Advertisement
Guest User

Untitled

a guest
Jul 23rd, 2018
156
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
text 9.29 KB | None | 0 0
  1. ##Phần đầu và kết thúc (Header & Footer)
  2. Color: '§7§l§m==========§7§l[§6§l§m===========§4[§b§l❖§4]§6§l§m===========§7§l]§7§l§m=========='
  3.  
  4. ## Phù phép sẵn có (Minecraft Vanilla Enchantments)
  5.  
  6. Sharpness:
  7. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng sát thương vật lí [ Sharpness ]'
  8. - '§7§o(Ép cho Kiếm/Rìu)'
  9. Unbreaking:
  10. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng độ bền vật phẩm [ Unbreaking ]'
  11. - '§7§o(Ép cho tất cả)'
  12. Smite:
  13. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng sát thương lên quái undead [ Smite ]'
  14. - '§7§o(Ép cho Kiếm/Rìu)'
  15. FireAspect:
  16. - '§7[§c§l❖§7] §fThiêu đốt đối phương [ Fire Aspect ]'
  17. - '§7§o(Ép cho Kiếm)'
  18. Fortune:
  19. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng lượng khoáng sản đào được [ Fortune ]'
  20. - '§7§o(Ép cho Cúp/Xẻng)'
  21. Efficiency:
  22. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng tốc độ đào/phá/đập [ Efficiency ]'
  23. - '§7§o(Ép cho dụng cụ)'
  24. Knockback:
  25. - '§7[§c§l❖§7] §fĐẩy lùi đối phương ra sau [ Knockback ]'
  26. - '§7§o(Ép cho Kiếm)'
  27. Protection:
  28. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng độ bảo vệ [ Protection ]'
  29. - '§7§o(Ép cho tất cả giáp)'
  30. FireProtection:
  31. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng độ bảo vệ khỏi lửa [ Fire Protection ]'
  32. - '§7§o(Ép cho tất cả giáp)'
  33. BlastProtection:
  34. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng độ bảo vệ khỏi vụ nổ [ Blast Protection ]'
  35. - '§7§o(Ép cho tất cả giáp)'
  36. Thorns:
  37. - '§7[§c§l❖§7] §fPhản sát thương lại đối phương [ Thorns ]'
  38. - '§7§o(Ép cho tất cả giáp)'
  39. Mending:
  40. - '§7[§c§l❖§7] §fTự động sửa chữa vật phẩm bằng exp [ Mending ]'
  41. - '§7§o(Ép cho tất cả)'
  42. ProjectileProtection:
  43. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng độ bảo vệ khỏi mũi tên [ Projectile Protection ]'
  44. - '§7§o(Ép cho tất cả giáp)'
  45. Power:
  46. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng sát thương của cung [ Power ]'
  47. - '§7§o(Ép cho cung)'
  48. Punch:
  49. - '§7[§c§l❖§7] §fĐẩy lùi đối phương ra sau [ Punch ]'
  50. - '§7§o(Ép cho cung)'
  51. Flame:
  52. - '§7[§c§l❖§7] §fCung tên đốt cháy [ Flame ]'
  53. - '§7§o(Ép cho cung)'
  54. Infinity:
  55. - '§7[§c§l❖§7] §fChỉ cần dùng 1 mũi tên để bắn [ Infinity ]'
  56. - '§7§o(Ép cho cung)'
  57. Silktouch:
  58. - '§7[§c§l❖§7] §fĐào ra block thay vì nguyên liệu [ Silk Touch ]'
  59. - '§7§o(Ép cho dụng cụ)'
  60. Looting:
  61. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng số lượng vật phẩm nhặt từ mobs [ Looting ]'
  62. - '§7§o(Ép cho Kiếm)'
  63. AquaAffinity:
  64. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng thời gian thở dưới nước [ Aqua Affinity ]'
  65. - '§7§o(Ép cho mũ giáp)'
  66. Lure:
  67. - '§7[§c§l❖§7] §fGiảm thời gian chờ cá cắn câu [ Lure ]'
  68. - '§7§o(Ép cho cần câu)'
  69. LuckoftheSea:
  70. - '§7[§c§l❖§7] §fGiảm % câu “rác“, cá + tăng % câu đồ [ Luck of the Sea ]'
  71. - '§7§o(Ép cho cần câu)'
  72. BaneofArthropods:
  73. - '§7[§c§l❖§7] §fGây sát thương lên chân đốt [ Bane of Arthropods ]'
  74. - '§7§o(Ép cho kiếm)'
  75. DepthStrider:
  76. - '§7[§c§l❖§7] §fSải bước nhanh hơn dưới nước [ Depth Strider ]'
  77. - '§7§o(Ép cho giày)'
  78. FeatherFalling:
  79. - '§7[§c§l❖§7] §fGiảm sát thương khi rơi từ trên cao [ Feather Falling ]'
  80. - '§7§o(Ép cho giày)'
  81. FrostWalker:
  82. - '§7[§c§l❖§7] §fGiúp bạn đi được trên nước [ Frost Walker ]'
  83. - '§7§o(Ép cho giày)'
  84. Respiration:
  85. - '§7[§c§l❖§7] §fTăng khả năng thở dưới nước [ Respiration ]'
  86. - '§7§o(Ép cho áo giáp)'
  87.  
  88. ##Phù phép của API (EnchantmentAPI)
  89. Adrenaline:
  90. - '§7[§c§l❖§7] §fGây thêm sát thương khi đánh [Adrenaline ]'
  91. - '§7§o(Ép cho quần)'
  92. Angler:
  93. - '&7[&c&l❖&7] &fTăng số lượng cá câu được [ Angler ]'
  94. - '§7§o(Ép cho cần câu)'
  95. BarrierTrap:
  96. - '&7[&c&l❖&7] &fĐặt một cái bẫy đẩy kẻ địch đi [ Barrier Trap ]'
  97. - '7§o(Ép cho xẻng)'
  98. Berserking:
  99. - '&7[&c&l❖&7] &fCó cơ hội gây sát thương chí mạng [ Berserking ]'
  100. - '7§o(Ép cho rìu)'
  101. Blind:
  102. - '&7[&c&l❖&7] &fGây mù đối phương khi tấn công [ Blind ]'
  103. - '7§o(Ép cho cúp)'
  104. BombTrap:
  105. - '&7[&c&l❖&7] &fĐặt một cái bẫy phát nổ khi kích hoạt [ Bomb Trap ]'
  106. - '7§o(Ép cho xẻng)'
  107. Brilliance:
  108. - '&7[&c&l❖&7] &fGây mù kẻ thù khi bị tấn công [ Brilliance ]'
  109. - '§7§o(Ép cho mũ giáp)'
  110. Cursed:
  111. - '&7[&c&l❖&7] &fĐối phương sẽ bị khô héo khi tấn công [ Cursed ]'
  112. - '§7§o(Ép cho áo giáp)'
  113. Dash:
  114. - '&7[&c&l❖&7] &fLướt về hướng chỉ định [ Dash ]'
  115. - '7§o(Ép cho Kiếm)'
  116. Demoralizing:
  117. - '&7[&c&l❖&7] &fGiảm sát thương của địch khi bị tấn công [ Demoralizing ]'
  118. - '§7§o(Ép cho áo giáp)'
  119. Distortion:
  120. - '&7[&c&l❖&7] &fTàng hình khi gây sát thương [ Distortion ]'
  121. - '§7§o(Ép cho cuốc)'
  122. Fervor:
  123. - '&7[&c&l❖&7] &fĐược tăng tốc độ di chuyển khi tấn công [ Fervor ]'
  124. - '7§o(Ép cho Kiếm)'
  125. FireTrap:
  126. - '&7[&c&l❖&7] &fĐặt một cái bẫy tạo lửa khi kích hoạt [ Fire Trap ]'
  127. - '7§o(Ép cho xẻng)'
  128. Fireball:
  129. - '&7[&c&l❖&7] &fBắn ra một quả cầu lửa [ Fireball ] &7(Chuột phải)'
  130. - '7§o(Ép cho gậy quỷ lửa)'
  131. Forceful:
  132. - '&7[&c&l❖&7] &fGây sát thương bổ sung và đẩy đối phương ra xa [ Forceful ]'
  133. - '7§o(Ép cho rìu)'
  134. Fried:
  135. - '&7[&c&l❖&7] &fCâu được cá chín thay vì cá sống [ Fried ]'
  136. - '§7§o(Ép cho cần câu)'
  137. Frost:
  138. - '&7[&c&l❖&7] &fCó cơ hội làm chậm đối thủ khi bị tấn công [ Frost ]'
  139. - '§7§o(Ép cho quần)'
  140. Gears:
  141. - '&7[&c&l❖&7] &fTăng thêm tốc độ di chuyển [ Gears ]'
  142. - '§7§o(Ép cho giày)'
  143. Grapple:
  144. - '&7[&c&l❖&7] &fBiến cần câu làm công cụ di chuyển [ Grapple ]'
  145. - '§7§o(Ép cho cần câu)'
  146. Gravity:
  147. - '&7[&c&l❖&7] &fGây damage tất cả entity gần đó và kéo chúng lại gần [ Gravity ]'
  148. - '§7§o(Ép cho cuốc)'
  149. Heal:
  150. - '&7[&c&l❖&7] &f Hồi máu cho bản thân/đồng đội &f[ Heal ] &7(Chuột phải)'
  151. - '7§o(Ép cho gậy quỷ lửa)'
  152. IceTrap:
  153. - '&7[&c&l❖&7] &fĐặt một cái bẫy giữ chân kẻ thù [ Ice Trap ]'
  154. - '7§o(Ép cho xẻng)'
  155. Jump:
  156. - '&7[&c&l❖&7] &fTăng thêm độ nhảy cao [ Gears ]'
  157. - '§7§o(Ép cho giày)
  158. Knockup:
  159. - '§7[§c§l❖§7] §fCó khả năng hất tung đối phương [ Knockup ]'
  160. - '7§o(Ép cho Kiếm)'
  161. LaunchTrap:
  162. - '&7[&c&l❖&7] &fĐặt một cái bẫy hất tung kẻ thù [ Launch Trap ]'
  163. - '7§o(Ép cho xẻng)'
  164. Life:
  165. - '&7[&c&l❖&7] &fTăng thêm cho bạn vài máu &f[ Life ]'
  166. - '§7§o(Ép cho áo giáp)'
  167. Lifesteal:
  168. - '&7[&c&l❖&7] &fHút máu đối phương [ Life Steal ]'
  169. - '§7§o(Ép cho cuốc)'
  170. Lightning:
  171. - '&7[&c&l❖&7] &fCó khả năng triệu hồi sấm sét [ Lightning ]'
  172. - '7§o(Ép cho rìu)'
  173. LightningTrap:
  174. - '&7[&c&l❖&7] &fĐặt một cái bẫy sấm sét [ Lightning Trap ]'
  175. - '7§o(Ép cho xẻng)'
  176. Lively:
  177. - '&7[&c&l❖&7] &fĐược tăng tốc độ di chuyển khi tấn công [ Lively ]'
  178. - '7§o(Ép cho giày)'
  179. Molten:
  180. - '&7[&c&l❖&7] &fThiêu đốt đối phương khi bị tấn công [ Molten ]'
  181. - '§7§o(Ép cho áo giáp)'
  182. NightVision:
  183. - '&7[&c&l❖&7] &fCho hiệu ứng nhìn trong đêm [ Night Vision ]'
  184. - '§7§o(Ép cho mũ giáp)'
  185. Phantom:
  186. - '&7[&c&l❖&7] &fCho khả năng tàng hình tạm thời khi bị tấn công [ Phantom ]'
  187. - '7§o(Ép cho giày)'
  188. Poison:
  189. - '&7[&c&l❖&7] &fNhiễm độc đối phương khi tấn công [ Poison ]'
  190. - '§7§o(Ép cho cuốc)'
  191. PoisonTrap:
  192. - '&7[&c&l❖&7] &fĐặt một cái bẫy nhiễm độc kẻ thù [ Poison Trap ]'
  193. - '7§o(Ép cho xẻng)'
  194. Pull:
  195. - '&7[&c&l❖&7] &fKéo đối phương lại gần [ Pull ] &7(Chuột phải)'
  196. - '7§o(Ép cho cúp)'
  197. Rapid:
  198. - '&7[&c&l❖&7] &fTăng tốc độ của mũi tên [ Rapid ]'
  199. - '7§o(Ép cho cung)'
  200. Regenerative:
  201. - '&7[&c&l❖&7] &fHồi máu theo thời gian [ Regenerative ]'
  202. - '§7§o(Ép cho áo giáp)'
  203. Rejuvinating:
  204. - '&7[&c&l❖&7] &fĂn vào sẽ được hồi máu [ Rejuvinating ]'
  205. - '§7§o(Ép cho tất cả thức ăn)'
  206. Repulse:
  207. - '&7[&c&l❖&7] &fĐẩy đối phương ra xa [ Repulse ] &7(Chuột phải)'
  208. - '7§o(Ép cho Kiếm)'
  209. ShadowShift:
  210. - '&7[&c&l❖&7] &fCó cơ hội dịch chuyển ra chỗ khác khi bị đánh [ Shadow Shift ]'
  211. - '§7§o(Ép cho quần)'
  212. Slow:
  213. - '&7[&c&l❖&7] &fLàm chậm đối thủ khi tấn công [ Slow ]'
  214. - '§7§o(Ép cho cuốc)'
  215. SlowTrap:
  216. - '&7[&c&l❖&7] &fĐặt một cái bẫy làm chậm kẻ thù [ Slow Trap ]'
  217. - '7§o(Ép cho xẻng)'
  218. Toss:
  219. - '&7[&c&l❖&7] &fNhấc và ném đối phương [ Toss ] &7(Chuột phải)'
  220. - '7§o(Ép cho Kiếm)'
  221. Toxic:
  222. - '&7[&c&l❖&7] &fNhiễm độc đối phương khi bị tấn công [ Toxic ]'
  223. - '§7§o(Ép cho áo giáp)'
  224. Vortex:
  225. - '&7[&c&l❖&7] &fKéo đối phương gần đó lại [ Vortex ] &7(Chuột phải)'
  226. - '§7§o(Ép cho cuốc)'
  227. Weakness:
  228. - '&7[&c&l❖&7] &fLàm suy yếu đối phương [ Weakness ]'
  229. - '§7§o(Ép cho rìu)'
  230. WeaknessTrap:
  231. - '&7[&c&l❖&7] &fĐặt một cái bẫy suy yếu đối thủ [ Weakness Trap ]'
  232. - '7§o(Ép cho xẻng)'
  233. WebTrap:
  234. - '&7[&c&l❖&7] &fĐặt một cái bẫy toàn lưới nhện [ Web Trap ]'
  235. - '7§o(Ép cho xẻng)'
  236. Wither:
  237. - '&7[&c&l❖&7] &fKhiến đối phương bị khô héo [ Wither ]'
  238. - '§7§o(Ép cho cuốc)'
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement