;4 Cấp gia câu vật liệu 32 Tuyển hộp quà
  4692. 4827;5 Cấp gia câu vật liệu 16 Tuyển hộp quà
  4693. 4828; Thủ mã · Võ lâm đệ nhất mỹ nữ (1 Năm )
  4694. 4829; Thủ mã · Võ lâm thập đại mỹ nữ (1 Năm )
  4695. 4830; Thủ mã · Bản phục đệ nhất mỹ nữ (1 Năm )
  4696. 4831; Ảnh chân dung khung · Võ lâm thập đại mỹ nữ (1 Năm )
  4697. 4832; Ảnh chân dung khung · Bản phục thập đại mỹ nữ (1 Năm )
  4698. 4833;"Võ lâm đệ nhất mỹ nữ" Gói quà
  4699. 4834;"Võ lâm thập đại mỹ nữ" Gói quà
  4700. 4835;"Bản phục đệ nhất mỹ nữ" Gói quà
  4701. 4836;"Bản phục thập đại mỹ nữ" Gói quà
  4702. 4839; Tương Dương thành pho tượng
  4703. 4840; Đặc hiệu · Phấn hồng thanh nga
  4704. 4841; Đặc hiệu · Phấn hồng thanh nga
  4705. 4842; Đặc hiệu · Phấn hồng thanh nga
  4706. 4843; Đặc hiệu · Phấn hồng thanh nga
  4707. 4844; Xưng hào · Võ lâm đệ nhất mỹ nữ (1 Năm )
  4708. 4845; Xưng hào · Võ lâm thập đại mỹ nữ (1 Năm )
  4709. 4846; Xưng hào · Bản phục đệ nhất mỹ nữ (1 Năm )
  4710. 4847; Xưng hào · Bản phục thập đại mỹ nữ (1 Năm )
  4711. 4848; Xưng hào · Thu thuỷ người ấy (1 Năm )
  4712. 4852; Bang phái hồng bao · Hải tuyển thi đấu quán quân
  4713. 4853; Bang phái hồng bao · Hải tuyển thi đấu thập cường
  4714. 4854; Bang phái hồng bao · Hải tuyển thi đấu lấy được ném 199 Phiếu
  4715. 4855; Bang phái hồng bao · Trận chung kết quán quân
  4716. 4856; Thế giới hồng bao · Hải tuyển thi đấu quán quân
  4717. 4857; Thế giới hồng bao · Trận chung kết thập cường
  4718. 4858; Thế giới hồng bao · Trận chung kết quán quân
  4719. 4870; Bang phái hồng bao · Trận chung kết thập cường
  4720. 4872; Tương Dương thành pho tượng
  4721. 4881; Ngẫu nhiên 3 Giai hi hữu trang bị
  4722. 4882; Ngẫu nhiên 4 Giai hi hữu trang bị
  4723. 4883; Ngẫu nhiên 5 Giai hi hữu trang bị
  4724. 4884; Ngẫu nhiên 6 Giai hi hữu trang bị
  4725. 4885; Ngẫu nhiên 7 Giai hi hữu trang bị
  4726. 4886; Ngẫu nhiên 8 Giai hi hữu trang bị
  4727. 4887; Ngẫu nhiên 9 Giai hi hữu trang bị
  4728. 4888; Ngẫu nhiên 10 Giai hi hữu trang bị
  4729. 6115; Ngẫu nhiên 11 Giai hi hữu trang bị
  4730. 6084;4 Giai trang bị ngẫu nhiên bảo rương
  4731. 6085;5 Giai trang bị ngẫu nhiên bảo rương
  4732. 6086;6 Giai trang bị ngẫu nhiên bảo rương
  4733. 6087;7 Giai trang bị ngẫu nhiên bảo rương
  4734. 6088;8 Giai trang bị ngẫu nhiên bảo rương
  4735. 6089;9 Giai trang bị ngẫu nhiên bảo rương
  4736. 6082;10 Giai trang bị ngẫu nhiên bảo rương
  4737. 5247; Pháo hoa · Trăm năm tốt hợp
  4738. 5248; Pháo hoa · Cát tường như ý
  4739. 5249; Pháo hoa · Gả cho ta đi
  4740. 5250; Pháo hoa · Song hỉ lâm môn
  4741. 5251; Pháo hoa · Ý hợp tâm đầu
  4742. 5252; Thủ mã · Quốc sắc thiên hương (1 Năm )
  4743. 5253; Xưng hào · Quốc sắc thiên hương (1 Năm )
  4744. 5254; Bang phái hồng bao · Trận chung kết lấy được ném 8000 Phiếu
  4745. 5255; Thế giới hồng bao · Trận chung kết lấy được ném 8000 Phiếu
  4746. 5967; Xưng hào · Mới ngựa đệ nhất Tổng đường chủ (30 Trời )
  4747. 5968; Xưng hào · Mới ngựa đệ nhất bang phái (30 Trời )
  4748. 6005; Ảnh chân dung khung · Hạ cây xanh ngắt
  4749. 6007; Xưng hào · Võ lâm chí tôn (1 Năm )
  4750. 6008; Thủ mã · Võ lâm chí tôn (1 Năm )
  4751. 6009; Vứt bỏ - Thủ mã · Võ lâm danh hiệp (1 Năm )
  4752. 6010; Ảnh chân dung khung · Võ lâm chí tôn (1 Năm )
  4753. 6011; Ảnh chân dung khung · Võ lâm đại hội á quân (1 Năm )
  4754. 6012; Võ lâm đại hội gói quà
  4755. 6013; Võ lâm đại hội bang phái hồng bao
  4756. 6014; Võ lâm đại hội thế giới hồng bao
  4757. 6110; Công phòng chiến hoàng kim bảo rương
  4758. 6111; Công phòng chiến bạch ngân bảo rương
  4759. 6144; Minh chủ quà tặng
  4760. 6148;SSS Cấp đồng bạn tùy ý tuyển hộp quà
  4761. 6151; Chân khí đan · Nhỏ
  4762. 6152; Chân khí đan · Bên trong
  4763. 6153; Chân khí đan · Lớn
  4764. 6154; Chân khí đan · Đặc biệt
  4765. 6465;1000 Chân khí
  4766. 6466;2000 Chân khí
  4767. 6186;3000 Chân khí
  4768. 6155; Duyên định kiếp này
  4769. 6156; Tân lang · Muộn anh liền cành
  4770. 6157; Tân nương · Muộn anh liền cành
  4771. 6158; Tân lang · Hồng Loan Lãm Nguyệt
  4772. 6159; Tân nương · Hồng Loan Lãm Nguyệt
  4773. 6160; Tân lang · Cưỡi rồng phối phượng
  4774. 6161; Tân nương · Cưỡi rồng phối phượng
  4775. 6162; Hôn thư
  4776. 6163; Nhẫn cưới · Tân lang
  4777. 6164; Nhẫn cưới · Tân nương
  4778. 6165; Hôn lễ thiệp mời
  4779. 6166; Đồng tâm quả
  4780. 6167; Hôn lễ gói quà
  4781. 6168; Hôn lễ gói quà
  4782. 6169; Hôn lễ gói quà
  4783. 6282; Hôn lễ gói quà
  4784. 6283; Hôn lễ gói quà
  4785. 6284; Hôn lễ gói quà
  4786. 6243; Bang phái hồng bao · Muộn anh liền cành ( Tân lang )
  4787. 6244; Bang phái hồng bao · Muộn anh liền cành ( Tân nương )
  4788. 6245; Bang phái hồng bao · Muộn anh liền cành ( Tân lang )
  4789. 6246; Bang phái hồng bao · Muộn anh liền cành ( Tân nương )
  4790. 6247; Bang phái hồng bao · Muộn anh liền cành ( Tân lang )
  4791. 6248; Bang phái hồng bao · Muộn anh liền cành ( Tân nương )
  4792. 6249; Bang phái hồng bao · Hồng Loan Lãm Nguyệt ( Tân lang )
  4793. 6250; Bang phái hồng bao · Hồng Loan Lãm Nguyệt ( Tân nương )
  4794. 6251; Bang phái hồng bao · Hồng Loan Lãm Nguyệt ( Tân lang )
  4795. 6252; Bang phái hồng bao · Hồng Loan Lãm Nguyệt ( Tân nương )
  4796. 6253; Bang phái hồng bao · Hồng Loan Lãm Nguyệt ( Tân lang )
  4797. 6254; Bang phái hồng bao · Hồng Loan Lãm Nguyệt ( Tân nương )
  4798. 6255; Bang phái hồng bao · Cưỡi rồng phối phượng ( Tân lang )
  4799. 6256; Bang phái hồng bao · Cưỡi rồng phối phượng ( Tân nương )
  4800. 6257; Bang phái hồng bao · Cưỡi rồng phối phượng ( Tân lang )
  4801. 6258; Bang phái hồng bao · Cưỡi rồng phối phượng ( Tân nương )
  4802. 6259; Bang phái hồng bao · Cưỡi rồng phối phượng ( Tân lang )
  4803. 6260; Bang phái hồng bao · Cưỡi rồng phối phượng ( Tân nương )
  4804. 6231; Tam Sinh Thạch
  4805. 6233; Pháo hoa hộp quà
  4806. 6229; Xưng hào · Đỉnh phong chí tôn
  4807. 6230; Ảnh chân dung khung ·Efun Chí tôn hội viên
  4808. 6263; Vợ chồng xưng hào
  4809. 6264; Vợ chồng xưng hào
  4810. 6266; Hôn lễ yến hội
  4811. 6267; Hôn lễ yến hội
  4812. 6268; Hôn lễ yến hội
  4813. 6269; Kẹo mừng
  4814. 6270; Kẹo mừng
  4815. 6271; Kẹo mừng
  4816. 6272; Vui vẻ pháo
  4817. 6273; Vui vẻ pháo
  4818. 6274; Vui vẻ pháo
  4819. 6275; Người mới chúc phúc
  4820. 6803; Nhân vật hội quyển
  4821. 6806; Tròn năm khánh kiếm ảnh gói quà
  4822. 7141; Giáng Sinh cuồng hoan gói quà
  4823. 7142; Giáng Sinh cuồng hoan gói quà
  4824. 7143; Giáng Sinh thịnh điển gói quà
  4825. 7144; Giáng Sinh thịnh điển gói quà
  4826. 7145; Giáng Sinh thịnh điển gói quà
  4827. 7146; Giáng Sinh chúc phúc gói quà
  4828. 7147; Giáng Sinh chúc phúc gói quà
  4829. 7148; Giáng Sinh chúc phúc gói quà
  4830. 7149; Giáng Sinh bình an gói quà
  4831. 7150; Giáng Sinh bình an gói quà
  4832. 7151; Giáng Sinh bình an gói quà
  4833. 6537; Thông huyệt bí quyển tùy ý tuyển hộp quà
  4834. 7129; Thông huyệt bí quyển tùy ý tuyển hộp quà
  4835. 6533;20000 Chân khí nguyên khí cống hiến tùy ý tuyển hộp quà
  4836. 6534;10000 Chân khí nguyên khí cống hiến tùy ý tuyển hộp quà
  4837. 6535;5000 Chân khí nguyên khí cống hiến tùy ý tuyển hộp quà
  4838. 6807; Tròn năm khánh hiệp tung gói quà
  4839. 6808; Tròn năm khánh hiệp tung gói quà
  4840. 6809; Tròn năm khánh tình vận gói quà
  4841. 6810; Tròn năm khánh tình vận gói quà
  4842. 6816; Tròn năm khánh tình vận gói quà
  4843. 6817; Tròn năm khánh tình vận gói quà
  4844. 6818; Tròn năm khánh nguyên nhân gói quà
  4845. 6819; Tròn năm khánh nguyên nhân gói quà
  4846. 6820; Tròn năm khánh nguyên nhân gói quà
  4847. 6821; Tròn năm khánh nguyên nhân gói quà
  4848. TemplateId;Name
  4849. 4058; Gỗ thông giường
  4850. 4059; Hoa giường gỗ
  4851. 4060; Giang Phong đèn trên thuyền chài
  4852. 4061; Hồng Loan Ziz
  4853. 4062; Kim Long hí châu
  4854. 4063; Gỗ thông tủ bát
  4855. 4064; Hoa mộc tủ bát
  4856. 4065; Mùi mực tủ bát
  4857. 4066; Huyễn thải lưu quang tủ bát
  4858. 4068; Tử đàn mạ vàng tủ bát
  4859. 4067; Gỗ thông giá sách
  4860. 4069; Hoa mộc giá sách
  4861. 4070; Mùi mực giá sách
  4862. 4071; Huyễn thải lưu quang giá sách
  4863. 4072; Tử đàn lưu Kim Thư đỡ
  4864. 4073; Gỗ thông bác cổ đỡ
  4865. 4074; Hoa mộc bác cổ đỡ
  4866. 4075; Mùi mực bác cổ đỡ
  4867. 4076; Huyễn thải lưu quang bác cổ đỡ
  4868. 4077; Tử đàn mạ vàng bác cổ đỡ
  4869. 4078; Gỗ thông tạp vật đỡ
  4870. 4079; Hoa mộc tạp vật đỡ
  4871. 4080; Mùi mực tạp vật đỡ
  4872. 4081; Huyễn thải lưu quang tạp vật đỡ
  4873. 4082; Tử đàn mạ vàng tạp vật đỡ
  4874. 4083; Gỗ thông Đa Bảo cách
  4875. 4084; Hoa mộc Đa Bảo cách
  4876. 4085; Mùi mực Đa Bảo cách
  4877. 4086; Huyễn thải lưu quang Đa Bảo cách
  4878. 4087; Tử đàn mạ vàng Đa Bảo cách
  4879. 4088; Gỗ thông nhỏ phương tủ
  4880. 4089; Hoa mộc nhỏ phương tủ
  4881. 4090; Mùi mực nhỏ phương tủ
  4882. 4091; Huyễn thải lưu quang nhỏ phương tủ
  4883. 4092; Tử đàn mạ vàng nhỏ phương tủ
  4884. 4093; Gỗ thông bàn vuông
  4885. 4094; Hoa khối gỗ vuông bàn
  4886. 4095; Mùi mực bàn tròn
  4887. 4096; Huyễn thải lưu quang bàn tròn
  4888. 4097; Tử đàn mạ vàng bàn tròn
  4889. 4098; Gỗ thông án
  4890. 4099; Hoa mộc án
  4891. 4100; Mùi mực án
  4892. 4101; Huyễn thải lưu quang án
  4893. 4102; Tử đàn mạ vàng án
  4894. 4103; Gỗ thông phương án
  4895. 4104; Hoa khối gỗ vuông án
  4896. 4105; Mùi mực phương án
  4897. 4106; Huyễn thải lưu quang phương án
  4898. 4107; Tử đàn mạ vàng phương án
  4899. 4108; Gỗ thông vểnh lên đầu án
  4900. 4109; Hoa mộc vểnh lên đầu án
  4901. 4110; Mùi mực vểnh lên đầu án
  4902. 4111; Huyễn thải lưu quang vểnh lên đầu án
  4903. 4112; Tử đàn mạ vàng vểnh lên đầu án
  4904. 4113; Gỗ thông bồn cây cảnh đỡ
  4905. 4114; Hoa chậu gỗ cảnh đỡ
  4906. 4115; Mùi mực bồn cây cảnh đỡ
  4907. 4116; Huyễn thải lưu quang bồn cây cảnh đỡ
  4908. 4117; Tử đàn mạ vàng bồn cây cảnh đỡ
  4909. 4118; Gỗ thông bàn cờ
  4910. 4119; Hoa mộc bàn cờ
  4911. 4120; Mùi mực bàn cờ
  4912. 4121; Huyễn thải lưu quang bàn cờ
  4913. 4122; Tử đàn mạ vàng bàn cờ
  4914. 4123; Cây lúa lúa bồ đoàn
  4915. 4124; Măng xác bồ đoàn
  4916. 4125; Tử La Lan
  4917. 4126; Lạnh ngọc lang hoán
  4918. 4127; Tử ngọc thành khói
  4919. 4128; Vải đay thô phương đệm
  4920. 4129; Bằng bông phương đệm
  4921. 4130; U phương
  4922. 4131; Hồng trần khách mộng
  4923. 4132; Kim lan
  4924. 4133; Gỗ thông ghế dài
  4925. 4134; Hoa mộc ghế dài
  4926. 4135; Mùi mực ghế ngồi tròn
  4927. 4136; Huyễn thải lưu quang ghế ngồi tròn
  4928. 4137; Tử đàn mạ vàng ghế ngồi tròn
  4929. 4138; Gỗ thông ghế dựa
  4930. 4139; Hạch đào mộc tay vịn ghế dựa
  4931. 4140; Chu đan mạ vàng ghế dựa
  4932. 4141; Gỗ thông bồn tắm
  4933. 4142; Hoa mộc bồn tắm
  4934. 4143; Mùi mực bồn tắm
  4935. 4144; Hoa trong gương, trăng trong nước
  4936. 4145; Quỳnh Dao bích lạc
  4937. 4146; Hổ khiếu sơn lâm
  4938. 4147; Phi Hùng nhập mộng
  4939. 4148; Tinh treo trời cao ( Bên trong )
  4940. 4149; Sông cạn đá mòn ( Bên trong )
  4941. 4150; Hỏa Phượng kim loan địa y ( Bên trong )
  4942. 4151; Kim bảng đề danh ( Bên trong )
  4943. 4152; Tinh treo trời cao ( Lớn )
  4944. 4153; Sông cạn đá mòn ( Lớn )
  4945. 4154; Hỏa Phượng kim loan địa y ( Lớn )
  4946. 4155; Kim bảng đề danh ( Lớn )
  4947. 4156; Huyễn thải lưu quang địa y ( Bên trong )
  4948. 4157; Huyễn thải lưu quang địa y ( Lớn )
  4949. 4221; Gỗ thông hộp gấm
  4950. 4222; Bách bảo rương
  4951. 4223; Song long ngậm châu
  4952. 4224; Kim chi ngọc diệp ( Hợp )
  4953. 4225; Hàn mai ngạo tuyết
  4954. 4226; Thanh Tùng đón khách
  4955. 4227; Vải đay thô bình phong
  4956. 4228; Kim chi ngọc diệp ( Trương )
  4957. 4229; Thái Nhạc trong mây
  4958. 4230; Tam sinh liền cành
  4959. 4231; Tinh treo trời cao ( Nhỏ )
  4960. 4232; Sông cạn đá mòn ( Nhỏ )
  4961. 4233; Hỏa Phượng kim loan địa y ( Nhỏ )
  4962. 4234; Kim bảng đề danh ( Nhỏ )
  4963. 4235; Đồng tước lư hương
  4964. 4236; Ngọc Liên lư hương
  4965. 4237; Thục đồng lư hương
  4966. 4238; Bảy thêu Vân Hương
  4967. 4239; Thúy Ngọc thành lò Tử Kim Hồ Lô
  4968. 5225; Huyễn thải lưu quang địa y ( Nhỏ )
  4969. 4162; Gỗ thông đèn
  4970. 4163; Hoa mộc đèn
  4971. 4164; Mùi mực đèn
  4972. 4165; Huyễn thải lưu quang đèn
  4973. 4166; Tử đàn mạ vàng đèn
  4974. 4167; Thao đào xuân
  4975. 4168; Uất kim hương
  4976. 4169; Thanh ngọc bình sứ
  4977. 4170; Một cắt mai
  4978. 4171; Bảy lăng băng huyền hoa
  4979. 4172; Gỗ đàn hương hộp
  4980. 4173; Ống tranh
  4981. 4240; Kim sư ôm bình ngọc
  4982. 4241; Thụy hạc tiên
  4983. 4242; Thanh Hoa Khổng Tước hoa cỏ văn bình
  4984. 4174; Nhẹ màn trúc
  4985. 4175; Tô Mạc Già
  4986. 4176; Một màn u mộng
  4987. 4177; Nhị kim kéo tử
  4988. 4178; Kim Ngọc Mãn Đường
  4989. 4179; Nửa thấu rèm cừa
  4990. 4180; Lạc Hà chiếu núi đồ
  4991. 4181; Thúy địch
  4992. 4182; Trăng tròn Nguyễn
  4993. 4183; Hoán hoa tì bà
  4994. 4184; Độc u
  4995. 4185; Đại thánh di âm
  4996. 4186; Hồng Loan tinh động
  4997. 4187; Tường vân con diều
  4998. 4188; Tử châu kèn lệnh
  4999. 4189; Sơn thủy hội quyển
  5000. 4190; Ngân linh gỗ chá cung
  5001. 4191; Hài đồng đu dây
  5002. 4192; Đồng mộc giá binh khí
  5003. 4193; Bách hoa hỗn loạn
  5004. 4194; Muôn tía nghìn hồng
  5005. 4195; Trăng sáng hoa ảnh
  5006. 4196; Đá xanh bàn tròn
  5007. 4197; Ba người đi
  5008. 4198; Góc biển kỳ thạch
  5009. 4199; Quần phong run rẩy
  5010. 4200; Tam sinh tam thế
  5011. 4201; Đá xanh giếng cổ
  5012. 4202; Hoa mộc trống đỡ
  5013. 4203; Yến ngữ
  5014. 4204; Chuông nhạc
  5015. 4205; Át mây
  5016. 5226; Hướng nhan hoa cột
  5017. 5227; Tiểu Lục âm
  5018. 5228; Mười dặm hoa đào
  5019. 5229; Hướng nhan lều hoa đỡ
  5020. 5230; Ngân thạch hai người ghế dựa
  5021. 5231; Mạ vàng hai người ghế dựa
  5022. 5232; Phù điêu bức tường
  5023. 5233; Hoa sen ao nhỏ
  5024. 4206; Đá xanh ghế ngồi tròn
  5025. 4207; Năm xưa lão tửu đàn
  5026. 4208; Xích Đồng ấm
  5027. 4209; Xanh thẳm văn kim tượng tai bình
  5028. 4220; Hải nạp bách xuyên
  5029. 4210; Đá xanh hàng rào
  5030. 4211; Người bù nhìn
  5031. 4212; Bách hoa ngọn
  5032. 4213; Muôn hồng nghìn tía
  5033. 4214; Treo trăng đầu ngọn liễu
  5034. 4215; Sư tử đá
  5035. 4216; Đá hoa cương đèn
  5036. 4217; Vân văn nạm vàng thạch đèn
  5037. 4218; Kim bích Tỳ Hưu
  5038. 4219; Thúy Ngọc điêu rồng
  5039. 5234; Lam hướng nhan
  5040. 5235; Buổi trưa hoa
  5041. 5236; Tử hồ điệp
  5042. 5237; Đế nữ hoa
  5043. 4244; Thủ tịch đệ tử
  5044. 4245; Độc Cô Cầu Bại
  5045. 4246; Võ cực thiên hạ
  5046. 4247; Thần binh lợi khí
  5047. 4248; Tài nghệ trấn áp quần hùng
  5048. 4249; Như hổ thêm cánh
  5049. 4250; Phú khả địch quốc
  5050. 4251; Đăng phong tạo cực
  5051. 4837; Cát chỉ riêng phượng vũ
  5052. 4838; Hỏa Phượng kim loan địa y ( Hình trái tim )
  5053. 5238; Võ lâm chí tôn
  5054. 5239; Kim Đồng
  5055. 5240; Ngọc nữ
  5056. 5241; Giường cưới · Muộn anh liền cành
  5057. 5242; Giường cưới · Hồng Loan Lãm Nguyệt
  5058. 5243; Giường cưới · Cưỡi rồng phối phượng
  5059. 5244; Bồn tắm · Muộn anh liền cành
  5060. 5245; Bồn tắm · Hồng Loan Lãm Nguyệt
  5061. 5246; Bồn tắm · Cưỡi rồng phối phượng
  5062. 5256; Vĩnh kết đồng tâm
  5063. 6006; Mới lạ đồ bình phong
  5064. 6215; Kết hôn - Phổ thông cái ghế
  5065. 6216; Kết hôn - Phổ thông bàn trống
  5066. 6217; Kết hôn - Phổ thông đầy bàn
  5067. 6218; Kết hôn - Long trọng cái ghế
  5068. 6219; Kết hôn - Long trọng bàn trống
  5069. 6220; Kết hôn - Long trọng đầy bàn
  5070. 6221; Kết hôn - Xa hoa cái ghế
  5071. 6222; Kết hôn - Xa hoa bàn trống
  5072. 6223; Kết hôn - Xa hoa đầy bàn
  5073. 4427; Vườm ươm
  5074. 6019; Chủ tọa
  5075. 4296; Gỗ thông
  5076. 4297; Hoa mộc
  5077. 4298; Hạch đào mộc
  5078. 4299; Nhãn thơm mộc
  5079. 4300; Gỗ tử đàn
  5080. 4301; Vải bố
  5081. 4302; Vải pô-pơ-lin
  5082. 4303; Làm xa tanh
  5083. 4304; Tống gấm
  5084. 4305; Dệt kim gấm
  5085. 4306; Gang
  5086. 4307; Thỏi đồng
  5087. 4308; Bách luyện thép
  5088. 4309; Nén bạc
  5089. 4310; Thoi vàng
  5090. 4311; Mã não
  5091. 4312; Lưu ly
  5092. 4313; Trân châu
  5093. 4314; Tụ nham ngọc
  5094. 4315; Phỉ thúy
  5095. 4316; Da hươu
  5096. 4317; Da dê
  5097. 4318; Lông chồn
  5098. 4319; Da hổ
  5099. 4320; Da gấu
  5100. 4321; Đá xanh
  5101. 4322; Đá hoa cương
  5102. 4323; Đá cẩm thạch
  5103. 4324; Đá vũ hoa
  5104. 4325; Thiên Hà thạch
  5105.  
  5106. 2088;4 Giai hi hữu vũ khí mảnh vỡ
  5107. 2089;5 Giai hi hữu vũ khí mảnh vỡ
  5108. 2090;6 Giai hi hữu vũ khí mảnh vỡ
  5109. 2943;7 Giai hi hữu vũ khí mảnh vỡ
  5110. 2944;8 Giai hi hữu vũ khí mảnh vỡ
  5111. 2945;9 Giai hi hữu vũ khí mảnh vỡ
  5112. 3667;10 Giai hi hữu vũ khí mảnh vỡ
  5113. 5761;11 Giai hi hữu vũ khí mảnh vỡ
  5114. 5762;12 Giai hi hữu vũ khí mảnh vỡ
  5115. 5763;13 Giai hi hữu vũ khí mảnh vỡ
  5116. 5764;14 Giai hi hữu vũ khí mảnh vỡ
  5117. 5765;15 Giai hi hữu vũ khí mảnh vỡ
  5118. 2091;4 Giai truyền thừa vũ khí mảnh vỡ
  5119. 2092;5 Giai truyền thừa vũ khí mảnh vỡ
  5120. 2093;6 Giai truyền thừa vũ khí mảnh vỡ
  5121. 2946;7 Giai truyền thừa vũ khí mảnh vỡ
  5122. 2947;8 Giai truyền thừa vũ khí mảnh vỡ
  5123. 2948;9 Giai truyền thừa vũ khí mảnh vỡ
  5124. 3668;10 Giai truyền thừa vũ khí mảnh vỡ
  5125. 5766;11 Giai truyền thừa vũ khí mảnh vỡ
  5126. 5767;12 Giai truyền thừa vũ khí mảnh vỡ
  5127. 5768;13 Giai truyền thừa vũ khí mảnh vỡ
  5128. 5769;14 Giai truyền thừa vũ khí mảnh vỡ
  5129. 5770;15 Giai truyền thừa vũ khí mảnh vỡ
  5130. 2094;4 Giai hi hữu dây chuyền mảnh vỡ
  5131. 2095;5 Giai hi hữu dây chuyền mảnh vỡ
  5132. 2096;6 Giai hi hữu dây chuyền mảnh vỡ
  5133. 2949;7 Giai hi hữu dây chuyền mảnh vỡ
  5134. 2950;8 Giai hi hữu dây chuyền mảnh vỡ
  5135. 2951;9 Giai hi hữu dây chuyền mảnh vỡ
  5136. 3669;10 Giai hi hữu dây chuyền mảnh vỡ
  5137. 5771;11 Giai hi hữu dây chuyền mảnh vỡ
  5138. 5772;12 Giai hi hữu dây chuyền mảnh vỡ
  5139. 5773;13 Giai hi hữu dây chuyền mảnh vỡ
  5140. 5774;14 Giai hi hữu dây chuyền mảnh vỡ
  5141. 5775;15 Giai hi hữu dây chuyền mảnh vỡ
  5142. 2097;4 Giai truyền thừa dây chuyền mảnh vỡ
  5143. 2098;5 Giai truyền thừa dây chuyền mảnh vỡ
  5144. 2099;6 Giai truyền thừa dây chuyền mảnh vỡ
  5145. 2952;7 Giai truyền thừa dây chuyền mảnh vỡ
  5146. 2953;8 Giai truyền thừa dây chuyền mảnh vỡ
  5147. 2954;9 Giai truyền thừa dây chuyền mảnh vỡ
  5148. 3670;10 Giai truyền thừa dây chuyền mảnh vỡ
  5149. 5776;11 Giai truyền thừa dây chuyền mảnh vỡ
  5150. 5777;12 Giai truyền thừa dây chuyền mảnh vỡ
  5151. 5778;13 Giai truyền thừa dây chuyền mảnh vỡ
  5152. 5779;14 Giai truyền thừa dây chuyền mảnh vỡ
  5153. 5780;15 Giai truyền thừa dây chuyền mảnh vỡ
  5154. 2100;4 Giai hi hữu chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5155. 2101;5 Giai hi hữu chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5156. 2102;6 Giai hi hữu chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5157. 2955;7 Giai hi hữu chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5158. 2956;8 Giai hi hữu chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5159. 2957;9 Giai hi hữu chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5160. 3671;10 Giai hi hữu chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5161. 5781;11 Giai hi hữu chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5162. 5782;12 Giai hi hữu chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5163. 5783;13 Giai hi hữu chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5164. 5784;14 Giai hi hữu chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5165. 5785;15 Giai hi hữu chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5166. 2103;4 Giai truyền thừa chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5167. 2104;5 Giai truyền thừa chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5168. 2105;6 Giai truyền thừa chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5169. 2958;7 Giai truyền thừa chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5170. 2959;8 Giai truyền thừa chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5171. 2960;9 Giai truyền thừa chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5172. 3672;10 Giai truyền thừa chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5173. 5786;11 Giai truyền thừa chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5174. 5787;12 Giai truyền thừa chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5175. 5788;13 Giai truyền thừa chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5176. 5789;14 Giai truyền thừa chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5177. 5790;15 Giai truyền thừa chiếc nhẫn mảnh vỡ
  5178. 2106;4 Giai hi hữu ngọc bội mảnh vỡ
  5179. 2107;5 Giai hi hữu ngọc bội mảnh vỡ
  5180. 2108;6 Giai hi hữu ngọc bội mảnh vỡ
  5181. 2961;7 Giai hi hữu ngọc bội mảnh vỡ
  5182. 2962;8 Giai hi hữu ngọc bội mảnh vỡ
  5183. 2963;9 Giai hi hữu ngọc bội mảnh vỡ
  5184. 3673;10 Giai hi hữu ngọc bội mảnh vỡ
  5185. 5791;11 Giai hi hữu ngọc bội mảnh vỡ
  5186. 5792;12 Giai hi hữu ngọc bội mảnh vỡ
  5187. 5793;13 Giai hi hữu ngọc bội mảnh vỡ
  5188. 5794;14 Giai hi hữu ngọc bội mảnh vỡ
  5189. 5795;15 Giai hi hữu ngọc bội mảnh vỡ
  5190. 2109;4 Giai truyền thừa ngọc bội mảnh vỡ
  5191. 2110;5 Giai truyền thừa ngọc bội mảnh vỡ
  5192. 2111;6 Giai truyền thừa ngọc bội mảnh vỡ
  5193. 2964;7 Giai truyền thừa ngọc bội mảnh vỡ
  5194. 2965;8 Giai truyền thừa ngọc bội mảnh vỡ
  5195. 2966;9 Giai truyền thừa ngọc bội mảnh vỡ
  5196. 3674;10 Giai truyền thừa ngọc bội mảnh vỡ
  5197. 5796;11 Giai truyền thừa ngọc bội mảnh vỡ
  5198. 5797;12 Giai truyền thừa ngọc bội mảnh vỡ
  5199. 5798;13 Giai truyền thừa ngọc bội mảnh vỡ
  5200. 5799;14 Giai truyền thừa ngọc bội mảnh vỡ
  5201. 5800;15 Giai truyền thừa ngọc bội mảnh vỡ
  5202. 2112;4 Giai hi hữu hộ thân phù mảnh vỡ
  5203. 2113;5 Giai hi hữu hộ thân phù mảnh vỡ
  5204. 2114;6 Giai hi hữu hộ thân phù mảnh vỡ
  5205. 2967;7 Giai hi hữu hộ thân phù mảnh vỡ
  5206. 2968;8 Giai hi hữu hộ thân phù mảnh vỡ
  5207. 2969;9 Giai hi hữu hộ thân phù mảnh vỡ
  5208. 3675;10 Giai hi hữu hộ thân phù mảnh vỡ
  5209. 5801;11 Giai hi hữu hộ thân phù mảnh vỡ
  5210. 5802;12 Giai hi hữu hộ thân phù mảnh vỡ
  5211. 5803;13 Giai hi hữu hộ thân phù mảnh vỡ
  5212. 5804;14 Giai hi hữu hộ thân phù mảnh vỡ
  5213. 5805;15 Giai hi hữu hộ thân phù mảnh vỡ
  5214. 2115;4 Giai truyền thừa hộ thân phù mảnh vỡ
  5215. 2116;5 Giai truyền thừa hộ thân phù mảnh vỡ
  5216. 2117;6 Giai truyền thừa hộ thân phù mảnh vỡ
  5217. 2970;7 Giai truyền thừa hộ thân phù mảnh vỡ
  5218. 2971;8 Giai truyền thừa hộ thân phù mảnh vỡ
  5219. 2972;9 Giai truyền thừa hộ thân phù mảnh vỡ
  5220. 3676;10 Giai truyền thừa hộ thân phù mảnh vỡ
  5221. 5806;11 Giai truyền thừa hộ thân phù mảnh vỡ
  5222. 5807;12 Giai truyền thừa hộ thân phù mảnh vỡ
  5223. 5808;13 Giai truyền thừa hộ thân phù mảnh vỡ
  5224. 5809;14 Giai truyền thừa hộ thân phù mảnh vỡ
  5225. 5810;15 Giai truyền thừa hộ thân phù mảnh vỡ
  5226. 2118;4 Giai hi hữu mũ mảnh vỡ
  5227. 2119;5 Giai hi hữu mũ mảnh vỡ
  5228. 2120;6 Giai hi hữu mũ mảnh vỡ
  5229. 2973;7 Giai hi hữu mũ mảnh vỡ
  5230. 2974;8 Giai hi hữu mũ mảnh vỡ
  5231. 2975;9 Giai hi hữu mũ mảnh vỡ
  5232. 3677;10 Giai hi hữu mũ mảnh vỡ
  5233. 5811;11 Giai hi hữu mũ mảnh vỡ
  5234. 5812;12 Giai hi hữu mũ mảnh vỡ
  5235. 5813;13 Giai hi hữu mũ mảnh vỡ
  5236. 5814;14 Giai hi hữu mũ mảnh vỡ
  5237. 5815;15 Giai hi hữu mũ mảnh vỡ
  5238. 2121;4 Giai truyền thừa mũ mảnh vỡ
  5239. 2122;5 Giai truyền thừa mũ mảnh vỡ
  5240. 2123;6 Giai truyền thừa mũ mảnh vỡ
  5241. 2976;7 Giai truyền thừa mũ mảnh vỡ
  5242. 2977;8 Giai truyền thừa mũ mảnh vỡ
  5243. 2978;9 Giai truyền thừa mũ mảnh vỡ
  5244. 3678;10 Giai truyền thừa mũ mảnh vỡ
  5245. 5816;11 Giai truyền thừa mũ mảnh vỡ
  5246. 5817;12 Giai truyền thừa mũ mảnh vỡ
  5247. 5818;13 Giai truyền thừa mũ mảnh vỡ
  5248. 5819;14 Giai truyền thừa mũ mảnh vỡ
  5249. 5820;15 Giai truyền thừa mũ mảnh vỡ
  5250. 2124;4 Giai hi hữu quần áo mảnh vỡ
  5251. 2125;5 Giai hi hữu quần áo mảnh vỡ
  5252. 2126;6 Giai hi hữu quần áo mảnh vỡ
  5253. 2979;7 Giai hi hữu quần áo mảnh vỡ
  5254. 2980;8 Giai hi hữu quần áo mảnh vỡ
  5255. 2981;9 Giai hi hữu quần áo mảnh vỡ
  5256. 3679;10 Giai hi hữu quần áo mảnh vỡ
  5257. 5821;11 Giai hi hữu quần áo mảnh vỡ
  5258. 5822;12 Giai hi hữu quần áo mảnh vỡ
  5259. 5823;13 Giai hi hữu quần áo mảnh vỡ
  5260. 5824;14 Giai hi hữu quần áo mảnh vỡ
  5261. 5825;15 Giai hi hữu quần áo mảnh vỡ
  5262. 2127;4 Giai truyền thừa quần áo mảnh vỡ
  5263. 2128;5 Giai truyền thừa quần áo mảnh vỡ
  5264. 2129;6 Giai truyền thừa quần áo mảnh vỡ
  5265. 2982;7 Giai truyền thừa quần áo mảnh vỡ
  5266. 2983;8 Giai truyền thừa quần áo mảnh vỡ
  5267. 2984;9 Giai truyền thừa quần áo mảnh vỡ
  5268. 3680;10 Giai truyền thừa quần áo mảnh vỡ
  5269. 5826;11 Giai truyền thừa quần áo mảnh vỡ
  5270. 5827;12 Giai truyền thừa quần áo mảnh vỡ
  5271. 5828;13 Giai truyền thừa quần áo mảnh vỡ
  5272. 5829;14 Giai truyền thừa quần áo mảnh vỡ
  5273. 5830;15 Giai truyền thừa quần áo mảnh vỡ
  5274. 2130;4 Giai hi hữu hộ oản mảnh vỡ
  5275. 2131;5 Giai hi hữu hộ oản mảnh vỡ
  5276. 2132;6 Giai hi hữu hộ oản mảnh vỡ
  5277. 2985;7 Giai hi hữu hộ oản mảnh vỡ
  5278. 2986;8 Giai hi hữu hộ oản mảnh vỡ
  5279. 2987;9 Giai hi hữu hộ oản mảnh vỡ
  5280. 3681;10 Giai hi hữu hộ oản mảnh vỡ
  5281. 5831;11 Giai hi hữu hộ oản mảnh vỡ
  5282. 5832;12 Giai hi hữu hộ oản mảnh vỡ
  5283. 5833;13 Giai hi hữu hộ oản mảnh vỡ
  5284. 5834;14 Giai hi hữu hộ oản mảnh vỡ
  5285. 5835;15 Giai hi hữu hộ oản mảnh vỡ
  5286. 2133;4 Giai truyền thừa hộ oản mảnh vỡ
  5287. 2134;5 Giai truyền thừa hộ oản mảnh vỡ
  5288. 2135;6 Giai truyền thừa hộ oản mảnh vỡ
  5289. 2988;7 Giai truyền thừa hộ oản mảnh vỡ
  5290. 2989;8 Giai truyền thừa hộ oản mảnh vỡ
  5291. 2990;9 Giai truyền thừa hộ oản mảnh vỡ
  5292. 3682;10 Giai truyền thừa hộ oản mảnh vỡ
  5293. 5836;11 Giai truyền thừa hộ oản mảnh vỡ
  5294. 5837;12 Giai truyền thừa hộ oản mảnh vỡ
  5295. 5838;13 Giai truyền thừa hộ oản mảnh vỡ
  5296. 5839;14 Giai truyền thừa hộ oản mảnh vỡ
  5297. 5840;15 Giai truyền thừa hộ oản mảnh vỡ
  5298. 2136;4 Giai hi hữu đai lưng mảnh vỡ
  5299. 2137;5 Giai hi hữu đai lưng mảnh vỡ
  5300. 2138;6 Giai hi hữu đai lưng mảnh vỡ
  5301. 2991;7 Giai hi hữu đai lưng mảnh vỡ
  5302. 2992;8 Giai hi hữu đai lưng mảnh vỡ
  5303. 2993;9 Giai hi hữu đai lưng mảnh vỡ
  5304. 3683;10 Giai hi hữu đai lưng mảnh vỡ
  5305. 5841;11 Giai hi hữu đai lưng mảnh vỡ
  5306. 5842;12 Giai hi hữu đai lưng mảnh vỡ
  5307. 5843;13 Giai hi hữu đai lưng mảnh vỡ
  5308. 5844;14 Giai hi hữu đai lưng mảnh vỡ
  5309. 5845;15 Giai hi hữu đai lưng mảnh vỡ
  5310. 2139;4 Giai truyền thừa đai lưng mảnh vỡ
  5311. 2140;5 Giai truyền thừa đai lưng mảnh vỡ
  5312. 2141;6 Giai truyền thừa đai lưng mảnh vỡ
  5313. 2994;7 Giai truyền thừa đai lưng mảnh vỡ
  5314. 2995;8 Giai truyền thừa đai lưng mảnh vỡ
  5315. 2996;9 Giai truyền thừa đai lưng mảnh vỡ
  5316. 3684;10 Giai truyền thừa đai lưng mảnh vỡ
  5317. 5846;11 Giai truyền thừa đai lưng mảnh vỡ
  5318. 5847;12 Giai truyền thừa đai lưng mảnh vỡ
  5319. 5848;13 Giai truyền thừa đai lưng mảnh vỡ
  5320. 5849;14 Giai truyền thừa đai lưng mảnh vỡ
  5321. 5850;15 Giai truyền thừa đai lưng mảnh vỡ
  5322. 2142;4 Giai hi hữu giày mảnh vỡ
  5323. 2143;5 Giai hi hữu giày mảnh vỡ
  5324. 2144;6 Giai hi hữu giày mảnh vỡ
  5325. 2997;7 Giai hi hữu giày mảnh vỡ
  5326. 2998;8 Giai hi hữu giày mảnh vỡ
  5327. 2999;9 Giai hi hữu giày mảnh vỡ
  5328. 3685;10 Giai hi hữu giày mảnh vỡ
  5329. 5851;11 Giai hi hữu giày mảnh vỡ
  5330. 5852;12 Giai hi hữu giày mảnh vỡ
  5331. 5853;13 Giai hi hữu giày mảnh vỡ
  5332. 5854;14 Giai hi hữu giày mảnh vỡ
  5333. 5855;15 Giai hi hữu giày mảnh vỡ
  5334. 2145;4 Giai truyền thừa giày mảnh vỡ
  5335. 2146;5 Giai truyền thừa giày mảnh vỡ
  5336. 2147;6 Giai truyền thừa giày mảnh vỡ
  5337. 3000;7 Giai truyền thừa giày mảnh vỡ
  5338. 3001;8 Giai truyền thừa giày mảnh vỡ
  5339. 3002;9 Giai truyền thừa giày mảnh vỡ
  5340. 3686;10 Giai truyền thừa giày mảnh vỡ
  5341. 5856;11 Giai truyền thừa giày mảnh vỡ
  5342. 5857;12 Giai truyền thừa giày mảnh vỡ
  5343. 5858;13 Giai truyền thừa giày mảnh vỡ
  5344. 5859;14 Giai truyền thừa giày mảnh vỡ
  5345. 5860;15 Giai truyền thừa giày mảnh vỡ
  5346. 3312; Tám nhà cầm quần áo mảnh vỡ
  5347. 3395;【 Tọa kỵ mảnh vỡ 】 Bên trong cát bay
  5348. 3396;【 Tọa kỵ mảnh vỡ 】 Đỏ ly
  5349. 3397;【 Tọa kỵ mảnh vỡ 】 Lục tung
  5350. 3460; Tử điện lăng vân dây thừng mảnh vỡ
  5351. 3461; Thương cầu vồng Hàng Long dây thừng mảnh vỡ
  5352. 3462; Xích Kim ngự trời dây thừng mảnh vỡ
  5353. 3463;4 Giai dây cương mảnh vỡ
  5354. 3464;5 Giai dây cương mảnh vỡ
  5355. 3465;6 Giai dây cương mảnh vỡ
  5356. 3466;7 Giai dây cương mảnh vỡ
  5357. 3467; Tử điện lăng vân yên mảnh vỡ
  5358. 3468; Thương cầu vồng Hàng Long yên mảnh vỡ
  5359. 3469; Xích Kim ngự trời yên mảnh vỡ
  5360. 3470;4 Giai yên ngựa mảnh vỡ
  5361. 3471;5 Giai yên ngựa mảnh vỡ
  5362. 3472;6 Giai yên ngựa mảnh vỡ
  5363. 3473;7 Giai yên ngựa mảnh vỡ
  5364. 3474; Tử điện lăng vân đạp mảnh vỡ
  5365. 3475; Thương cầu vồng Hàng Long đạp mảnh vỡ
  5366. 3476; Xích Kim ngự trời đạp mảnh vỡ
  5367. 3477;4 Giai chân đạp mảnh vỡ
  5368. 3478;5 Giai chân đạp mảnh vỡ
  5369. 3479;6 Giai chân đạp mảnh vỡ
  5370. 3480;7 Giai chân đạp mảnh vỡ
  5371.  
  5372. 2398; Sơ cấp bí kíp · Dã man va chạm
  5373. 2401; Sơ cấp bí kíp · Huyết chiến bát phương
  5374. 2402; Sơ cấp bí kíp · Bá vương gầm thét
  5375. 2719; Sơ cấp bí kíp · Kim Chung Tráo
  5376. 2403; Sơ cấp bí kíp · Thiên Vũ Bảo Luân
  5377. 2404; Sơ cấp bí kíp · Từ Hàng phổ độ
  5378. 2405; Sơ cấp bí kíp · Bạch lộ ngưng sương
  5379. 2720; Sơ cấp bí kíp · Giang hải ngưng sóng
  5380. 2406; Sơ cấp bí kíp · Thất Thám rắn bàn
  5381. 2407; Sơ cấp bí kíp · Đẩu chuyển tinh di
  5382. 2408; Sơ cấp bí kíp · Phong quyển tàn vân
  5383. 2721; Sơ cấp bí kíp · Bạch hồng quán nhật
  5384. 2409; Sơ cấp bí kíp · Phi hỏa lưu tinh
  5385. 2410; Sơ cấp bí kíp · Hỏa Phượng liệu nguyên
  5386. 2411; Sơ cấp bí kíp · Xuyên Vân Phá Nguyệt
  5387. 2722; Sơ cấp bí kíp · Cửu diệu liên tiếp
  5388. 2412; Sơ cấp bí kíp · Kiếm bay kinh thiên
  5389. 2413; Sơ cấp bí kíp · Ngồi quên không ta
  5390. 2414; Sơ cấp bí kíp · Thiên Địa Vô Cực
  5391. 2723; Sơ cấp bí kíp · Nhân kiếm hợp nhất
  5392. 2415; Sơ cấp bí kíp · Ma diễm tại trời
  5393. 2416; Sơ cấp bí kíp · Huyết nguyệt hình bóng
  5394. 2417; Sơ cấp bí kíp · Nhiếp hồn loạn tâm
  5395. 2724; Sơ cấp bí kíp · Tử vong lượn vòng
  5396. 2713; Sơ cấp bí kíp · Hàng Long côn
  5397. 2714; Sơ cấp bí kíp · Đại Lực Kim Cương Chỉ
  5398. 2715; Sơ cấp bí kíp · Kim cương phục ma
  5399. 2749; Sơ cấp bí kíp · Mười hai Cầm Long Thủ
  5400. 2716; Sơ cấp bí kíp · Tuyền cơ la múa
  5401. 2717; Sơ cấp bí kíp · Mưa rơi hoa lê
  5402. 2718; Sơ cấp bí kíp · Triệu hoán ba ba
  5403. 2750; Sơ cấp bí kíp · Băng tung vô ảnh
  5404. 3267; Sơ cấp bí kíp · Quấn thân đâm
  5405. 3268; Sơ cấp bí kíp · Bạo vũ lê hoa
  5406. 3269; Sơ cấp bí kíp · Mê ảnh tung
  5407. 3270; Sơ cấp bí kíp · Cửu cung phi tinh
  5408. 3271; Sơ cấp bí kíp · Tiên Nhân Chỉ Lộ
  5409. 3272; Sơ cấp bí kíp · Khiếu Phong ba kích liên tục
  5410. 3273; Sơ cấp bí kíp · Hỗn tấn kiếm trận
  5411. 3274; Sơ cấp bí kíp · Lôi Động Cửu Thiên
  5412. 4021; Sơ cấp bí kíp · Kháng Long Hữu Hối
  5413. 4022; Sơ cấp bí kíp · Khốn long công
  5414. 4023; Sơ cấp bí kíp · Say bướm cuồng vũ
  5415. 4024; Sơ cấp bí kíp · Long Chiến Vu Dã
  5416. 4025; Sơ cấp bí kíp · Âm phong thực cốt
  5417. 4026; Sơ cấp bí kíp · Triệu hoán độc trùng
  5418. 4027; Sơ cấp bí kíp · Mê tâm cổ
  5419. 4028; Sơ cấp bí kíp · Vạn cổ thực tâm
  5420. 5201; Sơ cấp bí kíp · Chín suối di khói
  5421. 5202; Sơ cấp bí kíp · Tâm Kiếm
  5422. 5203; Sơ cấp bí kíp · Bình hồ đoạn nguyệt
  5423. 5204; Sơ cấp bí kíp · Phong cắm mây cảnh
  5424. 5205; Sơ cấp bí kíp · Bình cát nhạn rơi
  5425. 5206; Sơ cấp bí kíp · Vân Sinh kết biển
  5426. 5207; Sơ cấp bí kíp · Thanh âm thét dài
  5427. 5208; Sơ cấp bí kíp · Sông từng tháng trời
  5428. 2725; Trung cấp bí kíp · Dã man va chạm
  5429. 2726; Trung cấp bí kíp · Huyết chiến bát phương
  5430. 2727; Trung cấp bí kíp · Bá vương gầm thét
  5431. 2728; Trung cấp bí kíp · Kim Chung Tráo
  5432. 2729; Trung cấp bí kíp · Thiên Vũ Bảo Luân
  5433. 2730; Trung cấp bí kíp · Từ Hàng phổ độ
  5434. 2731; Trung cấp bí kíp · Bạch lộ ngưng sương
  5435. 2732; Trung cấp bí kíp · Giang hải ngưng sóng
  5436. 2733; Trung cấp bí kíp · Thất Thám rắn bàn
  5437. 2734; Trung cấp bí kíp · Đẩu chuyển tinh di
  5438. 2735; Trung cấp bí kíp · Phong quyển tàn vân
  5439. 2736; Trung cấp bí kíp · Bạch hồng quán nhật
  5440. 2737; Trung cấp bí kíp · Phi hỏa lưu tinh
  5441. 2738; Trung cấp bí kíp · Hỏa Phượng liệu nguyên
  5442. 2739; Trung cấp bí kíp · Xuyên Vân Phá Nguyệt
  5443. 2740; Trung cấp bí kíp · Cửu diệu liên tiếp
  5444. 2741; Trung cấp bí kíp · Kiếm bay kinh thiên
  5445. 2742; Trung cấp bí kíp · Ngồi quên không ta
  5446. 2743; Trung cấp bí kíp · Thiên Địa Vô Cực
  5447. 2744; Trung cấp bí kíp · Nhân kiếm hợp nhất
  5448. 2745; Trung cấp bí kíp · Ma diễm tại trời
  5449. 2746; Trung cấp bí kíp · Huyết nguyệt hình bóng
  5450. 2747; Trung cấp bí kíp · Nhiếp hồn loạn tâm
  5451. 2748; Trung cấp bí kíp · Tử vong lượn vòng
  5452. 2751; Trung cấp bí kíp · Hàng Long côn
  5453. 2752; Trung cấp bí kíp · Đại Lực Kim Cương Chỉ
  5454. 2753; Trung cấp bí kíp · Kim cương phục ma
  5455. 2754; Trung cấp bí kíp · Mười hai Cầm Long Thủ
  5456. 2755; Trung cấp bí kíp · Tuyền cơ la múa
  5457. 2756; Trung cấp bí kíp · Mưa rơi hoa lê
  5458. 2757; Trung cấp bí kíp · Triệu hoán ba ba
  5459. 2758; Trung cấp bí kíp · Băng tung vô ảnh
  5460. 3275; Trung cấp bí kíp · Quấn thân đâm
  5461. 3276; Trung cấp bí kíp · Bạo vũ lê hoa
  5462. 3277; Trung cấp bí kíp · Mê ảnh tung
  5463. 3278; Trung cấp bí kíp · Cửu cung phi tinh
  5464. 3279; Trung cấp bí kíp · Tiên Nhân Chỉ Lộ
  5465. 3280; Trung cấp bí kíp · Khiếu Phong ba kích liên tục
  5466. 3281; Trung cấp bí kíp · Hỗn tấn kiếm trận
  5467. 3282; Trung cấp bí kíp · Lôi Động Cửu Thiên
  5468. 4029; Trung cấp bí kíp · Kháng Long Hữu Hối
  5469. 4030; Trung cấp bí kíp · Khốn long công
  5470. 4031; Trung cấp bí kíp · Say bướm cuồng vũ
  5471. 4032; Trung cấp bí kíp · Long Chiến Vu Dã
  5472. 4033; Trung cấp bí kíp · Âm phong thực cốt
  5473. 4034; Trung cấp bí kíp · Triệu hoán độc trùng
  5474. 4035; Trung cấp bí kíp · Mê tâm cổ
  5475. 4036; Trung cấp bí kíp · Vạn cổ thực tâm
  5476. 5209; Trung cấp bí kíp · Chín suối di khói
  5477. 5210; Trung cấp bí kíp · Tâm Kiếm
  5478. 5211; Trung cấp bí kíp · Bình hồ đoạn nguyệt
  5479. 5212; Trung cấp bí kíp · Phong cắm mây cảnh
  5480. 5213; Trung cấp bí kíp · Bình cát nhạn rơi
  5481. 5214; Trung cấp bí kíp · Vân Sinh kết biển
  5482. 5215; Trung cấp bí kíp · Thanh âm thét dài
  5483. 5216; Trung cấp bí kíp · Sông từng tháng trời
  5484. 3317; Cao cấp bí kíp · Dã man va chạm
  5485. 3318; Cao cấp bí kíp · Huyết chiến bát phương
  5486. 3319; Cao cấp bí kíp · Bá vương gầm thét
  5487. 3320; Cao cấp bí kíp · Kim Chung Tráo
  5488. 3321; Cao cấp bí kíp · Thiên Vũ Bảo Luân
  5489. 3322; Cao cấp bí kíp · Từ Hàng phổ độ
  5490. 3323; Cao cấp bí kíp · Bạch lộ ngưng sương
  5491. 3324; Cao cấp bí kíp · Giang hải ngưng sóng
  5492. 3325; Cao cấp bí kíp · Thất Thám rắn bàn
  5493. 3326; Cao cấp bí kíp · Đẩu chuyển tinh di
  5494. 3327; Cao cấp bí kíp · Phong quyển tàn vân
  5495. 3328; Cao cấp bí kíp · Bạch hồng quán nhật
  5496. 3329; Cao cấp bí kíp · Phi hỏa lưu tinh
  5497. 3330; Cao cấp bí kíp · Hỏa Phượng liệu nguyên
  5498. 3331; Cao cấp bí kíp · Xuyên Vân Phá Nguyệt
  5499. 3332; Cao cấp bí kíp · Cửu diệu liên tiếp
  5500. 3333; Cao cấp bí kíp · Kiếm bay kinh thiên
  5501. 3334; Cao cấp bí kíp · Ngồi quên không ta
  5502. 3335; Cao cấp bí kíp · Thiên Địa Vô Cực
  5503. 3336; Cao cấp bí kíp · Nhân kiếm hợp nhất
  5504. 3337; Cao cấp bí kíp · Ma diễm tại trời
  5505. 3338; Cao cấp bí kíp · Huyết nguyệt hình bóng
  5506. 3339; Cao cấp bí kíp · Nhiếp hồn loạn tâm
  5507. 3340; Cao cấp bí kíp · Tử vong lượn vòng
  5508. 3341; Cao cấp bí kíp · Hàng Long côn
  5509. 3342; Cao cấp bí kíp · Đại Lực Kim Cương Chỉ
  5510. 3343; Cao cấp bí kíp · Kim cương phục ma
  5511. 3344; Cao cấp bí kíp · Mười hai Cầm Long Thủ
  5512. 3345; Cao cấp bí kíp · Tuyền cơ la múa
  5513. 3346; Cao cấp bí kíp · Mưa rơi hoa lê
  5514. 3347; Cao cấp bí kíp · Triệu hoán ba ba
  5515. 3348; Cao cấp bí kíp · Băng tung vô ảnh
  5516. 3349; Cao cấp bí kíp · Quấn thân đâm
  5517. 3350; Cao cấp bí kíp · Bạo vũ lê hoa
  5518. 3351; Cao cấp bí kíp · Mê ảnh tung
  5519. 3352; Cao cấp bí kíp · Cửu cung phi tinh
  5520. 3353; Cao cấp bí kíp · Tiên Nhân Chỉ Lộ
  5521. 3354; Cao cấp bí kíp · Khiếu Phong ba kích liên tục
  5522. 3355; Cao cấp bí kíp · Hỗn tấn kiếm trận
  5523. 3356; Cao cấp bí kíp · Lôi Động Cửu Thiên
  5524. 4037; Cao cấp bí kíp · Kháng Long Hữu Hối
  5525. 4038; Cao cấp bí kíp · Khốn long công
  5526. 4039; Cao cấp bí kíp · Say bướm cuồng vũ
  5527. 4040; Cao cấp bí kíp · Long Chiến Vu Dã
  5528. 4041; Cao cấp bí kíp · Âm phong thực cốt
  5529. 4042; Cao cấp bí kíp · Triệu hoán độc trùng
  5530. 4043; Cao cấp bí kíp · Mê tâm cổ
  5531. 4044; Cao cấp bí kíp · Vạn cổ thực tâm
  5532. 5217; Cao cấp bí kíp · Chín suối di khói
  5533. 5218; Cao cấp bí kíp · Tâm Kiếm
  5534. 5219; Cao cấp bí kíp · Bình hồ đoạn nguyệt
  5535. 5220; Cao cấp bí kíp · Phong cắm mây cảnh
  5536. 5221; Cao cấp bí kíp · Bình cát nhạn rơi
  5537. 5222; Cao cấp bí kíp · Vân Sinh kết biển
  5538. 5223; Cao cấp bí kíp · Thanh âm thét dài
  5539. 5224; Cao cấp bí kíp · Sông từng tháng trời
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement