bui_phuoc

Vietnamese.locale

Jun 11th, 2019
47
0
Never
Not a member of Pastebin yet? Sign Up, it unlocks many cool features!
text 22.97 KB | None | 0 0
  1. [PortableApps.comLocaleDetails]
  2. Name=Vietnamese
  3. LocalizedName=Tiếng Việt
  4. Version=2.0
  5. ContributedBy=John T. Haller
  6. LocaleID=1033
  7. LocaleWinName=LANG_VIETNAMESE
  8. LocaleCode2=vi
  9. LocaleCode3=vie
  10. LanguageCode=vi
  11. Localeglibc=vi_VN
  12. Codepage=1258
  13.  
  14.  
  15.  
  16.  
  17.  
  18.  
  19.  
  20.  
  21.  
  22.  
  23.  
  24.  
  25. [GENERAL]
  26. BUTTON_OK=Đồ&ng ý
  27. BUTTON_CANCEL=&Hủy bỏ
  28. BUTTON_CLOSE=Đón&g
  29. BUTTON_REVERT=&Quay lại
  30. BUTTON_YES=&Yes
  31. BUTTON_NO=&No
  32. BUTTON_REMIND=&Nhắc nhở sau
  33. COLOR_PINK=Hồng
  34. COLOR_RED=Đỏ
  35. COLOR_ORANGE=Cam
  36. COLOR_YELLOW=Vàng
  37. COLOR_GREEN=Xanh lục
  38. COLOR_BLUE=Xanh lam
  39. COLOR_PURPLE=Tía
  40. COLOR_VIOLET=Tím
  41. COLOR_BLACK=Đen
  42. COLOR_WHITE=Trắng
  43. COLOR_GRAY=Xám
  44. COLOR_SILVER=Bạc
  45. COLOR_BRONZE=Đồng
  46. COLOR_GOLD=Vàng kim
  47. COLOR_BROWN=Nâu
  48. KILOBYTE=KB
  49. MEGABYTE=MB
  50. GIGABYTE=GB
  51.  
  52.  
  53.  
  54.  
  55.  
  56.  
  57.  
  58.  
  59.  
  60.  
  61.  
  62.  
  63. [FORM_MAIN]
  64. APP_MENU_RUN=&Chạy
  65. APP_MENU_RUN_AS_ADMIN=Chạy &với quyền quản trị
  66. APP_MENU_RENAME=Đổi &tên
  67. APP_MENU_HIDE=Ẩ&n
  68. APP_MENU_MOVE_TO_TOP=Chuyển lên &Trên
  69. APP_MENU_MOVE_TO_BOTTOM=Chuyển xuống &Dưới
  70. APP_MENU_SHOW_HIDDEN=Hiện b&iểu tượng ẩn
  71. APP_MENU_REFRESH=Làm &mới
  72. APP_MENU_UNINSTALL=Gỡ bỏ
  73. APP_MENU_HELP=Trợ giúp
  74. APP_MENU_START_AUTOMATICALLY=&Tự động chạy
  75. APP_MENU_EXPLORE_HERE=Du&yệt tại đây
  76. APP_MENU_ALWAYS_SHOW_ALL=Luôn hiện tất cả ứng dụng
  77. APP_MENU_SHOW_CATEGORIES=Hiện Phân loại khi xem tất cả ứng dụng
  78. APP_MENU_ALL_APPS=Tất cả ứng dụng di động
  79. APP_MENU_BACK=Quay lại
  80. APP_MENU_CATEGORY=Phân loại
  81. APP_MENU_CATEGORY_ADD=Thêm Phân loại mới
  82. APP_MENU_CATEGORY_ACCESSIBILITY=Tiện dụng
  83. APP_MENU_CATEGORY_DEVELOPMENT=Phát triển
  84. APP_MENU_CATEGORY_EDUCATION=Giáo dục
  85. APP_MENU_CATEGORY_GAMES=Trò chơi
  86. APP_MENU_CATEGORY_GRAPHICS_AND_PICTURES=Đồ họa và Hình ảnh
  87. APP_MENU_CATEGORY_INTERNET=Internet
  88. APP_MENU_CATEGORY_MUSIC_AND_VIDEO=Âm nhạc và Phim ảnh
  89. APP_MENU_CATEGORY_OFFICE=Văn phòng
  90. APP_MENU_CATEGORY_OPERATING_SYSTEMS=Hệ điều hành
  91. APP_MENU_CATEGORY_SECURITY=Bảo mật
  92. APP_MENU_CATEGORY_UTILITIES=Tiện ích
  93. APP_MENU_CATEGORY_OTHER=Khác
  94. APP_MENU_DONATE=Tài trợ
  95. APP_MENU_PIN_TO_TASKBAR=Đưa & biểu tượng ứng dụng ra thanh tác vụ
  96. APP_MENU_PREFIX_APP=Ứng dụng
  97. APP_MENU_WEBSITE=Website
  98. DRIVE_SPACE=$DRIVEFREE của $DRIVETOTAL
  99. ICON_DOCUMENTS=&Tài liệu
  100. ICON_MUSIC=&Nhạc
  101. ICON_PICTURES=&Hình ảnh
  102. ICON_VIDEOS=&Videos
  103. ICON_EXPLORE=&Duyệt
  104. ICON_BACKUP=&Sao lưu
  105. ICON_MANAGE_APPS=Ứn&g dụng
  106. ICON_OPTIONS=Tù&y chỉnh
  107. ICON_HELP=Giú&p đỡ
  108. ICON_SEARCH=Tìm &kiếm
  109. ICON_PERSONAL_PICTURE=Hình ảnh đại diện
  110. ICON_PERSONAL_PICTURE_HINT2=Chuột trái để đổi, chuột phải để xóa
  111. ICON_MENU_CHANGE_PATH=Thay đổi đường dẫn
  112. ICON_MENU_CHANGE_ICON=Đổi biểu tượng
  113. ICON_MENU_CHANGE_DOCUMENT_ROOT=Đổi đường dẫn Tài liệu
  114. ICON_MENU_RESET=Khôi phục cài đặt gốc
  115. MENU_MANAGE_APPS_CHECK_FOR_UPDATES=Kiểm tra cập n&hật
  116. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS=Tải thêm ứng dụn&g
  117. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_BY_CATEGORY=Theo Phân loại của ứng dụng
  118. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_BY_TITLE=Theo tên của ứng dụng
  119. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_NEW_APPS=Mới phát hành
  120. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_RECENTLY_UPDATED=Cập nhật gần đây
  121. MENU_MANAGE_APPS_GET_MORE_APPS_MOST_POPULAR=Phổ biến nhất
  122. MENU_MANAGE_APPS_INSTALL_AN_APP=Tự cài đặt ứng dụng
  123. MENU_BACKUP=&Sao lưu
  124. MENU_RESTORE=&Khôi phục từ sao lưu
  125. MENU_OPTIONS_SMALL_FONTS=Chữ &nhỏ
  126. MENU_OPTIONS_LARGE_FONTS=Chữ &lớn
  127. MENU_OPTIONS_ADD_APP=Cà&i đặt ứng dụng mới
  128. MENU_OPTIONS_REMOVE_APP=&Gỡ bỏ ứng dụng
  129. MENU_OPTIONS_REFRESH_ICONS=Làm mới biểu tượng ứng dụng
  130. MENU_OPTIONS_GET_APPS=&Tải thêm ứng dụng...
  131. MENU_OPTIONS_LANGUAGE=N&gôn ngữ
  132. MENU_OPTIONS_SHOW_ICON=Hiện biểu tượng PortableApps.com
  133. MENU_OPTIONS_HIDE_DESKTOP_ICONS=Ẩn &biểu tượng Desktop
  134. MENU_OPTIONS_THEME=&Chủ đề
  135. MENU_OPTIONS_THEME_INSTALL_NEW=&Thêm chủ đề mới
  136. MENU_OPTIONS_THEME_DEFAULT=Chủ đề PortableApps.com mặc định
  137. MENU_OPTIONS_TRANSPARENCY=Trong suốt
  138. MENU_HELP_ABOUT=Giới thiệu
  139. MENU_HELP_CHECK_FOR_UPDATES=Kiểm tra cập nhật
  140. MENU_HELP_DONATE=Tài trợ PortableApps.com
  141. MENU_HELP_SUPPORT=Hỗ trợ
  142. MENU_SEARCH_DRIVE=Tìm trong Ổ đĩa này
  143. MENU_SEARCH_COMPUTER=Tìm trong Máy tính này
  144. MENU_SEARCH_WEB=Tìm trên Web
  145. MENU_SEARCH_INSTALLED_APPS=Tìm Ứng dụng đã cài
  146. MENU_TRAY_EJECT=&Rút
  147. MENU_TRAY_EXIT=&Thoát
  148. MENU_TRAY_POWER=Tắt máy / Đăng &xuất
  149. MENU_TRAY_AUTOMATIC=Tự độ&ng
  150. DIALOG_EJECT_FAIL=Những ứng dụng này vẫn đang chạy:%RUNNINGAPPS%Vui lòng đóng tất cả ứng dụng trước khi rút thiết bị của bạn.
  151. DIALOG_APPS_STILL_RUNNING=Những ứng dụng này vẫn đang chạy:%RUNNINGAPPS%Vui lòng đóng tất cả ứng dụng và thử lại.
  152. INVALID_INSTALLER=Bộ cài đặt không đúng chuẩn định dạng PortableApps.com. Ứng dụng này có thể đã bị chỉnh sửa hoặc không hoàn toàn di động, và không nên sử dụng mà không xác minh nguồn gốc tập tin. Bạn muốn tiếp tục cài đặt?
  153. CHECK_DRIVE=&Kiểm tra lỗi ổ đĩa
  154. CHECKING_DRIVE_WINDOW_TITLE=Đang kiểm tra ổ đĩa %DRIVE%...
  155. AUTORUN_CHANGE_WARNING_TITLE=Cảnh báo: Autorun bị thay đổi
  156. AUTORUN_CHANGE_WARNING=PortableApps.com Platform đã phát hiện ra thiết đặt tự động chạy của thiết bị này đã bị thay đổi. Những thay đổi này có thể là do virus hoặc phần mềm gián điệp hay ứng dụng có khả năng chỉnh sửa autorun.inf. Nếu không phải do bạn thay đổi, thì bạn nên quét virus cho thiết bị này ngay bây giờ.
  157. APP_MENU_FAVORITE=Yêu thích
  158. DIALOG_SHARED_LIBRARY_DOWNLOAD=Ứng dụng này yêu cầu %SHAREDLIBRARY% để chạy. Bạn có muốn tự động tải về và cài đặt lên thiết bị ngay bây giờ?
  159. DIALOG_SHARED_LIBRARY_DOWNLOAD_OPTIONAL=Ứng dụng này cần %SHAREDLIBRARY% để sử dụng một số tính năng. Bạn có muốn tự động tải về và cài đặt lên thiết bị của bạn ngay bây giờ?
  160. DIALOG_SHARED_LIBRARY_ASK_NEXT_TIME=Bạn có muốn nhận nhắc nhở về việc tải %SHAREDLIBRARY% vào lần tới nếu nó được yêu cầu bởi một ứng dụng nào đó hay không?
  161. DIALOG_SHARED_LIBRARY_OPTIONAL_ASK_NEXT_TIME=Bạn có muốn nhận nhắc nhở về việc tải %SHAREDLIBRARY% vào lần tới khi nó được sử dụng bởi một ứng dụng nào đó hay không?
  162. DIALOG_NET_FRAMEWORK_DOWNLOAD=Ứng dụng này cần Microsoft .NET Framework %VERSION% trên máy tính để chạy. Việc cài đặt yêu cầu quyền quản trị và có thể phải khởi động lại máy tính. Bạn có muốn tải về và cài đặt bây giờ?
  163. DIALOG_NET_FRAMEWORK_REQUIRED=Ứng dụng này cần Microsoft .NET Framework %VERSION% trên máy tính để chạy. Vui lòng chạy Windows Update hoặc vào website update.microsoft.com bằng Internet Explorer để tải về và cài đặt.
  164. TRAY_APPS=Ứ&ng dụng
  165. TRAY_FAVORITES=&Yêu thích
  166. CLOSE_APPS_ON_EXIT_QUERY=Bạn có muốn tự động đóng ứng dụng portable đang chạy khi bạn thoát nền tảng portableapps?
  167. CLOSE_APPS_ON_EXIT_QUERY_HEADER=Đóng ứng dụng khi thoát?
  168. SECURITY_HASH_FAILED_ON_FILE=Tập tin %HASHEDFILE% đã được thay đổi hoặc không tồn tại ở chỗ này. Điều đó có thể là biểu hiện của một cố gắng bí mật tấn công ứng dụng sử dụng việc cấy DLL. Vui lòng kiểm tra ứng dụng trước khi dùng nó.
  169. SECURITY_UNEXPECTED_DLLS=Một hay nhiều tập tìn DLL không mong đợi đã được tìm thấy trong cùng một thư mục %LAUNCHERFILE%.Điều đó có thể là biểu hiện của một cố gắng bí mật tấn công ứng dụng sử dụng việc cấy DLL. Vui lòng kiểm tra ứng dụng trước khi dùng nó
  170. TASKBAR_LINK_CREATED=Trong cửa sổ Explorer sẽ mở ra, vui lòng kéo shortcut %SHORTCUTNAME% ra thanh công cụ để lưu biểu tượng của ứng dụng trên thanh tác vụ. Bạn có thể đóng cửa sổ Explorer sau đó.
  171.  
  172.  
  173.  
  174.  
  175.  
  176.  
  177.  
  178.  
  179.  
  180.  
  181.  
  182.  
  183. [PORTABLEAPPS.COM_ICON]
  184. SHOW_PLATFORM=&Hiện PortableApps.com Platform
  185. ALWAYS_ON_TOP=Luôn &trên cùng
  186. HIDE_ICON=Ẩn &biểu tượng này
  187.  
  188.  
  189.  
  190.  
  191.  
  192.  
  193.  
  194.  
  195.  
  196.  
  197.  
  198.  
  199. [FORM_RENAME_MENU_ITEM]
  200. CAPTION=Đổi tên
  201. LABEL_ORIGINAL=Tên cũ
  202. LABEL_CUSTOM=Tên mới
  203.  
  204.  
  205.  
  206.  
  207.  
  208.  
  209.  
  210.  
  211.  
  212.  
  213.  
  214.  
  215. [FORM_UNINSTALL_DIALOG]
  216. TITLE=Gỡ bỏ %APPNAME%?
  217. MESSAGE=CẢNH BÁO: Gỡ bỏ ứng dụng sẽ xóa toàn bộ ứng dụng và cài đặt (tùy chỉnh, ưa thích, v.v...). Tài liệu và tệp lưu trong thư mục Documents sẽ không bị ảnh hưởng, nhưng tất cả teeapj tin trong thư mục này sẽ bị xóa:
  218. QUESTION=Bạn có chắc muốn gỡ bỏ %APPNAME%?
  219. FAILMESSAGE=Không thể gỡ bỏ %APPNAME%.
  220.  
  221.  
  222.  
  223.  
  224.  
  225.  
  226.  
  227.  
  228.  
  229.  
  230.  
  231.  
  232. [FORM_UNINSTALLING_DIALOG]
  233. TITLE=Đang gỡ bỏ %APPNAME%
  234. MESSAGE=Đang gỡ bỏ %APPNAME%. Vui lòng đợi...
  235.  
  236.  
  237.  
  238.  
  239.  
  240.  
  241.  
  242.  
  243.  
  244.  
  245.  
  246.  
  247. [FORM_UPDATE]
  248. LABEL_UPDATE=Cập nhật
  249. LABEL_CHECK_INQUIRY=Bạn có muốn kiểm tra phiên bản mới của PortableApps.com Platform?
  250. LABEL_CHECKING=Đang kiểm tra cập nhật...
  251. LABEL_UP_TO_DATE=Không có bản cập nhật mới nào.
  252. LABEL_DOWNLOADING=Đang tải về cập nhật...
  253. LABEL_UPDATED=PortableApps.com Platform vừa được cập nhật.
  254.  
  255.  
  256.  
  257.  
  258.  
  259.  
  260.  
  261.  
  262.  
  263.  
  264.  
  265.  
  266. [FORM_OPTIONS]
  267. FORM_NAME=Tùy chọn
  268. TAB_GENERAL=Tổng quan
  269. TAB_THEMES=Chủ đề
  270. TAB_CONNECTION=Kết nối
  271. TAB_FILE_ASSOCIATIONS=File Associations
  272. TAB_FONTS=Font chữ
  273. TAB_ADVANCED=Nâng cao
  274. TAB_UPDATER=Nâng cấp
  275. TAB_ORGANIZATION=Tổ chức
  276. TAB_APP_STORE=Kho ứng dụng
  277. CONNECTION_CONNECTION_TYPE=Loại kết nối
  278. CONNECTION_TYPE_AUTOMATIC=Tự động (Khuyên dùng)
  279. CONNECTION_TYPE_DIRECT=Kết nối trực tiếp (Không Proxy)
  280. CONNECTION_TYPE_PROXY=Tùy chỉnh thiết đặt Proxy
  281. CONNECTION_PROXY_IP=HTTP Proxy IP
  282. CONNECTION_PROXY_PORT=Cổng
  283. GENERAL_DISLAY_OPTIONS=Tùy chọn hiển thị
  284. GENERAL_USE_LARGE_FONTS=Dùng cỡ chữ lớn
  285. GENERAL_MENU_TRANSPARENCY=Trong suốt
  286. GENERAL_MENU_TRANSPARENCY_OFF=Tắt (100% Mờ)
  287. GENERAL_LANGUAGE=Ngôn ngữ
  288. GENERAL_LANGUAGE_USE_FOR_ALL=Dùng ngôn ngữ này cho tất cả ứng dụng
  289. GENERAL_APP_LIST_ORGANIZATION=Tổ chức danh sách ứng dụng
  290. GENERAL_SMART_WITH_CATEGORIES=Sắp xếp thông minh theo phân loại- Ứng dụng yêu thích và mới dùng ở hàng đầu Tất cả theo phân loại sau đó.
  291. GENERAL_SMART_ALPHA=Sắp xếp thông minh theo chữ cái - Ứng dụng yêu thích và mới dùng ở hàng đầu. Tất cả ứng dụng theo sắp theo vần chữ cái ở sau.
  292. GENERAL_SHOW_ALL_CATEGORIES=Hiện hết, với phân loại - Yêu thích được xếp trước sau đó tất cả ứng dụng nhóm theo phân loại.
  293. GENERAL_SHOW_ALL_ALPHABETICALLY=Hiện hết, theo chữ cái - Yêu thích xếp trước, sau đó tất cả ứng dụng xếp theo chữ cái.
  294. THEMES_THEME_PREVIEW=Xem trước chủ đề
  295. THEMES_ADD_THEME=Thêm chủ đề
  296. THEMES_GET_THEMES=Lấy chủ đề
  297. THEMES_USE_THEME=Dùng chủ đề
  298. THEMES_REMOVE_THEME=Xóa chủ đề
  299. THEMES_CUSTOM_COLOR=Màu tự chọn
  300. THEMES_CUSTOM_COLOR_PREVIEW=Xem trước màu tự chọn
  301. THEMES_CLASSIC=Cổ điển
  302. THEMES_MODERN=Hiện đại
  303. THEMES_GLASSY=Thủy tinh
  304. THEMES_RETRO=Retro
  305. THEMES_FLAT=Phẳng
  306. THEMES_LIGHT=Sáng
  307. THEMES_DARK=Tối
  308. THEMES_DEFAULT=Mặc định
  309. THEMES_SMOOTH=Trơn
  310. FILE_ASSOCIATIONS_EXTENSION=Kiểu tập tin
  311. FILE_ASSOCIATIONS_OPEN_WITH=Mở bằng
  312. FILE_ASSOCIATIONS_ICON=Biểu tượng
  313. FILE_ASSOCIATIONS_ADD=Thêm kiểu tệp
  314. FILE_ASSOCIATIONS_EDIT=Sửa kiểu tệp
  315. FILE_ASSOCIATIONS_DELETE=Xóa kiểu tệp
  316. FILE_ASSOCIATIONS_DISABLE=Tắt file associations
  317. FONTS_NAME=Tên font chữ
  318. FONTS_FILE=Tên tệp
  319. FONTS_ADD=Thêm font
  320. FONTS_REMOVE=Xóa font chữ
  321. FONTS_DISABLE=Tắt font di động
  322. ADVANCED_UPDATER=Thiết lập trình cập nhật
  323. ADVANCED_UPDATER_FREQUENCY=Kiểm tra cập nhật...
  324. ADVANCED_UPDATER_STARTUP=Lúc platform khởi động
  325. ADVANCED_UPDATER_DAILY=Một lần mỗi ngày
  326. ADVANCED_UPDATER_HOURLY=Một lần mỗi giờ
  327. ADVANCED_UPDATER_MANUAL=Chỉ khi tôi bấm Kiểm tra cập nhật
  328. ADVANCED_BOLD_FOLDER_NAMES=In đậm danh mục
  329. ADVANCED_BETA_PLATFORM_RELEASES=Cập nhật phiên bản platform beta
  330. ADVANCED_REMAIN_VISIBLE=Không ẩn khi không còn thao tác
  331. ADVANCED_START_MINIMIZED=Khởi động với menu được giấu đi
  332. ADVANCED_FADE_MENU=Làm mờ khi đóng mở menu
  333. ADVANCED_HIDE_DESKTOP_ICONS=Ẩn biểu tượng màn hình trong khi chạy
  334. ADVANCED_SHOW_SINGLE_APP_ICON=Hiển thị 1 biểu tượng cho ứng dụng có nhiều biểu tượng
  335. ADVANCED_DISABLE_SPLASH_SCREENS=Tắt splash screen (khi được hỗ trợ)
  336. ADVANCED_DISABLE_SCROLLBAR=Tắt thanh cuộn
  337. ADVANCED_NOT_ALL_APPS_SUPPORT=Không phải ứng dụng nào cũng hỗ trợ
  338. ADVANCED_HIDE_PORTABLE_IN_APP_NAMES=Ẩn "Portable" trong tên ứng dụng
  339. ADVANCED_EXPAND_CATEGORIES=Mở rộng danh mục mặc định
  340. ADVANCED_APP_DIRECTORY_SETTINGS=Cài đặt danh mục ứng dụng
  341. ADVANCED_APP_DIRECTORY_SHOW_OPEN_SOURCE_ONLY=Chỉ hiện ứng dụng nguồn mở
  342. ADVANCED_APP_DIRECTORY_SHOW_ADVANCED_APPS=Hiển thị nâng cao (Beta, Test, v.v...)
  343. ADVANCED_BOLD_FAVORITES=In đậm yêu thích
  344. ADVANCED_SHOW_INSTALLED_APPS=Hiển thị ứng dụng đã cài
  345. ADVANCED_COLLAPSE_OTHER_CATEGORIES_ON_EXPAND=Thu nhỏ các danh mục khác khi mở rộng 1 cái
  346. ADVANCED_COLLAPSE_CATEGORIES_ON_MINIMIZE=Thu nhỏ danh mục khi ẩn xuống
  347. ADVANCED_KEYBOARD_FRIENDLY=Đọc-chọn thân thiện trong trình cập nhật và danh mục ứng dụng
  348. ADVANCED_CLOSE_APPS_ON_PLATFORM_EXIT=Đóng ứng dụng khi thoát platform
  349. ADVANCED_SEARCH_WITHIN_APP_DESCRIPTIONS=Tìm trong mô tả ứng dụng khi tìm kiếm
  350. ADVANCED_LOGGING=Ghi các sự kiện của platform vào một tập tin văn bản
  351. ADVANCED_APP_PATHS_TOOLTIPS=Hiển thị đường dẫn của ứng dụng ở tooltips
  352. ADVANCED_APP_PUBLISHER_TOOLTIPS=Hiển thị người phát hành ở tooltips
  353. ADVANCED_KEEP_MENU_VISIBLE=giữ cho menu được hiển thị sau khi khởi động ứng dụng
  354. ADVANCED_START_MINIMIZED=Khởi động với menu được ẩn đi
  355. SHOW_UPDATER_STARTUP_ERRORS=Hiển thị lỗi của trình cập nhật khi khởi động
  356. HIDE_TASKBAR_ICON=Giấu biểu tượng của thanh tác vụ ( có tác dụng ở lần khởi động sau)
  357. HIDE_SEARCH_WHEN_NOT_IN_USE=Giấu thanh tìm kiềm khi không dùng
  358.  
  359.  
  360.  
  361.  
  362.  
  363.  
  364.  
  365.  
  366.  
  367.  
  368.  
  369.  
  370. [FORM_ABOUT]
  371. TAB_PLATFORM=Platform
  372. TAB_SPONSORS=Các nhà tài trợ
  373. TAB_APPS=Ứng dụng
  374. TAB_WHATS_NEW=Có gì mới
  375. HEADER_PLATINUM_SPONSORS=Tài trợ bạch kim
  376. HEADER_GOLD_SPONSORS=Tài trợ vàng
  377. HEADER_SILVER_SPONSORS=Tài trợ bạc
  378. HEADER_BRONZE_SPONSORS=Tài trợ đồng
  379. HEADER_SUPPORTERS=Hỗ trợ
  380. BUTTON_COPY=Sao chép
  381. WHATS_NEW_HEADER=Những điều mới ở PortableApps.com Platform
  382. DONATION_ASK=PortableApps.com cần bạn giúp đỡ để tiếp tục mang đến bạn ứng dụng miễn phí tuyệt vời. Bạn có thể giúp đỡ bằng sự đóng góp nhỏ cho PortableApps.com với thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng, hay PayPal. Bạn có thể dùng cả bitcoin, litecoin, và dogecoin. Bạn sẽ hỗ trợ PortableApps.com chứ?
  383.  
  384.  
  385.  
  386.  
  387.  
  388.  
  389.  
  390.  
  391.  
  392.  
  393.  
  394.  
  395. [UPDATER]
  396. COLUMN_APP=Ứng dụng di động
  397. COLUMN_DOWNLOAD_SIZE=Tải về
  398. COLUMN_INSTALL_SIZE=Cài đặt
  399. COLUMN_DESCRIPTION=Mô tả
  400. COLUMN_APP_TYPE=Loại ứng dụng
  401. COLUMN_CATEGORY=Phân loại
  402. COLUMN_SUBCATEGORY=Danh mục con
  403. COLUMN_RELEASE_DATE=Phát hành
  404. COLUMN_UPDATED_DATE=Cập nhật
  405. COLUMN_ABBREVIATION_MEGABYTE=MB
  406. INTRO_WAIT=Kiểm tra ứng dụng PortableApps.com...
  407. INTRO_UPTODATE=Tất cả ứng dụng di động đều cập nhật.
  408. INTRO_NOOTHERAPPS=Tất cả ứng dụng di động đều đã được cài đặt. Bạn đúng là dân chơi!
  409. SELECTION_HEADING_NEW=Tải ứng dụng mới
  410. SELECTION_SUBHEADING_NEW=Chọn những ứng dụng mà bạn muốn cài đặt.
  411. SELECTION_HEADING_UPDATE=Cập nhật Ứng dụng
  412. SELECTION_SUBHEADING_UPDATE=Cập nhật có sẵn cho những ứng dụng di động sau đây
  413. DOWNLOAD_HEADING=Đang tải và cài đặt
  414. DOWNLOAD_SUBHEADING=Vui lòng đợi trong khi ứng dụng được tải về và cài đặt
  415. FINISH_HEADING_NEW=Ứng dụng được thêm vào
  416. FINISH_TEXT_NEW=Ứng dụng di động mới của bạn vừa được cài đặt và có sẵn trong PortableApps.com Menu.
  417. FINISH_HEADING_UPDATE=Cập nhật hoàn tất
  418. FINISH_TEXT_UPDATE=Ứng dụng di động của bạn vừa được cập nhật và có sẵn trong PortableApps.com Menu.
  419. FINISH_HEADING_FAIL=Lỗi
  420. FINISH_TEXT_FAIL=Trình cập nhật PortableApps.com không hoàn tất thành công. Vui lòng thử lại sau.
  421. FINISH_HEADING_NOSELECTION=Không ứng dụng nào được chọn
  422. FINISH_TEXT_NOSELECTIONSTORE=Không ứng dụng nào được chọn để cài đặt. Nếu bạn muốn cài đặt ứng dụng mới, vui lòng mở %APPSTORE% lần nữa và chọn một vài ứng dụng.
  423. FINISH_TEXT_NOSELECTIONUPDATER=Không ứng dụng nào được chọn để cập nhật. Nếu bạn muốn cập nhật ứng dụng, vui lòng mở %UPDATER% lại lần nữa và chọn một vài ứng dụng.
  424. ERROR_NOCONNECTION=Không thể kết nối đến PortableApps.com để nhận ứng dụng di động. Vui lòng thử lại sau.
  425. FIRSTRUN=Bạn có muốn PortableApps.com Platform tự động kiểm tra cập nhật khi khởi động không?
  426. REQUIRED_PLATFORM_UPDATE=Yêu cầu Platform cập nhật
  427. DOWNLOADING_X_OF_Y=Đang tải về %CURRENTAPP% trong %APPSTOPROCESS%: %CURRENTAPPNAME%...
  428. DOWNLOADREMAINING=còn lại
  429. DOWNLOADCONNECTING=Đang kết nối...
  430. DOWNLOADSECOND=giây
  431. DOWNLOADHOUR=giờ
  432. DOWNLOADMINUTE=phút
  433. DOWNLOADPLURAL=s
  434. DOWNLOADKB=kB
  435. DOWNLOADKBS=kB/s
  436. DOWNLOADOF=trong
  437. DOWNLOADERROR=Lỗi tải xuống: %ERROR% trên tập tin %FILE%
  438. DOWNLOADERRORSENDREQUEST=Không thể tải về tập tin. Điều này có thể do vấn đề proxy hoặc mạng, hay máy chủ không cho phép tải về từ vị trí của bạn. Tập tin: %FILE%
  439. DOWNLOADINVALID=Bản tải về của %CURRENTAPPNAME% không hợp lệ và không thể cài đặt được. Điều này có thể do tải về không hoàn toàn hoặc mạng có vấn đề. Vui lòng chạy trình cập nhật lại lần nữa khi hoàn thành.
  440. INSTALLING_X_OF_Y=Đang cài đặt %CURRENTAPP% trong %APPSTOPROCESS%: %CURRENTAPPNAME%...
  441. LARGE_DRIVE_WORKAROUND=Vài ứng dụng sẽ hiển thị lỗi không có đủ dung lượng trên thiết bị trong quá trình cài đặt. Việc này do sự không tương thích giữa thiết bị trên 2TB và bộ cài đặt cũ. Chỉ cần bấm Đồng ý khi thấy lỗi và bấm Tiếp theo để tiếp tục cài đặt khi xuất hiện thông báo. Vấn đề này sẽ được giải quyết hoàn toàn trong thời gian ngắn.
  442. ALREADY_RUNNING=Trình cập nhật PortableApps.com hay Danh mục ứng dụng đang chạy. Có thể do PortableApps.com Platform tự động kiểm tra cập nhật khi khởi động. Vui lòng đợi cho các trường hợp này hoàn thành trước khi mở một cái khác.
  443. DOWNLOADERRORSITEMAINTENANCE=Trang web PortableApps.com tạm thời không thể truy cập được do bảo trì và ứng dụng không thể tải về được. Vui lòng thử lại sau. (Tập tin: %FILE%)
  444.  
  445.  
  446.  
  447.  
  448.  
  449.  
  450.  
  451.  
  452.  
  453.  
  454.  
  455.  
  456. [SUBCATEGORIES]
  457. Magnification=Kính lúp
  458. On-Screen Keyboards=Bàn phím trên màn hình
  459. Database=Cơ sở dữ liệu
  460. Packaging=Đóng gói
  461. Portablization=Tạo ra ứng dụng portable
  462. Programming Environment=Môi trường lập trình
  463. Servers=Máy chủ
  464. Text Editors and IDEs=Soạn thảo văn bản và IDE
  465. Web Editors=Soạn thảo Web
  466. Astronomy=Thiên văn
  467. Dictionaries=Từ điển
  468. Geography=Địa lý
  469. Genealogy=Phả hệ
  470. Memorization=Ghi nhớ
  471. Religion=Tôn giáo
  472. Technical Computing=Kĩ thuật máy tính
  473. Typing=Đánh máy
  474. Action=Hành động
  475. Adventure=Phiêu lưu
  476. Arcade=Arcade
  477. Board=Bảng
  478. Card=Thẻ bài
  479. Emulators=Giả lập
  480. Music=Âm nhạc
  481. Puzzle=Giải đố
  482. Racing=Đua xe
  483. Role-Playing=Nhập vai
  484. Strategy=Chiến thuật
  485. Diagramming=Biểu đồ
  486. Image Editors=Chỉnh sửa hình ảnh
  487. Image Viewers=Xem hình ảnh
  488. Rendering=Dựng hình
  489. Vector Graphics=Đồ họa Vector
  490. Browsers=Trình duyệt
  491. Chat=Trò chuyện
  492. Download Managers=Quản lý Tải về
  493. Email=Email
  494. File Sharing=Chia sẻ tập tin
  495. FTP Clients=Máy con FTP
  496. Podcast Receivers=Podcast Receivers
  497. RSS Readers=Đọc tin RSS
  498. Telnet and SSH=Telnet và SSH
  499. Audio Editors and Converters=Chỉnh sửa và Chuyển đổi âm thanh
  500. CD/DVD Burning and Authoring=Tạo và ghi CD/DVD
  501. Media Players=Trình chơi đa phương tiện
  502. Music Creation and Notation=Tạo và viết nhạc
  503. Video Editors=Chỉ sửa Video
  504. Document Viewers=Trình xem tài liệu
  505. Calculators=Máy tính
  506. Financial=Tài chính
  507. Journaling=Du lịch
  508. Office Suites=Gói văn phòng
  509. Organization=Tổ chức
  510. Sticky Notes=Chi chú
  511. Document Tools=Tiện ích Tài liệu
  512. Presentations=Trình chiếu
  513. Spreadsheets=Bảng tính
  514. Word Processors=Xử lý Word
  515. Antivirus and Antispyware=Diệt virus và phần mềm gián điệp
  516. Password Managers=Quản lý mật khẩu
  517. Secure File Deletion=Xóa tệp an toàn
  518. Disk Tools=Công cụ đĩa cứng
  519. File Comparison=So sánh tập tin
  520. File Compression and Packaging=Nén và đóng gói tập tin
  521. File Managers=Quản lý Tập tin
  522. Networking=Mạng máy tính
  523. Remote Connectivity=Kết nối, điều khiển từ xa
  524. Synchronization=Đồng bộ hóa
  525. Task Managers=Quản lý tác vụ
  526. Time Wasters=Giết thời gian
  527. Timers=Đếm giờ
  528. Desktop Enhancement=Tối ưu màn hình
  529. Clipboard Enhancement=Tối ưu bộ nhớ đệm
  530. Uninstallers=Trình gỡ cài đặt
  531. Screenshot Tools=Công cụ chụp màn hình
  532. Consoles=Consoles
  533. Unit Conversion=Chuyển đổi đơn vị
  534. Miscellaneous=Linh tinh
  535. Typing Assistance=Hỗ trợ đánh máy
  536. Application Launcher=Trình chạy ứng dụng
  537. CAD (Computer-Aided Design)=CAD (Computer-Aided Design)
  538. Clocks=Đồng hồ
  539. Desktop Publishing=Desktop Publishing
  540. Ebooks=Ebooks
  541. File Analysis=Phân tích tập tin
  542. File Utilities=Tiện ích Tập tin
  543. Font tools=Công cụ font chữ
  544. Misc=Khác
  545. Note-Taking=Tạo lập ghi chú
  546. Other=Khác
  547. Physics=Vật lý
  548. Social Media=Phương tiện mạng xã hội
  549. System tools=Tiện ích hệ thống
  550. Text-to-Speech=Chuyển văn bản thành giọng nói
  551. Registry tools=Công cụ Registry
  552. Data recovery=Khôi phục dữ liệu
  553. Translation=Biên dịch
  554. Firewall=Tường lửa
  555. Password generator=Trình sinh mật khẩu
  556. Auditory=Thính giác
  557. Encryption=Mã hóa
  558. Media Utilities=Tiện ích cho media
  559. Video Editors and Converters=Chỉnh sửa và chuyển định dạng cho video
Add Comment
Please, Sign In to add comment