Advertisement
GabenRool

CODE

Jul 29th, 2018
158
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
text 70.09 KB | None | 0 0
  1. • Vũ khí bổn mạng:
  2. - Quỷ Cốc Tử: 3542
  3. - Đắc Kỷ: 3541
  4. - Hậu Nghệ: 3540
  5. - Xi Vưu: 3539
  6. - Lữ Động Tân: 3546
  7. - Trương Tam Phong: 3547
  8. - Tây Thi: 3548
  9. - Hạng vũ : 3543
  10. - Tần thủy hoàng : 3544
  11. - Hoàng nhan hồng liệt : 4057
  12. - Võ tắc thiên : 3545
  13. • Đạo cụ khác:
  14. - Rương ném tuyết hoàng kim: 3538
  15. - Rương ném tuyết bạch ngân: 3537
  16. - Quà người tuyết: 3533
  17. - Ngũ Linh Luyện Cơ Đơn: 3559
  18. - Lục Hợp Hoàn Cốt Đơn: 3560
  19. - Thất tinh Huyền long Đơn: 3561
  20. - Bát Hoang Độ Ách Đơn: 3562
  21. - Cửu Chuyển Tạo Hóa Đơn: 3563
  22. - Thiết Lập Lệnh x2: 3564
  23. - Quà Tăng Cấp Đơn Nghĩa Tình: 3565
  24. -
  25.  
  26. • Đồng hành:
  27. - Xi Vưu: 3549
  28. - Hậu Nghệ 3550
  29. - Hạng Vũ: 3553
  30. - Quỷ Cốc Tử 3552
  31. - Đắc kỷ 3551
  32. - Hậu Nghệ 3550
  33. - Lữ Động Tân: 3556
  34. - Trương Tam Phong 3557
  35. - Tây Thi 3558
  36. - Tần Thủy Hoàng: 3554
  37. - Võ Tắc Thiên 3555
  38. - Hoàng Nhan Hồng Liệt: 4056
  39.  
  40. • Ngựa:
  41. - Mộng Yểm: 4051
  42. - Long Mã: 4050
  43. - Tiểu Hắc: 4049
  44. - Hàn Sương Sảnh Ảnh (ngoại trang): 4048
  45. - Hàn Sương(ngoại trang): 4047
  46. - Truy Phong lôi Báo: 4046
  47. - Thánh Đề: 4045
  48. 3415 Tử Điện Lăng Vân Cương
  49. 3416 Thương Hồng Giáng Long Cương
  50. 3445 Xích Kim Ngự Thiên Cương
  51. 3446 Vân Giao Trì Tiêu Cương
  52. 3447 Cương Bậc 5
  53. 3448 Cương Bậc 6
  54. 3449 Cương Bậc 7
  55. 3417 Tử Điện Lăng Vân Yên
  56. 3418 Thương Hồng Giáng Long Yên
  57. 3450 Xích Kim Ngự Thiên Yên
  58. 3451 Vân Giao Trì Tiêu Yên
  59. 3452 Yên Bậc 5
  60. 3453 Yên Bậc 6
  61. 3454 Yên Bậc 7
  62. 3419 Tử Điện Lăng Vân Đăng
  63. 3420 Thương Hồng Giáng Long Đăng
  64. 3455 Xích Kim Ngự Thiên Đăng
  65. 3456 Vân Giao Trì Tiêu Đạp
  66. 3457 Bàn Đạp Bậc 5
  67. 3458 Bàn Đạp Bậc 6
  68. 3459 Bàn Đạp Bậc 7
  69.  
  70. • Bí kíp môn phái:
  71. 3317 Bí Kíp Nhất Kích Sát Thần-Cao
  72. 3318 Bí Kíp Huyết Chiến Bát Phương-Cao
  73. 3319 Bí Kíp Bá Vương Nộ Hống-Cao
  74. 3320 Bí Kíp Kim Chung Tráo-Cao
  75. 3321 Bí Kíp Thiên Vũ Bảo Luân-Cao
  76. 3322 Bí Kíp Từ Hàng Phổ Độ-Cao
  77. 3323 Bí Kíp Bạch Lộ Ngưng Sương-Cao
  78. 3324 Bí Kíp Giang Hải Ngưng Ba-Cao
  79. 3325 Bí Kíp Thất Thám Xà Bàn-Cao
  80. 3326 Bí Kíp Đẩu Chuyển Tinh Di-Cao
  81. 3327 Bí Kíp Phong Quyển Tàn Vân-Cao
  82. 3328 Bí Kíp Bạch Hồng Quán Nhật-Cao
  83. 3329 Bí Kíp Phi Hỏa Lưu Tinh-Cao
  84. 3330 Bí Kíp Hỏa Phượng Liêu Nguyên-Cao
  85. 3331 Bí Kíp Xuyên Vân Phá Nguyệt-Cao
  86. 3332 Bí Kíp Cửu Diệu Liên Châu-Cao
  87. 3333 Bí Kíp Kiếm Phi Kinh Thiên-Cao
  88. 3334 Bí Kíp Tọa Vọng Vô Ngã-Cao
  89. 3335 Bí Kíp Thiên Địa Vô Cực-Cao
  90. 3336 Bí Kíp Nhân Kiếm Hợp Nhất-Cao
  91. 3337 Bí Kíp Ma Diệm Tại Thiên-Cao
  92. 3338 Bí Kíp Huyết Nguyệt Chi Ảnh-Cao
  93. 3339 Bí Kíp Nhiếp Hồn Loạn Tâm-Cao
  94. 3340 Bí Kíp Tử Vong Hồi Toàn-Cao
  95. 3341 Bí Kíp Hàng Long Côn-Cao
  96. 3342 Bí Kíp Đại Lực Kim Cang Chỉ-Cao
  97. 3343 Bí Kíp Kim Cang Phục Ma-Cao
  98. 3344 Bí Kíp Thập Nhị Cầm Long Thủ-Cao
  99. 3345 Bí Kíp Tuyền Cơ La Vũ-Cao
  100. 3346 Bí Kíp Vũ Đả Lê Hoa-Cao
  101. 3347 Bí Kíp Triệu Hồi Bảo Bảo-Cao
  102. 3348 Bí Kíp Băng Tung Vô Ảnh-Cao
  103. 3349 Bí Kíp Triền Thân Thích-Cao
  104. 3350 Bí Kíp Bạo Vũ Lê Hoa-Cao
  105. 3351 Bí Kíp Mê Ảnh Tung-Cao
  106. 3352 Bí Kíp Cửu Cung Phi Tinh-Cao
  107. 3353 Bí Kíp Tiên Nhân Chỉ Lộ-Cao
  108. 3354 Bí Kíp Tiếu Phong Tam Liên Kích-Cao
  109. 3355 Bí Kíp Hỗn Độn Kiếm Trận-Cao
  110. 3356 Bí Kíp Lôi Động Cửu Thiên-Cao
  111. 4037 Bí Kíp Hàng Long Hữu Hối-Cao
  112. 4038 Bí Kíp Khốn Long Công-Cao
  113. 4039 Bí Kíp Túy Điệp Cuồng Vũ-Cao
  114. 4040 Bí Kíp Long Chiến Vu Dã-Cao
  115. 4041 Bí Kíp Âm Phong Thực Cốt-Cao
  116. 4042 Bí Kíp Triệu Hồi Độc Trùng-Cao
  117. 4043 Bí Kíp Mê Tâm Cổ-Cao
  118. 4044 Bí Kíp Vạn Cổ Thực Tâm-Cao
  119. 5217 Bí Kíp Cửu Khê Di Yên-Cao
  120. 5218 Bí Kíp Tâm Kiếm-Cao
  121. 5219 Bí Kíp Bình Hồ Đoạn Nguyệt-Cao
  122. 5220 Bí Kíp Phong Tháp Vân Cảnh-Cao
  123. 5221 Bí Kíp Bình Sa Nhạn Lạc-Cao
  124. 5222 Bí Kíp Vân Sinh Kết Hải-Cao
  125. 5223 Bí Kíp Thanh Âm Trường Khiếu-Cao
  126. 5224 Bí Kíp Giang Trục Nguyệt Thiên-Cao
  127.  
  128. + Chân nguyên : 4265
  129. + Phụ ma thạch : 3314
  130.  
  131. Trang Bị Hoàng Kim lv12x
  132. 5360 Vũ khí
  133. 5390 Quần
  134. 5385 Mũ
  135. 5400 Đai
  136. 5395 Hộ uyển
  137. 5405 Giày
  138. 5365 Dây chuyền
  139. 5370 Nhẫn
  140. 5375 Ngọc
  141. 5380 Phù
  142.  
  143. ID ngựa bậc 6 : 4046
  144. Trang bị ngựa
  145. 3446
  146. 3451
  147. 3456
  148. Sách skill cam đồng hành ( cái này ae tự mò nhé mình lười viết tên ra quá)
  149. 2077
  150. 2078
  151. 2079
  152. 2080
  153. 2081
  154. 2082
  155. 2083
  156. 2084
  157. 2085
  158. 2086
  159. 2087
  160.  
  161. Vũ khí Pet
  162. +Hạng vũ : 3543
  163. +Tần thủy hoàng : 3544
  164. +Hoàng nhan hồng liệt : 4057
  165. +Võ tắc thở : 3545
  166.  
  167. ID hòa thị bích : 2804
  168.  
  169. _________________ FULL
  170.  
  171. ID | Tên
  172. 579 | Bình Sinh Lực Nhỏ
  173. 580 | Bình Sinh Lực Trung
  174. 581 | Bình Nội Lực Nhỏ
  175. 582 | Bình Nội Lực Trung
  176. 213 | Khoáng Thạch Thần Bí Lv1
  177. 214 | Khoáng Thạch Thần Bí Lv2
  178. 215 | Khoáng Thạch Thần Bí Lv3
  179. 216 | Khoáng Thạch Thần Bí Lv4
  180. 217 | Khoáng Thạch Thần Bí Lv5
  181. 218 | Khoáng Thạch Thần Bí (ID chiếm)
  182. 219 | Khoáng Thạch Thần Bí (ID chiếm)
  183. 221 | Khoáng Thạch Thần Bí (ID chiếm)
  184. 220 | Khoáng Thạch Thần Bí (ID chiếm)
  185. 598 | Sách Kỹ Năng-Sơ (Đồng Hành)
  186. 599 | Sách Kỹ Năng-Trung (Đồng Hành)
  187. 600 | Sách Kỹ Năng(Đồng Hành) -Cao
  188. 601 | EXP Đồng Hành-Tiểu
  189. 1016 | EXP Đồng Hành-Trung
  190. 1342 | EXP Đồng Hành-Đại
  191. 736 | Bích Ngọc Ban Chỉ
  192. 737 | Phỉ Thúy Thủ Trạc
  193. 738 | Bình Thanh Hoa
  194. 739 | Lưu Kim Ngân Bàn
  195. 740 | Đồng Biên Chung
  196. 741 | Bạch Ngọc Thoa
  197. 742 | Mặc Ngọc Nghiễ
  198. 743 | Thanh Trúc Giản
  199. 744 | Thất Huyền Cổ Cầm
  200. 745 | Thiên Thủ Quan Âm
  201. 746 | Trường Minh Cung Đăng
  202. 747 | Thanh Đồng Đại Đỉnh
  203. 749 | Rương Võ Thần-Hoàng Kim
  204. 750 | Rương Võ Thần-Hoàng Kim
  205. 751 | Rương Võ Thần-Hoàng Kim
  206. 752 | Rương Võ Thần-Hoàng Kim
  207. 753 | Rương Võ Thần-Hoàng Kim
  208. 754 | Rương Võ Thần-Bạch Ngân
  209. 760 | Rương Võ Thần-Bạch Ngân
  210. 761 | Rương Võ Thần-Bạch Ngân
  211. 762 | Rương Võ Thần-Bạch Ngân
  212. 763 | Rương Võ Thần-Bạch Ngân
  213. 755 | Rương Chiến Trường-Hoàng Kim
  214. 756 | Rương Chiến Trường
  215. 757 | Rương Chiến Trường
  216. 758 | Rương Chiến Trường
  217. 759 | Rương Chiến Trường
  218. 2148 | Rương Chiến Trường-Bạch Ngân
  219. 764 | Sách Tu Vi-Sơ
  220. 2395 | Sách Tu Vi-Trung
  221. 2396 | Sách Tu Vi-Cao
  222. 765 | Rương Chiến Danh Tướng
  223. 766 | Rương Chiến Danh Tướng
  224. 767 | Rương Chiến Danh Tướng
  225. 768 | Rương Chiến Danh Tướng
  226. 769 | Rương Chiến Danh Tướng
  227. 770 | Rương Diệt Danh Tướng
  228. 771 | Rương Diệt Danh Tướng
  229. 772 | Rương Diệt Danh Tướng
  230. 773 | Rương Diệt Danh Tướng
  231. 774 | Rương Diệt Danh Tướng
  232. 775 | Rương Chiến Thủ Lĩnh
  233. 776 | Rương Chiến Thủ Lĩnh
  234. 777 | Rương Chiến Thủ Lĩnh
  235. 778 | Rương Chiến Thủ Lĩnh
  236. 779 | Rương Chiến Thủ Lĩnh
  237. 947 | Hàn Ngọc Lộc Vương
  238. 948 | Đại Địa Lang Vương
  239. 949 | Bạch Mi Hầu Vương
  240. 950 | Rương Diệt Thủ Lĩnh (Bỏ)
  241. 951 | Rương Diệt Thủ Lĩnh (Bỏ)
  242. 952 | Cửu Vĩ Hồ Vương
  243. 953 | Bôn Diệm Báo Vương
  244. 954 | Song Thủ Dị Thú
  245. 955 | Cửu Vĩ Hồ Vương
  246. 956 | Bôn Diệm Báo Vương
  247. 2224 | Song Thủ Dị Thú
  248. 957 | Định Hải Kim Cang
  249. 958 | Kim Sí Bằng Hoàng
  250. 959 | Ngân Giác Tê Hoàng
  251. 960 | Định Hải Kim Cang
  252. 961 | Kim Sí Bằng Hoàng
  253. 2522 | Ngân Giác Tê Hoàng
  254. 962 | Xích Tinh Hổ Hoàng
  255. 963 | Hám Thiên Hùng Hoàng
  256. 964 | Tử Bối Ngạc Hoàng
  257. 965 | Xích Tinh Hổ Hoàng
  258. 966 | Hám Thiên Hùng Hoàng
  259. 3421 | Tử Bối Ngạc Hoàng
  260. 4598 | Băng Lân Tích Hoàng
  261. 4599 | Ngân Câu Hạt Hoàng
  262. 4600 | Cuồng Tông Ngao Hoàng
  263. 4601 | Băng Lân Tích Hoàng
  264. 4602 | Ngân Câu Hạt Hoàng
  265. 4603 | Cuồng Tông Ngao Hoàng
  266. 1414 | Rương Thông Thiên Tháp 1
  267. 1415 | Rương Thông Thiên Tháp 2
  268. 1416 | Rương Thông Thiên Tháp 3
  269. 1417 | Rương Thông Thiên Tháp 4
  270. 1418 | Rương Thông Thiên Tháp 5
  271. 1419 | Rương Thông Thiên Tháp 6
  272. 1420 | Rương Thông Thiên Tháp 7
  273. 785 | Chìa Hoàng Kim
  274. 786 | Rương Hoàng Kim
  275. 787 | Tàng Bảo Đồ
  276. 788 | Tàng Bảo Đồ-Cao
  277. 791 | Anh Hùng Lệnh
  278. 1393 | Minh Chủ Lệnh
  279. 1394 | Danh Tướng Lệnh
  280. 1395 | Trục Lộc Lệnh
  281. 1396 | Hoàng Đế Lệnh
  282. 1397 | Truyền Thuyết Lệnh
  283. 792 | Rương Cổ
  284. 915 | Rương Bùa-Sơ
  285. 916 | Rương Bùa-Trung
  286. 918 | Rương Bùa-Cao
  287. 917 | Rương Quyển Bùa-Cao
  288. 919 | Rương Quyển Bùa-Cường Hiệu
  289. 920 | Rương Quyển Bùa-Đặc Hiệu
  290. 921 | Rương Quyển Bùa-Hoàn Mỹ
  291. 923 | Lăng Tuyệt Phong Lệnh Bài Lv2
  292. 924 | Lăng Tuyệt Phong Lệnh Bài Lv3
  293. 925 | Lăng Tuyệt Phong Lệnh Bài Lv4
  294. 926 | Lăng Tuyệt Phong Lệnh Bài Lv5
  295. 1236 | Lăng Tuyệt Phong Lệnh Bài Lv1
  296. 927 | Mảnh Đá Quý
  297. 968 | Rương Thủ Vệ
  298. 969 | Rương Đá Ngẫu Nhiên
  299. 1390 | Túi Bạc Ngẫu Nhiên
  300. 1004 | Rương Thủy Tinh
  301. 1005 | Túi Đạo Tặc
  302. 1006 | Rương Bảo Thạch Lv1
  303. 1007 | Rương Bảo Thạch Lv2
  304. 1008 | Rương Bảo Thạch Lv3
  305. 1009 | Rương Bảo Thạch Lv4
  306. 1010 | Rương Bảo Thạch Lv5
  307. 1011 | Rương Bảo Thạch Lv6
  308. 1012 | Rương Bảo Thạch Lv7
  309. 1013 | Rương Bảo Thạch Lv8
  310. 1015 | Rương Bảo Thạch Lv9
  311. 1020 | Miễn Chiến Lệnh 2 Giờ
  312. 1021 | Miễn Chiến Lệnh 8 Giờ
  313. 1224 | Rương Tiền
  314. 1225 | Anh Hùng Lệnh
  315. 1226 | Hộp Quà Bang Hội Lv1
  316. 1227 | Hộp Quà Bang Hội Lv2
  317. 1228 | Hộp Quà Bang Hội Lv3
  318. 1229 | Hộp Quà Bang Hội Lv4
  319. 1230 | Hộp Quà Bang Hội Lv5
  320. 1231 | Hộp Quà Bang Hội Lv6
  321. 1232 | Hộp Quà Bang Hội Lv7
  322. 1233 | Hộp Quà Bang Hội Lv8
  323. 3767 | Hộp Quà Bang Hội Lv9
  324. 3768 | Hộp Quà Bang Hội Lv10
  325. 1234 | Hoa Hồng
  326. 1235 | Cỏ May Mắn
  327. 1240 | Quà Nạp Lần Đầu
  328. 1458 | Quà Nạp Lần Đầu (Tặng Kèm)
  329. 1459 | Quà Nạp Lần Đầu (Tặng Kèm)
  330. 1460 | Quà Nạp Lần Đầu (Tặng Kèm)
  331. 1461 | Quà Nạp Lần Đầu (Tặng Kèm)
  332. 1462 | Quà Nạp Lần Đầu (Tặng Kèm)
  333. 2275 | Quà Nạp Lần Đầu (Tặng Kèm)
  334. 1242 | Quà Siêu Giá Trị 5,000 VNĐ
  335. 1243 | Quà Tặng Minh Chủ
  336. 1245 | Quà Tặng Minh Chủ
  337. 4624 | Rương Vũ Khí Kế Thừa
  338. 4633 | Rương Vũ Khí Hiếm
  339. 4641 | Rương Trang Sức Kế Thừa
  340. 4652 | Rương Trang Sức Hiếm
  341. 4660 | Rương Phòng Cụ Kế Thừa
  342. 4668 | Rương Phòng Cụ Hiếm
  343. 4676 | Rương Nguyên Liệu Gia Cụ
  344. 4679 | Rương Nguyên Liệu Gia Cụ-Cao
  345. 4787 | Rương Nguyên Liệu Gia Cụ Lv3 Ngẫu Nhiên
  346. 4684 | Rương Chiêu Mộ Đồng Hành
  347. 4687 | Rương Ngân Sức
  348. 4685 | Rương Thời Trang Hạn Giờ
  349. 4686 | Rương Thời Trang Hạn Giờ-Cao
  350. 4694 | 500000 Bạc
  351. 4695 | 1000000 Bạc
  352. 4707 | Rương Ngân Sức-Cao
  353. 4708 | Rương Thủy Tinh Lễ
  354. 4791 | Rương Sinh Nhật Vui Vẻ
  355. 4792 | Rương Sinh Nhật Thịnh Điển
  356. 5411 | Quà Phiên Bản Vui Vẻ
  357. 5426 | Quà Phiên Bản Vui Vẻ
  358. 5427 | Quà Phiên Bản Vui Vẻ
  359. 5412 | Quà Kiếm Ca
  360. 5428 | Quà Kiếm Ca
  361. 5429 | Quà Kiếm Ca
  362. 5991 | Quà Kiếm Ca Giang Hồ
  363. 5992 | Quà Kiếm Ca Giang Hồ
  364. 5993 | Quà Vũ Động Càn Khôn
  365. 5994 | Quà Vũ Động Càn Khôn
  366. 5995 | Quà Vũ Động Càn Khôn
  367. 5996 | Quà Trường Âm Triền Nhiễu
  368. 5997 | Quà Trường Âm Triền Nhiễu
  369. 5998 | Quà Trường Âm Triền Nhiễu
  370. 5999 | Quà Kiếm Khí Tung Hoành
  371. 6000 | Quà Kiếm Khí Tung Hoành
  372. 6001 | Quà Kiếm Khí Tung Hoành
  373. 7110 | Quà Chung Thủy
  374. 7111 | Quà Chung Thủy
  375. 7112 | Quà Keo Sơn
  376. 7113 | Quà Keo Sơn
  377. 7114 | Quà Keo Sơn
  378. 7115 | Quà Duyên Lành
  379. 7116 | Quà Duyên Lành
  380. 7117 | Quà Duyên Lành
  381. 7118 | Quà Hòa Thuận
  382. 7119 | Quà Hòa Thuận
  383. 7120 | Quà Hòa Thuận
  384. 6224 | Quà Chân Tình
  385. 6225 | Quà Sét Ái Tình
  386. 6226 | Quà Quyến Luyến
  387. 6227 | Quà Hảo Hợp
  388. 6116 | Quà Phát Triển
  389. 6117 | Quà Tiếng Sét Ái Tình
  390. 6118 | Quà Phát Triển
  391. 6119 | Quà Tiếng Sét Ái Tình
  392. 1256 | Đá Hồn
  393. 1257 | Tinh Phách
  394. 1258 | Võ Thần Chiến Bài
  395. 1259 | Đoạt Bảo Lệnh
  396. 1260 | Bạch Hổ Trảo (Lv1)
  397. 1261 | Kỳ Lân Mục (Lv1)
  398. 1262 | Thanh Long Lân (Lv1)
  399. 1263 | Chu Tước Vũ (Lv1)
  400. 1264 | Huyền Vũ Giáp (Lv1)
  401. 1265 | Bạch Hổ Trảo (Lv2)
  402. 1266 | Kỳ Lân Mục (Lv2)
  403. 1267 | Thanh Long Lân (Lv2)
  404. 1268 | Chu Tước Vũ (Lv2)
  405. 1269 | Huyền Vũ Giáp (Lv2)
  406. 1270 | Bạch Hổ Trảo (Lv3)
  407. 1271 | Kỳ Lân Mục (Lv3)
  408. 1272 | Thanh Long Lân (Lv3)
  409. 1273 | Chu Tước Vũ (Lv3)
  410. 1274 | Huyền Vũ Giáp (Lv3)
  411. 1275 | Bạch Hổ Trảo (Lv4)
  412. 1276 | Kỳ Lân Mục (Lv4)
  413. 1277 | Thanh Long Lân (Lv4)
  414. 1278 | Chu Tước Vũ (Lv4)
  415. 1279 | Huyền Vũ Giáp (Lv4)
  416. 1280 | Bạch Hổ Trảo (Lv5)
  417. 1281 | Kỳ Lân Mục (Lv5)
  418. 1282 | Thanh Long Lân (Lv5)
  419. 1283 | Chu Tước Vũ (Lv5)
  420. 1284 | Huyền Vũ Giáp (Lv5)
  421. 1285 | Bạch Hổ Trảo (Lv6)
  422. 1286 | Kỳ Lân Mục (Lv6)
  423. 1287 | Thanh Long Lân (Lv6)
  424. 1288 | Chu Tước Vũ (Lv6)
  425. 1289 | Huyền Vũ Giáp (Lv6)
  426. 1290 | Bạch Hổ Trảo (Lv7)
  427. 1291 | Kỳ Lân Mục (Lv7)
  428. 1292 | Thanh Long Lân (Lv7)
  429. 1293 | Chu Tước Vũ (Lv7)
  430. 1294 | Huyền Vũ Giáp (Lv7)
  431. 1295 | Bạch Hổ Trảo (Lv8)
  432. 1296 | Kỳ Lân Mục (Lv8)
  433. 1297 | Thanh Long Lân (Lv8)
  434. 1298 | Chu Tước Vũ (Lv8)
  435. 1299 | Huyền Vũ Giáp (Lv8)
  436. 1300 | Thẻ Tháng
  437. 1453 | Thẻ Tuần
  438. 1301 | Thẻ Nạp 50,000 VNĐ
  439. 1302 | Thẻ Nạp 100,000 VNĐ
  440. 1303 | Thẻ Nạp 500,000 VNĐ
  441. 1304 | Thẻ Nạp 1,000,000 VNĐ
  442. 1305 | Thẻ Nạp 1,500,000 VNĐ
  443. 1306 | Thẻ Buôn Một Lãi Mười
  444. 1308 | Quà Thử Nghiệm (Ngày 1)
  445. 1309 | Quà Thử Nghiệm (Ngày 2)
  446. 1310 | Quà Thử Nghiệm (Ngày 3)
  447. 1311 | Quà Thử Nghiệm (Ngày 4)
  448. 1312 | Quà Thử Nghiệm (Ngày 5)
  449. 1313 | Quà Thử Nghiệm (Ngày 6)
  450. 1314 | Quà Thử Nghiệm (Ngày 7)
  451. 1307 | Rương Bang Hội
  452. 1317 | Quà Kiếm Hiệp 0
  453. 1318 | Quà Kiếm Hiệp 1
  454. 1319 | Quà Kiếm Hiệp 2
  455. 1320 | Quà Kiếm Hiệp 3
  456. 1321 | Quà Kiếm Hiệp 4
  457. 1322 | Quà Kiếm Hiệp 5
  458. 1323 | Quà Kiếm Hiệp 6
  459. 1324 | Quà Kiếm Hiệp 7
  460. 1325 | Quà Kiếm Hiệp 8
  461. 1326 | Quà Kiếm Hiệp 9
  462. 1327 | Quà Kiếm Hiệp 10
  463. 1328 | Quà Kiếm Hiệp 11
  464. 1329 | Quà Kiếm Hiệp 12
  465. 1330 | Quà Kiếm Hiệp 13
  466. 1331 | Quà Kiếm Hiệp 14
  467. 1332 | Quà Kiếm Hiệp 15
  468. 1333 | Quà Kiếm Hiệp 16
  469. 3076 | Quà Kiếm Hiệp 17
  470. 3077 | Quà Kiếm Hiệp 18
  471. 1334 | Túi Thủy Tinh Trắng
  472. 1335 | Túi Thủy Tinh Lục
  473. 1336 | Túi Thủy Tinh Lam
  474. 1337 | Túi Thủy Tinh Tím
  475. 3078 | Túi Thủy Tinh Cam
  476. 1343 | Đồ Cổ
  477. 1344 | Mảnh Trang Bị
  478. 1346 | EXP
  479. 1345 | Phiếu Càn Quét
  480. 1347 | Mảnh Đồng Hành Cấp S
  481. 1455 | Đồng Hành Cấp S
  482. 4604 | Đồng Hành Cấp SS
  483. 4605 | Đồng Hành Cấp SSS
  484. 1457 | Trang sức hiếm
  485. 2240 | 【Hiếm】Hộ Thân Phù
  486. 1349 | Đạo cụ phát sáng_1
  487. 1350 | Đạo cụ phát sáng_2
  488. 1351 | Đạo cụ phát sáng_3
  489. 1352 | Đạo cụ phát sáng_4
  490. 1353 | Đạo cụ phát sáng_5
  491. 1354 | Đạo cụ phát sáng_6
  492. 1355 | Đạo cụ phát sáng_7
  493. 1356 | Đạo cụ phát sáng_8
  494. 1357 | Đạo cụ phát sáng_9
  495. 1358 | Đạo cụ phát sáng_10
  496. 1359 | Nhận đạo cụ_1
  497. 1348 | Manh Mối Bí Cảnh (Bỏ)
  498. 1360 | Rương Trừng Ác Bí Cảnh
  499. 1361 | Bình Thể Lực-Sơ
  500. 1362 | Bình Thể Lực-Trung
  501. 1363 | Bảo Rương Hiệp Khách Đảo
  502. 1364 | Thể lực
  503. 1365 | Lệnh Bài Tìm Kho Báu
  504. 1366 | Thủ Lĩnh Vinh Dự Lệnh
  505. 1367 | Danh Tướng Vinh Dự Lệnh
  506. 1373 | Vinh Dự Minh Chủ Lệnh
  507. 1379 | Rương Bảo Thạch
  508. 1380 | Bảo Thạch
  509. 1381 | Thủy Tinh
  510. 1382 | Đồng Hành Cấp B
  511. 1383 | Đồng Hành Cấp A
  512. 1384 | Đồng Hành Cấp S
  513. 1386 | Trung Nguyên Đại Hiệp
  514. 1387 | Giang Nam Danh Hiệp
  515. 1388 | Nhân Tài Võ Lâm
  516. 1389 | Giang Hồ Tân Tú
  517. 1412 | Loa Thế Giới
  518. 1413 | Thiên Lý Truyền Âm
  519. 1422 | Tu Luyện Châu
  520. 1424 | La Bàn
  521. 1425 | Quy Giáp
  522. 1426 | Quyên Bạch
  523. 1427 | Lông Sói
  524. 1428 | Chu Sa
  525. 4742 | Túi Nguyên Liệu Đoan Ngọ
  526. 2586 | Lá Bánh
  527. 2587 | Lúa
  528. 2588 | Thịt Tươi
  529. 2589 | Dây Thừng
  530. 2590 | Bánh Ít Ngũ Hương
  531. 2591 | Bánh Ít Bát Bảo
  532. 2592 | Bánh Ít
  533. 2593 | Cải Danh Lệnh
  534. 1429 | Quyển Sơn Hà Xã Tắc
  535. 1454 | Võ Đạo Đức Kinh
  536. 1430 | Bí Kíp Võ Lâm (Thượng)
  537. 1431 | Bí Kíp Võ Lâm (Trung)
  538. 1432 | Bí Kíp Võ Lâm (Hạ)
  539. 1433 | Tái lập điểm kỹ năng
  540. 1448 | Rương Thi Đấu Môn Phái
  541. 1449 | Rương Thi Đấu Môn Phái
  542. 1450 | Rương Thi Đấu Môn Phái
  543. 1451 | Rương Thi Đấu Môn Phái
  544. 1452 | Rương Thi Đấu Môn Phái
  545. 4430 | Rương Thi Đấu Môn Phái
  546. 4431 | Rương Thi Đấu Môn Phái
  547. 1463 | Tiền Cổ
  548. 1464 | Rương Thí Luyện
  549. 1610 | Dùng Tu Luyện Châu
  550. 1611 | Vương Lão Cát-Truyền Công Đơn
  551. 1927 | Nữ Nhi Hồng
  552. 1928 | Quà Vương Lão Cát-May
  553. 1929 | Bạch Câu Hoàn
  554. 1930 | Đại Bạch Câu Hoàn
  555. 1970 | Chiêu Thư Tống Kim
  556. 1968 | Tẩy Tủy Đơn
  557. 1969 | Tư Chất Đơn
  558. 2153 | Hộp Trang Sức Bậc 3
  559. 3521 | Hộp Trang Sức Bậc 4
  560. 3522 | Hộp Trang Sức Bậc 5
  561. 3523 | Hộp Trang Sức Bậc 6
  562. 3495 | Hộp Phòng Cụ Bậc 4 (Chọn)
  563. 4799 | Hộp Phòng Cụ Hiếm Bậc 2
  564. 4798 | Hộp Trang Sức Hiếm Bậc 2
  565. 4797 | Hộp Trang Sức Hiếm Bậc 3
  566. 2154 | Đá Hồn Lv1 Ngẫu Nhiên
  567. 2167 | Đá Hồn Lv2 Ngẫu Nhiên
  568. 2168 | Đá Hồn Lv3 Ngẫu Nhiên
  569. 2169 | Đá Hồn Lv4 Ngẫu Nhiên
  570. 2170 | Đá Hồn Lv5 Ngẫu Nhiên
  571. 6090 | Rương Đá Hồn Lam Ngẫu Nhiên
  572. 2156 | Sách Đồng Hành-Ngẫu Nhiên
  573. 2157 | Sách Đồng Hành Lv1
  574. 2158 | Sách Đồng Hành Lv2
  575. 2159 | Sách Đồng Hành Lv3
  576. 2160 | Sách Đồng Hành Lv4
  577. 2161 | Sách Đồng Hành Lv5
  578. 3180 | Rương Sách Đồng Hành Lv5
  579. 2162 | Rương Đá Hồn Lv1
  580. 2163 | Rương Đá Hồn Lv2
  581. 2164 | Rương Đá Hồn Lv3
  582. 2165 | Rương Đá Hồn Lv4
  583. 2166 | Rương Đá Hồn Lv5
  584. 3517 | Rương Chọn Đá Hồn Lv2
  585. 3518 | Rương Đá Hồn Lv3
  586. 2699 | Rương Chọn Đá Hồn Lv4
  587. 2171 | Rương Chiến Anh Hùng 1
  588. 2172 | Rương Chiến Anh Hùng 2
  589. 2178 | Rương Võ Thần-Hoàng Kim
  590. 4465 | Rương Võ Thần-Hoàng Kim
  591. 4591 | Rương Võ Thần-Hoàng Kim
  592. 4593 | Rương Võ Thần-Hoàng Kim
  593. 2179 | Rương Võ Thần-Bạch Ngân
  594. 4466 | Rương Võ Thần-Bạch Ngân
  595. 4592 | Rương Võ Thần-Bạch Ngân
  596. 4594 | Rương Võ Thần-Bạch Ngân
  597. 2173 | Thưởng Rơi Trừng Ác-Đội Viên (Trắng)
  598. 2174 | Thưởng Rơi Trừng Ác-Đội Viên (Lục)
  599. 2175 | Thưởng Rơi Trừng Ác-Đội Viên (Lam)
  600. 2176 | Thưởng Rơi Trừng Ác-Đội Viên (Tím)
  601. 2177 | Thưởng Rơi Trừng Ác-Đội Viên (Cam)
  602. 2276 | Thưởng Rơi Trừng Ác-Đội Trưởng (Trắng)
  603. 2277 | Thưởng Rơi Trừng Ác-Đội Trưởng (Lục)
  604. 2278 | Thưởng Rơi Trừng Ác-Đội Trưởng (Lam)
  605. 2279 | Thưởng Rơi Trừng Ác-Đội Trưởng (Tím)
  606. 2280 | Thưởng Rơi Trừng Ác-Đội Trưởng (Cam)
  607. 2180 | 99 Hoa Hồng
  608. 2181 | 99 Cỏ May Mắn
  609. 2182 | Rương Vinh Dự
  610. 2241 | Thưởng Thủ Lĩnh Bí Cảnh Tổ Đội 1 Lv20
  611. 2242 | Thưởng Thủ Lĩnh Bí Cảnh Tổ Đội 2 Lv20
  612. 2243 | Thưởng BOSS Bí Cảnh Tổ Đội Lv20
  613. 2244 | Thưởng Bí Cảnh Tổ Đội-Hiếm Lv20
  614. 2245 | Thưởng Thủ Lĩnh Bí Cảnh Tổ Đội 1 Lv40
  615. 2246 | Thưởng Thủ Lĩnh Bí Cảnh Tổ Đội 2 Lv40
  616. 2247 | Thưởng BOSS Bí Cảnh Tổ Đội Lv40
  617. 2248 | Thưởng Bí Cảnh Tổ Đội-Hiếm Lv40
  618. 2249 | Thưởng Thủ Lĩnh Bí Cảnh Tổ Đội 1 Lv60
  619. 2250 | Thưởng Thủ Lĩnh Bí Cảnh Tổ Đội 2 Lv60
  620. 2251 | Thưởng BOSS Bí Cảnh Tổ Đội Lv60
  621. 2252 | Thưởng Bí Cảnh Tổ Đội-Hiếm Lv60
  622. 3003 | Thưởng Thủ Lĩnh Bí Cảnh Tổ Đội 1 Lv80
  623. 3004 | Thưởng Thủ Lĩnh Bí Cảnh Tổ Đội 2 Lv80
  624. 3005 | Thưởng BOSS Bí Cảnh Tổ Đội Lv80
  625. 3006 | Thưởng Bí Cảnh Tổ Đội-Hiếm Lv80
  626. 4444 | Thưởng Thủ Lĩnh Bí Cảnh Tổ Đội 1 Lv100
  627. 4445 | Thưởng Thủ Lĩnh Bí Cảnh Tổ Đội 2 Lv100
  628. 4446 | Thưởng BOSS Bí Cảnh Tổ Đội Lv100
  629. 4447 | Thưởng Bí Cảnh Tổ Đội-Hiếm Lv100
  630. 6094 | Thưởng Thủ Lĩnh Bí Cảnh Tổ Đội Lv120 1
  631. 6095 | Thưởng Thủ Lĩnh Bí Cảnh Tổ Đội Lv120 2
  632. 6096 | Thưởng BOSS Bí Cảnh Tổ Đội Lv120
  633. 6097 | Thưởng Bí Cảnh Tổ Đội Lv120-Hiếm
  634. 2266 | Thưởng nhiệm vụ Thương Hội rơi
  635. 2271 | Vũ Khí Bổn Mạng Đồng Hành-Cấp SS
  636. 2272 | Vũ khí bổn mạng đồng hành Cấp S
  637. 2273 | Vũ Khí Bổn Mạng Đồng Hành-Cấp A
  638. 2274 | Hạt Hoa Cỏ
  639. 2301 | Tu Luyện Đơn
  640. 2303 | Rương Trang Bị Hiếm Bậc 4
  641. 2304 | Rương Bang Hội-Hoàng Kim
  642. 2305 | Rương Bang Hội-Bạch Ngân
  643. 2306 | Hộp Trang Sức Hiếm Bậc 4
  644. 2307 | Hộp Phòng Cụ Hiếm Bậc 4
  645. 2308 | Đệ Nhất Bang Hội Bang Chủ
  646. 2309 | Đệ Nhất Bang Hội Bang Phó
  647. 2310 | Đệ Nhất Bang Hội Trưởng Lão
  648. 2311 | Đệ Nhất Bang Hội Tinh Anh
  649. 2312 | Đệ Nhất Bang Hội Thành Viên
  650. 2313 | Thập Đại Bang Hội Bang Chủ
  651. 2314 | Thập Đại Bang Hội Bang Phó
  652. 2315 | Thập Đại Bang Hội Trưởng Lão
  653. 2316 | Thập Đại Bang Hội Tinh Anh
  654. 2317 | Thập Đại Bang Hội Thành Viên
  655. 2318 | Trác Việt Bang Hội Bang Chủ
  656. 2319 | Trác Việt Bang Hội Bang Phó
  657. 2320 | Trác Việt Bang Hội Trưởng Lão
  658. 2321 | Trác Việt Bang Hội Tinh Anh
  659. 2322 | Trác Việt Bang Hội Thành Viên
  660. 2329 | Rương Bí Cảnh Đội-Hoàng Kim
  661. 2339 | Rương Do Thám-Hoàng Kim
  662. 2348 | Rương Trừng Ác-Hoàng Kim
  663. 2360 | Rương Thương Hội-Hoàng Kim
  664. 2366 | Rương Lăng Tuyệt Phong-Hoàng Kim
  665. 2374 | Rương Chiến Anh Hùng-Hoàng Kim
  666. 2382 | Rương Thông Thiên Tháp-Hoàng Kim
  667. 2389 | Quà Mở VIP
  668. 2390 | Quà Mở SVIP
  669. 2391 | Quà Tân Thủ
  670. 2392 | Quà Tân Thủ
  671. 2393 | Quà Mỗi Ngày
  672. 2394 | Quà Mỗi Ngày
  673. 2397 | Nối Lại Duyên Xưa
  674. 2520 | Nhân Vật Ngọc Đường
  675. 2418 | Rương Thông Thiên Tháp
  676. 2423 | Bí Kíp Môn Phái Ngẫu Nhiên
  677. 2424 | Tín Vật Môn Phái201
  678. 2425 | Tín Vật Môn Phái (Bỏ)201
  679. 2426 | Tín Vật Môn Phái (Bỏ)201
  680. 2427 | Tín Vật Môn Phái (Bỏ)201
  681. 2428 | Tín Vật Môn Phái (Bỏ)201
  682. 2429 | Tín Vật Môn Phái (Bỏ)201
  683. 2430 | Đồng Hành Cấp A
  684. 2431 | Đồng Hành Cấp S
  685. 2432 | Đệ Nhất Bang Hội Thủ Lĩnh
  686. 2433 | Thập Đại Bang Hội Thủ Lĩnh
  687. 2434 | Trác Việt Bang Hội Thủ Lĩnh
  688. 2435 | Rương Bí Cảnh Đội-Bạch Ngân
  689. 2445 | Rương Do Thám-Bạch Ngân
  690. 2456 | Rương Trừng Ác-Bạch Ngân
  691. 2465 | Rương Thương Hội-Bạch Ngân
  692. 2474 | Rương Lăng Tuyệt Phong-Bạch Ngân
  693. 2484 | Rương Chiến Anh Hùng-Bạch Ngân
  694. 2493 | Rương Thông Thiên Tháp-Bạch Ngân
  695. 2510 | Tranh Nguyệt Ảnh Truyền Thuyết
  696. 2502 | Công Thành Xa
  697. 2503 | Kình Nỏ Xa
  698. 2504 | Thiết Pháo Xa
  699. 2505 | Thần Xạ Thủ
  700. 2506 | Cờ Cổ Vũ
  701. 2518 | Quà Siêu Giá Trị 10,000 VNĐ
  702. 2519 | Quà Siêu Giá Trị 20,000 VNĐ
  703. 2523 | Sách Đồng Hành Lv4 (Đấu giá cá nhân)
  704. 2524 | Rương Thành Chiến
  705. 2525 | Rương Thành Chiến
  706. 2526 | Rương Thành Chiến
  707. 3007 | Rương Thành Chiến
  708. 3496 | Rương Thành Chiến
  709. 3717 | Rương Thành Chiến
  710. 2527 | Mã Bài
  711. 2555 | Nhất Kỵ Tuyệt Trần (30 ngày)
  712. 2556 | Nhiếp Cảnh Truy Phong (30 ngày)
  713. 2557 | Đệ Nhất Thiên Vương (30 ngày)
  714. 2558 | Đệ Nhất Nga Mi (30 ngày)
  715. 2559 | Đệ Nhất Đào Hoa (30 ngày)
  716. 2560 | Đệ Nhất Tiêu Dao (30 ngày)
  717. 2561 | Đệ Nhất Võ Đang (30 ngày)
  718. 2562 | Đệ Nhất Thiên Nhẫn (30 ngày)
  719. 2563 | Đệ Nhất Thiếu Lâm (30 ngày)
  720. 2564 | Đệ Nhất Thúy Yên (30 ngày)
  721. 2565 | Đệ Nhất Đường Môn (30 ngày)
  722. 2566 | Đệ Nhất Côn Lôn (30 ngày)
  723. 2567 | Cái Bang Đệ Nhất (30 ngày)
  724. 2568 | Ngũ Độc Đệ Nhất (30 ngày)
  725. 5309 | Tàng Kiếm Đệ Nhất (30 ngày)
  726. 5310 | Trường Ca Đệ Nhất (30 ngày)
  727. 6015 | Đệ Nhất Tiềm Long
  728. 6016 | Đệ Nhất Ỷ Thiên
  729. 6017 | Thập Đại Tiềm Long
  730. 6018 | Thập Đại Ỷ Thiên
  731. 2569 | Thuốc Nhuộm Ngoại Trang
  732. 3524 | Sủi Cảo
  733. 3525 | Bánh trôi nước
  734. 3589 | Cháo Lạp Bát
  735. 2581 | Quà Dung Lượng Lv10
  736. 2582 | Quà Dung Lượng Lv20
  737. 2583 | Quà Dung Lượng Lv30
  738. 2584 | Quà Dung Lượng Lv40
  739. 2585 | Quà Dung Lượng Lv50
  740. 2609 | Sách Thu Thập Lăng Tuyệt Phong
  741. 2594 | Khiêu Chiến Phi Kiếm Khách
  742. 2595 | Kho Báu Cổn Thạch Chi Thuật
  743. 2596 | Khiêu Chiến Lâm Hải
  744. 2597 | Cốt Truyện Đường Tiêu
  745. 2598 | Khiêu Chiến Nam Cung Thái Hồng
  746. 2599 | Cốt Truyện Phong Tuyết Thiếu Chủ
  747. 2600 | Khiêu Chiến Vô Tướng
  748. 2601 | Kho Báu Thiên Ma Tâm Pháp
  749. 2602 | Khiêu Chiến Lục Văn Long
  750. 2603 | Cốt Truyện Tử Hiên
  751. 2604 | Khiêu Chiến Nguyệt My Nhi
  752. 2605 | Cốt Truyện Ân Oán Kiếp Trước
  753. 2606 | Khiêu Chiến Trương Lâm Tâm
  754. 2607 | Kho Báu Lâm Tâm Hộ Pháp
  755. 2608 | Khiêu Chiến Thiệu Kỵ Phong
  756. 2610 | Kho Báu Độc Tửu Đàn
  757. 2611 | Cốt Truyện Tường Vi
  758. 2612 | Khiêu Chiến Thiên Tinh Đạo Trưởng
  759. 2613 | Kho Báu Dẫn Lôi Kiếm
  760. 2614 | Khiêu Chiến Yên Nhược Tuyết
  761. 2615 | Khiêu Chiến Triệu Tiết
  762. 2616 | Kho Báu Thư Nghị Hòa
  763. 2617 | Khiêu Chiến Trác Phi Phàm
  764. 2618 | Kho Báu Kinh Thư Mục Nát
  765. 2619 | Cốt Truyện Thúy Yên Hoa Sứ
  766. 2620 | Khiêu Chiến Trương Như Mộng
  767. 2621 | Khiêu Chiến Dương Hi Liệt
  768. 2622 | Khiêu Chiến Nạp Lan Tiềm Lẫm
  769. 2623 | Khiêu Chiến Phương Miễn
  770. 2624 | Cốt Truyện Thư Gửi Huynh Đệ
  771. 2625 | Cốt Truyện Vô Tưởng
  772. 2626 | Khiêu Chiến Nam Cung Diệt
  773. 2627 | Kho Báu Cơ Quan Bí Thuật
  774. 2628 | Khiêu Chiến Thượng Quan Phi Long
  775. 2629 | Khiêu Chiến Sài Tung
  776. 2630 | Cốt Truyện Nạp Lan Chân
  777. 2631 | Kho Báu Tâm Ma Bảo Châu
  778. 2632 | Khiêu Chiến Triệu Thăng Quyền
  779. 2633 | Khiêu Chiến Đường Ảnh
  780. 2634 | Khiêu Chiến Thu Y Thủy
  781. 2635 | Khiêu Chiến Mạnh Tri Thu
  782. 2636 | Khiêu Chiến Nguyệt Minh Dao
  783. 2637 | Khiêu Chiến Phong Ngọc Thư
  784. 2638 | Khiêu Chiến Khúc Hà
  785. 2639 | Cốt Truyện Thanh Hiểu Sư Thái
  786. 3380 | Khiêu Chiến Hoàng Mộ Vân
  787. 3381 | Khiêu Chiến Đạo Nhất Chân Nhân
  788. 3382 | Khiêu Chiến Đoan Mộc Duệ
  789. 3383 | Khiêu Chiến Doãn Hàm Yên
  790. 3384 | Khiêu Chiến Tuyền Cơ Tử
  791. 3385 | Khiêu Chiến Lý Điềm Nhi
  792. 3386 | Khiêu Chiến Lý Thiên Mục
  793. 3387 | Khiêu Chiến Gia Luật Tị Li
  794. 3388 | Kho Báu Túi Càn Khôn
  795. 2640 | Bang Hội Cải Danh Lệnh
  796. 2667 | Ngoại Trang-Đạo cụ quá độ_1301
  797. 2706 | Ngoại Trang 2-Đạo cụ quá độ307
  798. 3310 | Ngoại Trang 3-Đạo cụ quá độ323
  799. 3311 | Thịnh Điển Hoa Phục327
  800. 4745 | Lễ Phục Mừng Sinh Nhật-3 Ngày342
  801. 4891 | Lễ Phục Mừng Sinh Nhật342
  802. 3864 | Đạo Cụ Đổi Ngoại Trang 5333
  803. 6344 | 【Thiên Vương】Cuồng Khách
  804. 6345 | 【Nga Mi】Quyến Giả
  805. 6346 | 【Đào Hoa】Mị Linh
  806. 6347 | 【Tiêu Dao】Tà Hiệp
  807. 6348 | 【Võ Đang】Tà Hiệp
  808. 6349 | 【Thiên Nhẫn】Quyến Giả
  809. 6350 | 【Thiếu Lâm】Cuồng Khách
  810. 6351 | 【Thúy Yên】Mị Linh
  811. 6352 | 【Đường Môn】Tà Hiệp
  812. 6353 | 【Côn Lôn】Quyến Giả
  813. 6354 | 【Cái Bang】Cuồng Khách
  814. 6355 | 【Ngũ Độc】Mị Linh
  815. 6356 | 【Tàng Kiếm】Tà Hiệp
  816. 6357 | 【Trường Ca】Mị Linh
  817. 4448 | 【Thiên Vương】Thanh Trúc Mịch Ảnh
  818. 4449 | 【Nga Mi】Lạc Hoa Ánh Tuyết
  819. 4450 | 【Đào Hoa】Lạc Hoa Ánh Tuyết
  820. 4451 | 【Tiêu Dao】Thanh Trúc Mịch Ảnh
  821. 4452 | 【Võ Đang】Thanh Trúc Mịch Ảnh
  822. 4453 | 【Thiên Nhẫn】Lạc Hoa Ánh Tuyết
  823. 4454 | 【Thiếu Lâm】Thanh Trúc Mịch Ảnh
  824. 4455 | 【Thúy Yên】Lạc Hoa Ánh Tuyết
  825. 4456 | 【Đường Môn】Thanh Trúc Mịch Ảnh
  826. 4457 | 【Côn Lôn】Lạc Hoa Ánh Tuyết
  827. 4458 | 【Cái Bang】Thanh Trúc Mịch Ảnh
  828. 4459 | 【Ngũ Độc】Lạc Hoa Ánh Tuyết
  829. 6204 | 【Tàng Kiếm】Thanh Trúc Mịch Ảnh
  830. 6205 | 【Trường Ca】Lạc Hoa Ánh Tuyết
  831. 4508 | 【Thiên Vương】Giai Kỳ-Kim Lân
  832. 4509 | 【Nga Mi】Giai Kỳ-Hoa Luyến
  833. 4510 | 【Đào Hoa】Giai Kỳ-Quỳnh Hoa
  834. 4511 | 【Tiêu Dao】Giai Kỳ-Hồng Ảnh
  835. 4512 | 【Võ Đang】Giai Kỳ-Mặc Ngữ
  836. 4513 | 【Thiên Nhẫn 】Giai Kỳ-Hoa Luyến
  837. 4514 | 【Thiếu Lâm 】Giai Kỳ-Hồng Ảnh
  838. 4515 | 【Thúy Yên 】Giai Kỳ-Hoa Luyến
  839. 4516 | 【Đường Môn 】Giai Kỳ-Mặc Ngữ
  840. 4517 | 【Côn Lôn 】Giai Kỳ-Hoa Luyến
  841. 4518 | 【Cái Bang 】Giai Kỳ-Hồng Ảnh
  842. 4519 | 【Ngũ Độc 】Giai Kỳ-Quỳnh Hoa
  843. 5969 | 【Thiên Vương】Phù Quang-Mộng Vũ
  844. 5970 | 【Nga Mi 】Phù Quang-Mộng Điệp
  845. 5971 | 【Đào Hoa】Phù Quang-Mộng Điệp
  846. 5972 | 【Tiêu Dao】Phù Quang-Mộng Vũ
  847. 5973 | 【Võ Đang 】Phù Quang-Mộng Vũ
  848. 5974 | 【Thiên Nhẫn 】Phù Quang-Mộng Điệp
  849. 5975 | 【Thiếu Lâm 】Phù Quang-Mộng Vũ
  850. 5976 | 【Thúy Yên】Phù Quang-Mộng Điệp
  851. 5977 | 【Đường Môn】Phù Quang-Mộng Vũ
  852. 5978 | 【Côn Lôn 】Phù Quang-Mộng Điệp
  853. 5979 | 【Cái Bang 】Phù Quang-Mộng Vũ
  854. 5980 | 【Ngũ Độc】Phù Quang-Mộng Điệp
  855. 5981 | 【Tàng Kiếm 】Phù Quang-Mộng Vũ
  856. 5982 | 【Trường Ca 】Phù Quang-Mộng Điệp
  857. 4746 | 【Thiên Vương】Thủy Quả Chùy
  858. 4747 | 【Nga Mi】Tường Vi Kiếm
  859. 4748 | 【Đào Hoa】Lạc Hoa Cung
  860. 4749 | 【Tiêu Dao】Lưu Tuệ Thương
  861. 4750 | 【Võ Đang】Kim Kết Kiếm
  862. 4751 | 【Thiên Nhẫn】Phá Nguyệt Thích
  863. 4752 | 【Thiếu Lâm】Phá Mộng Trượng
  864. 4753 | 【Thúy Yên】Phù Cừ Kỹ
  865. 4754 | 【Đường Môn】Mộc Hoa Nỏ
  866. 4755 | 【Côn Lôn】Tiếu Xuân Phong
  867. 4756 | 【Cái Bang】Thanh Trúc Trượng
  868. 4757 | 【Ngũ Độc】Triều Nhan Địch
  869. 6206 | 【Tàng Kiếm】Thúy Nhã Chi
  870. 6207 | 【Trường Ca】Bách Hợp
  871. 2700 | Trang Phục Thiếu Hiệp Giang Hồ6121
  872. 3895 | Trang Phục Thiếu Hiệp Giang Hồ (7 ngày)6122
  873. 2681 | Ngoại Trang Nạp Lần Đầu_1305
  874. 3569 | Thịnh Điển Hoa Phục332
  875. 3645 | Thịnh Điển Hoa Phục332
  876. 4493 | Thời Trang Đấu Lạp-3 ngày301
  877. 4494 | Thời Trang Đấu Lạp-7 ngày301
  878. 4495 | Thời Trang Đấu Lạp-30 ngày301
  879. 4496 | Thời Trang Học Viện-3 ngày307
  880. 4497 | Thời Trang Học Viện-7 ngày307
  881. 4498 | Thời Trang Học Viện-30 ngày307
  882. 4499 | Thời Trang Mùa Đông-3 ngày323
  883. 4500 | Thời Trang Mùa Đông-7 ngày323
  884. 4501 | Thời Trang Mùa Đông-30 ngày323
  885. 4502 | Thời Trang Nghệ Thuật-3 ngày327
  886. 4503 | Thời Trang Nghệ Thuật-7 ngày327
  887. 4504 | Thời Trang Nghệ Thuật-30 ngày327
  888. 4505 | Thời Trang Màu Đen-3 ngày333
  889. 4506 | Thời Trang Màu Đen-7 ngày333
  890. 4507 | Thời Trang Màu Đen-30 ngày333
  891. 4760 | 【Thiên Vương】Thanh Trúc Mịch Ảnh (60 Ngày)
  892. 4761 | 【Nga Mi】Lạc Hoa Ánh Tuyết (60 Ngày)
  893. 4762 | 【Đào Hoa】Lạc Hoa Ánh Tuyết (60 Ngày)
  894. 4763 | 【Tiêu Dao】Thanh Trúc Mịch Ảnh (60 Ngày)
  895. 4764 | 【Võ Đang】Thanh Trúc Mịch Ảnh (60 Ngày)
  896. 4765 | 【Thiên Nhẫn】Lạc Hoa Ánh Tuyết (60 Ngày)
  897. 4766 | 【Thiếu Lâm】Thanh Trúc Mịch Ảnh (60 Ngày)
  898. 4767 | 【Thúy Yên】Lạc Hoa Ánh Tuyết (60 Ngày)
  899. 4768 | 【Đường Môn】Thanh Trúc Mịch Ảnh (60 Ngày)
  900. 4769 | 【Côn Lôn】Lạc Hoa Ánh Tuyết (60 Ngày)
  901. 4770 | 【Cái Bang】Thanh Trúc Mịch Ảnh (60 Ngày)
  902. 4771 | 【Ngũ Độc】Lạc Hoa Ánh Tuyết (60 Ngày)
  903. 4738 | Thời Trang Thú Cưỡi <Hàn Sương> (30 Ngày)108
  904. 4739 | Thời Trang Thú Cưỡi <Hàn Sương Sảnh Ảnh> (30 Ngày)109
  905. 4740 | Thời Trang Thú Cưỡi <Tiểu Hắc> (30 Ngày)110
  906. 4863 | Thời Trang Thú Cưỡi <Tử U Linh Lộc> (1 Năm)118
  907. 4864 | Thời Trang Thú Cưỡi <Vân Mị Linh Lộc> (1 Năm)119
  908. 4869 | Thời Trang Thú Cưỡi <Tinh Mang-Vân Mị Linh Lộc> (1 Năm)120
  909. 5410 | 【Ngoại Trang Vũ Khí】Làm Vườn
  910. 6358 | Rương Vô Địch Tà Mị Quyên Cuồng
  911. 6020 | Rương Phù Quang Nhược Mộng Thịnh Điển
  912. 6021 | Rương Phù Quang-Hào Hoa
  913. 6359 | 【Thiên Vương】Cuồng Khách
  914. 6360 | 【Nga Mi】Quyến Giả
  915. 6361 | 【Đào Hoa】Mị Linh
  916. 6362 | 【Tiêu Dao】Tà Hiệp
  917. 6363 | 【Võ Đang】Tà Hiệp
  918. 6364 | 【Thiên Nhẫn】Quyến Giả
  919. 6365 | 【Thiếu Lâm】Cuồng Khách
  920. 6366 | 【Thúy Yên】Quyến Giả
  921. 6367 | 【Đường Môn】Tà Hiệp
  922. 6368 | 【Côn Lôn】Quyến Giả
  923. 6369 | 【Cái Bang】Cuồng Khách
  924. 6370 | 【Ngũ Độc】Mị Linh
  925. 6371 | 【Tàng Kiếm】Tà Hiệp
  926. 6372 | 【Trường Ca】Quyến Giả
  927. 6022 | 【Thiên Vương】Phù Quang-Mộng Vũ
  928. 6023 | 【Nga Mi】Phù Quang-Mộng Duyên
  929. 6024 | 【Đào Hoa】Phù Quang-Mộng Điệp
  930. 6025 | 【Tiêu Dao】Phù Quang-Mộng Vũ
  931. 6026 | 【Võ Đang 】Phù Quang-Mộng Vũ
  932. 6027 | 【Thiên Nhẫn 】Phù Quang-Mộng Điệp
  933. 6028 | 【Thiếu Lâm 】Phù Quang-Mộng Vũ
  934. 6029 | 【Thúy Yên】Phù Quang-Mộng Điệp
  935. 6030 | 【Đường Môn】Phù Quang-Mộng Vũ
  936. 6031 | 【Côn Lôn 】Phù Quang-Mộng Điệp
  937. 6032 | 【Cái Bang 】Phù Quang-Mộng Vũ
  938. 6033 | 【Ngũ Độc】Phù Quang-Mộng Điệp
  939. 6034 | 【Tàng Kiếm 】Phù Quang-Mộng Vũ
  940. 6035 | 【Trường Ca 】Phù Quang-Mộng Điệp
  941. 6036 | 【Thiên Vương】Phù Quang-Mộng Vũ
  942. 6037 | 【Nga Mi 】Phù Quang-Mộng Điệp (Tất cả màu)
  943. 6038 | 【Đào Hoa】Phù Quang-Mộng Điệp
  944. 6039 | 【Tiêu Dao】Phù Quang-Mộng Vũ
  945. 6040 | 【Võ Đang 】Phù Quang-Mộng Vũ (Tất cả màu)
  946. 6041 | 【Thiên Nhẫn 】Phù Quang-Mộng Điệp (Tất cả màu)
  947. 6042 | 【Thiếu Lâm 】Phù Quang-Mộng Vũ (Tất cả màu)
  948. 6043 | 【Thúy Yên】Phù Quang-Mộng Điệp
  949. 6044 | 【Đường Môn】Phù Quang-Mộng Vũ
  950. 6045 | 【Côn Lôn 】Phù Quang-Mộng Điệp (Tất cả màu)
  951. 6046 | 【Cái Bang 】Phù Quang-Mộng Vũ (Tất cả màu)
  952. 6047 | 【Ngũ Độc】Phù Quang-Mộng Điệp
  953. 6048 | 【Tàng Kiếm 】Phù Quang-Mộng Vũ (Tất cả màu)
  954. 6049 | 【Trường Ca 】Phù Quang-Mộng Điệp (Tất cả màu)
  955. 6051 | 【Thiên Vương】Phù Quang-Mộng Vũ
  956. 6052 | 【Nga Mi 】Phù Quang-Mộng Điệp (Tất cả màu)
  957. 6053 | 【Đào Hoa】Phù Quang-Mộng Điệp
  958. 6054 | 【Tiêu Dao】Phù Quang-Mộng Vũ
  959. 6055 | 【Võ Đang 】Phù Quang-Mộng Vũ (Tất cả màu)
  960. 6056 | 【Thiên Nhẫn 】Phù Quang-Mộng Điệp (Tất cả màu)
  961. 6057 | 【Thiếu Lâm 】Phù Quang-Mộng Vũ (Tất cả màu)
  962. 6058 | 【Thúy Yên】Phù Quang-Mộng Điệp
  963. 6059 | 【Đường Môn】Phù Quang-Mộng Vũ
  964. 6060 | 【Côn Lôn 】Phù Quang-Mộng Điệp (Tất cả màu)
  965. 6061 | 【Cái Bang 】Phù Quang-Mộng Vũ (Tất cả màu)
  966. 6062 | 【Ngũ Độc】Phù Quang-Mộng Điệp
  967. 6063 | 【Tàng Kiếm 】Phù Quang-Mộng Vũ (Tất cả màu)
  968. 6064 | 【Trường Ca 】Phù Quang-Mộng Điệp (Tất cả màu)
  969. 6050 | Phù Quang Nhược Mộng (30 ngày)
  970. 6373 | Tà Mị Quyến Cuồng
  971. 2682 | Thiên Kiếm Lệnh
  972. 2683 | Thập Đại Bảo Bối (60 ngày)
  973. 2684 | Thất Lăng Hoa
  974. 2685 | Thất Vị Tửu
  975. 2686 | Thơ Thất Ngôn
  976. 2687 | Thất Thốn Kiếm
  977. 2688 | Hoa Tửu
  978. 2689 | 「Quà」Hoa Tửu
  979. 2690 | Thi Kiếm
  980. 2691 | 「Quà」Thi Kiếm
  981. 2692 | Thất Huyền Hương
  982. 2693 | Thiên Cơ Hạp
  983. 2694 | Hổ Phù
  984. 2695 | Thông Cổ Quyển
  985. 2840 | Dạ Minh Châu
  986. 2701 | Quà Sự kiện Tháng 11
  987. 4428 | Hộp Quà Thanh Minh
  988. 4683 | Quà Tình Duyên
  989. 4819 | Rương Tình Duyên
  990. 2707 | Rương Mừng Lễ
  991. 2871 | Rương Mừng Lễ
  992. 3230 | Hộp Quà Phúc Lợi
  993. 4470 | Hộp Quà Tín Dụng
  994. 2708 | Vương Giả Trở Về
  995. 2709 | Người Khai Phá
  996. 2759 | Truyền Công Đơn
  997. 2760 | Chiêu Mộ Lệnh-Bạch Ngân
  998. 2761 | Chiêu Mộ Lệnh-Hoàng Kim
  999. 3526 | Danh Hiệp Mật Thám Lệnh
  1000. 2762 | Quà Xuất Sư (Thường)
  1001. 2763 | Quà Xuất Sư (Đỉnh)
  1002. 2794 | Hoàng Kim Đồ Phổ (Vũ Khí)
  1003. 2795 | Hoàng Kim Đồ Phổ (Áo)
  1004. 2796 | Hoàng Kim Đồ Phổ (Nón)
  1005. 2797 | Hoàng Kim Đồ Phổ (Đai)
  1006. 2798 | Hoàng Kim Đồ Phổ (Hộ Uyển)
  1007. 2799 | Hoàng Kim Đồ Phổ (Giày)
  1008. 2800 | Hoàng Kim Đồ Phổ (Dây Chuyền)
  1009. 2801 | Hoàng Kim Đồ Phổ (Nhẫn)
  1010. 2802 | Hoàng Kim Đồ Phổ (Ngọc Bội)
  1011. 2803 | Hoàng Kim Đồ Phổ (Hộ Thân Phù)
  1012. 2804 | Hòa Thị Bích
  1013. 2805 | Tung Hoành Nhất Bang (30 Ngày)
  1014. 2806 | Nhị Lộ Đại Bang (30 Ngày)
  1015. 2807 | Hải Tuyến Đệ Nhất (30 Ngày)
  1016. 2808 | Người Nắm Quyền (30 Ngày)
  1017. 2809 | Kim Bài Đả Thủ (30 Ngày)
  1018. 2810 | Cổ Hoặc Tử (30 Ngày)
  1019. 2811 | Trọc Thủy Khê Chủ (30 Ngày)
  1020. 2812 | Đệ Nhất Bang (30 Ngày)
  1021. 2813 | Sơn Tuyến Vô Địch (30 Ngày)
  1022. 2814 | Tung Hoành Giang Hồ (30 Ngày)
  1023. 2815 | Ngạo Thị Quần Hùng (30 Ngày)
  1024. 2816 | Vượt Trội Hơn Người (30 Ngày)
  1025. 2817 | Độc Cô Cầu Bại (30 Ngày)
  1026. 2818 | Cái Thế Vô Song (30 Ngày)
  1027. 2819 | Cao Thủ Tuyệt Đỉnh (30 Ngày)
  1028. 2820 | Khó Ai Địch Lại (30 Ngày)
  1029. 2821 | Quà Siêu Giá Trị 5,000 VNĐ
  1030. 2822 | Quà Siêu Giá Trị 10,000 VNĐ
  1031. 2823 | Quà Siêu Giá Trị 20,000 VNĐ
  1032. 2841 | Túi Đạo Tặc
  1033. 2842 | Túi Đạo Tặc
  1034. 2843 | Rương Cổ Kim
  1035. 2844 | Túi Sĩ Binh
  1036. 2845 | Hành Lý Bách Tướng
  1037. 2853 | Rương Hoa Sơn Luận Kiếm
  1038. 2854 | Rương Nguyên Bảo
  1039. 2855 | Quà Trở Về Lv1
  1040. 2856 | Quà Trở Về Lv10
  1041. 2857 | Quà Trở Về Lv20
  1042. 2858 | Quà Trở Về Lv30
  1043. 2859 | Quà Trở Về Lv40
  1044. 2860 | Quà Trở Về Lv50
  1045. 2861 | Quà Trở Về Lv60
  1046. 2862 | Triệu Tập Lệnh
  1047. 2863 | Triệu Tập Lệnh
  1048. 3644 | Triệu Tập Lệnh
  1049. 4784 | Triệu Tập Lệnh
  1050. 2879 | Triệu Tập Lệnh
  1051. 4274 | Triệu Tập Lệnh
  1052. 2864 | Kinh Hồng Hiệp Ảnh
  1053. 2865 | Danh Trấn Trung Nguyên
  1054. 2866 | Lẫy Lừng Xưa Nay
  1055. 2867 | Người Nổi Bật (30 ngày)
  1056. 2868 | Dẫn Đầu Trào Lưu (30 ngày)
  1057. 2869 | Ngôi Sao Thời Trang (30 ngày)
  1058. 2872 | Bột Mì Tinh Chế
  1059. 2873 | Nhân Bánh
  1060. 2874 | Lòng Đỏ Trứng
  1061. 2875 | Bánh Trung Thu
  1062. 2876 | Nguyệt Mãn Tây Lâu
  1063. 2877 | Thái Vân Truy Nguyệt
  1064. 2878 | Thương Hải Nguyệt Minh
  1065. 2886 | Nguyên Liệu Làm Bánh
  1066. 2887 | Tiểu Kiếm Hiệp
  1067. 2888 | GM Đại Hiệp
  1068. 2889 | Đại Hiệp Hoạt Động
  1069. 2890 | Đại Hiệp Phát Quà
  1070. 2891 | Hướng Dẫn Tân Thủ
  1071. 2892 | Cái Thế Vô Song
  1072. 2893 | Cao Thủ Tuyệt Đỉnh
  1073. 2894 | Khó Ai Địch Lại
  1074. 2895 | Nguyệt Mãn Càn Khôn
  1075. 2896 | Hoa Hảo Nguyệt Viên
  1076. 2897 | Quà Siêu Giá Trị 5,000 VNĐ
  1077. 2898 | Quà Siêu Giá Trị 10,000 VNĐ
  1078. 2899 | Quà Siêu Giá Trị 20,000 VNĐ
  1079. 2900 | Sách Tâm Đắc Lv49
  1080. 2901 | Sách Tâm Đắc Lv59
  1081. 2902 | Sách Tâm Đắc Lv69
  1082. 2903 | Sách Tâm Đắc Lv79
  1083. 2904 | Sách Tâm Đắc Lv89
  1084. 2905 | Sách Tâm Đắc Lv99
  1085. 3691 | Sách Tâm Đắc Lv109
  1086. 3724 | Sách Tâm Đắc Lv119
  1087. 6098 | Sách Tâm Đắc Lv129
  1088. 3702 | Sách Tâm Đắc Của Đại Hiệp Khác
  1089. 3703 | Sách Tâm Đắc Của Đại Hiệp Khác
  1090. 3704 | Sách Tâm Đắc Của Đại Hiệp Khác
  1091. 3705 | Sách Tâm Đắc Của Đại Hiệp Khác
  1092. 3706 | Sách Tâm Đắc Của Đại Hiệp Khác
  1093. 3707 | Sách Tâm Đắc Của Đại Hiệp Khác
  1094. 3708 | Sách Tâm Đắc Của Đại Hiệp Khác
  1095. 3725 | Sách Tâm Đắc Của Đại Hiệp Khác
  1096. 6099 | Sách Tâm Đắc Của Đại Hiệp Khác
  1097. 2906 | Lưu Danh Thiên Hạ
  1098. 2907 | Danh Hiệu Đỏ 2
  1099. 2908 | Danh Hiệu Đỏ 3
  1100. 2909 | Danh Hiệu Đỏ 4
  1101. 2910 | Danh Hiệu Đỏ 5
  1102. 2911 | Danh Hiệu Đỏ 6
  1103. 2912 | Danh Hiệu Đỏ 7
  1104. 2913 | Danh Hiệu Đỏ 8
  1105. 2914 | Danh Hiệu Đỏ 9
  1106. 2915 | Danh Hiệu Đỏ 10
  1107. 2916 | Danh Hiệu Tím 1 (30 ngày)
  1108. 2917 | Danh Hiệu Tím 2 (30 ngày)
  1109. 2918 | Danh Hiệu Tím 3 (30 ngày)
  1110. 2919 | Danh Hiệu Tím 4 (30 ngày)
  1111. 2920 | Danh Hiệu Tím 5 (30 ngày)
  1112. 2921 | Danh Hiệu Tím 6 (30 ngày)
  1113. 2922 | Danh Hiệu Tím 7 (30 ngày)
  1114. 2923 | Danh Hiệu Tím 8 (30 ngày)
  1115. 2924 | Danh Hiệu Tím 9 (30 ngày)
  1116. 2925 | Danh Hiệu Tím 10 (30 ngày)
  1117. 2926 | Danh Hiệu Cam 1 (90 ngày)
  1118. 2927 | Danh Hiệu Cam 2 (90 ngày)
  1119. 2928 | Danh Hiệu Cam 3 (90 ngày)
  1120. 2929 | Danh Hiệu Cam 4 (90 ngày)
  1121. 2930 | Danh Hiệu Cam 5 (90 ngày)
  1122. 2931 | Danh Hiệu Cam 6 (90 ngày)
  1123. 2932 | Danh Hiệu Cam 7 (90 ngày)
  1124. 2933 | Danh Hiệu Cam 8 (90 ngày)
  1125. 2934 | Danh Hiệu Cam 9 (90 ngày)
  1126. 2935 | Danh Hiệu Cam 10 (90 ngày)
  1127. 2936 | Quà Mời Hảo Hữu 1
  1128. 2937 | Quà Mời Hảo Hữu 2
  1129. 2938 | Quà Mời Hảo Hữu 3
  1130. 2939 | Quà Cẩm Y Ngọc Thực
  1131. 2940 | Quà Vinh Hoa Phú Quý
  1132. 2941 | Quà Phú Khả Địch Quốc
  1133. 2942 | Quà Chia Sẻ
  1134. 3010 | Vé Rút Thăm May Mắn
  1135. 3011 | Sách Tâm Đắc-Trống
  1136. 3013 | Bùa Chưa Giám Định
  1137. 3014 | Bùa Chưa Giám Định (Lớn)
  1138. 3178 | Bùa Chưa Giám Định (Nhỏ)
  1139. 3029 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà
  1140. 3030 | Thẻ Thần Châu
  1141. 3031 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Đài
  1142. 3032 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Cảng
  1143. 3033 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Áo
  1144. 3034 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Kinh
  1145. 3035 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Tân
  1146. 3036 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Hộ
  1147. 3037 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Du
  1148. 3038 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Mông
  1149. 3039 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Ninh
  1150. 3040 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Tân
  1151. 3041 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Tàng
  1152. 3042 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Quế
  1153. 3043 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Hắc
  1154. 3044 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Cát
  1155. 3045 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Liêu
  1156. 3046 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Ký
  1157. 3047 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Dự
  1158. 3048 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Lỗ
  1159. 3049 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Tấn
  1160. 3050 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Tần
  1161. 3051 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Lũng
  1162. 3052 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Thanh
  1163. 3053 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Thục
  1164. 3054 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Ngạc
  1165. 3055 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Tương
  1166. 3056 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Cám
  1167. 3057 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Hoàn
  1168. 3058 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Tô
  1169. 3059 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Chiết
  1170. 3060 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Mân
  1171. 3061 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Việt
  1172. 3062 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Quỳnh
  1173. 3063 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Điền
  1174. 3064 | Thẻ Cẩm Tú Sơn Hà-Kiềm
  1175. 3065 | Sách Cẩm Tú Sơn Hà
  1176. 3066 | Thư Chúc Phúc Ngày Lễ
  1177. 3067 | Thẻ Khu Vực Ngẫu Nhiên
  1178. 3079 | Tín Vật Sơn Tặc
  1179. 3080 | Tín Vật Chiến Trường
  1180. 3081 | Tín Vật Thủ Lĩnh
  1181. 3082 | Tín Vật Bang Hội
  1182. 3083 | Tín Vật Sát Thủ
  1183. 3084 | Tín Vật Trừng Ác
  1184. 3085 | Rương Tín Vật Thủ Lĩnh
  1185. 3086 | Rương Tín Vật Thủ Lĩnh
  1186. 3087 | Rương Tín Vật Thủ Lĩnh
  1187. 3591 | Quà Ước Nguyện
  1188. 3088 | Rương Tín Vật Trừng Ác (Trắng)
  1189. 3089 | Rương Tín Vật Trừng Ác (Lục)
  1190. 3090 | Rương Tín Vật Trừng Ác (Lam)
  1191. 3091 | Rương Tín Vật Trừng Ác (Tím)
  1192. 3092 | Rương Tín Vật Trừng Ác (Cam)
  1193. 3103 | Rương Tín Vật Bang
  1194. 3106 | 【Thu thập Tín Vật Sơn Tặc】
  1195. 3107 | 【Thu thập Tín Vật Chiến Trường】
  1196. 3108 | 【Thu thập Tín Vật Thủ Lĩnh】
  1197. 3109 | 【Thu thập Tín Vật Bang Hội】
  1198. 3110 | 【Thu thập Tín Vật Sát Thủ】
  1199. 3111 | 【Thu thập Tín Vật Trừng Ác】
  1200. 3112 | 【Thu thập Thủy Tinh Trắng】
  1201. 3113 | 【Thu thập Lăng Tuyệt Phong Lệnh Bài】
  1202. 3114 | 【Thu thập Bạc】
  1203. 3115 | 【Thu thập Đồ Cổ】
  1204. 3116 | 【Thu thập Tống Kim Chiêu Thư】
  1205. 3117 | 【Thu thập Tẩy Tủy Đơn】
  1206. 3118 | 【Thu thập Đá Hồn】Lý Tam
  1207. 3119 | 【Thu thập Đá Hồn】Lư Thanh
  1208. 3120 | 【Thu thập Đá Hồn】Oanh Nhi
  1209. 3121 | 【Thu thập Đá Hồn】Cố Võ
  1210. 3122 | 【Thu thập Đá Hồn】Tô Mặc Vân
  1211. 3123 | 【Thu thập Đá Hồn】Tiêu Động Trần
  1212. 3124 | 【Thu thập Đá Hồn】Hồ Thần Y
  1213. 3125 | 【Thu thập Đá Hồn】Tần Mộc Bạch
  1214. 3126 | 【Thu thập Đá Hồn】Trương Trọng Thiên
  1215. 3127 | 【Thu thập Đá Hồn】Lộ Đạt
  1216. 3128 | 【Thu thập Đá Hồn】Tường Vi
  1217. 3129 | 【Thu thập Đá Hồn】Tử Hiên
  1218. 3130 | 【Thu thập Đá Hồn】Nam Cung Thái Hồng
  1219. 3131 | 【Thu thập Đá Hồn】Lâm Hải
  1220. 3132 | 【Thu thập Đá Hồn】Lục Văn Long
  1221. 3133 | 【Thu thập Đá Hồn】Triệu Vô Song
  1222. 3134 | 【Thu thập Đá Hồn】Vô Tướng
  1223. 3135 | 【Thu thập Đá Hồn】Trương Như Mộng
  1224. 3136 | 【Thu thập Đá Hồn】Triệu Tiết
  1225. 3137 | 【Thu thập Đá Hồn】Thiệu Kỵ Phong
  1226. 3138 | 【Thu thập Đá Hồn】Ân Phương
  1227. 3139 | 【Thu thập Đá Hồn】Bạch Mi Hầu Vương
  1228. 3140 | 【Thu thập Đá Hồn】Đại Địa Lang Vương
  1229. 3141 | 【Thu thập Đá Hồn】Hàn Ngọc Lộc Vương
  1230. 3142 | 【Thu thập Đá Hồn】Trác Phi Phàm
  1231. 3143 | 【Thu thập Đá Hồn】Nguyệt Minh Dao
  1232. 3144 | 【Thu thập Đá Hồn】Long Ngạo Thiên
  1233. 3145 | 【Thu thập Đá Hồn】Mạt Thiên Nhiên
  1234. 3146 | 【Thu thập Đá Hồn】Đường Tiêu
  1235. 3147 | 【Thu thập Đá Hồn】Trương Lâm Tâm
  1236. 3148 | 【Thu thập Đá Hồn】Phong Ngọc Thư
  1237. 3149 | 【Thu thập Đá Hồn】Hà Mộ Tuyết
  1238. 3150 | 【Thu thập Đá Hồn】Triệu Thăng Quyền
  1239. 3151 | 【Thu thập Đá Hồn】Nạp Lan Chân
  1240. 3152 | 【Thu thập Đá Hồn】Sài Tung
  1241. 3153 | 【Thu thập Đá Hồn】Thiệu Hồng Uyên
  1242. 3154 | 【Thu thập Đá Hồn】Bạch Ngạn Kính
  1243. 3155 | 【Thu thập Đá Hồn】Lôi Phong
  1244. 3156 | 【Thu thập Đá Hồn】Lôi Đồng
  1245. 3157 | 【Thu thập Đá Hồn】Đường Quyên Quyên
  1246. 3158 | 【Thu thập Đá Hồn】Đoạt Bảo Tặc
  1247. 3159 | 【Thu thập Đá Hồn】Song Thủ Dị Thú
  1248. 3160 | 【Thu thập Đá Hồn】Bôn Diệm Báo Vương
  1249. 3161 | 【Thu thập Đá Hồn】Cửu Vĩ Hồ Vương
  1250. 3162 | 【Thu thập Đá Hồn】Trương Phong
  1251. 3163 | 【Thu thập Đá Hồn】Nguyệt My Nhi
  1252. 3164 | 【Thu thập Chiếu Dạ Ngọc Sư Tử】
  1253. 3165 | 【Thu thập Minh Chủ Lệnh】
  1254. 3166 | 【Thu thập Bí Kíp】
  1255. 3167 | 【Thu thập Dạ Minh Châu】
  1256. 3168 | 【Thu thập Đá Hồn】Lam-Sơ
  1257. 3169 | 【Thu thập Danh Tướng Lệnh】
  1258. 3170 | 【Thu thập Vũ Khí Bổn Mạng】
  1259. 3171 | 【Thu thập Sách Đồng Hành】
  1260. 3172 | 【Thu thập Hòa Thị Bích】Nón
  1261. 3173 | 【Thu thập Hòa Thị Bích】Đai
  1262. 3174 | 【Thu thập Hòa Thị Bích】Dây Chuyền
  1263. 3175 | 【Thu thập Hòa Thị Bích】Áo
  1264. 3176 | 【Thu thập Hòa Thị Bích】Ngọc Bội
  1265. 3177 | 【Thu thập Hòa Thị Bích】Vũ Khí
  1266. 3404 | 【Thu thập Đá Hồn】Trắng-Sơ
  1267. 3405 | 【Thu thập Đá Hồn】Lục-Sơ
  1268. 3863 | 【Thu thập Đá Hồn】Tím-Trung
  1269. 4871 | 【Thu thập Đá Hồn】Hồng Cao
  1270. 3179 | Hộp Đồng Hành Cấp SS
  1271. 6091 | Rương Chọn Đồng Hành SS
  1272. 6092 | Chiêu Mộ Lệnh Đồng Hành A
  1273. 6093 | Chiêu Mộ Lệnh Đồng Hành SS
  1274. 3237 | Bản Đồ Sơn Hà Xã Tắc
  1275. 3238 | Giang Phiên Hải Phí Yếu Quyết
  1276. 3246 | Cống hiến
  1277. 3247 | Anh Hùng Tửu Hội (30 ngày)
  1278. 3248 | Hiệp Nghĩa Tâm (7 ngày)
  1279. 3283 | Uy Chấn Võ Lâm (3 ngày)
  1280. 3284 | Đệ Nhất Bang 1 (15 ngày)
  1281. 3285 | Đệ Nhất Bang 2 (15 ngày)
  1282. 3286 | Đệ Nhất Bang 3 (15 ngày)
  1283. 3287 | Hùng Bá Một Phương (15 ngày)
  1284. 3288 | Nghĩa Bạc Vân Thiên
  1285. 3289 | Trượng Kiếm Thiên Nhai
  1286. 3290 | Mãnh Long Quá Giang
  1287. 3291 | Một Tay Che Trời
  1288. 3292 | Trăm Trận Trăm Thắng
  1289. 3293 | Kẻ Thắng Làm Vua
  1290. 3294 | Cái Thế Anh Hùng
  1291. 3295 | Nhân Kiếm Hợp Nhất
  1292. 3296 | Hiệp Can Nghĩa Đảm
  1293. 3297 | Ngọa Hổ Tàng Long
  1294. 3298 | Loạn Thế Anh Hùng
  1295. 3299 | Thủy Tinh Cường Hóa
  1296. 3307 | Bùa Tiến Cấp Thú Cưỡi
  1297. 3308 | Bùa Tiến Cấp Bí Kíp
  1298. 3309 | Đá Hồi Sinh
  1299. 3315 | Danh Hiệu「Thấy Nhiều Biết Rộng」(10 Ngày)
  1300. 3316 | Danh Hiệu「Tinh Thông Kim Cổ」(10 Ngày)
  1301. 3357 | Hình Đại Diện-Hoa Sơn Luận Kiếm (30 ngày)
  1302. 3358 | Hình Đại Diện-Bình Chọn Môn Phái (30 ngày)
  1303. 3359 | Hình Đại Diện-Tạm Không Dùng
  1304. 3360 | Hình Đại Diện-Bảo Bối
  1305. 3361 | Hình Đại Diện-Kiếm Hiệp 13
  1306. 3362 | Hình Đại Diện-Kiếm Hiệp 15
  1307. 3363 | Hình Đại Diện-Kiếm Hiệp 18
  1308. 3368 | Kim Lan Phổ
  1309. 3370 | Danh hiệu Kim Lan
  1310. 3398 | Gà Tây
  1311. 3399 | Dầu Mỡ
  1312. 3400 | Cà Rốt
  1313. 3401 | Bánh Mì
  1314. 3402 | Gà Tây Nướng
  1315. 3403 | Hộp Quà Tạ Ơn
  1316. 3515 | Quà Năng Động Mục Tiêu Ngày
  1317. 3434 | Tâm Ma Ảo Cảnh_Bí Kíp-Sơ Ngẫu nhiên 1
  1318. 3435 | Tâm Ma Ảo Cảnh_Bí Kíp-Sơ Ngẫu nhiên 2
  1319. 3436 | Tâm Ma Ảo Cảnh_Bí Kíp-Sơ Ngẫu nhiên 3
  1320. 3437 | Tâm Ma Ảo Cảnh_Bí Kíp-Sơ Ngẫu nhiên 4
  1321. 3438 | Thiên Lại Âm (60 ngày)
  1322. 3439 | Linh Hồn Đạo Sư (60 ngày)
  1323. 3440 | Tuyết Lợi Binh Tàn (30 ngày)
  1324. 3441 | Đau Khổ (30 ngày)
  1325. 3442 | Lang Quân (30 ngày)
  1326. 3443 | Huyền Thoại (30 ngày)
  1327. 3444 | Thủ Hộ Thần (30 ngày)
  1328. 3481 | Rương Hoàng Kim Ảo Cảnh
  1329. 3482 | Rương Bạch Ngân Ảo Cảnh
  1330. 3483 | Độc Cô Cửu Kiếm (7 ngày)
  1331. 3484 | Mê Tung Tiên Phái (7 ngày)
  1332. 3485 | Tài Phú Ngũ Xa (7 ngày)
  1333. 3486 | Võ Lâm Chí Tôn (7 ngày)
  1334. 3487 | Thiên Hạ Vô Song (7 ngày)
  1335. 3488 | Kim Bài Đả Thủ (7 ngày)
  1336. 3489 | Cử Thế Vô Song (7 ngày)
  1337. 3490 | Tài Nghệ Cao Siêu (7 ngày)
  1338. 3491 | Lô Hỏa Thuần Thanh (7 ngày)
  1339. 3492 | Thân Thủ Bất Phàm (7 ngày)
  1340. 3493 | Đạt Đến Đỉnh Cao (7 ngày)
  1341. 3494 | Tâm Ma Bảo Châu
  1342. 3497 | Quà 7 Ngày Lv40 (Tặng Kèm)
  1343. 3498 | Quà 7 Ngày Lv50 (Tặng Kèm)
  1344. 3499 | Quà 7 Ngày Lv60 (Tặng Kèm)
  1345. 3500 | Quà 7 Ngày Lv70 (Tặng Kèm)
  1346. 3501 | Quà 7 Ngày Lv80 (Tặng Kèm)
  1347. 3502 | Quà 7 Ngày Lv90 (Tặng Kèm)
  1348. 3503 | Quà 7 Ngày Lv100 (Tặng Kèm)
  1349. 3504 | Thưởng Kèm Quà 7 Ngày Lv40
  1350. 3505 | Thưởng Kèm Quà 7 Ngày Lv50
  1351. 3506 | Thưởng Kèm Quà 7 Ngày Lv60
  1352. 3507 | Thưởng Kèm Quà 7 Ngày Lv70
  1353. 3508 | Thưởng Kèm Quà 7 Ngày Lv80
  1354. 3509 | Thưởng Kèm Quà 7 Ngày Lv90
  1355. 3510 | Thưởng Kèm Quà 7 Ngày Lv100
  1356. 3520 | Hộp Phòng Cụ Hiếm Bậc 3
  1357. 3519 | Hộp Phòng Cụ Hiếm Bậc 4
  1358. 3511 | Hộp Phòng Cụ Hiếm Bậc 5
  1359. 3512 | Hộp Phòng Cụ Hiếm Bậc 6
  1360. 3513 | Hộp Phòng Cụ Hiếm Bậc 7
  1361. 3514 | Hộp Phòng Cụ Hiếm Bậc 8
  1362. 3527 | Vớ Giáng Sinh
  1363. 3528 | Bá Nhạc
  1364. 3529 | Chủ Nhân Thần Thú (30 ngày)
  1365. 3530 | Quà Đồng Hành Hiếm
  1366. 3531 | Quà Thủy Tinh Lục
  1367. 3532 | Bông Tuyết
  1368. 3533 | Quà Người Tuyết
  1369. 3534 | Quà Người Tuyết
  1370. 3536 | Liệt Diệm Phi Tuyết
  1371. 3535 | Kẹo Giáng Sinh
  1372. 3538 | Rương Ném Tuyết Hoàng Kim
  1373. 3537 | Rương Ném Tuyết Bạch Ngân
  1374. 3559 | Ngũ Linh Luyện Cơ Đơn
  1375. 3560 | Lục Hợp Đoàn Cốt Đơn
  1376. 3561 | Thất Tinh Huyền Long Đơn
  1377. 3562 | Bát Hoang Độ Ách Đơn
  1378. 3563 | Cửu Chuyển Tạo Hóa Đơn
  1379. 3905 | Tam Linh Đơn
  1380. 3906 | Tứ Huyền Đơn
  1381. 3907 | Ngũ Hành Đơn
  1382. 3565 | Quà Tăng Cấp Đơn Tình Nghĩa
  1383. 3564 | Thiết Lập Lệnh x2
  1384. 3570 | GM Đại Hiệp
  1385. 3571 | Loa Kênh MC
  1386. 3585 | Tiền Tố-Thịnh Điển Thượng Tân (60 ngày)
  1387. 3586 | Hình Đại Diện-Thịnh Điển Thượng Tân (60 ngày)
  1388. 3587 | Thịnh Điển Thượng Tân
  1389. 3588 | 「Mừng Năm Mới」Quà Vé Cổng
  1390. 3590 | Thiệp Chiêu Thân
  1391. 3640 | Phối Hợp Ăn Ý
  1392. 3641 | Tái Xuất
  1393. 3642 | Danh Động Võ Lâm
  1394. 3643 | Phúc Lợi Tái Xuất Giang Hồ
  1395. 3689 | Vé Thưởng Năm Mới
  1396. 3787 | Hộp Quà Đáp Lễ
  1397. 3791 | Hộp Quà Tặng
  1398. 3793 | Hộp Quà Đáp Lễ
  1399. 3788 | Lam Yêu Cơ
  1400. 3789 | Xuân Tàm Huyền Ti
  1401. 3790 | Vé Tàu-Phiêu Bạt Giang Hồ
  1402. 3792 | Tam Thế Tình Duyên Lệnh
  1403. 3690 | Bánh Hoa Đào
  1404. 4786 | Bánh-Lòng Son
  1405. 3592 | Vật Định Tình
  1406. 3593 | Đá Khắc Chữ Ngẫu Nhiên
  1407. 3594 | Ngôi Sao Siêu Cấp (20 ngày)
  1408. 3595 | Linh Hồn Đạo Sư (20 ngày)
  1409. 3596 | Thần Tài (15 ngày)
  1410. 3597 | Say Nắng (15 ngày)
  1411. 3646 | Rương Thăm Tình Duyên
  1412. 3687 | Thư Chúc Phúc Năm Mới
  1413. 3688 | Pháo Hoa Năm Mới
  1414. 3692 | Tranh Nhân Vật
  1415. 3693 | Hộp Vũ Khí Bổn Mạng Cấp SS
  1416. 3694 | Quà Năm Mới Phát Triển
  1417. 3695 | Quà Năm Mới Vui Vẻ
  1418. 3697 | Quà Năm Mới May Mắn
  1419. 3696 | Quà Năm Mới Như Ý
  1420. 4711 | Quà Kiếm Ảnh Sinh Nhật
  1421. 4715 | Quà Kiếm Ảnh Sinh Nhật
  1422. 4719 | Quà Kiếm Ảnh Sinh Nhật
  1423. 4725 | Quà Kiếm Ảnh Sinh Nhật
  1424. 4728 | Quà Kiếm Ảnh Sinh Nhật
  1425. 4712 | Quà Hiệp Tung Sinh Nhật
  1426. 4716 | Quà Hiệp Tung Sinh Nhật
  1427. 4722 | Quà Hiệp Tung Sinh Nhật
  1428. 4720 | Quà Hiệp Tung Sinh Nhật
  1429. 4729 | Quà Hiệp Tung Sinh Nhật
  1430. 4713 | Quà Tình Vận Sinh Nhật
  1431. 4717 | Quà Tình Vận Sinh Nhật
  1432. 4723 | Quà Tình Vận Sinh Nhật
  1433. 4726 | Quà Tình Vận Sinh Nhật
  1434. 4721 | Quà Tình Vận Sinh Nhật
  1435. 4714 | Quà Duyên Khởi Sinh Nhật
  1436. 4718 | Quà Duyên Khởi Sinh Nhật
  1437. 4724 | Quà Duyên Khởi Sinh Nhật
  1438. 4727 | Quà Duyên Khởi Sinh Nhật
  1439. 4730 | Quà Duyên Khởi Sinh Nhật
  1440. 3698 | Quà Hoa Cỏ
  1441. 3699 | Khung hình đại diện Như Ý Cát Tường
  1442. 3700 | Hộp Đồng Hành Cấp S
  1443. 3701 | Hộp Vũ Khí Bổn Mạng Cấp S
  1444. 5414 | Quà Chọn 3000 Cống Hiến Nguyên Khí
  1445. 5415 | Quà Chọn 10000 Cống Hiến Nguyên Khí
  1446. 6120 | Quà Chọn 2500 Cống Hiến Nguyên Khí
  1447. 6121 | Quà Chọn 8000 Cống Hiến Nguyên Khí
  1448. 6813 | Quà Chọn 50000 Cống Hiến Nguyên Khí
  1449. 5416 | 3000 Cống Hiến
  1450. 5417 | 10000 Cống Hiến
  1451. 6122 | 2500 Cống hiến
  1452. 6123 | 8000 Cống Hiến
  1453. 6814 | 50000 Cống Hiến
  1454. 7070 | 20000 Cống Hiến
  1455. 7071 | 5000 Cống Hiến
  1456. 5419 | 3000 Nguyên Khí
  1457. 5418 | 10000 Nguyên Khí
  1458. 6124 | 2500 Nguyên Khí
  1459. 6125 | 8000 Nguyên Khí
  1460. 6815 | 50000 Nguyên Khí
  1461. 3712 | Rương Chúc Phúc
  1462. 3713 | Rương Niên Thú
  1463. 3714 | Tẩy Tủy Kinh-Thượng
  1464. 3715 | Tẩy Tủy Kinh-Trung
  1465. 3716 | Tẩy Tủy Kinh-Hạ
  1466. 3726 | Quà Năm Mới Vui Vẻ
  1467. 3727 | Quà Năm Mới May Mắn
  1468. 3728 | Bùa Đổi Danh Hiệu Tình Duyên
  1469. 3729 | Trứng Hoàng Kim Năm Dậu
  1470. 3730 | Trứng Bạch Ngân Năm Dậu
  1471. 3731 | Trứng Xích Đồng Năm Dậu
  1472. 3732 | Trứng Hổ Phách Năm Dậu
  1473. 3733 | Trứng May Mắn Năm Dậu
  1474. 3734 | Trứng Hoàng Kim Nguyên Tiêu
  1475. 3752 | Trứng Hoàng Kim Nguyên Tiêu
  1476. 3753 | Trứng Hoàng Kim Nguyên Tiêu
  1477. 3754 | Trứng Hoàng Kim Nguyên Tiêu
  1478. 3755 | Trứng Hoàng Kim Nguyên Tiêu
  1479. 3735 | Trứng Bạch Ngân Nguyên Tiêu
  1480. 3756 | Trứng Bạch Ngân Nguyên Tiêu
  1481. 3757 | Trứng Bạch Ngân Nguyên Tiêu
  1482. 3758 | Trứng Bạch Ngân Nguyên Tiêu
  1483. 3759 | Trứng Bạch Ngân Nguyên Tiêu
  1484. 3736 | Trứng Xích Đồng Nguyên Tiêu
  1485. 3760 | Trứng Xích Đồng Nguyên Tiêu
  1486. 3761 | Trứng Xích Đồng Nguyên Tiêu
  1487. 3762 | Trứng Xích Đồng Nguyên Tiêu
  1488. 3763 | Trứng Xích Đồng Nguyên Tiêu
  1489. 3737 | Trứng Hổ Phách Nguyên Tiêu
  1490. 3738 | Trứng May Mắn Nguyên Tiêu
  1491. 3739 | 15000 Nguyên Bảo
  1492. 3740 | 20000 Nguyên Bảo
  1493. 3741 | 30000 Nguyên Bảo
  1494. 3742 | 40000 Nguyên Bảo
  1495. 3743 | 50000 Nguyên Bảo
  1496. 3744 | 60000 Nguyên Bảo
  1497. 3745 | 80000 Nguyên Bảo
  1498. 3746 | 90000 Nguyên Bảo
  1499. 3747 | 120000 Nguyên Bảo
  1500. 3748 | 15000 Nguyên Bảo
  1501. 3770 | Quà Năm Mới Như Ý
  1502. 3771 | Ngũ Phúc Lâm Môn
  1503. 3772 | Vạn Sự Như Ý (30 ngày)
  1504. 3773 | Quà Năm Mới May Mắn
  1505. 3774 | Quà Năm Mới May Mắn
  1506. 3777 | Quà Năm Mới Vui Vẻ
  1507. 3778 | Quà Năm Mới Vui Vẻ
  1508. 3900 | Tài Năng (30 ngày)
  1509. 3901 | Chúng Tinh Bổng Nguyệt (60 ngày)
  1510. 3902 | Lâm Phong (60 ngày)
  1511. 3903 | Tuyệt Sắc (60 ngày)
  1512. 3904 | Tửu Luận Anh Hùng (30 ngày)
  1513. 3909 | Hộp Quà Nữ Hiệp
  1514. 3932 | Hộp Quà Ấn Tượng
  1515. 3931 | Hộp Quà Nữ Thần
  1516. 4889 | Quà Chúc Phúc
  1517. 4890 | Quà Danh Sư
  1518. 3910 | Thăm Chúc Phúc
  1519. 3911 | Sổ Chúc Phúc
  1520. 3914 | Nữ Hiệp Xem Trọng
  1521. 4619 | Hạt Giống Tỷ Dực Hoa
  1522. 4620 | Hạt Giống Liên Lý Chi
  1523. 3943 | Xẻng
  1524. 3944 | Cuốc
  1525. 3945 | Phân Bón
  1526. 3946 | Thuốc Trừ Sâu
  1527. 3947 | Bình Nước
  1528. 3948 | Hộp Nuôi Dưỡng
  1529. 3961 | Hộp Nuôi Dưỡng
  1530. 3957 | Bạc lẻ
  1531. 3958 | Bảo Rương
  1532. 3959 | Hạt Hoa Cỏ
  1533. 3955 | Hoa Cốt Đóa sắp nở
  1534. 4879 | Hạt Thần Bí
  1535. 3956 | Xuân Nê Hộ Hoa Lệnh
  1536. 4880 | Đào Lê Thiên Hạ Lệnh
  1537. 3950 | Quả Vàng
  1538. 3951 | Quả Lục
  1539. 3952 | Quả Lam
  1540. 3953 | Thanh Ngọc Đào Lê
  1541. 3954 | Quả Cam
  1542. 3949 | Hình Đại Diện-Thịnh Điển Thượng Tân (30 ngày)
  1543. 4273 | Ma Nữ Tóc Dài
  1544. 4425 | Bản đồ manh mối
  1545. 4426 | Manh mối mơ hồ
  1546. 4606 | Manh mối mơ hồ
  1547. 4617 | Bản Đồ Tâm Ma Ảo Cảnh
  1548. 4607 | Tâm Ma Ảo Cảnh-Vô Ưu Thiếu Nữ
  1549. 4608 | Tâm Ma Ảo Cảnh-Phi Long Nữ Hiệp
  1550. 4609 | Tâm Ma Ảo Cảnh-Đa Tình Hồng Nhan
  1551. 4610 | Tâm Ma Ảo Cảnh-Minh Chủ Thiên Kim
  1552. 4611 | Tâm Ma Ảo Cảnh-Danh Môn Khuê Tú
  1553. 4612 | Tâm Ma Ảo Cảnh-Thiên Vương Cân Quốc
  1554. 4613 | Tâm Ma Ảo Cảnh-Kim Quốc Công Chúa
  1555. 4614 | Manh mối mơ hồ
  1556. 4615 | Manh mối mơ hồ
  1557. 4616 | Manh mối mơ hồ
  1558. 4429 | Ngân Sức
  1559. 4432 | Nguyên liệu Gia Viên Lv1
  1560. 4433 | Nguyên liệu Gia Viên Lv2
  1561. 4434 | Nguyên liệu Gia Viên Lv3
  1562. 4435 | Quà Gỗ
  1563. 4436 | Gói Quà Gỗ_Tự mở
  1564. 4443 | Túi Nguyên Liệu Gia Cụ Lv1
  1565. 4462 | Bình Nguyên Khí-Nhỏ
  1566. 4816 | Bình Nguyên Khí-Vừa
  1567. 4817 | Bình Nguyên Khí-Lớn
  1568. 4463 | Bình Nguyên Khí
  1569. 4464 | Nguyên Liệu Gia Cụ
  1570. 4467 | Thiên Trúc Tân Tú
  1571. 4468 | Bảo Bối Nổi Tiếng
  1572. 4469 | Thiên Lại Nhân Chứng
  1573. 4471 | Quà Vui Vẻ
  1574. 4472 | Quà Vui Vẻ
  1575. 4473 | Quà Vui Vẻ
  1576. 4474 | Quà Mừng Vui
  1577. 4475 | Quà Vui Thích
  1578. 4476 | Quà Tạ Ơn
  1579. 4521 | Quà Vấn Đáp
  1580. 4522 | Quà Vấn Đáp
  1581. 4523 | Quà Thủ Vệ
  1582. 4524 | Quà Thủ Vệ
  1583. 4525 | Quà Thủ Vệ
  1584. 4526 | Quà Thủ Vệ
  1585. 4527 | Quà Thủ Vệ
  1586. 4528 | Quà Thủ Vệ
  1587. 4529 | Quà Thủ Vệ
  1588. 4477 | Tranh Nhân Vật
  1589. 4530 | Đệ Nhất Dự Đoán (365 ngày)
  1590. 4531 | Đông Phương Đệ Nhất (30 ngày)
  1591. 4532 | Tây Phương Đệ Nhất (30 ngày)
  1592. 4533 | Nam Phương Đệ Nhất (30 ngày)
  1593. 4534 | Bắc Phương Đệ Nhất (30 ngày)
  1594. 4535 | Thiên Đường Vương (30 ngày)
  1595. 4536 | Võ Lâm Trứ Danh (365 ngày)
  1596. 4537 | Nổi Danh Thiên Hạ (365 ngày)
  1597. 4538 | Thiên Đường Thanh Âm (365 ngày)
  1598. 4539 | Thiên Không Thanh Âm (365 ngày)
  1599. 4549 | Danh Ca Đệ Nhất (60 ngày)
  1600. 4550 | Danh Ca Sáng Tạo (60 ngày)
  1601. 4551 | Danh Ca Hài Hước (60 ngày)
  1602. 4552 | Đệ Nhất Mỹ Nữ (90 ngày)
  1603. 4553 | Đệ Nhất Nam Nhân (90 ngày)
  1604. 4554 | Danh Gia Vọng Tộc (90 ngày)
  1605. 4555 | Đỉnh Thiên Lập Địa (90 ngày)
  1606. 4556 | Xuất Quỷ Nhập Thần (180 ngày)
  1607. 4557 | Ngạo Khí Quần Hùng (180 ngày)
  1608. 4558 | Kinh Thiên Động Địa (180 ngày)
  1609. 4559 | Danh Hiệu Tím 1 (30 ngày)
  1610. 4560 | Danh Hiệu Tím 2 (30 ngày)
  1611. 4561 | Danh Hiệu Tím 3 (30 ngày)
  1612. 4562 | Danh Hiệu Tím 4 (30 ngày)
  1613. 4563 | Danh Hiệu Tím 5 (30 ngày)
  1614. 4564 | Danh Hiệu Hồng 1 (90 ngày)
  1615. 4565 | Danh Hiệu Hồng 2 (90 ngày)
  1616. 4566 | Danh Hiệu Hồng 3 (90 ngày)
  1617. 4567 | Danh Hiệu Hồng 4 (90 ngày)
  1618. 4568 | Danh Hiệu Hồng 5 (90 ngày)
  1619. 4569 | Danh Hiệu Cam 1 (180 ngày)
  1620. 4570 | Danh Hiệu Cam 2 (180 ngày)
  1621. 4571 | Danh Hiệu Cam 3 (180 ngày)
  1622. 4572 | Danh Hiệu Cam 4 (180 ngày)
  1623. 4573 | Danh Hiệu Cam 5 (180 ngày)
  1624. 4574 | Độc Bộ Thiên Hạ (60 ngày)
  1625. 4575 | Cái Thế Vô Song (60 ngày)
  1626. 4579 | Tăng giới hạn kỹ năng 12
  1627. 4580 | Tăng giới hạn kỹ năng 23
  1628. 4581 | Tăng giới hạn kỹ năng 34
  1629. 4582 | Tăng giới hạn kỹ năng 45
  1630. 4587 | Đạo Cụ Mở Rộng Túi 1
  1631. 4588 | Đạo Cụ Mở Rộng Túi 2
  1632. 4589 | Đạo Cụ Mở Rộng Túi 3
  1633. 4590 | Đạo Cụ Mở Rộng Túi 4
  1634. 4691 | Quảng Cáo Mỹ Nhân-Sơ Tuyển
  1635. 4741 | Quảng Cáo Mỹ Nhân-Chung Kết
  1636. 4692 | Hồng Phấn Giai Nhân
  1637. 4696 | Võ Lâm Tân Tú (30 ngày)
  1638. 4697 | Lực Hồng Hoang (30 ngày)
  1639. 4698 | Huyền Thoại Võ Lâm (30 ngày)
  1640. 4699 | Danh Chấn Giang Hồ (30 ngày)
  1641. 4700 | Song Hành (90 ngày)
  1642. 4701 | Nhớ Mãi (90 ngày)
  1643. 4702 | Đồng Xinh Xắn (90 ngày)
  1644. 4703 | Hoa Dễ Thương (90 ngày)
  1645. 4704 | Cùng Đón Sinh Nhật (180 ngày)
  1646. 4705 | Nghĩa Tương Phùng (180 ngày)
  1647. 4706 | Nhất Hô Bách Ứng (90 ngày)
  1648. 4709 | Lì Xì Sinh Nhật
  1649. 4710 | Lì Xì Sinh Nhật
  1650. 4731 | Quà Chọn 24 Nguyên Liệu Gia Cụ Lv2
  1651. 4732 | Quà Chọn 12 Nguyên Liệu Gia Cụ Lv3
  1652. 4733 | Quà Chọn 6 Nguyên Liệu Gia Cụ Lv4
  1653. 4734 | Quà Chọn 3 Nguyên Liệu Gia Cụ Lv5
  1654. 4809 | Rương Mừng Sinh Nhật
  1655. 4759 | Quà Ngoại Trang Phái Hạn Giờ
  1656. 4810 | Quà tặng của Lâm Triều Hoa
  1657. 4811 | Xem trọng của Lâm Triều Hoa
  1658. 4814 | Tranh Lâm Triều Hoa
  1659. 4818 | Tranh Hoa Đồng
  1660. 4812 | Quà tặng của Triệu Ân Đồng
  1661. 4813 | Xem trọng của Triệu Ân Đồng
  1662. 4815 | Tranh Triệu Ân Đồng
  1663. 4789 | Người Yêu-Lâm Triều Hoa
  1664. 4790 | Người Yêu-Triệu Ân Đồng
  1665. 4800 | Đèn Thỏ bị phá hủy
  1666. 4801 | Phá Nguyệt Kiếm
  1667. 4802 | Tàn Hồng Kiếm
  1668. 4803 | Thấu Hiểu
  1669. 4804 | Yêu Kiều
  1670. 4805 | Tương Tư Môn
  1671. 4806 | Nhất Nhân Tâm
  1672. 4807 | Tim Đèn Thỏ
  1673. 4808 | Đèn Thỏ
  1674. 5420 | Chụp Đèn Thỏ
  1675. 5421 | Tim Đèn Thỏ
  1676. 5422 | Đèn Thỏ
  1677. 5423 | Thư Lâm Triều Hoa
  1678. 5424 | Thư Triệu Ân Đồng
  1679. 5425 | Quà Hoa Đồng
  1680. 5430 | Quà Hoa Đồng
  1681. 5431 | Quà Thư Mời
  1682. 4820 | Tranh Giai Nhân
  1683. 4821 | Tranh Võ Lâm Thập Đại Mỹ Nhân
  1684. 4822 | Tranh Đệ Nhất Mỹ Nhân Server
  1685. 4823 | Tranh Thập Đại Mỹ Nhân Server
  1686. 4824 | Tranh Giai Nhân
  1687. 4825 | Quà Chọn 64 Nguyên Liệu Gia Cụ Lv3
  1688. 4826 | Quà Chọn 32 Nguyên Liệu Gia Cụ Lv4
  1689. 4827 | Quà Chọn 16 Nguyên Liệu Gia Cụ Lv5
  1690. 4828 | Tiền Tố-Võ Lâm Đệ Nhất Mỹ Nhân (1 năm)
  1691. 4829 | Tiền Tố-Võ Lâm Thập Đại Mỹ Nhân (1 năm)
  1692. 4830 | Tiền Tố-Đệ Nhất Mỹ Nhân Server (1 năm)
  1693. 4831 | Hình Đại Diện-Võ Lâm Thập Đại Mỹ Nhân (1 năm)
  1694. 4832 | Hình Đại Diện-Thập Đại Mỹ Nhân Server (1 năm)
  1695. 4833 | Quà「Võ Lâm Đệ Nhất Mỹ Nhân」
  1696. 4834 | Quà「Võ Lâm Thập Đại Mỹ Nhân」
  1697. 4835 | Quà「Đệ Nhất Mỹ Nhân Server」
  1698. 4836 | Quà「Thập Đại Mỹ Nhân Server」
  1699. 4839 | Tượng Tương Dương
  1700. 4840 | Hiệu ứng-Giai Nhân
  1701. 4841 | Hiệu ứng-Giai Nhân
  1702. 4842 | Hiệu ứng-Giai Nhân
  1703. 4843 | Hiệu ứng-Giai Nhân
  1704. 4844 | Võ Lâm Đệ Nhất Mỹ Nhân (1 năm)
  1705. 4845 | Võ Lâm Thập Đại Mỹ Nhân (1 năm)
  1706. 4846 | Đệ Nhất Mỹ Nhân Server (1 năm)
  1707. 4847 | Thập Đại Mỹ Nhân Server (1 năm)
  1708. 4848 | Thu Thủy Y Nhân (1 năm)
  1709. 4852 | Lì Xì-Quán Quân Sơ Tuyển
  1710. 4853 | Lì Xì-Top 10 Sơ Tuyển
  1711. 4854 | Lì Xì-Vòng Loại 199 Phiếu
  1712. 4855 | Lì Xì-Quán Quân Chung Kết
  1713. 4856 | Lì Xì Thế Giới-Quán Quân Sơ Tuyển
  1714. 4857 | Lì Xì Thế Giới-Top 10 Chung Kết
  1715. 4858 | Lì Xì Thế Giới-Quán Quân Chung Kết
  1716. 4870 | Lì Xì-Top 10 Chung Kết
  1717. 4872 | Tượng Tương Dương
  1718. 4881 | Trang Bị Hiếm Bậc 3 Ngẫu Nhiên
  1719. 4882 | Trang Bị Hiếm Bậc 4 Ngẫu Nhiên
  1720. 4883 | Trang Bị Hiếm Bậc 5 Ngẫu Nhiên
  1721. 4884 | Trang Bị Hiếm Bậc 6 Ngẫu Nhiên
  1722. 4885 | Trang Bị Hiếm Bậc 7 Ngẫu Nhiên
  1723. 4886 | Trang Bị Hiếm Bậc 8 Ngẫu Nhiên
  1724. 4887 | Trang Bị Hiếm Bậc 9 Ngẫu Nhiên
  1725. 4888 | Trang Bị Hiếm Bậc 10 Ngẫu Nhiên
  1726. 6115 | Trang Bị Hiếm Bậc 11 Ngẫu Nhiên
  1727. 6084 | Rương Trang Bị Ngẫu Nhiên Bậc 4
  1728. 6085 | Rương Trang Bị Ngẫu Nhiên Bậc 5
  1729. 6086 | Rương Trang Bị Ngẫu Nhiên Bậc 6
  1730. 6087 | Rương Trang Bị Ngẫu Nhiên Bậc 7
  1731. 6088 | Rương Trang Bị Ngẫu Nhiên Bậc 8
  1732. 6089 | Rương Trang Bị Ngẫu Nhiên Bậc 9
  1733. 6082 | Rương Trang Bị Ngẫu Nhiên Bậc 10
  1734. 5247 | Pháo Hoa-Bách Niên Hảo Hợp
  1735. 5248 | Pháo Hoa-Cát Tường Như Ý
  1736. 5249 | Pháo Hoa-Cầu Hôn
  1737. 5250 | Pháo Hoa-Song Hỷ Lâm Môn
  1738. 5251 | Pháo Hoa-Tâm Tâm Tương Ấn
  1739. 5252 | Tiền Tố-Quốc Sắc Thiên Hương (1 năm)
  1740. 5253 | Quốc Sắc Thiên Hương (1 năm)
  1741. 5254 | Lì Xì-Chung kết được 8000 phiếu
  1742. 5255 | Lì Xì Thế Giới-Chung kết được 8000 phiếu
  1743. 5967 | Đệ Nhất Thủ Lĩnh (30 ngày)
  1744. 5968 | Đệ Nhất Bang Hội (30 ngày)
  1745. 6005 | Hình Đại Diện-Kiếm Ca Giang Hồ
  1746. 6007 | Võ Lâm Chí Tôn (1 năm)
  1747. 6008 | Tiền Tố-Võ Lâm Chí Tôn (1 năm)
  1748. 6009 | Bỏ-Tiền Tố-Võ Lâm Danh Hiệp (1 năm)
  1749. 6010 | Hình Đại Diện-Võ Lâm Chí Tôn (1 năm)
  1750. 6011 | Hình Đại Diện-Á Quân Đại Hội Võ Lâm (1 năm)
  1751. 6012 | Quà Đại Hội Võ Lâm
  1752. 6013 | Lì Xì Đại Hội Võ Lâm
  1753. 6014 | Lì Xì Đại Hội Võ Lâm-Thế Giới
  1754. 6110 | Rương Hoàng Kim Công Phòng Chiến
  1755. 6111 | Rương Bạch Ngân Công Phòng Chiến
  1756. 6144 | Quà Tặng Minh Chủ
  1757. 6148 | Quà Chọn Đồng Hành SSS
  1758. 6149 | Bí Quyển Thông Huyệt Nhâm Mạch-Khúc Cốt
  1759. 6150 | Bí Quyển Thông Huyệt Đốc Mạch-Trường Cường
  1760. 6276 | Xung Mạch-U MônThông Huyệt Bí Quyển
  1761. 6151 | Chân Khí Đơn-Nhỏ
  1762. 6152 | Chân Khí Đơn-Trung
  1763. 6153 | Chân Khí Đơn-Lớn
  1764. 6154 | Chân Khí Đơn-Siêu
  1765. 6465 | 1000 Chân Khí
  1766. 6466 | 2000 Chân Khí
  1767. 6186 | 3000 Chân Khí
  1768. 6467 | 5000 Chân Khí
  1769. 6187 | 10000 Chân Khí
  1770. 6188 | 20000 Chân Khí
  1771. 6155 | Duyên Định Kim Sinh
  1772. 6156 | Tân Lang-Tình Nồng
  1773. 6157 | Tân Nương-Tình Nồng
  1774. 6158 | Tân Lang-Lãm Nguyệt
  1775. 6159 | Tân Nương-Lãm Nguyệt
  1776. 6160 | Tân Lang-Long Phụn
  1777. 6161 | Tân Nương-Long Phụng
  1778. 6162 | Hôn Thư
  1779. 6163 | Nhẫn Cưới-Tân Lang
  1780. 6164 | Nhẫn Cưới-Tân Nương
  1781. 6165 | Thiệp Mời Hôn Lễ
  1782. 6166 | Quả Đồng Tâm
  1783. 6167 | Quà Hôn Lễ
  1784. 6168 | Quà Hôn Lễ
  1785. 6169 | Quà Hôn Lễ
  1786. 6282 | Quà Hôn Lễ
  1787. 6283 | Quà Hôn Lễ
  1788. 6284 | Quà Hôn Lễ
  1789. 6243 | Lì Xì-Tình Nồng (Tân Lang)
  1790. 6244 | Lì Xì-Tình Nồng (Tân Nương)
  1791. 6245 | Lì Xì-Tình Nồng (Tân Lang)
  1792. 6246 | Lì Xì-Tình Nồng (Tân Nương)
  1793. 6247 | Lì Xì-Tình Nồng (Tân Lang)
  1794. 6248 | Lì Xì-Tình Nồng (Tân Nương)
  1795. 6249 | Lì Xì-Lãm Nguyệt (Tân Lang)
  1796. 6250 | Lì Xì-Lãm Nguyệt (Tân Nương)
  1797. 6251 | Lì Xì-Lãm Nguyệt (Tân Lang)
  1798. 6252 | Lì Xì-Lãm Nguyệt (Tân Nương)
  1799. 6253 | Lì Xì-Lãm Nguyệt (Tân Lang)
  1800. 6254 | Lì Xì-Lãm Nguyệt (Tân Nương)
  1801. 6255 | Lì Xì-Long Phụng (Tân Lang)
  1802. 6256 | Lì Xì-Long Phụng (Tân Nương)
  1803. 6257 | Lì Xì-Long Phụng (Tân Lang)
  1804. 6258 | Lì Xì-Long Phụng (Tân Nương)
  1805. 6259 | Lì Xì-Long Phụng (Tân Lang)
  1806. 6260 | Lì Xì-Long Phụng (Tân Nương)
  1807. 6231 | Tam Sinh Thạch
  1808. 6233 | Hộp Quà Pháo Hoa
  1809. 6229 | Đỉnh Phong Chí Tôn
  1810. 6230 | Hình Đại Diện-Hội Viên Chí Tôn
  1811. 6263 | Danh hiệu Phu Thê
  1812. 6264 | Danh hiệu Phu Thê
  1813. 6266 | Tiệc Cưới
  1814. 6267 | Tiệc Cưới
  1815. 6268 | Tiệc Cưới
  1816. 6269 | Kẹo Hỉ
  1817. 6270 | Kẹo Hỉ
  1818. 6271 | Kẹo Hỉ
  1819. 6272 | Pháo Hoa Vui Vẻ
  1820. 6273 | Pháo Hoa Vui Vẻ
  1821. 6274 | Pháo Hoa Vui Vẻ
  1822. 6275 | Tân Nhân Chúc Phúc
  1823. 6803 | Tranh Nhân Vật
  1824. 6806 | Quà Kiếm Ảnh Sinh Nhậ
  1825. 6807 | Quà Hiệp Tung Sinh Nhật
  1826. 6808 | Quà Hiệp Tung Sinh Nhật
  1827. 6809 | Quà Tình Vận Sinh Nhật
  1828. 6810 | Quà Tình Vận Sinh Nhật
  1829. 6816 | Quà Tình Vận Sinh Nhật
  1830. 6817 | Quà Tình Vận Sinh Nhật
  1831. 6818 | Quà Duyên Khởi Sinh Nhật
  1832. 6819 | Quà Duyên Khởi Sinh Nhật
  1833. 6820 | Quà Duyên Khởi Sinh Nhật
  1834. 6821 | Quà Duyên Khởi Sinh Nhật
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement