Advertisement
rkgaming112

Hướng dẫn faction (12/17/2017)

Dec 17th, 2017
81
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
YAML 3.20 KB | None | 0 0
  1. ##########################################################################################
  2. /f list - Liệt kê tất cả bang hội trong máy chủ. (server)
  3. /f f (tên) - Hiện thông tin của bang / hội đó. (ví dụ: /f f RKGaming)
  4. /f player - Hiện thông tin của bạn như là năng lượng và số năng lượng hồi mỗi thời gian.
  5. /f join (tên faction / tên chủ hội) - Để gia nhập vào bang / hội.
  6. /f leave - Rời khỏi hội.
  7. /f home - Về điểm lưu (nhà) của hội.
  8. /f map - Coi những mảnh đất xung quanh bạn
  9. /f new (tên) - Tạo hội.
  10. /f name (tên) - Đổi tên của hội (/f name RKGaming2)
  11. /f description (văn bản) - Điều chỉnh miêu tả của Hội.
  12. /f motd (văn bản) - Thông báo hàng ngày của chủ và phó Hội.
  13. /f sethome - Lưu địa điểm (nhà) của Hội.
  14. /f unsethome - Xóa địa điểm (nhà) của Hội.
  15. ##########################################################################################
  16. /f invite - Điều chỉnh chức năng mời.
  17.      /f i list - Danh sách những người đã được mời nhưng chưa hồi âm.
  18.      /f i add (tên) - Mời người chơi vào Hội.
  19.      /f remove (tên/all) - Xóa lời mới (all là xóa tất cả lời mồi)
  20. ##########################################################################################
  21. /f kick (tên) - Đuổi thành viên ra khỏi Hội.
  22. /f title (tên) (văn bản) - Điểu chỉnh biệt danh trong Hội.
  23. /f rank (tên) - Coi chức vụ trong Hội của người đó.
  24. /f money (tên) - Điều chỉnh tiền của Hội.
  25. /f sc - Nhìn mảnh đất bạn đang đứng.
  26. /f tt - Tắt thông báo khi bạn vào mảnh đất của Hội khác.
  27. /f status - Hiện thông tin người chơi trong Hội.
  28. ##########################################################################################
  29. /f claim - Điều chỉnh mua đất trong Hội.
  30.      /f claim o - Mua mảnh đất bạn đang đứng trên.
  31.      /f claim auto - Tự động mua đất khi bạn di chuyển.
  32.      /f claim s (số) - Mua đất theo diện tích hình vuông
  33.      /f claim c (số) - Mua đất theo diện tích hình tròn
  34. ##########################################################################################
  35. /f unclaim - Điều chỉnh bán đất của Hội.
  36.      /f unclaim o - Bán mảnh đất bạn đang đứng trên.
  37.      /f unclaim auto - Tự động bán đất khi di chuyển.
  38.      /f unclaim s (số) - Bán đất theo diện tích hình vuông
  39.      /f unclaim c (số) - Bán đất theo diện tích hình tròn
  40. ##########################################################################################
  41. /f enemy (tên hội) - Trở thành kẻ thù với Hội đó.
  42. /f neutral (tên) - Chuyển về thế trung lập với Hội khác.
  43. /f truce (tên) - Trở thành bạn với Hội đó.
  44. /f ally (tên) - Trở thành đồng minh với Hội đó.
  45. ##########################################################################################
  46. /f Leader (tên) - Chuyển chức chủ Hội.
  47. /f disband (tên) - Xóa Faction
  48. ##########################################################################################
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement