Advertisement
Guest User

PortableApps.com Vietnamese

a guest
Jun 2nd, 2011
390
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
text 14.40 KB | None | 0 0
  1. [PortableApps.comLocaleDetails]
  2. Name=Vietnamese
  3. LocalizedName=Việt Nam
  4. Version=2.0
  5. LocaleID=1066
  6. LocaleWinName=LANG_VIETNAMESE
  7. LocaleCode2=vi
  8. LocaleCode3=vie
  9. LanguageCode=vi
  10. Localeglibc=vi
  11. Codepage=1258
  12.  
  13. [GENERAL]
  14. BUTTON_OK=&Đồng ý
  15. BUTTON_CANCEL=&Hủy
  16. BUTTON_REVERT=&Tái lập
  17. BUTTON_YES=&có
  18. BUTTON_NO=&không
  19. BUTTON_REMIND=Nhắc tôi sau
  20. COLOR_PINK=Hồng
  21. COLOR_RED=Đỏ
  22. COLOR_ORANGE=Cam
  23. COLOR_YELLOW=Vàng
  24. COLOR_GREEN=Lá cây
  25. COLOR_BLUE=Da trời
  26. COLOR_PURPLE=Tía
  27. COLOR_VIOLET=Tím
  28. COLOR_BLACK=Đen
  29. COLOR_WHITE=Trắng
  30. COLOR_GRAY=Xám
  31. COLOR_SILVER=Bạc
  32. COLOR_BRONZE=Đồng
  33. COLOR_GOLD=Vàng
  34. COLOR_BROWN=Nâu
  35.  
  36. [FORM_MAIN]
  37. APP_MENU_RUN=&Chạy
  38. APP_MENU_RUN_AS_ADMIN=Chạy với quyền quản trị
  39. APP_MENU_RENAME=Đổi tên
  40. APP_MENU_HIDE=&Ẩn
  41. APP_MENU_MOVE_TO_TOP=Chuyển lên trên cùng
  42. APP_MENU_MOVE_TO_BOTTOM=Chuyển xuống dưới cùng
  43. APP_MENU_SHOW_HIDDEN=Ẩn hiện biểu tượng
  44. APP_MENU_REFRESH=Làm mới
  45. APP_MENU_START_AUTOMATICALLY=&Tự động chạy
  46. APP_MENU_EXPLORE_HERE=&Mở Explore ở đây
  47. APP_MENU_ALWAYS_SHOW_ALL=Luôn hiện các ứng dụng
  48. APP_MENU_SHOW_CATEGORIES=hiện các mục khi xem tất cả các úng dụng
  49. APP_MENU_ALL_APPS=Tất cả các úng dụng portable
  50. APP_MENU_BACK=Quay lạu
  51. APP_MENU_CATEGORY=Danh mục
  52. APP_MENU_CATEGORY_ADD=Thêm danh mục mới
  53. APP_MENU_CATEGORY_ACCESSIBILITY=Sự cho phép
  54. APP_MENU_CATEGORY_DEVELOPMENT=Phát triển
  55. APP_MENU_CATEGORY_EDUCATION=Giáo dục
  56. APP_MENU_CATEGORY_GAMES=Trò chơi
  57. APP_MENU_CATEGORY_GRAPHICS_AND_PICTURES=Đồ họa và hình ảnh
  58. APP_MENU_CATEGORY_INTERNET=Internet
  59. APP_MENU_CATEGORY_MUSIC_AND_VIDEO=Nhạc và Video
  60. APP_MENU_CATEGORY_OFFICE=Văn phòng
  61. APP_MENU_CATEGORY_OPERATING_SYSTEMS=Hệ điều hành
  62. APP_MENU_CATEGORY_SECURITY=Bảo mật
  63. APP_MENU_CATEGORY_UTILITIES=Tiện ích
  64. APP_MENU_CATEGORY_OTHER=Khác
  65. DRIVE_SPACE=$DRIVEFREE Trống Của $DRIVETOTAL
  66. ICON_DOCUMENTS=&Văn bản
  67. ICON_MUSIC=&Nhạc
  68. ICON_PICTURES=&Ảnh
  69. ICON_VIDEOS=&Videos
  70. ICON_EXPLORE=&Explore
  71. ICON_BACKUP=&Sao lưu
  72. ICON_MANAGE_APPS=Quản lý ứng dụng
  73. ICON_OPTIONS=&Tùy chọn
  74. ICON_HELP=&Trợ giúp
  75. ICON_SEARCH=&Tìm kiếm
  76. ICON_MENU_CHANGE_PATH=Thay đổi đường dẫn
  77. ICON_MENU_CHANGE_ICON=Thay biểu tượng
  78. ICON_MENU_CHANGE_DOCUMENT_ROOT=Đổi văn bản và đường dẫn
  79. ICON_MENU_RESET=Đặt thiết lập về mặc định
  80. MENU_MANAGE_APPS_CHECK_FOR_UPDATES=Kiểm tra cập nhật
  81. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS=Thêm úng dụng
  82. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_BY_CATEGORY=Theo danh mục
  83. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_BY_TITLE=theo tên
  84. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_NEW_APPS=Úng dụng mới
  85. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_RECENTLY_UPDATED=Ứng dụng cập nhật gần đây
  86. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_MOST_POPULAR=Phổ biến nhất
  87. MENU_MANAGE_APPS_INSTALL_AN_APP=Cài đặt thủ công một úng dụng
  88. MENU_BACKUP=&Sao lưu file
  89. MENU_RESTORE=&Khôi phục từ sao lư
  90. MENU_OPTIONS_SMALL_FONTS=&Cỡ chữ nhỏ
  91. MENU_OPTIONS_LARGE_FONTS=&Cỡ chữ lớn
  92. MENU_OPTIONS_UPDATE=Kiểm tra cập nhật
  93. MENU_OPTIONS_ADD_APP=&Cài thêm một ứng dụng mới
  94. MENU_OPTIONS_REMOVE_APP=&Gỡ bỏ một ứng dụng
  95. MENU_OPTIONS_REFRESH_ICONS=&làm mới biểu tượng của ứng dụng
  96. MENU_OPTIONS_GET_APPS=&Kiếm thêm ứng dụng...
  97. MENU_OPTIONS_LANGUAGE=Ngôn ngữ
  98. MENU_OPTIONS_SHOW_ICON=Hiện biểu tượng PortableApps.com
  99. MENU_OPTIONS_HIDE_DESKTOP_ICONS=&Ẩn tất cả biểu tượng trên màn hình
  100. MENU_OPTIONS_THEME=&Giao diện
  101. MENU_OPTIONS_THEME_INSTALL_NEW=&Thêm một giao diện mới
  102. MENU_OPTIONS_THEME_DEFAULT=Giao diện mặc đinh
  103. MENU_OPTIONS_TRANSPARENCY=Trong suốt
  104. MENU_HELP_ABOUT=&Thông tin
  105. MENU_HELP_CHECK_FOR_UPDATES=Kiểm tra cập nhật
  106. MENU_HELP_DONATE=Tặng tiền cho PortableApps.com
  107. MENU_HELP_SUPPORT=Hỗ trợ
  108. MENU_SEARCH_DRIVE=Tìm kiếm trên ổ này
  109. MENU_SEARCH_COMPUTER=Tìm kiếm trên máy tính này
  110. MENU_SEARCH_WEB=Tìm kiếm trên &Web
  111. MENU_TRAY_EJECT=Tháo Ổ đĩa
  112. MENU_TRAY_EXIT=Thoát
  113. DIALOG_EJECT_FAIL=Ứng dụng:%RUNNINGAPPS% vẫn đang chạy Hãy chắc chắn là đã thoát tất cả các úng dụng portable trước khi gỡ ổ ra.
  114. INVALID_INSTALLER=Bộ cài đặt này không phải định dạng của PortableApps.com. Ứng dụng portable có thể đã bị thay đổi hoặc không thực sự là một ứng dụng portable Không nên sử dụng nếu không chắc chắn về nguồn gốc của nó. bạn có muốn tiếp tục cài bằng mọi giá không?
  115. CHECK_DRIVE=&Kiểm tra lỗi của ổ
  116. CHECKING_DRIVE_WINDOW_TITLE=Đang kiểm trâ lỗi của ổ %DRIVE% ...
  117. AUTORUN_CHANGE_WARNING_TITLE=Cảnh báo: Autorun đã bị thay đổi
  118. AUTORUN_CHANGE_WARNING=PortableApps.com đã phát hiện rằng cấu hình tự động chạy của thiết bị này đã thay đổi. Những thay đổi này có thể được gây ra do nhiễm vi rút , các phần mềm gián điệp hoặc bằng một ứng dụng khác sửa đổi các tập tin autorun.inf. Nếu không phải do bạn thay đổi, thì bạn nên quét các thiết bị này để Diệt virus và spyware ngay bây giờ.
  119. APP_MENU_FAVORITE=Đánh dấu
  120.  
  121. [PORTABLEAPPS.COM_ICON]
  122. SHOW_PLATFORM=&hiện PortableApps.com Platform
  123. ALWAYS_ON_TOP=Luôn luôn nổi
  124. HIDE_ICON=&ẩn biểu tượng này
  125.  
  126. [FORM_RENAME_MENU_ITEM]
  127. CAPTION=Đổi tên
  128. LABEL_ORIGINAL=Tên gốc
  129. LABEL_CUSTOM=Tên tùy chỉnh
  130.  
  131. [FORM_UNINSTALL_DIALOG]
  132. TITLE=Gỡ bỏ %APPNAME%?
  133. MESSAGE=WARNING: Gỡ bỏ sẽ loại bỏ các ứng dụng di động và tất cả các thiết lập của nó (sở thích, đánh dấu, vv.) Tài liệu hoặc các tập tin được lưu vào tài liệu của bạn, các thư mục khác sẽ không bị ảnh hưởng, nhưng tất cả các file trong thư mục của ứng dụng này sẽ bị xóa:
  134. QUESTION=Bạn có muốn gỡ %APPNAME%?
  135. FAILMESSAGE=Không thể gỡ bỏ %APPNAME%.
  136.  
  137. [FORM_UNINSTALLING_DIALOG]
  138. TITLE=Đang gỡ bỏ %APPNAME%
  139. MESSAGE=Đang gỡ bỏ %APPNAME%. chờ chút...
  140.  
  141. [FORM_UPDATE]
  142. LABEL_UPDATE=Cập nhật
  143. LABEL_CHECK_INQUIRY=Bạn có muốn kiểm tra xem có một phiên bản mới của PortableApps.com Platform?
  144. LABEL_CHECKING=Kiểm tra các bản cập nhật ...
  145. LABEL_UP_TO_DATE=Không có cập nhật mới có sẵn.
  146. LABEL_DOWNLOADING=đang tải xuống cập nhật...
  147. LABEL_UPDATED=PortableApps.com Platform đã được cập nhật.
  148.  
  149. [FORM_OPTIONS]
  150. FORM_NAME=Tùy chọn
  151. TAB_GENERAL=Tổng quan
  152. TAB_THEMES=Giao diện
  153. TAB_FILE_ASSOCIATIONS=File Associations
  154. TAB_FONTS=Fonts
  155. TAB_ADVANCED=Nâng cao
  156. GENERAL_DISLAY_OPTIONS=Tùy chọn hiển thị
  157. GENERAL_USE_LARGE_FONTS=Sử dụng cỡ chữ to
  158. GENERAL_MENU_TRANSPARENCY=Menu trong suốt
  159. GENERAL_MENU_TRANSPARENCY_OFF=Tắt (100% Opacity)
  160. GENERAL_LANGUAGE=Ngôn Ngữ
  161. GENERAL_LANGUAGE_USE_FOR_ALL=Sử dụng ngôn ngữ này cho tất cả các ứng dụng portable
  162. GENERAL_APP_LIST_ORGANIZATION=Sắp xếp danh sách ứng dụng
  163. GENERAL_SMART_WITH_CATEGORIES=Thông minh với các hạng mục - yêu thích và ứng dụng gần đây trên màn hình đầu tiên. Tất cả các ứng dụng theo thể loại trên màn hình thứ hai.
  164. GENERAL_SMART_ALPHA=Thông minh với các ký tự Al-pha-bê - yêu thích và ứng dụng gần đây trên màn hình đầu tiên. Tất cả các ứng dụng theo thể loại trên màn hình thứ hai.. Tất cả các ứng dụng theo bảng chữ cái trên màn hình thứ hai.
  165. GENERAL_SHOW_ALL_CATEGORIES=Hiển thị tất cả các hạng mục - Favorites được liệt kê trước rồi tất cả các ứng dụng khác được nhóm lại theo thể loại.
  166. GENERAL_SHOW_ALL_ALPHABETICALLY=Hiển thị tất cả ABC - Favorites được liệt kê trước rồi tất cả các ứng dụng khác được liệt kê theo thứ tự abc.
  167. THEMES_THEME_PREVIEW=Xem trước Chủ đề
  168. THEMES_ADD_THEME=Thêm chủ đề
  169. THEMES_GET_THEMES=Nhận thêm chủ đề
  170. THEMES_USE_THEME=Sử dụng chủ đề
  171. THEMES_REMOVE_THEME=Loại bỏ chủ đề
  172. THEMES_CUSTOM_COLOR=Tuỳ chỉnh màu
  173. THEMES_CUSTOM_COLOR_PREVIEW=Xem trước Tuỳ chỉnh màu
  174. THEMES_BEVELED=vát mép
  175. THEMES_FLAT=Nhẵn
  176. THEMES_LIGHT=Sáng
  177. THEMES_DARK=Tối
  178. FILE_ASSOCIATIONS_EXTENSION=Kiểu tập tin
  179. FILE_ASSOCIATIONS_OPEN_WITH=Mở với
  180. FILE_ASSOCIATIONS_ICON=Biểu tượng
  181. FILE_ASSOCIATIONS_ADD=Thêm Kiểu tập tin
  182. FILE_ASSOCIATIONS_EDIT=Sửa Kiểu tập tin
  183. FILE_ASSOCIATIONS_DELETE=Xóa Kiểu tập tin
  184. FILE_ASSOCIATIONS_DISABLE=Vô hiệu hóa mở tệp theo định dạng
  185. FONTS_NAME=tên Font
  186. FONTS_FILE=Tên tệp
  187. FONTS_ADD=Thêm Font
  188. FONTS_REMOVE=Loại bỏ Font
  189. FONTS_DISABLE=Vô hiệu hóa font di động
  190. ADVANCED_UPDATER=Thiêt lập cập nhật
  191. ADVANCED_UPDATER_FREQUENCY=Kiểm tra cập nhật...
  192. ADVANCED_UPDATER_STARTUP=Vào lúc khởi động Portable platfom
  193. ADVANCED_UPDATER_DAILY=Một lần mỗi ngày
  194. ADVANCED_UPDATER_HOURLY=Một lần mỗi giờ
  195. ADVANCED_UPDATER_MANUAL=Chỉ mỗi lúc tôi bấm cập nhật
  196. ADVANCED_REMAIN_VISIBLE=Đừng ẩn menu khi nó mất tập trung
  197. ADVANCED_START_MINIMIZED=Ẩn menu xuống khỉ mở
  198. ADVANCED_FADE_MENU=Hiệu ứng phai nhạt khi vào và ra
  199. ADVANCED_HIDE_DESKTOP_ICONS=Ẩn biểu tượng trên màn hình mỗi khi chạy
  200. ADVANCED_SHOW_SINGLE_APP_ICON=Chỉ hiển thị biểu tượng đối với các ứng dụng dùng nhiều
  201.  
  202. [UPDATER]
  203. COLUMN_APP=Ứng dụng Portable
  204. COLUMN_DOWNLOAD_SIZE=Tải xuống
  205. COLUMN_INSTALL_SIZE=Cài đặt
  206. COLUMN_DESCRIPTION=Mô tả
  207. COLUMN_APP_TYPE=Dạng ứng dụng
  208. COLUMN_CATEGORY=đề mục
  209. COLUMN_SUBCATEGORY=Tiểu đề mục
  210. COLUMN_RELEASE_DATE=Phát hành vào
  211. COLUMN_UPDATED_DATE=cập nhật vào
  212. COLUMN_ABBREVIATION_MEGABYTE=MB
  213. INTRO_WAIT=Vào PortableApps.com Tìm ứng dụng...
  214. INTRO_UPTODATE=Tất cả các ứng dụng di động (Portable) đã được cập nhật.
  215. SELECTION_HEADING_NEW=Tải thêm các ứng dụng Portable mới
  216. SELECTION_SUBHEADING_NEW=Chọn các các ứng dụng portable bạn muốn cài đặt và nhấn %NEXT%
  217. SELECTION_HEADING_UPDATE=Cập nhật ứng dụng portable
  218. SELECTION_SUBHEADING_UPDATE=Cập nhật đang có sẵn cho các ứng dụng Portable sau
  219. DOWNLOAD_HEADING=Tải xuống và cài đặt
  220. DOWNLOAD_SUBHEADING=Xin vui lòng chờ trong khi các ứng dụng portable được tải xuống và cài đặt
  221. FINISH_HEADING_NEW=Đã thêm ứng dụng Portable
  222. FINISH_TEXT_NEW=ứng dụng portable mới của bạn đã được cài đặt và hiện đang có sẵn trong Trình đơn PortableApps.com.
  223. FINISH_HEADING_UPDATE=Cập nhật hoàn tất
  224. FINISH_TEXT_UPDATE=ứng dụng portable của bạn đã được cập nhật và có sẵn trong các Menu PortableApps.com.
  225. FINISH_HEADING_FAIL=Lỗi
  226. FINISH_TEXT_FAIL=Các Cập nhật PortableApps.com không thành công. Hãy thử lại sau.
  227. ERROR_NOCONNECTION=Không thể kết nối đến PortableApps.com để tải ứng dụng portable. Hãy thử lại sau.
  228. FIRSTRUN=Bạn có muốn Platform PortableApps.com để sẽ tự động kiểm tra cập nhật khi khởi động?
  229. REQUIRED_PLATFORM_UPDATE=Yêu cầu Cập nhật Platform
  230. DOWNLOADING_X_OF_Y=Đang tải %CURRENTAPP% của %APPSTOPROCESS%: %CURRENTAPPNAME%...
  231. DOWNLOADREMAINING=còn lại
  232. DOWNLOADCONNECTING=Đang Kết nối ...
  233. DOWNLOADSECOND=Giây
  234. DOWNLOADHOUR=Giờ
  235. DOWNLOADMINUTE=Phút
  236. DOWNLOADPLURAL=s
  237. DOWNLOADERROR=Lỗi tải xuống: %ERROR% trên tệp %FILE%
  238. DOWNLOADINVALID=Các bản tải về của %CURRENTAPPNAME% là không hợp lệ và không thể được cài đặt. Điều này có thể là do một tải về chưa đầy đủ, vấn đề mạng khác. Hãy thử chạy các cập nhật một lần nữa khi hoàn thành.
  239.  
  240. INSTALLING_X_OF_Y=Đang cài %CURRENTAPP% của %APPSTOPROCESS%: %CURRENTAPPNAME%...
  241.  
  242. [SUBCATEGORIES]
  243. Magnification=Độ phóng đại
  244. On-Screen Keyboards=Bàn phím ảo
  245. Database=Cơ sở dữ liệu
  246. Packaging=Đang đóng gói
  247. Portablization=Di động hóa
  248. Programming Environment=Môi trường lập trình
  249. Servers=Máy chủ
  250. Text Editors and IDEs=biên tập Văn bản và IDEs
  251. Web Editors=Biên tập Web
  252. Astronomy=Thiên văn học
  253. Dictionaries=Từ điển
  254. Geography=Địa Lý
  255. Genealogy=Gia Phả
  256. Memorization=Ghi nhớ
  257. Religion=Tôn giáo
  258. Technical Computing=Kỹ thuật máy tính
  259. Typing=Bộ Gõ
  260. Action=Hành động
  261. Adventure=phiêu lưu
  262. Arcade=Arcade
  263. Board=Lướt ván
  264. Card=Thẻ
  265. Emulators=Giả lập
  266. Music=Nhạc
  267. Puzzle=Ghép hình
  268. Racing=Đua
  269. Role-Playing=Nhập va
  270. Strategy=Chiến lược
  271. Diagramming=Sơ đồ
  272. Image Editors=Sửa ảnh
  273. Image Viewers=Xem ảnh
  274. Rendering=Rendering
  275. Vector Graphics=Đồ họa véc-tơ
  276. Browsers=Trình duyệt
  277. Chat=Tán gẫu
  278. Download Managers=Quản lý tải về
  279. Email=Thư điện tử
  280. File Sharing=Chia sẻ tập tin
  281. FTP Clients=FTP Clients
  282. Podcast Receivers=Nhận Podcast
  283. RSS Readers=Đọc RSS
  284. Telnet and SSH=Telnet và SSH
  285. Audio Editors and Converters=Chỉnh sửa và chuyển đổi định dạng âm thanh
  286. CD/DVD Burning and Authoring=Ghi CD/DVD, và bản quyền CD/DVD
  287. Media Players=Trình chơi đa phương tiện
  288. Music Creation and Notation=Soạn và tạo nhạc
  289. Video Editors=Chỉnh sửa Video
  290. Document Viewers=Trình đọc tài liệu
  291. Calculators=Máy tính
  292. Financial=Tài chính
  293. Journaling=Ghi nhật ký
  294. Office Suites=Bộ công cụ VP
  295. Organization=Sắp xếp
  296. Presentations=Trình chiếu
  297. Sticky Notes=Ghi nhớ
  298. Document Tools=Công cụ văn bản
  299. Presentations=Trình chiếu
  300. Spreadsheets=Bảng tính
  301. Word Processors=xử lý Văn bản
  302. Antivirus and Antispyware=Antivirus và Antispyware
  303. Password Managers=Quản lý mật khẩu
  304. Secure File Deletion=Xóa tập tin an toàn
  305. Disk Tools=Công cụ xử lý ổ đĩa
  306. File Comparison=so sánh tập tin
  307. File Compression and Packaging=nén và đóng gói tập tin
  308. File Managers=Quản lý tập tin
  309. Networking=Mạng
  310. Remote Connectivity=Kết nối từ xa
  311. Synchronization=Đồng bộ hóa
  312. Task Managers=Quản lý tác vụ
  313. Time Wasters=Thời gian lãng phí
  314. Timers=Đồng hồ bấm giờ
  315. Desktop Enhancement=Desktop Cao cấp
  316. Clipboard Enhancement=Clipboard Cao cấp
  317. Uninstallers=Trình gỡ bỏ
  318. Screenshot Tools=Công cụ chụp màn hình
  319. Consoles=Consoles
  320. Unit Conversion=Chuyển đổi đơn vị
  321. Miscellaneous=đa dạng
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement