Advertisement
Not a member of Pastebin yet?
Sign Up,
it unlocks many cool features!
- 我之前就跟你說過
- Lúc trước đã nói với ngươi rồi
- Lúc trước đã nói với anh rồi
- 受了傷回來要立刻來我這裡的
- Bị thương thì lúc về phải tới gặp ta ngay lập tức
- Bị thương thì lúc về phải tới gặp tôi ngay lập tức
- 博雅
- Đúng chứ, Hiromasa
- 這沒什麼又不是多嚴重的傷
- Đâu phải là vết thương nghiêm trọng gì
- 就算不立刻治療也不會影響往後的戰鬥的下一場我還能…
- Không chữa ngay cũng đâu ảnh hưởng tới chiến đấu, ta còn có thế...
- Không chữa ngay cũng đâu ảnh hưởng tới chiến đấu, tôi còn có thế...
- 不是的、博雅
- Không phải vậy, Hiromasa
- 我相信你的能力
- Ta tin tưởng năng lực của ngươi
- Tôi tin tưởng năng lực của anh
- 你很強大
- Ngươi rất mạnh
- Anh rất mạnh
- 這點傷口的確不會影響到你
- Vết thương nhỏ này quả thật không thể ảnh hưởng tới ngươi
- Vết thương nhỏ này quả thật không thể ảnh hưởng tới anh
- 但我只是擔心你
- Nhưng ta chỉ là quan tâm ngươi
- Nhưng tôi chỉ là quan tâm anh
- 我不喜歡看到你硬撐著
- Làm sao vui mừng nhìn ngươi gắng gặng vậy chứ
- Làm sao vui mừng nhìn anh gắng gặng vậy chứ
- 你知道我的意思
- Ngươi có hiểu ý ta không?
- Anh có hiểu ý tôi không?
- …抱歉
- ...Xin lỗi
- Cười
- 況且你應該也很清楚
- Huống hồ ngươi cũng biết
- Huống hồ anh cũng biết
- 就算不在你身邊我也能看的見
- Cho dù không ở cạnh ngươi ta cũng có thể chứng kiến
- Cho dù không ở cạnh anh tôi cũng có thể chứng kiến
- 掉落
- Rơi xuống
- 透過你的眼睛
- Thông qua Mắt.Của.Ngươi
- Thông qua Mắt.Của.Anh
- Seimei...
- 你真狡猾…
- Ngươi thật gian xảo...
- Cậu thật gian xảo...
- 狡猾的難道不是讓我如此掛心的你
- Ngươi gian xảo tới nỗi ta không biết phải làm sao để quan tâm
- Anh gian xảo tới nỗi tôi không biết phải làm sao để quan tâm
- 博雅…
- Hiromasa...
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement