Advertisement
Not a member of Pastebin yet?
Sign Up,
it unlocks many cool features!
- | Môn học | Số chỉ | Kha | Tấn | Hải | Nguyên | Hưng | Phong | Như | Mã |
- | ----------------------------------------------------------------------- |--------|-----|-----|-----|--------|------|-------|-----|----|
- | HIS 361 Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | 3 | | x | | | | | | |
- | ENG 266 Reading - Level 4 | 1 | | x | | | | | | |
- | ENG 267 Writing - Level 4 | 1 | | x | | | | | | |
- | ENG 268 Listening - Level 4 | 1 | | x | | | | | | |
- | ENG 269 Speaking - Level 4 | 1 | | x | | | | | | |
- | ES 303 Điền Kinh Tổng Hợp | 1 | | x | | | | | | |
- | CR 250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính | 3 | | x | | | | | | |
- | CS 303 Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống | 3 | | x | | | | | | |
- | CR 424 Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động | 3 | | x | | | | | | |
- | CS 462 Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm | 3 | | x | | | | | | |
- | Tổng số chỉ | 20 | | 20 | | | | | | |
Advertisement
Add Comment
Please, Sign In to add comment
Advertisement