Advertisement
GabenRool

CODE

Jul 31st, 2018
125
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
text 11.38 KB | None | 0 0
  1. 3577 Đá Khắc Chữ【Chiến Trường】
  2. 3578 Đá Khắc Chữ【Công Thành Chiến】
  3. 3579 Đá Khắc Chữ【Bạch Hổ Đường】
  4. 3580 Đá Khắc Chữ【Thi Đấu Môn Phái】
  5. 3581 Đá Khắc Chữ【Minh Chủ Võ Lâm】
  6. 3582 Đá Khắc Chữ【Danh Tướng】
  7. 3583 Đá Khắc Chữ【Hoa Sơn Luận Kiếm】
  8. 3584 Đá Khắc Chữ【Thông Thiên Tháp】
  9. 230 Đá Sinh Lực Lv1
  10. 231 Đá Sinh Lực Lv2
  11. 232 Đá Sinh Lực Lv3
  12. 233 Đá Sinh Lực Lv4
  13. 234 Đá Sinh Lực Lv5
  14. 235 Đá Sinh Lực Lv6
  15. 236 Đá Sinh Lực Lv7
  16. 237 Đá Sinh Lực Lv8
  17. 238 Đá Sinh Lực Lv9
  18. 239 Đá Sinh Lực Lv10
  19. 240 Đá Tấn Công Lv1
  20. 241 Đá Tấn Công Lv2
  21. 242 Đá Tấn Công Lv3
  22. 243 Đá Tấn Công Lv4
  23. 244 Đá Tấn Công Lv5
  24. 245 Đá Tấn Công Lv6
  25. 246 Đá Tấn Công Lv7
  26. 247 Đá Tấn Công Lv8
  27. 248 Đá Tấn Công Lv9
  28. 249 Đá Tấn Công Lv10
  29. 250 Đá Kháng Tính Lv1
  30. 251 Đá Kháng Tính Lv2
  31. 252 Đá Kháng Tính Lv3
  32. 253 Đá Kháng Tính Lv4
  33. 254 Đá Kháng Tính Lv5
  34. 255 Đá Kháng Tính Lv6
  35. 256 Đá Kháng Tính Lv7
  36. 257 Đá Kháng Tính Lv8
  37. 258 Đá Kháng Tính Lv9
  38. 259 Đá Kháng Tính Lv10
  39. 260 Đá Bỏ Qua Kháng Lv1
  40. 261 Đá Bỏ Qua Kháng Lv2
  41. 262 Đá Bỏ Qua Kháng Lv3
  42. 263 Đá Bỏ Qua Kháng Lv4
  43. 264 Đá Bỏ Qua Kháng Lv5
  44. 265 Đá Bỏ Qua Kháng Lv6
  45. 266 Đá Bỏ Qua Kháng Lv7
  46. 267 Đá Bỏ Qua Kháng Lv8
  47. 268 Đá Bỏ Qua Kháng Lv9
  48. 269 Đá Bỏ Qua Kháng Lv10
  49. 270 Đá Né Tránh Lv1
  50. 271 Đá Né Tránh Lv2
  51. 272 Đá Né Tránh Lv3
  52. 273 Đá Né Tránh Lv4
  53. 274 Đá Né Tránh Lv5
  54. 275 Đá Né Tránh Lv6
  55. 276 Đá Né Tránh Lv7
  56. 277 Đá Né Tránh Lv8
  57. 278 Đá Né Tránh Lv9
  58. 279 Đá Né Tránh Lv10
  59. 280 Đá Bỏ Qua Né Tránh Lv1
  60. 281 Đá Bỏ Qua Né Tránh Lv2
  61. 282 Đá Bỏ Qua Né Tránh Lv3
  62. 283 Đá Bỏ Qua Né Tránh Lv4
  63. 284 Đá Bỏ Qua Né Tránh Lv5
  64. 285 Đá Bỏ Qua Né Tránh Lv6
  65. 286 Đá Bỏ Qua Né Tránh Lv7
  66. 287 Đá Bỏ Qua Né Tránh Lv8
  67. 288 Đá Bỏ Qua Né Tránh Lv9
  68. 289 Đá Bỏ Qua Né Tránh Lv10
  69. 290 Đá Bạo Kích Lv1
  70. 291 Đá Bạo Kích Lv2
  71. 292 Đá Bạo Kích Lv3
  72. 293 Đá Bạo Kích Lv4
  73. 294 Đá Bạo Kích Lv5
  74. 295 Đá Bạo Kích Lv6
  75. 296 Đá Bạo Kích Lv7
  76. 297 Đá Bạo Kích Lv8
  77. 298 Đá Bạo Kích Lv9
  78. 299 Đá Bạo Kích Lv10
  79. 300 Đá Giảm Bạo Kích Lv1
  80. 301 Đá Giảm Bạo Kích Lv2
  81. 302 Đá Giảm Bạo Kích Lv3
  82. 303 Đá Giảm Bạo Kích Lv4
  83. 304 Đá Giảm Bạo Kích Lv5
  84. 305 Đá Giảm Bạo Kích Lv6
  85. 306 Đá Giảm Bạo Kích Lv7
  86. 307 Đá Giảm Bạo Kích Lv8
  87. 308 Đá Giảm Bạo Kích Lv9
  88. 309 Đá Giảm Bạo Kích Lv10
  89. 310 Đá Hiệu Quả Lv1
  90. 311 Đá Hiệu Quả Lv2
  91. 312 Đá Hiệu Quả Lv3
  92. 313 Đá Hiệu Quả Lv4
  93. 314 Đá Hiệu Quả Lv5
  94. 315 Đá Hiệu Quả Lv6
  95. 316 Đá Hiệu Quả Lv7
  96. 317 Đá Hiệu Quả Lv8
  97. 318 Đá Hiệu Quả Lv9
  98. 319 Đá Hiệu Quả Lv10
  99. 320 Đá Giảm Hiệu Quả Lv1
  100. 321 Đá Giảm Hiệu Quả Lv2
  101. 322 Đá Giảm Hiệu Quả Lv3
  102. 323 Đá Giảm Hiệu Quả Lv4
  103. 324 Đá Giảm Hiệu Quả Lv5
  104. 325 Đá Giảm Hiệu Quả Lv6
  105. 326 Đá Giảm Hiệu Quả Lv7
  106. 327 Đá Giảm Hiệu Quả Lv8
  107. 328 Đá Giảm Hiệu Quả Lv9
  108. 329 Đá Giảm Hiệu Quả Lv10
  109. _________________________
  110. 1849 Đá Hồn Lý Tam-Cao
  111. 1850 Đá Hồn Lư Thanh-Cao
  112. 1851 Đá Hồn Oanh Nhi-Cao
  113. 1852 Đá Hồn Cố Võ-Cao
  114. 1853 Đá Hồn Tiểu Võ-Cao
  115. 1854 Đá Hồn Tô Mặc Vân-Cao
  116. 1855 Đá Hồn Tiêu Động Trần-Cao
  117. 1856 Đá Hồn Hồ Thần Y-Cao
  118. 1857 Đá Hồn Tần Mộc Bạch-Cao
  119. 1858 Đá Hồn Trương Trọng Thiên-Cao
  120. 1859 Đá Hồn Lộ Đạt-Cao
  121. 1860 Đá Hồn Bạch Mi Hầu Vương-Cao
  122. 1861 Đá Hồn Đại Địa Lang Vương-Cao
  123. 1862 Đá Hồn Hàn Ngọc Lộc Vương-Cao
  124. 1863 Đá Hồn Tường Vi-Cao
  125. 1864 Đá Hồn Tử Hiên-Cao
  126. 1865 Đá Hồn Trác Phi Phàm-Cao
  127. 1866 Đá Hồn Nguyệt Minh Dao-Cao
  128. 1867 Đá Hồn Long Ngạo Thiên-Cao
  129. 1868 Đá Hồn Mạt Thiên Nhiên-Cao
  130. 1869 Đá Hồn Tiểu Ảnh Phong-Cao
  131. 1870 Đá Hồn Nam Cung Thái Hồng-Cao
  132. 1871 Đá Hồn Lâm Hải-Cao
  133. 1873 Đá Hồn Lục Văn Long-Cao
  134. 1872 Đá Hồn Triệu Vô Song-Cao
  135. 1874 Đá Hồn Vô Tướng-Cao
  136. 1875 Đá Hồn Đường Tiêu-Cao
  137. 1876 Đá Hồn Trương Như Mộng-Cao
  138. 1877 Đá Hồn Trương Lâm Tâm-Cao
  139. 1878 Đá Hồn Phong Ngọc Thư-Cao
  140. 1879 Đá Hồn Triệu Tiết-Cao
  141. 1880 Đá Hồn Thiệu Kỵ Phong-Cao
  142. 1881 Đá Hồn Hà Mộ Tuyết-Cao
  143. 1882 Đá Hồn Triệu Thăng Quyền-Cao
  144. 1883 Đá Hồn Nạp Lan Chân-Cao
  145. 1884 Đá Hồn Sài Tung-Cao
  146. 1885 Đá Hồn Khúc Hà-Cao
  147. 1886 Đá Hồn Gia Luật Tị Li-Cao
  148. 1887 Đá Hồn Dương Thiết Tâm-Cao
  149. 1888 Đá Hồn Vô Tưởng-Cao
  150. 1889 Đá Hồn Liễu Tiêu Đình-Cao
  151. 1890 Đá Hồn Lý Điềm Nhi-Cao
  152. 1891 Đá Hồn Lý Thiên Mục-Cao
  153. 1892 Đá Hồn Hoàn Nhan Tương-Cao
  154. 2851 Đá Hồn Huyền Từ-Cao
  155. 1893 Đá Hồn Thiệu Hồng Uyên-Cao
  156. 1894 Đá Hồn Bạch Ngạn Kính-Cao
  157. 1895 Đá Hồn Gia Luật Sở Tài-Cao
  158. 1896 Đá Hồn Lôi Phong-Cao
  159. 1897 Đá Hồn Lôi Đồng-Cao
  160. 1898 Đá Hồn Đường Quyên Quyên-Cao
  161. 1899 Đá Hồn Lôi Chấn Thiên-Cao
  162. 1900 Đá Hồn Đoạt Bảo Tặc-Cao
  163. 1901 Đá Hồn Song Dị Thú-Cao
  164. 1902 Đá Hồn Bôn Diệm Báo Vương-Cao
  165. 1903 Đá Hồn Cửu Vĩ Hồ Vương-Cao
  166. 2546 Đá Hồn Dương Anh-Cao
  167. 2547 Đá Hồn Thanh Hiểu Sư Thái-Cao
  168. 2548 Đá Hồn Chúc Tử Hư-Cao
  169. 2549 Đá Hồn Hoàng Ngọc Anh-Cao
  170. 2550 Đá Hồn Đạo Nhất Chân Nhân-Cao
  171. 2551 Đá Hồn Đoan Mộc Duệ-Cao
  172. 2852 Đá Hồn Huyền Nhân-Cao
  173. 1904 Đá Hồn Cao Trường Cung-Cao
  174. 1905 Đá Hồn Triết Biệt-Cao
  175. 1906 Đá Hồn Tần Lương Ngọc-Cao
  176. 1907 Đá Hồn Viên Thừa Chí-Cao
  177. 1908 Đá Hồn Ngao Bái-Cao
  178. 1909 Đá Hồn Hàn Thế Trung-Cao
  179. 1910 Đá Hồn Xích Tinh Hổ Hoàng-Cao
  180. 1911 Đá Hồn Hám Thiên Hùng Hoàng-Cao
  181. 1912 Đá Hồn Tử Bối Ngạc Hoàng-Cao
  182. 1913 Đá Hồn Định Hải Kim Cang-Cao
  183. 1914 Đá Hồn Kim Sí Bằng Hoàng-Cao
  184. 1915 Đá Hồn Ngân Giác Tê Hoàng-Cao
  185. 2552 Đá Hồn Mạnh Tri Thu-Cao
  186. 2553 Đá Hồn Lý Hiển Trung-Cao
  187. 2554 Đá Hồn Đồ Đơn Khắc Ninh-Cao
  188. 2670 Đá Hồn Độc Cô Kiếm-Cao
  189. 2884 Đá Hồn Nam Cung Phi-Cao
  190. 2885 Đá Hồn Dương Ảnh Phong-Cao
  191. 2678 Đá Hồn Kinh Kha-Cao
  192. 2679 Đá Hồn Ngu Cơ-Cao
  193. 2680 Đá Hồn Nhạc Phi-Cao
  194. 2698 Đá Hồn Hoàn Nhan Hồng Liệt-Cao
  195. 2834 Đá Hồn Huyền Thiên Võ Cơ-Cao
  196. 2835 Đá Hồn Bạch Khởi-Cao
  197. 2836 Đá Hồn Lý Tư-Cao
  198. 3024 Đá Hồn Lôi-Cao
  199. 2837 Đá Hồn Tần Thủy Hoàng-Cao (Âm)
  200. 2838 Đá Hồn Tần Thủy Hoàng-Cao (Dương)
  201. 1916 Đá Hồn Trương Phong-Cao
  202. 1917 Đá Hồn Nguyệt My Nhi-Cao
  203. 1918 Đá Hồn Thiên Tinh Đạo Trưởng-Cao
  204. 1919 Đá Hồn Yên Nhược Tuyết-Cao
  205. 1920 Đá Hồn Dương Hi Liệt-Cao
  206. 1921 Đá Hồn Thượng Quan Phi Long-Cao
  207. 1922 Đá Hồn Nạp Lan Tiềm Lẫm-Cao
  208. 1923 Đá Hồn Phương Miễn-Cao
  209. 1924 Đá Hồn Nam Cung Diệt-Cao
  210. 1925 Đá Hồn Đường Ảnh-Cao
  211. 1926 Đá Hồn Thu Y Thủy-Cao
  212. 3221 Đá Hồn Lý Nguyên Bá-Cao
  213. 3222 Đá Hồn Triệu Vân-Cao
  214. 3223 Đá Hồn Lý Quảng-Cao
  215. 3377 Đá Hồn Doãn Hàm Yên-Cao
  216. 3378 Đá Hồn Tuyền Cơ Tử-Cao
  217. 3379 Đá Hồn Huyền Thiên Đạo Nhân-Cao
  218. 3711 Đá Hồn Niên Thú-Cao
  219. 3860 Đá Hồn Hắc Diện Lang Quân-Cao
  220. 3861 Đá Hồn Hà Nhân Ngã-Cao
  221. 3862 Đá Hồn Đường Cừu-Cao
  222. 3899 Đá Hồn Đường Giản-Cao
  223. 4055 Đá Hồn Hoàn Nhan Hồng Liệt-Cao (Chân)
  224. 4546 Đá Hồn Băng Lân Tích Hoàng-Cao
  225. 4547 Đá Hồn Ngân Câu Hạt Hoàng-Cao
  226. 4548 Đá Hồn Cuồng Tông Ngao Hoàng-Cao
  227. 4597 Đá Hồn Hạng Vũ-Cao
  228. 4851 Đá Hồn Đường Hiểu-Cao
  229. 4877 Đá Hồn Tống Thu Thạch-Cao
  230. 4878 Đá Hồn Cổ Yên Nhiên-Cao
  231. 5436 Đá Hồn Doãn Tiêu Vũ-Cao
  232. 5437 Đá Hồn Thạch Hiên Viên-Cao
  233. 6075 Đá Hồn Diệp Thanh Dương-Cao
  234. 6076 Đá Hồn Băng Nghi-Cao
  235. 6077 Đá Hồn Dương Tái Hưng-Cao
  236. 6078 Đá Hồn Hoàn Nhan Lâu Thất-Cao
  237. 6104 Đá Hồn Tiêu Ngọc Trúc-Cao
  238. 6105 Đá Hồn Kim Ngột Thuật-Cao
  239. 6114 Đá Hồn Ngu Cơ Tuyệt Thế-Cao
  240. 6136 Đá Hồn Võ Tắc Thiên-Cao (Âm)
  241. 6137 Đá Hồn Võ Tắc Thiên-Cao (Dương)
  242. 6138 Đá Hồn Địch Nhân Kiệt-Cao
  243. 6139 Đá Hồn Lý Nguyên Phương-Cao
  244. 6140 Đá Hồn Vô Tự Bi-Cao
  245. ___________________________
  246. Trang bi ngua ...... 3415 Tử Điện Lăng Vân Cương
  247. 3416 Thương Hồng Giáng Long Cương
  248. 3445 Xích Kim Ngự Thiên Cương
  249. 3446 Vân Giao Trì Tiêu Cương
  250. 3447 Cương Bậc 5
  251. 3448 Cương Bậc 6
  252. 3449 Cương Bậc 7
  253. 3417 Tử Điện Lăng Vân Yên
  254. 3418 Thương Hồng Giáng Long Yên
  255. 3450 Xích Kim Ngự Thiên Yên
  256. 3451 Vân Giao Trì Tiêu Yên
  257. 3452 Yên Bậc 5
  258. 3453 Yên Bậc 6
  259. 3454 Yên Bậc 7
  260. 3419 Tử Điện Lăng Vân Đăng
  261. 3420 Thương Hồng Giáng Long Đăng
  262. 3455 Xích Kim Ngự Thiên Đăng
  263. 3456 Vân Giao Trì Tiêu Đạp
  264. 3457 Bàn Đạp Bậc 5
  265. 3458 Bàn Đạp Bậc 6
  266. 3459 Bàn Đạp Bậc 7
  267. ________________________
  268. 3317 Bí Kíp Nhất Kích Sát Thần-Cao
  269. 3318 Bí Kíp Huyết Chiến Bát Phương-Cao
  270. 3319 Bí Kíp Bá Vương Nộ Hống-Cao
  271. 3320 Bí Kíp Kim Chung Tráo-Cao
  272. 3321 Bí Kíp Thiên Vũ Bảo Luân-Cao
  273. 3322 Bí Kíp Từ Hàng Phổ Độ-Cao
  274. 3323 Bí Kíp Bạch Lộ Ngưng Sương-Cao
  275. 3324 Bí Kíp Giang Hải Ngưng Ba-Cao
  276. 3325 Bí Kíp Thất Thám Xà Bàn-Cao
  277. 3326 Bí Kíp Đẩu Chuyển Tinh Di-Cao
  278. 3327 Bí Kíp Phong Quyển Tàn Vân-Cao
  279. 3328 Bí Kíp Bạch Hồng Quán Nhật-Cao
  280. 3329 Bí Kíp Phi Hỏa Lưu Tinh-Cao
  281. 3330 Bí Kíp Hỏa Phượng Liêu Nguyên-Cao
  282. 3331 Bí Kíp Xuyên Vân Phá Nguyệt-Cao
  283. 3332 Bí Kíp Cửu Diệu Liên Châu-Cao
  284. 3333 Bí Kíp Kiếm Phi Kinh Thiên-Cao
  285. 3334 Bí Kíp Tọa Vọng Vô Ngã-Cao
  286. 3335 Bí Kíp Thiên Địa Vô Cực-Cao
  287. 3336 Bí Kíp Nhân Kiếm Hợp Nhất-Cao
  288. 3337 Bí Kíp Ma Diệm Tại Thiên-Cao
  289. 3338 Bí Kíp Huyết Nguyệt Chi Ảnh-Cao
  290. 3339 Bí Kíp Nhiếp Hồn Loạn Tâm-Cao
  291. 3340 Bí Kíp Tử Vong Hồi Toàn-Cao
  292. 3341 Bí Kíp Hàng Long Côn-Cao
  293. 3342 Bí Kíp Đại Lực Kim Cang Chỉ-Cao
  294. 3343 Bí Kíp Kim Cang Phục Ma-Cao
  295. 3344 Bí Kíp Thập Nhị Cầm Long Thủ-Cao
  296. 3345 Bí Kíp Tuyền Cơ La Vũ-Cao
  297. 3346 Bí Kíp Vũ Đả Lê Hoa-Cao
  298. 3347 Bí Kíp Triệu Hồi Bảo Bảo-Cao
  299. 3348 Bí Kíp Băng Tung Vô Ảnh-Cao
  300. 3349 Bí Kíp Triền Thân Thích-Cao
  301. 3350 Bí Kíp Bạo Vũ Lê Hoa-Cao
  302. 3351 Bí Kíp Mê Ảnh Tung-Cao
  303. 3352 Bí Kíp Cửu Cung Phi Tinh-Cao
  304. 3353 Bí Kíp Tiên Nhân Chỉ Lộ-Cao
  305. 3354 Bí Kíp Tiếu Phong Tam Liên Kích-Cao
  306. 3355 Bí Kíp Hỗn Độn Kiếm Trận-Cao
  307. 3356 Bí Kíp Lôi Động Cửu Thiên-Cao
  308. 4037 Bí Kíp Hàng Long Hữu Hối-Cao
  309. 4038 Bí Kíp Khốn Long Công-Cao
  310. 4039 Bí Kíp Túy Điệp Cuồng Vũ-Cao
  311. 4040 Bí Kíp Long Chiến Vu Dã-Cao
  312. 4041 Bí Kíp Âm Phong Thực Cốt-Cao
  313. 4042 Bí Kíp Triệu Hồi Độc Trùng-Cao
  314. 4043 Bí Kíp Mê Tâm Cổ-Cao
  315. 4044 Bí Kíp Vạn Cổ Thực Tâm-Cao
  316. 5217 Bí Kíp Cửu Khê Di Yên-Cao
  317. 5218 Bí Kíp Tâm Kiếm-Cao
  318. 5219 Bí Kíp Bình Hồ Đoạn Nguyệt-Cao
  319. 5220 Bí Kíp Phong Tháp Vân Cảnh-Cao
  320. 5221 Bí Kíp Bình Sa Nhạn Lạc-Cao
  321. 5222 Bí Kíp Vân Sinh Kết Hải-Cao
  322. 5223 Bí Kíp Thanh Âm Trường Khiếu-Cao
  323. 5224 Bí Kíp Giang Trục Nguyệt Thiên-Cao
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement