detective1711

PortableApps.com platform translation

Mar 7th, 2016
101
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
INI file 20.76 KB | None | 0 0
  1. [PortableApps.comLocaleDetails]
  2. Name=Vietnamese
  3. LocalizedName=Tiếng Việt
  4. Version=2.0
  5. ContributedBy=Trình "Darkraise" C. Quang
  6. LocaleID=1066
  7. LocaleWinName=LANG_VIETNAMESE
  8. LocaleCode2=vi
  9. LocaleCode3=vie
  10. LanguageCode=vi
  11. Localeglibc=vi_VN
  12. Codepage=1258
  13.  
  14.  
  15.  
  16.  
  17.  
  18. [GENERAL]
  19. BUTTON_OK=Đồ&ng ý
  20. BUTTON_CANCEL=&Hủy bỏ
  21. BUTTON_CLOSE=Đón&g
  22. BUTTON_REVERT=&Tái lập
  23. BUTTON_YES=&Yes
  24. BUTTON_NO=&No
  25. BUTTON_REMIND=&Nhắc nhở sau
  26. COLOR_PINK=Hồng
  27. COLOR_RED=Đỏ
  28. COLOR_ORANGE=Cam
  29. COLOR_YELLOW=Vàng
  30. COLOR_GREEN=Xanh lục
  31. COLOR_BLUE=Xanh lam
  32. COLOR_PURPLE=Tía
  33. COLOR_VIOLET=Tím
  34. COLOR_BLACK=Đen
  35. COLOR_WHITE=Trắng
  36. COLOR_GRAY=Xám
  37. COLOR_SILVER=Bạc
  38. COLOR_BRONZE=Đồng
  39. COLOR_GOLD=Vàng kim
  40. COLOR_BROWN=Nâu
  41. KILOBYTE=KB
  42. MEGABYTE=MB
  43. GIGABYTE=GB
  44.  
  45.  
  46.  
  47.  
  48.  
  49. [FORM_MAIN]
  50. APP_MENU_RUN=&Chạy
  51. APP_MENU_RUN_AS_ADMIN=Chạy &với quyền quản trị
  52. APP_MENU_RENAME=Đổi &tên
  53. APP_MENU_HIDE=Ẩ&n
  54. APP_MENU_MOVE_TO_TOP=Chuyển lên &Trên
  55. APP_MENU_MOVE_TO_BOTTOM=Chuyển xuống &Dưới
  56. APP_MENU_SHOW_HIDDEN=Hiện b&iểu tượng ẩn
  57. APP_MENU_REFRESH=Làm &mới
  58. APP_MENU_UNINSTALL=Gỡ bỏ
  59. APP_MENU_HELP=Trợ giúp
  60. APP_MENU_START_AUTOMATICALLY=&Tự động chạy
  61. APP_MENU_EXPLORE_HERE=Du&yệt tại đây
  62. APP_MENU_ALWAYS_SHOW_ALL=Luôn hiện tất cả ứng dụng
  63. APP_MENU_SHOW_CATEGORIES=Hiện Danh mục khi xem tất cả ứng dụng
  64. APP_MENU_ALL_APPS=Tất cả ứng dụng di động
  65. APP_MENU_BACK=Quay lại
  66. APP_MENU_CATEGORY=Danh mục
  67. APP_MENU_CATEGORY_ADD=Thêm danh mục
  68. APP_MENU_CATEGORY_ACCESSIBILITY=Khả năng truy cập
  69. APP_MENU_CATEGORY_DEVELOPMENT=Phát triển
  70. APP_MENU_CATEGORY_EDUCATION=Giáo dục
  71. APP_MENU_CATEGORY_GAMES=Trò chơi
  72. APP_MENU_CATEGORY_GRAPHICS_AND_PICTURES=Đồ họa và Hình ảnh
  73. APP_MENU_CATEGORY_INTERNET=Internet
  74. APP_MENU_CATEGORY_MUSIC_AND_VIDEO=Âm nhạc và Phim ảnh
  75. APP_MENU_CATEGORY_OFFICE=Văn phòng
  76. APP_MENU_CATEGORY_OPERATING_SYSTEMS=Hệ điều hành
  77. APP_MENU_CATEGORY_SECURITY=Bảo mật
  78. APP_MENU_CATEGORY_UTILITIES=Tiện ích
  79. APP_MENU_CATEGORY_OTHER=Khác
  80. APP_MENU_PREFIX_APP=Ứng dụng
  81. DRIVE_SPACE=$DRIVETOTAL, $DRIVEFREE trống
  82. ICON_DOCUMENTS=&Tài liệu
  83. ICON_MUSIC=&Nhạc
  84. ICON_PICTURES=&Hình ảnh
  85. ICON_VIDEOS=&Videos
  86. ICON_EXPLORE=&Duyệt
  87. ICON_BACKUP=&Sao lưu
  88. ICON_MANAGE_APPS=Ứn&g dụng
  89. ICON_OPTIONS=Tù&y chỉnh
  90. ICON_HELP=Giú&p đỡ
  91. ICON_SEARCH=Tìm &kiếm
  92. ICON_PERSONAL_PICTURE=Hình ảnh đại diện
  93. ICON_PERSONAL_PICTURE_HINT2=Chuột trái để đổi, chuột phải để xóa
  94. ICON_MENU_CHANGE_PATH=Thay đổi đường dẫn
  95. ICON_MENU_CHANGE_ICON=Đổi biểu tượng
  96. ICON_MENU_CHANGE_DOCUMENT_ROOT=Đổi đường dẫn Tài liệu
  97. ICON_MENU_RESET=Khôi phục cài đặt gốc
  98. MENU_MANAGE_APPS_CHECK_FOR_UPDATES=Kiểm tra cập n&hật
  99. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS=Tải thêm ứng dụn&g
  100. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_BY_CATEGORY=Theo Danh mục
  101. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_BY_TITLE=Theo tiêu đề
  102. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_NEW_APPS=Mới phát hành
  103. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_RECENTLY_UPDATED=Cập nhật gần đây
  104. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_MOST_POPULAR=Phổ biến
  105. MENU_MANAGE_APPS_INSTALL_AN_APP=Tự cài đặt ứng dụng
  106. MENU_BACKUP=&Sao lưu
  107. MENU_RESTORE=&Khôi phục từ sao lưu
  108. MENU_OPTIONS_SMALL_FONTS=Chữ &nhỏ
  109. MENU_OPTIONS_LARGE_FONTS=Chữ &lớn
  110. MENU_OPTIONS_ADD_APP=Cà&i đặt ứng dụng mới
  111. MENU_OPTIONS_REMOVE_APP=&Gỡ bỏ ứng dụng
  112. MENU_OPTIONS_REFRESH_ICONS=Làm mới biểu tượng ứng dụng
  113. MENU_OPTIONS_GET_APPS=&Tải thêm ứng dụng...
  114. MENU_OPTIONS_LANGUAGE=N&gôn ngữ
  115. MENU_OPTIONS_SHOW_ICON=Hiện biểu tượng PortableApps.com
  116. MENU_OPTIONS_HIDE_DESKTOP_ICONS=Ẩn &biểu tượng Desktop
  117. MENU_OPTIONS_THEME=&Chủ đề
  118. MENU_OPTIONS_THEME_INSTALL_NEW=&Thêm chủ đề mới
  119. MENU_OPTIONS_THEME_DEFAULT=Chủ đề PortableApps.com mặc định
  120. MENU_OPTIONS_TRANSPARENCY=Trong suốt
  121. MENU_HELP_ABOUT=Giới thiệu
  122. MENU_HELP_CHECK_FOR_UPDATES=Kiểm tra cập nhật
  123. MENU_HELP_DONATE=Tài trợ PortableApps.com
  124. MENU_HELP_SUPPORT=Hỗ trợ
  125. MENU_SEARCH_DRIVE=Tìm trong Ổ đĩa này
  126. MENU_SEARCH_COMPUTER=Tìm trong Máy tính này
  127. MENU_SEARCH_WEB=Tìm trên Web
  128. MENU_SEARCH_INSTALLED_APPS=Tìm Ứng dụng đã cài
  129. MENU_TRAY_EJECT=&Rút
  130. MENU_TRAY_EXIT=&Thoát
  131. MENU_TRAY_POWER=Tắt máy / Đăng &xuất
  132. MENU_TRAY_AUTOMATIC=Tự độ&ng
  133. DIALOG_EJECT_FAIL=Những ứng dụng này vẫn đang chạy:%RUNNINGAPPS%Vui lòng đóng tất cả ứng dụng trước khi rút thiết bị của bạn.
  134. DIALOG_APPS_STILL_RUNNING=Những ứng dụng này vẫn đang chạy:%RUNNINGAPPS%Vui lòng đóng tất cả ứng dụng và thử lại.
  135. INVALID_INSTALLER=Bộ cài đặt không đúng chuẩn định dạng PortableApps.com.  Ứng dụng này có thể đã bị chỉnh sửa hoặc không hoàn toàn di động, và không nên sử dụng mà không xác minh nguồn gốc tập tin.  Bạn muốn tiếp tục cài đặt?
  136. CHECK_DRIVE=&Kiểm tra lỗi ổ đĩa
  137. CHECKING_DRIVE_WINDOW_TITLE=Đang kiểm tra ổ đĩa %DRIVE%...
  138. AUTORUN_CHANGE_WARNING_TITLE=Cảnh báo: Autorun bị thay đổi
  139. AUTORUN_CHANGE_WARNING=PortableApps.com Platform đã phát hiện ra thiết đặt tự động chạy của thiết bị này đã bị thay đổi.  Những thay đổi này có thể là do virus hoặc phần mềm gián điệp hay ứng dụng có khả năng chỉnh sửa autorun.inf. Nếu không phải do bạn thay đổi, thì bạn nên quét virus cho thiết bị này ngay bây giờ.
  140. APP_MENU_FAVORITE=Yêu thích
  141. DIALOG_SHARED_LIBRARY_DOWNLOAD=Ứng dụng này yêu cầu %SHAREDLIBRARY% để chạy. Bạn có muốn tự động tải về và cài đặt lên thiết bị ngay bây giờ?
  142. DIALOG_SHARED_LIBRARY_DOWNLOAD_OPTIONAL=Ứng dụng này cần %SHAREDLIBRARY% để sử dụng một số tính năng. Bạn có muốn tự động tải về và cài đặt lên thiết bị của bạn ngay bây giờ?
  143. DIALOG_SHARED_LIBRARY_ASK_NEXT_TIME=Bạn có muốn nhận nhắc nhở về việc tải %SHAREDLIBRARY% vào lần tới nếu nó được yêu cầu bởi một ứng dụng nào đó hay không?
  144. DIALOG_SHARED_LIBRARY_OPTIONAL_ASK_NEXT_TIME=Bạn có muốn nhận nhắc nhở về việc tải %SHAREDLIBRARY% vào lần tới khi nó được sử dụng bởi một ứng dụng nào đó hay không?
  145. DIALOG_NET_FRAMEWORK_DOWNLOAD=Ứng dụng này cần Microsoft .NET Framework %VERSION% trên máy tính để chạy. Việc cài đặt yêu cầu quyền quản trị và có thể phải khởi động lại máy tính.   Bạn có muốn tải về và cài đặt bây giờ?
  146. DIALOG_NET_FRAMEWORK_REQUIRED=Ứng dụng này cần Microsoft .NET Framework %VERSION% trên máy tính để chạy. Vui lòng chạy Windows Update hoặc vào website update.microsoft.com bằng Internet Explorer để tải về và cài đặt.
  147. TRAY_APPS=Ứ&ng dụng
  148. TRAY_FAVORITES=&Yêu thích
  149. CLOSE_APPS_ON_EXIT_QUERY=Bạn có muốn tự động đóng ứng dụng di động đang chạy khi bạn thoát platform?
  150. CLOSE_APPS_ON_EXIT_QUERY_HEADER=Đóng ứng dụng khi thoát?
  151.  
  152.  
  153.  
  154.  
  155.  
  156. [PORTABLEAPPS.COM_ICON]
  157. SHOW_PLATFORM=&Hiện PortableApps.com Platform
  158. ALWAYS_ON_TOP=Luôn &trên cùng
  159. HIDE_ICON=Ẩn &biểu tượng này
  160.  
  161.  
  162.  
  163.  
  164.  
  165. [FORM_RENAME_MENU_ITEM]
  166. CAPTION=Đổi tên
  167. LABEL_ORIGINAL=Tên cũ
  168. LABEL_CUSTOM=Tên mới
  169.  
  170.  
  171.  
  172.  
  173.  
  174. [FORM_UNINSTALL_DIALOG]
  175. TITLE=Gỡ bỏ %APPNAME%?
  176. MESSAGE=CẢNH BÁO: Gỡ bỏ ứng dụng sẽ xóa toàn bộ ứng dụng và cài đặt (tùy chỉnh, ưa thích, v.v...).  Tài liệu và tệp lưu trong thư mục Documents sẽ không bị ảnh hưởng, nhưng tất cả teeapj tin trong thư mục này sẽ bị xóa:
  177. QUESTION=Bạn có chắc muốn gỡ bỏ %APPNAME%?
  178. FAILMESSAGE=Không thể gỡ bỏ %APPNAME%.
  179.  
  180.  
  181.  
  182.  
  183.  
  184. [FORM_UNINSTALLING_DIALOG]
  185. TITLE=Đang gỡ bỏ %APPNAME%
  186. MESSAGE=Đang gỡ bỏ %APPNAME%.  Vui lòng đợi...
  187.  
  188.  
  189.  
  190.  
  191.  
  192. [FORM_UPDATE]
  193. LABEL_UPDATE=Cập nhật
  194. LABEL_CHECK_INQUIRY=Bạn có muốn kiểm tra phiên bản mới của PortableApps.com Platform?
  195. LABEL_CHECKING=Đang kiểm tra cập nhật...
  196. LABEL_UP_TO_DATE=Không có bản cập nhật mới nào.
  197. LABEL_DOWNLOADING=Đang tải về cập nhật...
  198. LABEL_UPDATED=PortableApps.com Platform vừa được cập nhật.
  199.  
  200.  
  201.  
  202.  
  203.  
  204. [FORM_OPTIONS]
  205. FORM_NAME=Tùy chọn
  206. TAB_GENERAL=Tổng quan
  207. TAB_THEMES=Chủ đề
  208. TAB_CONNECTION=Kết nối
  209. TAB_FILE_ASSOCIATIONS=File Associations
  210. TAB_FONTS=Font chữ
  211. TAB_ADVANCED=Nâng cao
  212. CONNECTION_CONNECTION_TYPE=Loại kết nối
  213. CONNECTION_TYPE_AUTOMATIC=Tự động (Khuyên dùng)
  214. CONNECTION_TYPE_DIRECT=Kết nối trực tiếp (Không Proxy)
  215. CONNECTION_TYPE_PROXY=Tùy chỉnh thiết đặt Proxy
  216. CONNECTION_PROXY_IP=HTTP Proxy IP
  217. CONNECTION_PROXY_PORT=Cổng
  218. GENERAL_DISLAY_OPTIONS=Tùy chọn hiển thị
  219. GENERAL_USE_LARGE_FONTS=Dùng cỡ chữ lớn
  220. GENERAL_MENU_TRANSPARENCY=Trong suốt
  221. GENERAL_MENU_TRANSPARENCY_OFF=Tắt (100% Mờ)
  222. GENERAL_LANGUAGE=Ngôn ngữ
  223. GENERAL_LANGUAGE_USE_FOR_ALL=Dùng ngôn ngữ này cho tất cả ứng dụng
  224. GENERAL_APP_LIST_ORGANIZATION=Tổ chức danh sách ứng dụng
  225. GENERAL_SMART_WITH_CATEGORIES=Thông minh, với danh mục - Ứng dụng yêu thích và mới dùng ở đầu.  Tất cả theo danh mục ở sau.
  226. GENERAL_SMART_ALPHA=Thông minh theo chữ cái - Ứng dụng yêu thích và mới dùng ở đầu.  Tất cả ứng dụng theo tên ở sau.
  227. GENERAL_SHOW_ALL_CATEGORIES=Hiện hết, với danh mục - Yêu thích được xếp trước sau đó tất cả ứng dụng nhóm theo danh mục.
  228. GENERAL_SHOW_ALL_ALPHABETICALLY=Hiện hết, theo chữ cái - Yêu thích xếp trước, sau đó tất cả ứng dụng xếp theo chữ cái.
  229. THEMES_THEME_PREVIEW=Xem trước chủ đề
  230. THEMES_ADD_THEME=Thêm chủ đề
  231. THEMES_GET_THEMES=Lấy chủ đề
  232. THEMES_USE_THEME=Dùng chủ đề
  233. THEMES_REMOVE_THEME=Xóa chủ đề
  234. THEMES_CUSTOM_COLOR=Màu tự chọn
  235. THEMES_CUSTOM_COLOR_PREVIEW=Xem trước màu tự chọn
  236. THEMES_CLASSIC=Cổ điển
  237. THEMES_MODERN=Hiện đại
  238. THEMES_GLASSY=Thủy tinh
  239. THEMES_RETRO=Retro
  240. THEMES_FLAT=Phẳng
  241. THEMES_LIGHT=Sáng
  242. THEMES_DARK=Tối
  243. THEMES_DEFAULT=Mặc định
  244. THEMES_SMOOTH=Trơn
  245. FILE_ASSOCIATIONS_EXTENSION=Kiểu tệp
  246. FILE_ASSOCIATIONS_OPEN_WITH=Mở bằng
  247. FILE_ASSOCIATIONS_ICON=Biểu tượng
  248. FILE_ASSOCIATIONS_ADD=Thêm kiểu tệp
  249. FILE_ASSOCIATIONS_EDIT=Sửa kiểu tệp
  250. FILE_ASSOCIATIONS_DELETE=Xóa kiểu tệp
  251. FILE_ASSOCIATIONS_DISABLE=Tắt file associations
  252. FONTS_NAME=Tên font chữ
  253. FONTS_FILE=Tên tệp
  254. FONTS_ADD=Thêm font
  255. FONTS_REMOVE=Xóa font chữ
  256. FONTS_DISABLE=Tắt font di động
  257. ADVANCED_UPDATER=Thiết lập trình cập nhật
  258. ADVANCED_UPDATER_FREQUENCY=Kiểm tra cập nhật...
  259. ADVANCED_UPDATER_STARTUP=Lúc platform khởi động
  260. ADVANCED_UPDATER_DAILY=Một lần mỗi ngày
  261. ADVANCED_UPDATER_HOURLY=Một lần mỗi giờ
  262. ADVANCED_UPDATER_MANUAL=Chỉ khi tôi bấm Kiểm tra cập nhật
  263. ADVANCED_BOLD_FOLDER_NAMES=In đậm danh mục
  264. ADVANCED_BETA_PLATFORM_RELEASES=Cập nhật phiên bản platform beta
  265. ADVANCED_REMAIN_VISIBLE=Không ẩn khi không còn thao tác
  266. ADVANCED_START_MINIMIZED=Bật menu ở dạng thu nhỏ
  267. ADVANCED_FADE_MENU=Làm mờ khi đóng mở menu
  268. ADVANCED_HIDE_DESKTOP_ICONS=Ẩn biểu tượng màn hình trong khi chạy
  269. ADVANCED_SHOW_SINGLE_APP_ICON=Hiển thị 1 biểu tượng cho ứng dụng có nhiều biểu tượng
  270. ADVANCED_DISABLE_SPLASH_SCREENS=Tắt splash screen (khi được hỗ trợ)
  271. ADVANCED_DISABLE_SCROLLBAR=Tắt thanh cuộn
  272. ADVANCED_NOT_ALL_APPS_SUPPORT=Không phải ứng dụng nào cũng hỗ trợ
  273. ADVANCED_HIDE_PORTABLE_IN_APP_NAMES=Ẩn "Portable" trong tên ứng dụng
  274. ADVANCED_EXPAND_CATEGORIES=Mở rộng danh mục mặc định
  275. ADVANCED_APP_DIRECTORY_SETTINGS=Cài đặt danh mục ứng dụng
  276. ADVANCED_APP_DIRECTORY_SHOW_OPEN_SOURCE_ONLY=Chỉ hiện ứng dụng nguồn mở
  277. ADVANCED_APP_DIRECTORY_SHOW_ADVANCED_APPS=Hiển thị nâng cao (Beta, Test, v.v...)
  278. ADVANCED_BOLD_FAVORITES=In đậm yêu thích
  279. ADVANCED_SHOW_INSTALLED_APPS=Hiển thị ứng dụng đã cài
  280. ADVANCED_COLLAPSE_OTHER_CATEGORIES_ON_EXPAND=Thu nhỏ các danh mục khác khi mở rộng 1 cái
  281. ADVANCED_COLLAPSE_CATEGORIES_ON_MINIMIZE=Thu nhỏ danh mục khi ẩn xuống
  282. ADVANCED_KEYBOARD_FRIENDLY=Đọc-chọn thân thiện trong trình cập nhật và danh mục ứng dụng
  283. ADVANCED_CLOSE_APPS_ON_PLATFORM_EXIT=Đóng ứng dụng khi thoát platform
  284. ADVANCED_SEARCH_WITHIN_APP_DESCRIPTIONS=Tìm trong mô tả ứng dụng khi tìm kiếm
  285.  
  286.  
  287.  
  288.  
  289.  
  290. [FORM_ABOUT]
  291. TAB_PLATFORM=Platform
  292. TAB_SPONSORS=Các nhà tài trợ
  293. TAB_APPS=Ứng dụng
  294. TAB_WHATS_NEW=Có gì mới
  295. HEADER_PLATINUM_SPONSORS=Tài trợ bạch kim
  296. HEADER_GOLD_SPONSORS=Tài trợ vàng
  297. HEADER_SILVER_SPONSORS=Tài trợ bạc
  298. HEADER_BRONZE_SPONSORS=Tài trợ đồng
  299. HEADER_SUPPORTERS=Hỗ trợ
  300. BUTTON_COPY=Sao chép
  301. WHATS_NEW_HEADER=Những điều mới ở PortableApps.com Platform
  302. DONATION_ASK=PortableApps.com cần bạn giúp đỡ để tiếp tục mang đến bạn ứng dụng miễn phí tuyệt vời. Bạn có thể giúp đỡ bằng sự đóng góp nhỏ cho PortableApps.com với thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng, hay PayPal. Bạn có thể dùng cả bitcoin, litecoin, và dogecoin. Bạn sẽ hỗ trợ PortableApps.com chứ?
  303.  
  304.  
  305.  
  306.  
  307.  
  308. [UPDATER]
  309. COLUMN_APP=Ứng dụng di động
  310. COLUMN_DOWNLOAD_SIZE=Tải về
  311. COLUMN_INSTALL_SIZE=Cài đặt
  312. COLUMN_DESCRIPTION=Mô tả
  313. COLUMN_APP_TYPE=Loại ứng dụng
  314. COLUMN_CATEGORY=Danh mục
  315. COLUMN_SUBCATEGORY=Danh mục con
  316. COLUMN_RELEASE_DATE=Phát hành
  317. COLUMN_UPDATED_DATE=Cập nhật
  318. COLUMN_ABBREVIATION_MEGABYTE=MB
  319. INTRO_WAIT=Kiểm tra ứng dụng PortableApps.com...
  320. INTRO_UPTODATE=Tất cả ứng dụng di động đều cập nhật.
  321. INTRO_NOOTHERAPPS=Tất cả ứng dụng di động đều đã được cài đặt.  Bạn đúng là dân chơi!
  322. SELECTION_HEADING_NEW=Tải ứng dụng mới
  323. SELECTION_SUBHEADING_NEW=Chọn những ứng dụng mà bạn muốn cài đặt.
  324. SELECTION_HEADING_UPDATE=Cập nhật Ứng dụng
  325. SELECTION_SUBHEADING_UPDATE=Cập nhật có sẵn cho những ứng dụng di động sau đây
  326. DOWNLOAD_HEADING=Đang tải và cài đặt
  327. DOWNLOAD_SUBHEADING=Vui lòng đợi trong khi ứng dụng được tải về và cài đặt
  328. FINISH_HEADING_NEW=Ứng dụng được thêm vào
  329. FINISH_TEXT_NEW=Ứng dụng di động mới của bạn vừa được cài đặt và có sẵn trong PortableApps.com Menu.
  330. FINISH_HEADING_UPDATE=Cập nhật hoàn tất
  331. FINISH_TEXT_UPDATE=Ứng dụng di động của bạn vừa được cập nhật và có sẵn trong PortableApps.com Menu.
  332. FINISH_HEADING_FAIL=Lỗi
  333. FINISH_TEXT_FAIL=Trình cập nhật PortableApps.com không hoàn tất thành công. Vui lòng thử lại sau.
  334. FINISH_HEADING_NOSELECTION=Không ứng dụng nào được chọn
  335. FINISH_TEXT_NOSELECTIONSTORE=Không ứng dụng nào được chọn để cài đặt. Nếu bạn muốn cài đặt ứng dụng mới, vui lòng mở %APPSTORE% lần nữa và chọn một vài ứng dụng.
  336. FINISH_TEXT_NOSELECTIONUPDATER=Không ứng dụng nào được chọn để cập nhật. Nếu bạn muốn cập nhật ứng dụng, vui lòng mở %UPDATER% lại lần nữa và chọn một vài ứng dụng.
  337. ERROR_NOCONNECTION=Không thể kết nối đến PortableApps.com để nhận ứng dụng di động.  Vui lòng thử lại sau.
  338. FIRSTRUN=Bạn có muốn PortableApps.com Platform tự động kiểm tra cập nhật khi khởi động không?
  339. REQUIRED_PLATFORM_UPDATE=Yêu cầu Platform cập nhật
  340. DOWNLOADING_X_OF_Y=Đang tải về %CURRENTAPP% trong %APPSTOPROCESS%: %CURRENTAPPNAME%...
  341. DOWNLOADREMAINING=còn lại
  342. DOWNLOADCONNECTING=Đang kết nối...
  343. DOWNLOADSECOND=giây
  344. DOWNLOADHOUR=giờ
  345. DOWNLOADMINUTE=phút
  346. DOWNLOADPLURAL=
  347. DOWNLOADKB=kB
  348. DOWNLOADKBS=kB/s
  349. DOWNLOADOF=trong
  350. DOWNLOADERROR=Lỗi tải xuống: %ERROR% trên tập tin %FILE%
  351. DOWNLOADERRORSENDREQUEST=Không thể tải về tập tin.  Điều này có thể do vấn đề proxy hoặc mạng, hay máy chủ không cho phép tải về từ vị trí của bạn. Tập tin: %FILE%
  352. DOWNLOADINVALID=Bản tải về của %CURRENTAPPNAME% không hợp lệ và không thể cài đặt được. Điều này có thể do tải về không hoàn toàn hoặc mạng có vấn đề. Vui lòng chạy trình cập nhật lại lần nữa khi hoàn thành.
  353. INSTALLING_X_OF_Y=Đang cài đặt %CURRENTAPP% trong %APPSTOPROCESS%: %CURRENTAPPNAME%...
  354. LARGE_DRIVE_WORKAROUND=Vài ứng dụng sẽ hiển thị lỗi không có đủ dung lượng trên thiết bị trong quá trình cài đặt.  Việc này do sự không tương thích giữa thiết bị trên 2TB và bộ cài đặt cũ. Chỉ cần bấm Đồng ý khi thấy lỗi và bấm Tiếp theo để tiếp tục cài đặt khi xuất hiện thông báo. Vấn đề này sẽ được giải quyết hoàn toàn trong thời gian ngắn.
  355. ALREADY_RUNNING=Trình cập nhật PortableApps.com hay Danh mục ứng dụng đang chạy.  Có thể do PortableApps.com Platform tự động kiểm tra cập nhật khi khởi động. Vui lòng đợi cho các trường hợp này hoàn thành trước khi mở một cái khác.
  356. DOWNLOADERRORSITEMAINTENANCE=Trang web PortableApps.com tạm thời không thể truy cập được do bảo trì và ứng dụng không thể tải về được.  Vui lòng thử lại sau. (Tập tin: %FILE%)
  357.  
  358.  
  359.  
  360.  
  361.  
  362. [SUBCATEGORIES]
  363. Magnification=Kính lúp
  364. On-Screen Keyboards=Bàn phím ảo
  365. Database=Cơ sở dữ liệu
  366. Packaging=Đóng gói
  367. Portablization=Tạo di động
  368. Programming Environment=Môi trường lập trình
  369. Servers=Máy chủ
  370. Text Editors and IDEs=Soạn thảo văn bản và IDE
  371. Web Editors=Soạn thảo Web
  372. Astronomy=Thiên văn
  373. Dictionaries=Từ điển
  374. Geography=Địa lý
  375. Genealogy=Phả hệ
  376. Memorization=Ghi nhớ
  377. Religion=Tôn giáo
  378. Technical Computing=Kĩ thuật máy tính
  379. Typing=Đánh máy
  380. Action=Hành động
  381. Adventure=Phiêu lưu
  382. Arcade=Arcade
  383. Board=Bảng
  384. Card=Thẻ bài
  385. Emulators=Giả lập
  386. Music=Âm nhạc
  387. Puzzle=Giải đố
  388. Racing=Đua xe
  389. Role-Playing=Nhập vai
  390. Strategy=Chiến thuật
  391. Diagramming=Biểu đồ
  392. Image Editors=Chỉnh sửa hình ảnh
  393. Image Viewers=Xem hình ảnh
  394. Rendering=Dựng hình
  395. Vector Graphics=Đồ họa Vector
  396. Browsers=Trình duyệt
  397. Chat=Trò chuyện
  398. Download Managers=Quản lý Tải về
  399. Email=Email
  400. File Sharing=Chia sẻ tập tin
  401. FTP Clients=Máy con FTP
  402. Podcast Receivers=Podcast Receivers
  403. RSS Readers=Đọc tin RSS
  404. Telnet and SSH=Telnet và SSH
  405. Audio Editors and Converters=Chỉnh sửa và Chuyển đổi âm thanh
  406. CD/DVD Burning and Authoring=Tạo và ghi CD/DVD
  407. Media Players=Trình chơi đa phương tiện
  408. Music Creation and Notation=Tạo và viết nhạc
  409. Video Editors=Chỉ sửa Video
  410. Document Viewers=Trình xem tài liệu
  411. Calculators=Máy tính
  412. Financial=Tài chính
  413. Journaling=Du lịch
  414. Office Suites=Gói văn phòng
  415. Organization=Tổ chức
  416. Sticky Notes=Chi chú
  417. Document Tools=Tiện ích Tài liệu
  418. Presentations=Trình chiếu
  419. Spreadsheets=Bảng tính
  420. Word Processors=Xử lý Word
  421. Antivirus and Antispyware=Diệt virus và phần mềm gián điệp
  422. Password Managers=Quản lý mật khẩu
  423. Secure File Deletion=Xóa tệp an toàn
  424. Disk Tools=Công cụ đĩa cứng
  425. File Comparison=So sánh tập tin
  426. File Compression and Packaging=Nén và đóng gói tập tin
  427. File Managers=Quản lý Tập tin
  428. Networking=Mạng máy tính
  429. Remote Connectivity=Kết nối, điều khiển từ xa
  430. Synchronization=Đồng bộ hóa
  431. Task Managers=Quản lý tác vụ
  432. Time Wasters=Giết thời gian
  433. Timers=Đếm giờ
  434. Desktop Enhancement=Tối ưu màn hình
  435. Clipboard Enhancement=Tối ưu bộ nhớ đệm
  436. Uninstallers=Trình gỡ cài đặt
  437. Screenshot Tools=Công cụ chụp màn hình
  438. Consoles=Consoles
  439. Unit Conversion=Chuyển đổi đơn vị
  440. Miscellaneous=Linh tinh
  441. Typing Assistance=Hỗ trợ đánh máy
  442. Application Launcher=Trình chạy ứng dụng
  443. CAD (Computer-Aided Design)=CAD (Computer-Aided Design)
  444. Clocks=Đồng hồ
  445. Desktop Publishing=Desktop Publishing
  446. Ebooks=Ebooks
  447. File Analysis=Phân tích tập tin
  448. File Utilities=Tiện ích Tập tin
  449. Font tools=Công cụ font chữ
  450. Misc=Khác
  451. Note-Taking=Tạo lập ghi chú
  452. Other=Khác
  453. Physics=Vật lý
  454. Social Media=Phương tiện mạng xã hội
  455. System tools=Tiện ích hệ thống
  456. Text-to-Speech=Chuyển văn bản thành giọng nói
  457. Registry tools=Công cụ Registry
  458. Data recovery=Khôi phục dữ liệu
  459. Translation=Biên dịch
  460. Firewall=Tường lửa
  461. Password generator=Trình sinh mật khẩu
  462. Auditory=Thính giác
Add Comment
Please, Sign In to add comment