Advertisement
detective1711

PA.c Platform 2.0 Vietnamese

May 25th, 2011
327
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
  1. [PortableApps.comLocaleDetails]
  2. Name=Vietnamese
  3. LocalizedName=Tiếng Việt
  4. Version=2.0
  5. ContibutedBy=detective1711-CQH
  6. LocaleID=1066
  7. LocaleWinName=LANG_VIETNAMESE
  8. LocaleCode2=vi
  9. LocaleCode3=vie
  10. LanguageCode=vi
  11. Localeglibc=vi
  12. Codepage=1258
  13.  
  14. [GENERAL]
  15. BUTTON_OK=&Đồng ý
  16. BUTTON_CANCEL=&Hủy bỏ
  17. BUTTON_REVERT=&Tái lập
  18. BUTTON_YES=&Vâng
  19. BUTTON_NO=&Không
  20. BUTTON_REMIND=&Nhắc tôi sau
  21. COLOR_PINK=Hồng
  22. COLOR_RED=Đỏ
  23. COLOR_ORANGE=Cam
  24. COLOR_YELLOW=Vàng
  25. COLOR_GREEN=Lục
  26. COLOR_BLUE=
  27. COLOR_PURPLE=Tía
  28. COLOR_VIOLET=Tím
  29. COLOR_BLACK=Đen
  30. COLOR_WHITE=Trắng
  31. COLOR_GRAY=Xám
  32. COLOR_SILVER=Bạc
  33. COLOR_BRONZE=Đồng
  34. COLOR_GOLD=Vàng kim
  35.  
  36. [FORM_MAIN]
  37. APP_MENU_RUN=&Chạy
  38. APP_MENU_RUN_AS_ADMIN=Chạy với quyền &Quản trị
  39. APP_MENU_RENAME=Sửa &tên
  40. APP_MENU_HIDE=Ẩ&n
  41. APP_MENU_MOVE_TO_TOP=Chuyển &lên đỉnh
  42. APP_MENU_MOVE_TO_BOTTOM=Chuyển &xuống đáy
  43. APP_MENU_SHOW_HIDDEN=Cho thấy Biểu tượng &khuất
  44. APP_MENU_REFRESH=Làm &tươi
  45. APP_MENU_START_AUTOMATICALLY=&Khởi động tự động
  46. APP_MENU_EXPLORE_HERE=&Xem trong đây
  47. APP_MENU_ALWAYS_SHOW_ALL=Luôn hiện tất cả ứng dụng
  48. APP_MENU_SHOW_CATEGORIES=Hiện thể loại trong biểu diễn tất cả ứng dụng
  49. APP_MENU_ALL_APPS=Tất cả ứng dụng di động
  50. APP_MENU_BACK=Trở lại
  51. APP_MENU_CATEGORY=Thể loại
  52. APP_MENU_CATEGORY_ADD=Thêm thể loại mới
  53. APP_MENU_CATEGORY_ACCESSIBILITY=Ứng dụng dễ tiếp cận
  54. APP_MENU_CATEGORY_DEVELOPMENT=Phát triển
  55. APP_MENU_CATEGORY_EDUCATION=Giáo dục
  56. APP_MENU_CATEGORY_GAMES=Trò chơi
  57. APP_MENU_CATEGORY_GRAPHICS_AND_PICTURES=Đồ họa và Hình ảnh
  58. APP_MENU_CATEGORY_INTERNET=Mạng máy tính
  59. APP_MENU_CATEGORY_MUSIC_AND_VIDEO=Nhạc và Phim
  60. APP_MENU_CATEGORY_OFFICE=Văn phòng
  61. APP_MENU_CATEGORY_OPERATING_SYSTEMS=Hệ thống
  62. APP_MENU_CATEGORY_UTILITIES=Tiện ích
  63. APP_MENU_CATEGORY_OTHER=Khác
  64. DRIVE_SPACE=$DRIVEFREE còn trống trong $DRIVETOTAL
  65. ICON_DOCUMENTS=&Tài liệu
  66. ICON_MUSIC=&Nhạc
  67. ICON_PICTURES=&Hình ảnh
  68. ICON_VIDEOS=&Phim
  69. ICON_EXPLORE=&Mở thư mục chứa
  70. ICON_BACKUP=&Sao lưu
  71. ICON_OPTIONS=&Tùy chọn
  72. ICON_HELP=&Giúp đỡ
  73. ICON_SEARCH=&Tìm kiếm
  74. ICON_MENU_CHANGE_PATH=Đổi đường dẫn
  75. ICON_MENU_CHANGE_ICON=Đổi biểu tượng
  76. MENU_MANAGE_APPS_CHECK_FOR_UPDATES=Kiểm tra cập nhật
  77. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS=Lấy thêm ứng dụng
  78. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_BY_CATEGORY=Theo thể loại
  79. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_BY_TITLE=Theo tiêu đề
  80. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_NEW_APPS=Ứng dụng mới
  81. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_RECENTLY_UPDATED=Ứng dụng vừa cập nhật
  82. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_MOST_POPULAR=Được dùng nhiều
  83. MENU_MANAGE_APPS_INSTALL_AN_APP=Cài đặt thủ công một ứng dụng
  84. MENU_BACKUP=&Sao lưu các tập tin
  85. MENU_RESTORE=&Phục hồi từ sao lưu
  86. MENU_OPTIONS_SMALL_FONTS=&Phông nhỏ
  87. MENU_OPTIONS_LARGE_FONTS=&Phông lớn
  88. MENU_OPTIONS_ADD_APP=&Cài ứng dụng mới
  89. MENU_OPTIONS_REMOVE_APP=&Gỡ ứng dụng
  90. MENU_OPTIONS_REFRESH_ICONS=&Làm tươi biểu tượng các ứng dụng
  91. MENU_OPTIONS_GET_APPS=&Lấy thêm ứng dụng...
  92. MENU_OPTIONS_LANGUAGE=&Ngôn ngữ
  93. MENU_OPTIONS_SHOW_ICON=Hiện biểu tượng PortableApps.com
  94. MENU_OPTIONS_HIDE_DESKTOP_ICONS=&Giấu biểu tượng trên màn hình
  95. MENU_OPTIONS_LANGUAGE_SWITCHING=Đ&ổi ngôn ngữ ứng dụng
  96. MENU_OPTIONS_THEME=&Giao diện
  97. MENU_OPTIONS_THEME_INSTALL_NEW=&Thêm Giao diện mới
  98. MENU_OPTIONS_THEME_DEFAULT=Giao diện mặc định PortableApps.com
  99. MENU_HELP_ABOUT=&Về chúng tôi
  100. MENU_HELP_CHECK_FOR_UPDATES=Kiểm tra &Cập nhật
  101. MENU_SEARCH_DRIVE=Tìm kiếm trong ổ đĩa &này
  102. MENU_SEARCH_COMPUTER=Tìm kiếm trong &Máy
  103. MENU_SEARCH_WEB=Tìm kiếm trên &Web
  104. MENU_TRAY_EJECT=R&út
  105. MENU_TRAY_EXIT=T&hoát
  106. DIALOG_EJECT_FAIL=Những ứng dụng di động sau vẫn đang chạy:%RUNNINGAPPS%Xin hãy tắt các ứng dụng di động trước khi rút thiết bị.
  107. INVALID_INSTALLER=Bộ cài này không có vẻ như ở trong định dạng của PortableApps.com. Ứng dụng di động có thể bị sửa đổi hoặc không hoàn toàn di động và không nên được sử dụng mà không kiểm chứng nguồn của tập tin. Bạn có muốn tiếp tục với việc cài đặt?
  108. CHECK_DRIVE=&Kiểm tra lỗi đĩa
  109. CHECKING_DRIVE_WINDOW_TITLE=Kiểm tra lỗi đĩa %DRIVE%...
  110. AUTORUN_CHANGE_WARNING_TITLE=Cảnh báo: Tự Động Chạy bị thay đổi
  111. AUTORUN_CHANGE_WARNING=Nền tảng PortableApps.com đã phát hiện rằng thiết lập tự động chạy của thiết bị đã thay đổi. Những thay đổi này có thể do virus hoặc spyware bị nhiễm hoặc do một ứng dụng thay đổi tập tin autorun.inf. Nếu bạn không làm điều này, bạn nên quét virus và spyware thiết bị này ngay.
  112. APP_MENU_FAVORITE=Ưa thích
  113.  
  114. [PORTABLEAPPS.COM_ICON]
  115. SHOW_PLATFORM=&Hiện nền tảng PortableApps.com
  116. ALWAYS_ON_TOP=Luôn ở &Đỉnh
  117. HIDE_ICON=Ẩ&n biểu tượng này
  118.  
  119. [FORM_RENAME_MENU_ITEM]
  120. CAPTION=Sửa tên
  121. LABEL_ORIGINAL=Tên cũ
  122. LABEL_CUSTOM=Tên mới
  123.  
  124. [FORM_UNINSTALL_DIALOG]
  125. TITLE=Gỡ bỏ %APPNAME%?
  126. MESSAGE=WARNING: Việc gỡ bỏ sẽ xóa ứng dụng di động và tất cả thiết lập (tùy chỉnh, đính lưu, v..v..). Tài liệu hoặc tập tin lưu vào Tài liệu hoặc những thư mục khác sẽ không bị ảnh hưởng, nhưng tất cả tập tin trong thư mục này sẽ bị xóa:
  127. QUESTION=Bạn có chắc là muốn gỡ bỏ %APPNAME%?
  128. FAILMESSAGE=Không thể gỡ %APPNAME%.
  129.  
  130. [FORM_UNINSTALLING_DIALOG]
  131. TITLE=Đang gỡ %APPNAME%
  132. MESSAGE=Đang gỡ %APPNAME%.  Vui lòng chờ...
  133.  
  134. [FORM_UPDATE]
  135. LABEL_UPDATE=Cập nhật
  136. LABEL_CHECK_INQUIRY=Bạn có muốn kiểm tra cập nhật mới của PortableApps.com không?
  137. LABEL_CHECKING=Đang kiểm tra cập nhật...
  138. LABEL_UP_TO_DATE=Không có cập nhật mới nào.
  139. LABEL_DOWNLOADING=Đang tải cập nhật...
  140. LABEL_UPDATED=Nền tảng PortableApps.com đã được cập nhật.
  141.  
  142. [UPDATER]
  143. INTRO_WAIT=Kiểm tra PortableApps.com với ứng dụng mới...
  144. INTRO_UPTODATE=Tất cả ứng dụng di động đều hợp thời.
  145. SELECTION_HEADING_NEW=Tải ứng dụng di động mới
  146. SELECTION_SUBHEADING_NEW=Chọn những ứng dụng di dộng bạn muốn cài và nhấn %NEXT%
  147. SELECTION_HEADING_UPDATE=Cập nhật ứng dụng di động
  148. SELECTION_SUBHEADING_UPDATE=Có bản cập nhật mới của những ứng dụng di động sau
  149. DOWNLOAD_HEADING=Đang tải và cài...
  150. DOWNLOAD_SUBHEADING=Xin chờ trong khi các ứng dụng di động được tải và cài
  151. FINISH_HEADING_NEW=Ứng dụng di động đã thêm vào
  152. FINISH_TEXT_NEW=Những ứng dụng di động mới của bạn đã cài và hiện đã có trong trình đơn PortableApps.com.
  153. FINISH_HEADING_UPDATE=Cập nhật hoàn tất.
  154. FINISH_TEXT_UPDATE=Những ứng dụng di động mới của bạn đã được cập nhật và hiện đã có trong trình đơn PortableApps.com.
  155. FINISH_HEADING_FAIL=Lỗi
  156. FINISH_TEXT_FAIL=Trình cập nhật cho PortableApps.com Updater đã không cập nhật thành công. Xin thử lại lần sau.
  157. ERROR_NOCONNECTION= Không thể kết nối với PortableApps.com để tiếp nhận các ứng dụng di động.  Xin thử lại lần sau.
  158. FIRSTRUN=Bạn có muốn nền tảng PortableApps.com Platform tự động kiểm tra cập nhật vào lúc khởi động?
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement